Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Giê-xu đáp: “Không, không phải bảy lần, nhưng bảy mươi lần bảy!
  • 新标点和合本 - 耶稣说:“我对你说,不是到七次,乃是到七十个七次。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶稣说:“我告诉你,不是到七次,而是到七十个七次。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶稣说:“我告诉你,不是到七次,而是到七十个七次。
  • 当代译本 - 耶稣回答说:“我告诉你,不是七次,是七十个七次。
  • 圣经新译本 - 耶稣对他说:“我告诉你,不是七次,而是七十七次﹙“七十七次”或译:“七十七个次”。﹚。
  • 中文标准译本 - 耶稣对他说:“我告诉你:不是七次,而是七十个七次 。
  • 现代标点和合本 - 耶稣说:“我对你说,不是到七次,乃是到七十个七次。
  • 和合本(拼音版) - 耶稣说:“我对你说:不是到七次,乃是到七十个七次。
  • New International Version - Jesus answered, “I tell you, not seven times, but seventy-seven times.
  • New International Reader's Version - Jesus answered, “I tell you, not seven times, but 77 times.
  • English Standard Version - Jesus said to him, “I do not say to you seven times, but seventy-seven times.
  • New Living Translation - “No, not seven times,” Jesus replied, “but seventy times seven!
  • The Message - Jesus replied, “Seven! Hardly. Try seventy times seven.
  • Christian Standard Bible - “I tell you, not as many as seven,” Jesus replied, “but seventy times seven.
  • New American Standard Bible - Jesus *said to him, “I do not say to you, up to seven times, but up to seventy-seven times.
  • New King James Version - Jesus said to him, “I do not say to you, up to seven times, but up to seventy times seven.
  • Amplified Bible - Jesus answered him, “I say to you, not up to seven times, but seventy times seven.
  • American Standard Version - Jesus saith unto him, I say not unto thee, Until seven times; but, Until seventy times seven.
  • King James Version - Jesus saith unto him, I say not unto thee, Until seven times: but, Until seventy times seven.
  • New English Translation - Jesus said to him, “Not seven times, I tell you, but seventy-seven times!
  • World English Bible - Jesus said to him, “I don’t tell you until seven times, but, until seventy times seven.
  • 新標點和合本 - 耶穌說:「我對你說,不是到七次,乃是到七十個七次。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶穌說:「我告訴你,不是到七次,而是到七十個七次。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶穌說:「我告訴你,不是到七次,而是到七十個七次。
  • 當代譯本 - 耶穌回答說:「我告訴你,不是七次,是七十個七次。
  • 聖經新譯本 - 耶穌對他說:“我告訴你,不是七次,而是七十七次﹙“七十七次”或譯:“七十七個次”。﹚。
  • 呂振中譯本 - 耶穌對他說:『我告訴你,不但到七次,乃要到七十個七次。
  • 中文標準譯本 - 耶穌對他說:「我告訴你:不是七次,而是七十個七次 。
  • 現代標點和合本 - 耶穌說:「我對你說,不是到七次,乃是到七十個七次。
  • 文理和合譯本 - 耶穌曰、我所謂非僅於七、乃七十乘七也、
  • 文理委辦譯本 - 耶穌曰、奚止於七、乃七十復以七相乘也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 耶穌曰、我告爾、不僅七次、乃七十之七次也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 耶穌曰:『吾語爾不僅七次而已、必也七十倍之七次乎。
  • Nueva Versión Internacional - —No te digo que hasta siete veces, sino hasta setenta y siete veces —le contestó Jesús—.
  • 현대인의 성경 - 예수님은 이렇게 말씀하셨다. “일곱 번만 아니라 일흔 번씩 일곱 번이라도 용서하여라.
  • Новый Русский Перевод - Иисус ответил: – Не семь, а семьдесят раз по семь .
  • Восточный перевод - Иса ответил: – Не семь, а семьдесят раз по семь .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иса ответил: – Не семь, а семьдесят раз по семь .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исо ответил: – Не семь, а семьдесят раз по семь .
  • La Bible du Semeur 2015 - – Non, lui répondit Jésus, je ne te dis pas d’aller jusqu’à sept fois, mais jusqu’à soixante-dix fois sept fois .
  • リビングバイブル - イエスはお答えになりました。「いや、七回を七十倍するまでです。
  • Nestle Aland 28 - λέγει αὐτῷ ὁ Ἰησοῦς· οὐ λέγω σοι ἕως ἑπτάκις ἀλλ’ ἕως ἑβδομηκοντάκις ἑπτά.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - λέγει αὐτῷ ὁ Ἰησοῦς, οὐ λέγω σοι ἕως ἑπτάκις, ἀλλὰ ἕως ἑβδομηκοντάκις ἑπτά!
  • Nova Versão Internacional - Jesus respondeu: “Eu digo a você: Não até sete, mas até setenta vezes sete .
  • Hoffnung für alle - »Nein«, antwortete ihm Jesus. »Nicht nur siebenmal, sondern siebenundsiebzigmal .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเยซูตรัสว่า “เราบอกท่านว่าไม่ใช่เจ็ดครั้ง แต่เจ็ดสิบเจ็ดครั้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เยซู​กล่าว​กับ​เขา​ว่า “เรา​ขอบอก​เจ้า​ว่า ไม่​ใช่​ถึง 7 ครั้ง แต่​ถึง 77 ครั้ง
交叉引用
  • Rô-ma 12:21 - Đừng để điều ác thắng mình, nhưng phải lấy điều thiện thắng điều ác.
  • Sáng Thế Ký 4:24 - Ai giết Ca-in sẽ bị phạt bảy lần, còn ai giết ta sẽ bị báo thù bảy mươi bảy lần!”
  • Y-sai 55:7 - Hãy bỏ những việc gian ác, và loại các tư tưởng xấu xa. Hãy quay về với Chúa Hằng Hữu vì Ngài sẽ thương xót họ. Phải, hãy trở lại với Đức Chúa Trời con, vì Ngài tha thứ rộng lượng.
  • Mi-ca 7:19 - Một lần nữa Chúa sẽ tỏ lòng thương xót. Ngài sẽ chà đạp tội ác chúng con dưới chân Ngài và ném bỏ tất cả tội lỗi chúng con xuống đáy biển.
  • 1 Ti-mô-thê 2:8 - Ta muốn người nam khắp nơi đều đưa tay thánh sạch lên trời cầu nguyện; đừng giận dữ và cãi cọ.
  • Ê-phê-sô 4:26 - Lúc nóng giận, đừng để cơn giận đưa anh chị em đến chỗ phạm tội. Đừng giận cho đến chiều tối.
  • Ma-thi-ơ 6:11 - Xin cho chúng con đủ ăn hằng ngày,
  • Ma-thi-ơ 6:12 - xin tha thứ hết lỗi lầm chúng con, như chúng con tha lỗi cho người nghịch cùng chúng con.
  • Mác 11:25 - Khi các con cầu nguyện, nếu có điều bất bình với ai, hãy tha thứ để Cha các con trên trời tha lỗi các con.”
  • Ma-thi-ơ 6:14 - Cha các con trên trời sẽ tha lỗi các con nếu các con tha lỗi cho người khác,
  • Ma-thi-ơ 6:15 - Nhưng nếu các con không tha thứ, Ngài cũng sẽ không tha thứ các con.
  • Cô-lô-se 3:13 - Đừng hận thù nhau, hãy nhường nhịn nhau, và tha thứ nhau, như Chúa đã tha thứ anh chị em.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Giê-xu đáp: “Không, không phải bảy lần, nhưng bảy mươi lần bảy!
  • 新标点和合本 - 耶稣说:“我对你说,不是到七次,乃是到七十个七次。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶稣说:“我告诉你,不是到七次,而是到七十个七次。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶稣说:“我告诉你,不是到七次,而是到七十个七次。
  • 当代译本 - 耶稣回答说:“我告诉你,不是七次,是七十个七次。
  • 圣经新译本 - 耶稣对他说:“我告诉你,不是七次,而是七十七次﹙“七十七次”或译:“七十七个次”。﹚。
  • 中文标准译本 - 耶稣对他说:“我告诉你:不是七次,而是七十个七次 。
  • 现代标点和合本 - 耶稣说:“我对你说,不是到七次,乃是到七十个七次。
  • 和合本(拼音版) - 耶稣说:“我对你说:不是到七次,乃是到七十个七次。
  • New International Version - Jesus answered, “I tell you, not seven times, but seventy-seven times.
  • New International Reader's Version - Jesus answered, “I tell you, not seven times, but 77 times.
  • English Standard Version - Jesus said to him, “I do not say to you seven times, but seventy-seven times.
  • New Living Translation - “No, not seven times,” Jesus replied, “but seventy times seven!
  • The Message - Jesus replied, “Seven! Hardly. Try seventy times seven.
  • Christian Standard Bible - “I tell you, not as many as seven,” Jesus replied, “but seventy times seven.
  • New American Standard Bible - Jesus *said to him, “I do not say to you, up to seven times, but up to seventy-seven times.
  • New King James Version - Jesus said to him, “I do not say to you, up to seven times, but up to seventy times seven.
  • Amplified Bible - Jesus answered him, “I say to you, not up to seven times, but seventy times seven.
  • American Standard Version - Jesus saith unto him, I say not unto thee, Until seven times; but, Until seventy times seven.
  • King James Version - Jesus saith unto him, I say not unto thee, Until seven times: but, Until seventy times seven.
  • New English Translation - Jesus said to him, “Not seven times, I tell you, but seventy-seven times!
  • World English Bible - Jesus said to him, “I don’t tell you until seven times, but, until seventy times seven.
  • 新標點和合本 - 耶穌說:「我對你說,不是到七次,乃是到七十個七次。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶穌說:「我告訴你,不是到七次,而是到七十個七次。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶穌說:「我告訴你,不是到七次,而是到七十個七次。
  • 當代譯本 - 耶穌回答說:「我告訴你,不是七次,是七十個七次。
  • 聖經新譯本 - 耶穌對他說:“我告訴你,不是七次,而是七十七次﹙“七十七次”或譯:“七十七個次”。﹚。
  • 呂振中譯本 - 耶穌對他說:『我告訴你,不但到七次,乃要到七十個七次。
  • 中文標準譯本 - 耶穌對他說:「我告訴你:不是七次,而是七十個七次 。
  • 現代標點和合本 - 耶穌說:「我對你說,不是到七次,乃是到七十個七次。
  • 文理和合譯本 - 耶穌曰、我所謂非僅於七、乃七十乘七也、
  • 文理委辦譯本 - 耶穌曰、奚止於七、乃七十復以七相乘也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 耶穌曰、我告爾、不僅七次、乃七十之七次也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 耶穌曰:『吾語爾不僅七次而已、必也七十倍之七次乎。
  • Nueva Versión Internacional - —No te digo que hasta siete veces, sino hasta setenta y siete veces —le contestó Jesús—.
  • 현대인의 성경 - 예수님은 이렇게 말씀하셨다. “일곱 번만 아니라 일흔 번씩 일곱 번이라도 용서하여라.
  • Новый Русский Перевод - Иисус ответил: – Не семь, а семьдесят раз по семь .
  • Восточный перевод - Иса ответил: – Не семь, а семьдесят раз по семь .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иса ответил: – Не семь, а семьдесят раз по семь .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исо ответил: – Не семь, а семьдесят раз по семь .
  • La Bible du Semeur 2015 - – Non, lui répondit Jésus, je ne te dis pas d’aller jusqu’à sept fois, mais jusqu’à soixante-dix fois sept fois .
  • リビングバイブル - イエスはお答えになりました。「いや、七回を七十倍するまでです。
  • Nestle Aland 28 - λέγει αὐτῷ ὁ Ἰησοῦς· οὐ λέγω σοι ἕως ἑπτάκις ἀλλ’ ἕως ἑβδομηκοντάκις ἑπτά.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - λέγει αὐτῷ ὁ Ἰησοῦς, οὐ λέγω σοι ἕως ἑπτάκις, ἀλλὰ ἕως ἑβδομηκοντάκις ἑπτά!
  • Nova Versão Internacional - Jesus respondeu: “Eu digo a você: Não até sete, mas até setenta vezes sete .
  • Hoffnung für alle - »Nein«, antwortete ihm Jesus. »Nicht nur siebenmal, sondern siebenundsiebzigmal .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเยซูตรัสว่า “เราบอกท่านว่าไม่ใช่เจ็ดครั้ง แต่เจ็ดสิบเจ็ดครั้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เยซู​กล่าว​กับ​เขา​ว่า “เรา​ขอบอก​เจ้า​ว่า ไม่​ใช่​ถึง 7 ครั้ง แต่​ถึง 77 ครั้ง
  • Rô-ma 12:21 - Đừng để điều ác thắng mình, nhưng phải lấy điều thiện thắng điều ác.
  • Sáng Thế Ký 4:24 - Ai giết Ca-in sẽ bị phạt bảy lần, còn ai giết ta sẽ bị báo thù bảy mươi bảy lần!”
  • Y-sai 55:7 - Hãy bỏ những việc gian ác, và loại các tư tưởng xấu xa. Hãy quay về với Chúa Hằng Hữu vì Ngài sẽ thương xót họ. Phải, hãy trở lại với Đức Chúa Trời con, vì Ngài tha thứ rộng lượng.
  • Mi-ca 7:19 - Một lần nữa Chúa sẽ tỏ lòng thương xót. Ngài sẽ chà đạp tội ác chúng con dưới chân Ngài và ném bỏ tất cả tội lỗi chúng con xuống đáy biển.
  • 1 Ti-mô-thê 2:8 - Ta muốn người nam khắp nơi đều đưa tay thánh sạch lên trời cầu nguyện; đừng giận dữ và cãi cọ.
  • Ê-phê-sô 4:26 - Lúc nóng giận, đừng để cơn giận đưa anh chị em đến chỗ phạm tội. Đừng giận cho đến chiều tối.
  • Ma-thi-ơ 6:11 - Xin cho chúng con đủ ăn hằng ngày,
  • Ma-thi-ơ 6:12 - xin tha thứ hết lỗi lầm chúng con, như chúng con tha lỗi cho người nghịch cùng chúng con.
  • Mác 11:25 - Khi các con cầu nguyện, nếu có điều bất bình với ai, hãy tha thứ để Cha các con trên trời tha lỗi các con.”
  • Ma-thi-ơ 6:14 - Cha các con trên trời sẽ tha lỗi các con nếu các con tha lỗi cho người khác,
  • Ma-thi-ơ 6:15 - Nhưng nếu các con không tha thứ, Ngài cũng sẽ không tha thứ các con.
  • Cô-lô-se 3:13 - Đừng hận thù nhau, hãy nhường nhịn nhau, và tha thứ nhau, như Chúa đã tha thứ anh chị em.
圣经
资源
计划
奉献