Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:44 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bà đến sau lưng Chúa, sờ trôn áo Ngài, lập tức huyết cầm lại.
  • 新标点和合本 - 她来到耶稣背后,摸他的衣裳繸子,血漏立刻就止住了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 她来到耶稣背后,摸他的衣裳䍁子,经血立刻止住了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 她来到耶稣背后,摸他的衣裳䍁子,经血立刻止住了。
  • 当代译本 - 妇人挤到耶稣的背后,摸了祂衣服的穗子,她的血漏立刻止住了。
  • 圣经新译本 - 她从后面挤来,一摸耶稣的衣裳繸子,血就立刻止住。
  • 中文标准译本 - 她从耶稣后面过来,摸了一下耶稣的衣服穗子,立刻,她的血漏就止住了。
  • 现代标点和合本 - 她来到耶稣背后,摸他的衣裳穗子,血漏立刻就止住了。
  • 和合本(拼音版) - 她来到耶稣背后,摸他的衣裳䍁子,血漏立刻就止住了。
  • New International Version - She came up behind him and touched the edge of his cloak, and immediately her bleeding stopped.
  • New International Reader's Version - She came up behind Jesus and touched the edge of his clothes. Right away her bleeding stopped.
  • English Standard Version - She came up behind him and touched the fringe of his garment, and immediately her discharge of blood ceased.
  • New Living Translation - Coming up behind Jesus, she touched the fringe of his robe. Immediately, the bleeding stopped.
  • Christian Standard Bible - approached from behind and touched the end of his robe. Instantly her bleeding stopped.
  • New American Standard Bible - came up behind Him and touched the fringe of His cloak, and immediately her bleeding stopped.
  • New King James Version - came from behind and touched the border of His garment. And immediately her flow of blood stopped.
  • Amplified Bible - came up behind Him and touched the fringe of His outer robe, and immediately her bleeding stopped.
  • American Standard Version - came behind him, and touched the border of his garment: and immediately the issue of her blood stanched.
  • King James Version - Came behind him, and touched the border of his garment: and immediately her issue of blood stanched.
  • New English Translation - She came up behind Jesus and touched the edge of his cloak, and at once the bleeding stopped.
  • World English Bible - came behind him, and touched the fringe of his cloak. Immediately the flow of her blood stopped.
  • 新標點和合本 - 她來到耶穌背後,摸他的衣裳繸子,血漏立刻就止住了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 她來到耶穌背後,摸他的衣裳繸子,經血立刻止住了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 她來到耶穌背後,摸他的衣裳繸子,經血立刻止住了。
  • 當代譯本 - 婦人擠到耶穌的背後,摸了祂衣服的穗子,她的血漏立刻止住了。
  • 聖經新譯本 - 她從後面擠來,一摸耶穌的衣裳繸子,血就立刻止住。
  • 呂振中譯本 - 她來到 耶穌 背後,摸耶穌的衣裳繸子 ;她的血漏立時止住了。
  • 中文標準譯本 - 她從耶穌後面過來,摸了一下耶穌的衣服穗子,立刻,她的血漏就止住了。
  • 現代標點和合本 - 她來到耶穌背後,摸他的衣裳穗子,血漏立刻就止住了。
  • 文理和合譯本 - 尾耶穌後、捫其衣緣、痭即止、
  • 文理委辦譯本 - 就耶穌後、捫其裾、血漏即止、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 就耶穌後、捫其衣繸、血漏即止、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 該婦潛至耶穌後、撫其衣角、血崩立止。
  • Nueva Versión Internacional - Ella se le acercó por detrás y le tocó el borde del manto, y al instante cesó su hemorragia.
  • 현대인의 성경 - 그 여자가 뒤로 가서 예수님의 옷자락을 만지자 흐르던 피가 즉시 멎었다.
  • Новый Русский Перевод - Она подошла сзади к Иисусу и прикоснулась к кисточке на краю Его одежды. Кровотечение сразу же остановилось.
  • Восточный перевод - Она подошла сзади к Исе и прикоснулась к кисточке на краю Его одежды . Кровотечение сразу же остановилось.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Она подошла сзади к Исе и прикоснулась к кисточке на краю Его одежды . Кровотечение сразу же остановилось.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Она подошла сзади к Исо и прикоснулась к кисточке на краю Его одежды . Кровотечение сразу же остановилось.
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle s’approcha de Jésus par-derrière et toucha la frange de son vêtement. Aussitôt, son hémorragie cessa.
  • Nestle Aland 28 - προσελθοῦσα ὄπισθεν ἥψατο τοῦ κρασπέδου τοῦ ἱματίου αὐτοῦ καὶ παραχρῆμα ἔστη ἡ ῥύσις τοῦ αἵματος αὐτῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - προσελθοῦσα ὄπισθεν, ἥψατο τοῦ κρασπέδου τοῦ ἱματίου αὐτοῦ, καὶ παραχρῆμα ἔστη ἡ ῥύσις τοῦ αἵματος αὐτῆς.
  • Nova Versão Internacional - Ela chegou por trás dele, tocou na borda de seu manto, e imediatamente cessou sua hemorragia.
  • Hoffnung für alle - Diese Frau zwängte sich durch die vielen Menschen hindurch und berührte heimlich von hinten ein Stück seines Gewandes. Im selben Augenblick hörten die Blutungen auf.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นางมาข้างหลังพระองค์และแตะชายฉลองพระองค์ ทันใดนั้นเลือดก็หยุดไหล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เธอ​เข้า​มา​ใกล้​ทาง​เบื้อง​หลัง แล้ว​แตะ​ที่​ชาย​เสื้อ​ตัว​นอก​ของ​พระ​องค์ โลหิต​ที่​ไหล​อยู่​ก็​หยุด​ทันที
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:15 - Người ta khiêng người bệnh ra đường, đặt trên giường hay trên đệm, để khi Phi-e-rơ đi qua, bóng ông cũng che được một số người.
  • Ma-thi-ơ 20:34 - Chúa Giê-xu thương xót họ và sờ mắt hai người. Lập tức mắt họ được sáng, họ liền đi theo Chúa.
  • Giăng 5:13 - Nhưng anh không biết người chữa bệnh cho mình là ai, vì Chúa Giê-xu đã đi lẩn vào đám đông.
  • Xuất Ai Cập 15:26 - “Nếu các ngươi chuyên tâm lắng nghe tiếng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi, thi hành các điều ngay điều phải Ta truyền bảo, tức là dưới mắt Ta vâng giữ điều răn Ta và luật lệ Ta thì các ngươi sẽ không mắc phải một bệnh nào Ta đã giáng trên người Ai Cập, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng chữa bệnh các ngươi.”
  • Mác 6:56 - Chúa đi đến đâu—nơi làng mạc, thành phố, hay thôn quê—người ta đều đem người bệnh lại các khu họp chợ, xin Chúa cho họ sờ trôn áo Ngài, ai sờ áo Chúa đều được lành.
  • Ma-thi-ơ 8:3 - Chúa Giê-xu đưa tay sờ người phong hủi và phán: “Ta sẵn lòng, lành bệnh đi!” Lập tức bệnh phong hủi biến mất.
  • Lu-ca 13:13 - Chúa đặt tay trên bà, lập tức bà đứng thẳng lên, vui mừng ca ngợi Đức Chúa Trời!
  • Lu-ca 7:38 - đến quỳ dưới chân Chúa mà khóc, nước mắt chảy xuống chân Ngài. Chị lấy tóc mình lau, rồi hôn và xức dầu thơm lên chân Chúa.
  • Ma-la-chi 4:2 - Nhưng đối với những người kính sợ Danh Ta, Mặt Trời Công Chính sẽ mọc lên, trong cánh Ngài có quyền năng chữa bệnh. Các ngươi sẽ bước đi, nhảy nhót như bò con vừa ra khỏi chuồng.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:12 - Người ta chỉ cần lấy khăn tay, khăn choàng của ông đặt trên người bệnh thì bệnh liền hết, quỷ bị trục xuất.
  • Mác 5:27 - Bà nghe đồn về quyền năng của Chúa Giê-xu, nên len vào đám đông, đến sau lưng Chúa và sờ áo Ngài.
  • Mác 5:28 - Bà tự nhủ: “Ta chỉ cần sờ áo Chúa là được lành!”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:12 - Nhớ kết tua nơi bốn chéo áo choàng mình mặc.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bà đến sau lưng Chúa, sờ trôn áo Ngài, lập tức huyết cầm lại.
  • 新标点和合本 - 她来到耶稣背后,摸他的衣裳繸子,血漏立刻就止住了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 她来到耶稣背后,摸他的衣裳䍁子,经血立刻止住了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 她来到耶稣背后,摸他的衣裳䍁子,经血立刻止住了。
  • 当代译本 - 妇人挤到耶稣的背后,摸了祂衣服的穗子,她的血漏立刻止住了。
  • 圣经新译本 - 她从后面挤来,一摸耶稣的衣裳繸子,血就立刻止住。
  • 中文标准译本 - 她从耶稣后面过来,摸了一下耶稣的衣服穗子,立刻,她的血漏就止住了。
  • 现代标点和合本 - 她来到耶稣背后,摸他的衣裳穗子,血漏立刻就止住了。
  • 和合本(拼音版) - 她来到耶稣背后,摸他的衣裳䍁子,血漏立刻就止住了。
  • New International Version - She came up behind him and touched the edge of his cloak, and immediately her bleeding stopped.
  • New International Reader's Version - She came up behind Jesus and touched the edge of his clothes. Right away her bleeding stopped.
  • English Standard Version - She came up behind him and touched the fringe of his garment, and immediately her discharge of blood ceased.
  • New Living Translation - Coming up behind Jesus, she touched the fringe of his robe. Immediately, the bleeding stopped.
  • Christian Standard Bible - approached from behind and touched the end of his robe. Instantly her bleeding stopped.
  • New American Standard Bible - came up behind Him and touched the fringe of His cloak, and immediately her bleeding stopped.
  • New King James Version - came from behind and touched the border of His garment. And immediately her flow of blood stopped.
  • Amplified Bible - came up behind Him and touched the fringe of His outer robe, and immediately her bleeding stopped.
  • American Standard Version - came behind him, and touched the border of his garment: and immediately the issue of her blood stanched.
  • King James Version - Came behind him, and touched the border of his garment: and immediately her issue of blood stanched.
  • New English Translation - She came up behind Jesus and touched the edge of his cloak, and at once the bleeding stopped.
  • World English Bible - came behind him, and touched the fringe of his cloak. Immediately the flow of her blood stopped.
  • 新標點和合本 - 她來到耶穌背後,摸他的衣裳繸子,血漏立刻就止住了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 她來到耶穌背後,摸他的衣裳繸子,經血立刻止住了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 她來到耶穌背後,摸他的衣裳繸子,經血立刻止住了。
  • 當代譯本 - 婦人擠到耶穌的背後,摸了祂衣服的穗子,她的血漏立刻止住了。
  • 聖經新譯本 - 她從後面擠來,一摸耶穌的衣裳繸子,血就立刻止住。
  • 呂振中譯本 - 她來到 耶穌 背後,摸耶穌的衣裳繸子 ;她的血漏立時止住了。
  • 中文標準譯本 - 她從耶穌後面過來,摸了一下耶穌的衣服穗子,立刻,她的血漏就止住了。
  • 現代標點和合本 - 她來到耶穌背後,摸他的衣裳穗子,血漏立刻就止住了。
  • 文理和合譯本 - 尾耶穌後、捫其衣緣、痭即止、
  • 文理委辦譯本 - 就耶穌後、捫其裾、血漏即止、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 就耶穌後、捫其衣繸、血漏即止、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 該婦潛至耶穌後、撫其衣角、血崩立止。
  • Nueva Versión Internacional - Ella se le acercó por detrás y le tocó el borde del manto, y al instante cesó su hemorragia.
  • 현대인의 성경 - 그 여자가 뒤로 가서 예수님의 옷자락을 만지자 흐르던 피가 즉시 멎었다.
  • Новый Русский Перевод - Она подошла сзади к Иисусу и прикоснулась к кисточке на краю Его одежды. Кровотечение сразу же остановилось.
  • Восточный перевод - Она подошла сзади к Исе и прикоснулась к кисточке на краю Его одежды . Кровотечение сразу же остановилось.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Она подошла сзади к Исе и прикоснулась к кисточке на краю Его одежды . Кровотечение сразу же остановилось.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Она подошла сзади к Исо и прикоснулась к кисточке на краю Его одежды . Кровотечение сразу же остановилось.
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle s’approcha de Jésus par-derrière et toucha la frange de son vêtement. Aussitôt, son hémorragie cessa.
  • Nestle Aland 28 - προσελθοῦσα ὄπισθεν ἥψατο τοῦ κρασπέδου τοῦ ἱματίου αὐτοῦ καὶ παραχρῆμα ἔστη ἡ ῥύσις τοῦ αἵματος αὐτῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - προσελθοῦσα ὄπισθεν, ἥψατο τοῦ κρασπέδου τοῦ ἱματίου αὐτοῦ, καὶ παραχρῆμα ἔστη ἡ ῥύσις τοῦ αἵματος αὐτῆς.
  • Nova Versão Internacional - Ela chegou por trás dele, tocou na borda de seu manto, e imediatamente cessou sua hemorragia.
  • Hoffnung für alle - Diese Frau zwängte sich durch die vielen Menschen hindurch und berührte heimlich von hinten ein Stück seines Gewandes. Im selben Augenblick hörten die Blutungen auf.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นางมาข้างหลังพระองค์และแตะชายฉลองพระองค์ ทันใดนั้นเลือดก็หยุดไหล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เธอ​เข้า​มา​ใกล้​ทาง​เบื้อง​หลัง แล้ว​แตะ​ที่​ชาย​เสื้อ​ตัว​นอก​ของ​พระ​องค์ โลหิต​ที่​ไหล​อยู่​ก็​หยุด​ทันที
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:15 - Người ta khiêng người bệnh ra đường, đặt trên giường hay trên đệm, để khi Phi-e-rơ đi qua, bóng ông cũng che được một số người.
  • Ma-thi-ơ 20:34 - Chúa Giê-xu thương xót họ và sờ mắt hai người. Lập tức mắt họ được sáng, họ liền đi theo Chúa.
  • Giăng 5:13 - Nhưng anh không biết người chữa bệnh cho mình là ai, vì Chúa Giê-xu đã đi lẩn vào đám đông.
  • Xuất Ai Cập 15:26 - “Nếu các ngươi chuyên tâm lắng nghe tiếng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi, thi hành các điều ngay điều phải Ta truyền bảo, tức là dưới mắt Ta vâng giữ điều răn Ta và luật lệ Ta thì các ngươi sẽ không mắc phải một bệnh nào Ta đã giáng trên người Ai Cập, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng chữa bệnh các ngươi.”
  • Mác 6:56 - Chúa đi đến đâu—nơi làng mạc, thành phố, hay thôn quê—người ta đều đem người bệnh lại các khu họp chợ, xin Chúa cho họ sờ trôn áo Ngài, ai sờ áo Chúa đều được lành.
  • Ma-thi-ơ 8:3 - Chúa Giê-xu đưa tay sờ người phong hủi và phán: “Ta sẵn lòng, lành bệnh đi!” Lập tức bệnh phong hủi biến mất.
  • Lu-ca 13:13 - Chúa đặt tay trên bà, lập tức bà đứng thẳng lên, vui mừng ca ngợi Đức Chúa Trời!
  • Lu-ca 7:38 - đến quỳ dưới chân Chúa mà khóc, nước mắt chảy xuống chân Ngài. Chị lấy tóc mình lau, rồi hôn và xức dầu thơm lên chân Chúa.
  • Ma-la-chi 4:2 - Nhưng đối với những người kính sợ Danh Ta, Mặt Trời Công Chính sẽ mọc lên, trong cánh Ngài có quyền năng chữa bệnh. Các ngươi sẽ bước đi, nhảy nhót như bò con vừa ra khỏi chuồng.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:12 - Người ta chỉ cần lấy khăn tay, khăn choàng của ông đặt trên người bệnh thì bệnh liền hết, quỷ bị trục xuất.
  • Mác 5:27 - Bà nghe đồn về quyền năng của Chúa Giê-xu, nên len vào đám đông, đến sau lưng Chúa và sờ áo Ngài.
  • Mác 5:28 - Bà tự nhủ: “Ta chỉ cần sờ áo Chúa là được lành!”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:12 - Nhớ kết tua nơi bốn chéo áo choàng mình mặc.”
圣经
资源
计划
奉献