Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải hiếu kính cha mẹ. Yêu người lân cận như chính mình.”
  • 新标点和合本 - 当孝敬父母;又当爱人如己。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当孝敬父母;又当爱邻 如己。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 当孝敬父母;又当爱邻 如己。”
  • 当代译本 - 要孝敬父母, 并且爱邻如己。 ”
  • 圣经新译本 - 当孝敬父母,当爱人如己’。”
  • 中文标准译本 - 要孝敬父母、 要爱邻如己。”
  • 现代标点和合本 - 当孝敬父母,又当爱人如己。”
  • 和合本(拼音版) - 当孝敬父母 ,又当爱人如己 。”
  • New International Version - honor your father and mother,’ and ‘love your neighbor as yourself.’ ”
  • New International Reader's Version - Honor your father and mother.’ ( Exodus 20:12–16 ; Deuteronomy 5:16–20 ) And ‘love your neighbor as you love yourself.’ ” ( Leviticus 19:18 )
  • English Standard Version - Honor your father and mother, and, You shall love your neighbor as yourself.”
  • New Living Translation - Honor your father and mother. Love your neighbor as yourself.’ ”
  • Christian Standard Bible - honor your father and your mother; and love your neighbor as yourself.
  • New American Standard Bible - Honor your father and mother; and You shall love your neighbor as yourself.”
  • New King James Version - ‘Honor your father and your mother,’ and, ‘You shall love your neighbor as yourself.’ ”
  • Amplified Bible - Honor your father and mother; and love your neighbor as yourself” [that is, unselfishly seek the best or higher good for others].
  • American Standard Version - Honor thy father and thy mother; and, Thou shalt love thy neighbor as thyself.
  • King James Version - Honour thy father and thy mother: and, Thou shalt love thy neighbour as thyself.
  • New English Translation - honor your father and mother, and love your neighbor as yourself.”
  • World English Bible - ‘Honor your father and your mother.’ And, ‘You shall love your neighbor as yourself.’”
  • 新標點和合本 - 當孝敬父母;又當愛人如己。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當孝敬父母;又當愛鄰 如己。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當孝敬父母;又當愛鄰 如己。」
  • 當代譯本 - 要孝敬父母, 並且愛鄰如己。 」
  • 聖經新譯本 - 當孝敬父母,當愛人如己’。”
  • 呂振中譯本 - 要孝敬父親和母親;並且要愛鄰舍如同你自己。』
  • 中文標準譯本 - 要孝敬父母、 要愛鄰如己。」
  • 現代標點和合本 - 當孝敬父母,又當愛人如己。」
  • 文理和合譯本 - 證爾父母、愛鄰如己、
  • 文理委辦譯本 - 敬爾父母、愛人如己、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 敬爾父母、愛人如己、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 敬爾父母、愛人如己。』
  • Nueva Versión Internacional - honra a tu padre y a tu madre”, y “ama a tu prójimo como a ti mismo”.
  • 현대인의 성경 - 네 부모를 공경하라.’ 그리고 ‘네 이웃을 네 몸과 같이 사랑하라’ 는 계명이다.”
  • Новый Русский Перевод - «почитай отца и мать» и «люби ближнего твоего, как самого себя» .
  • Восточный перевод - «почитай отца и мать» и «люби ближнего твоего, как самого себя» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «почитай отца и мать» и «люби ближнего твоего, как самого себя» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «почитай отца и мать» и «люби ближнего твоего, как самого себя» .
  • La Bible du Semeur 2015 - honore ton père et ta mère, et tu aimeras ton prochain comme toi-même .
  • リビングバイブル - あなたの父や母を敬いなさい、隣人を自分と同じように愛しなさい、という戒めです。」
  • Nestle Aland 28 - τίμα τὸν πατέρα καὶ τὴν μητέρα, καὶ ἀγαπήσεις τὸν πλησίον σου ὡς σεαυτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τίμα τὸν πατέρα καὶ τὴν μητέρα, καὶ, ἀγαπήσεις τὸν πλησίον σου ὡς σεαυτόν.
  • Nova Versão Internacional - honra teu pai e tua mãe’ e ‘Amarás o teu próximo como a ti mesmo’ ”.
  • Hoffnung für alle - Ehre deinen Vater und deine Mutter, und liebe deinen Mitmenschen wie dich selbst.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงให้เกียรติบิดามารดาของเจ้า’ และ ‘จงรักเพื่อนบ้านเหมือนรักตนเอง’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ให้​เกียรติ​บิดา​มารดา​ของ​เจ้า และ​จง​รัก​เพื่อน​บ้าน​ของ​เจ้า​ให้​เหมือน​รัก​ตน​เอง”
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 20:14 - Các ngươi không được ngoại tình.
  • Xuất Ai Cập 20:15 - Các ngươi không được trộm cắp.
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Ê-phê-sô 6:1 - Con cái phải vâng lời cha mẹ trong Chúa, đó là điều phải.
  • Ê-phê-sô 6:2 - “Phải hiếu kính cha mẹ,” là điều răn đầu tiên có kèm theo lời hứa:
  • Lê-vi Ký 19:3 - Mọi người phải tôn kính cha mẹ mình, phải tuân giữ luật ngày Sa-bát, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.
  • Ma-thi-ơ 5:43 - “Các con có nghe luật pháp nói: ‘Yêu người lân cận’ và ghét người thù nghịch.
  • Rô-ma 13:9 - Các điều răn dạy: “Chớ gian dâm. Các ngươi không được giết người. Các ngươi không được trộm cắp. Chớ tham muốn.” Tất cả những điều răn khác đều tóm tắt trong câu: “Yêu người lân cận như chính mình.”
  • Ma-thi-ơ 15:4 - Đức Chúa Trời dạy: ‘Phải hiếu kính cha mẹ,’ và ‘Ai nguyền rủa cha mẹ phải bị xử tử.’
  • Ma-thi-ơ 15:5 - Nhưng các ông cho là đúng khi con cái nói với cha mẹ rằng: ‘Con không thể giúp cha mẹ. Vì con đã lấy tiền phụng dưỡng cha mẹ dâng lên Đức Chúa Trời.’
  • Ma-thi-ơ 15:6 - Như vậy, vì truyền thống của mình mà các ông đã hủy bỏ lời của Đức Chúa Trời.
  • Ga-la-ti 5:14 - vì cả luật pháp cô đọng trong câu này: “Yêu người lân cận như chính mình.”
  • Lu-ca 10:27 - Thầy dạy luật đáp: “Phải yêu thương Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời ngươi với cả tấm lòng, linh hồn, năng lực, và trí óc. Và yêu người lân cận như chính mình.”
  • Xuất Ai Cập 20:12 - Phải hiếu kính cha mẹ, như vậy ngươi mới được sống lâu trên đất mà Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ban cho.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:16 - Phải hiếu kính cha mẹ, như Chúa Hằng Hữu Đức Chúa Trời dạy ngươi, để ngươi được sống lâu và thịnh vượng trong đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi cho ngươi.
  • Ma-thi-ơ 22:39 - Điều răn thứ hai cũng giống như thế: ‘Yêu người lân cận như chính mình’
  • Gia-cơ 2:8 - Nếu anh chị em giữ luật Thánh Kinh: “Yêu người lân cận như chính mình” thì tốt biết bao!
  • Lê-vi Ký 19:18 - Đừng trả thù, đừng mang oán hận, nhưng hãy yêu người khác như chính mình, vì Ta là Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải hiếu kính cha mẹ. Yêu người lân cận như chính mình.”
  • 新标点和合本 - 当孝敬父母;又当爱人如己。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当孝敬父母;又当爱邻 如己。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 当孝敬父母;又当爱邻 如己。”
  • 当代译本 - 要孝敬父母, 并且爱邻如己。 ”
  • 圣经新译本 - 当孝敬父母,当爱人如己’。”
  • 中文标准译本 - 要孝敬父母、 要爱邻如己。”
  • 现代标点和合本 - 当孝敬父母,又当爱人如己。”
  • 和合本(拼音版) - 当孝敬父母 ,又当爱人如己 。”
  • New International Version - honor your father and mother,’ and ‘love your neighbor as yourself.’ ”
  • New International Reader's Version - Honor your father and mother.’ ( Exodus 20:12–16 ; Deuteronomy 5:16–20 ) And ‘love your neighbor as you love yourself.’ ” ( Leviticus 19:18 )
  • English Standard Version - Honor your father and mother, and, You shall love your neighbor as yourself.”
  • New Living Translation - Honor your father and mother. Love your neighbor as yourself.’ ”
  • Christian Standard Bible - honor your father and your mother; and love your neighbor as yourself.
  • New American Standard Bible - Honor your father and mother; and You shall love your neighbor as yourself.”
  • New King James Version - ‘Honor your father and your mother,’ and, ‘You shall love your neighbor as yourself.’ ”
  • Amplified Bible - Honor your father and mother; and love your neighbor as yourself” [that is, unselfishly seek the best or higher good for others].
  • American Standard Version - Honor thy father and thy mother; and, Thou shalt love thy neighbor as thyself.
  • King James Version - Honour thy father and thy mother: and, Thou shalt love thy neighbour as thyself.
  • New English Translation - honor your father and mother, and love your neighbor as yourself.”
  • World English Bible - ‘Honor your father and your mother.’ And, ‘You shall love your neighbor as yourself.’”
  • 新標點和合本 - 當孝敬父母;又當愛人如己。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當孝敬父母;又當愛鄰 如己。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當孝敬父母;又當愛鄰 如己。」
  • 當代譯本 - 要孝敬父母, 並且愛鄰如己。 」
  • 聖經新譯本 - 當孝敬父母,當愛人如己’。”
  • 呂振中譯本 - 要孝敬父親和母親;並且要愛鄰舍如同你自己。』
  • 中文標準譯本 - 要孝敬父母、 要愛鄰如己。」
  • 現代標點和合本 - 當孝敬父母,又當愛人如己。」
  • 文理和合譯本 - 證爾父母、愛鄰如己、
  • 文理委辦譯本 - 敬爾父母、愛人如己、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 敬爾父母、愛人如己、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 敬爾父母、愛人如己。』
  • Nueva Versión Internacional - honra a tu padre y a tu madre”, y “ama a tu prójimo como a ti mismo”.
  • 현대인의 성경 - 네 부모를 공경하라.’ 그리고 ‘네 이웃을 네 몸과 같이 사랑하라’ 는 계명이다.”
  • Новый Русский Перевод - «почитай отца и мать» и «люби ближнего твоего, как самого себя» .
  • Восточный перевод - «почитай отца и мать» и «люби ближнего твоего, как самого себя» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «почитай отца и мать» и «люби ближнего твоего, как самого себя» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «почитай отца и мать» и «люби ближнего твоего, как самого себя» .
  • La Bible du Semeur 2015 - honore ton père et ta mère, et tu aimeras ton prochain comme toi-même .
  • リビングバイブル - あなたの父や母を敬いなさい、隣人を自分と同じように愛しなさい、という戒めです。」
  • Nestle Aland 28 - τίμα τὸν πατέρα καὶ τὴν μητέρα, καὶ ἀγαπήσεις τὸν πλησίον σου ὡς σεαυτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τίμα τὸν πατέρα καὶ τὴν μητέρα, καὶ, ἀγαπήσεις τὸν πλησίον σου ὡς σεαυτόν.
  • Nova Versão Internacional - honra teu pai e tua mãe’ e ‘Amarás o teu próximo como a ti mesmo’ ”.
  • Hoffnung für alle - Ehre deinen Vater und deine Mutter, und liebe deinen Mitmenschen wie dich selbst.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงให้เกียรติบิดามารดาของเจ้า’ และ ‘จงรักเพื่อนบ้านเหมือนรักตนเอง’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ให้​เกียรติ​บิดา​มารดา​ของ​เจ้า และ​จง​รัก​เพื่อน​บ้าน​ของ​เจ้า​ให้​เหมือน​รัก​ตน​เอง”
  • Xuất Ai Cập 20:14 - Các ngươi không được ngoại tình.
  • Xuất Ai Cập 20:15 - Các ngươi không được trộm cắp.
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Ê-phê-sô 6:1 - Con cái phải vâng lời cha mẹ trong Chúa, đó là điều phải.
  • Ê-phê-sô 6:2 - “Phải hiếu kính cha mẹ,” là điều răn đầu tiên có kèm theo lời hứa:
  • Lê-vi Ký 19:3 - Mọi người phải tôn kính cha mẹ mình, phải tuân giữ luật ngày Sa-bát, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.
  • Ma-thi-ơ 5:43 - “Các con có nghe luật pháp nói: ‘Yêu người lân cận’ và ghét người thù nghịch.
  • Rô-ma 13:9 - Các điều răn dạy: “Chớ gian dâm. Các ngươi không được giết người. Các ngươi không được trộm cắp. Chớ tham muốn.” Tất cả những điều răn khác đều tóm tắt trong câu: “Yêu người lân cận như chính mình.”
  • Ma-thi-ơ 15:4 - Đức Chúa Trời dạy: ‘Phải hiếu kính cha mẹ,’ và ‘Ai nguyền rủa cha mẹ phải bị xử tử.’
  • Ma-thi-ơ 15:5 - Nhưng các ông cho là đúng khi con cái nói với cha mẹ rằng: ‘Con không thể giúp cha mẹ. Vì con đã lấy tiền phụng dưỡng cha mẹ dâng lên Đức Chúa Trời.’
  • Ma-thi-ơ 15:6 - Như vậy, vì truyền thống của mình mà các ông đã hủy bỏ lời của Đức Chúa Trời.
  • Ga-la-ti 5:14 - vì cả luật pháp cô đọng trong câu này: “Yêu người lân cận như chính mình.”
  • Lu-ca 10:27 - Thầy dạy luật đáp: “Phải yêu thương Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời ngươi với cả tấm lòng, linh hồn, năng lực, và trí óc. Và yêu người lân cận như chính mình.”
  • Xuất Ai Cập 20:12 - Phải hiếu kính cha mẹ, như vậy ngươi mới được sống lâu trên đất mà Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ban cho.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:16 - Phải hiếu kính cha mẹ, như Chúa Hằng Hữu Đức Chúa Trời dạy ngươi, để ngươi được sống lâu và thịnh vượng trong đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi cho ngươi.
  • Ma-thi-ơ 22:39 - Điều răn thứ hai cũng giống như thế: ‘Yêu người lân cận như chính mình’
  • Gia-cơ 2:8 - Nếu anh chị em giữ luật Thánh Kinh: “Yêu người lân cận như chính mình” thì tốt biết bao!
  • Lê-vi Ký 19:18 - Đừng trả thù, đừng mang oán hận, nhưng hãy yêu người khác như chính mình, vì Ta là Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献