Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:65 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng sỉ nhục Ngài đủ điều.
  • 新标点和合本 - 他们还用许多别的话辱骂他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们还用许多别的话辱骂他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们还用许多别的话辱骂他。
  • 当代译本 - 还说了许多侮辱祂的话。
  • 圣经新译本 - 他们还说了许多别的辱骂他的话。
  • 中文标准译本 - 他们还说了很多别的话辱骂他。
  • 现代标点和合本 - 他们还用许多别的话辱骂他。
  • 和合本(拼音版) - 他们还用许多别的话辱骂他。
  • New International Version - And they said many other insulting things to him.
  • New International Reader's Version - They also said many other things to make fun of him.
  • English Standard Version - And they said many other things against him, blaspheming him.
  • New Living Translation - And they hurled all sorts of terrible insults at him.
  • Christian Standard Bible - And they were saying many other blasphemous things to him.
  • New American Standard Bible - And they were saying many other things against Him, blaspheming.
  • New King James Version - And many other things they blasphemously spoke against Him.
  • Amplified Bible - And they were saying many other [evil and slanderous] things against Him, blaspheming [speaking sacrilegiously and abusively about] Him.
  • American Standard Version - And many other things spake they against him, reviling him.
  • King James Version - And many other things blasphemously spake they against him.
  • New English Translation - They also said many other things against him, reviling him.
  • World English Bible - They spoke many other things against him, insulting him.
  • 新標點和合本 - 他們還用許多別的話辱罵他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們還用許多別的話辱罵他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們還用許多別的話辱罵他。
  • 當代譯本 - 還說了許多侮辱祂的話。
  • 聖經新譯本 - 他們還說了許多別的辱罵他的話。
  • 呂振中譯本 - 他們還說許多別的話刺他,辱罵他。
  • 中文標準譯本 - 他們還說了很多別的話辱罵他。
  • 現代標點和合本 - 他們還用許多別的話辱罵他。
  • 文理和合譯本 - 又以多端謗讟之、
  • 文理委辦譯本 - 更以多端誚耶穌、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 更多言以譏之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 褻瀆之言、不一而足。
  • Nueva Versión Internacional - Y le lanzaban muchos otros insultos.
  • 현대인의 성경 - 예수님께 갖은 모욕을 다 하였다.
  • Новый Русский Перевод - И говорили Ему много других оскорблений. ( Мат. 26:59-66 ; Мк. 14:55-64 ; Ин. 18:19-24 )
  • Восточный перевод - И говорили Ему много других оскорблений.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И говорили Ему много других оскорблений.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И говорили Ему много других оскорблений.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et ils l’accablaient d’injures.
  • リビングバイブル - ありとあらゆる侮辱を加えました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἕτερα πολλὰ βλασφημοῦντες ἔλεγον εἰς αὐτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἕτερα πολλὰ βλασφημοῦντες, ἔλεγον εἰς αὐτόν.
  • Nova Versão Internacional - E lhe dirigiam muitas outras palavras de insulto.
  • Hoffnung für alle - Und noch viele andere Beleidigungen musste er über sich ergehen lassen. ( Matthäus 26,59‒66 ; Markus 14,55‒64 ; Johannes 18,19‒24 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และพวกเขาพูดลบหลู่พระองค์ต่างๆ นานา ( มธ.26:63-66 ; 27:11-26 ; มก.14:61-63 ; 15:2-15 ; ยน.18:19-21 , 29-37 ; 18:39—19:16 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​พวก​เขา​ได้​กล่าว​วาจา​ดูหมิ่น​ต่างๆ นานา
交叉引用
  • Lu-ca 12:10 - Ai xúc phạm đến Con Người còn có thể được tha thứ, nhưng ai xúc phạm đến Chúa Thánh Linh sẽ chẳng bao giờ được tha đâu.
  • 1 Ti-mô-thê 1:13 - Trước kia, ta là người phạm thượng, tàn bạo, khủng bố người theo Chúa, nhưng Chúa còn thương xót vì ta không hiểu điều mình làm khi chưa tin nhận Ngài.
  • 1 Ti-mô-thê 1:14 - Chúa đổ ơn phước dồi dào, ban cho ta đức tin và lòng yêu thương trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 26:11 - Biết bao lần tôi đã hành hạ, đánh đập họ trong các hội đường, buộc họ phải nói xúc phạm đến Chúa Giê-xu. Tôi căm ghét họ đến độ đuổi theo họ tới các thành phố nước ngoài để bức hại.
  • Ma-thi-ơ 27:39 - Khách qua đường lắc đầu, sỉ nhục Chúa:
  • Ma-thi-ơ 12:31 - Vậy Ta nói với các ông, mọi tội lỗi và lời phạm thượng của loài người đều có thể được tha thứ, ngay cả lời xúc phạm Chúa Cứu Thế; nhưng xúc phạm đến Chúa Thánh Linh sẽ chẳng bao giờ được tha.
  • Ma-thi-ơ 12:32 - Ai nói lời xúc phạm Con Người cũng được tha, nhưng ai xúc phạm đến Chúa Thánh Linh sẽ không bao giờ được tha, dù trong đời này hay đời sau.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng sỉ nhục Ngài đủ điều.
  • 新标点和合本 - 他们还用许多别的话辱骂他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们还用许多别的话辱骂他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们还用许多别的话辱骂他。
  • 当代译本 - 还说了许多侮辱祂的话。
  • 圣经新译本 - 他们还说了许多别的辱骂他的话。
  • 中文标准译本 - 他们还说了很多别的话辱骂他。
  • 现代标点和合本 - 他们还用许多别的话辱骂他。
  • 和合本(拼音版) - 他们还用许多别的话辱骂他。
  • New International Version - And they said many other insulting things to him.
  • New International Reader's Version - They also said many other things to make fun of him.
  • English Standard Version - And they said many other things against him, blaspheming him.
  • New Living Translation - And they hurled all sorts of terrible insults at him.
  • Christian Standard Bible - And they were saying many other blasphemous things to him.
  • New American Standard Bible - And they were saying many other things against Him, blaspheming.
  • New King James Version - And many other things they blasphemously spoke against Him.
  • Amplified Bible - And they were saying many other [evil and slanderous] things against Him, blaspheming [speaking sacrilegiously and abusively about] Him.
  • American Standard Version - And many other things spake they against him, reviling him.
  • King James Version - And many other things blasphemously spake they against him.
  • New English Translation - They also said many other things against him, reviling him.
  • World English Bible - They spoke many other things against him, insulting him.
  • 新標點和合本 - 他們還用許多別的話辱罵他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們還用許多別的話辱罵他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們還用許多別的話辱罵他。
  • 當代譯本 - 還說了許多侮辱祂的話。
  • 聖經新譯本 - 他們還說了許多別的辱罵他的話。
  • 呂振中譯本 - 他們還說許多別的話刺他,辱罵他。
  • 中文標準譯本 - 他們還說了很多別的話辱罵他。
  • 現代標點和合本 - 他們還用許多別的話辱罵他。
  • 文理和合譯本 - 又以多端謗讟之、
  • 文理委辦譯本 - 更以多端誚耶穌、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 更多言以譏之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 褻瀆之言、不一而足。
  • Nueva Versión Internacional - Y le lanzaban muchos otros insultos.
  • 현대인의 성경 - 예수님께 갖은 모욕을 다 하였다.
  • Новый Русский Перевод - И говорили Ему много других оскорблений. ( Мат. 26:59-66 ; Мк. 14:55-64 ; Ин. 18:19-24 )
  • Восточный перевод - И говорили Ему много других оскорблений.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И говорили Ему много других оскорблений.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И говорили Ему много других оскорблений.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et ils l’accablaient d’injures.
  • リビングバイブル - ありとあらゆる侮辱を加えました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἕτερα πολλὰ βλασφημοῦντες ἔλεγον εἰς αὐτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἕτερα πολλὰ βλασφημοῦντες, ἔλεγον εἰς αὐτόν.
  • Nova Versão Internacional - E lhe dirigiam muitas outras palavras de insulto.
  • Hoffnung für alle - Und noch viele andere Beleidigungen musste er über sich ergehen lassen. ( Matthäus 26,59‒66 ; Markus 14,55‒64 ; Johannes 18,19‒24 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และพวกเขาพูดลบหลู่พระองค์ต่างๆ นานา ( มธ.26:63-66 ; 27:11-26 ; มก.14:61-63 ; 15:2-15 ; ยน.18:19-21 , 29-37 ; 18:39—19:16 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​พวก​เขา​ได้​กล่าว​วาจา​ดูหมิ่น​ต่างๆ นานา
  • Lu-ca 12:10 - Ai xúc phạm đến Con Người còn có thể được tha thứ, nhưng ai xúc phạm đến Chúa Thánh Linh sẽ chẳng bao giờ được tha đâu.
  • 1 Ti-mô-thê 1:13 - Trước kia, ta là người phạm thượng, tàn bạo, khủng bố người theo Chúa, nhưng Chúa còn thương xót vì ta không hiểu điều mình làm khi chưa tin nhận Ngài.
  • 1 Ti-mô-thê 1:14 - Chúa đổ ơn phước dồi dào, ban cho ta đức tin và lòng yêu thương trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 26:11 - Biết bao lần tôi đã hành hạ, đánh đập họ trong các hội đường, buộc họ phải nói xúc phạm đến Chúa Giê-xu. Tôi căm ghét họ đến độ đuổi theo họ tới các thành phố nước ngoài để bức hại.
  • Ma-thi-ơ 27:39 - Khách qua đường lắc đầu, sỉ nhục Chúa:
  • Ma-thi-ơ 12:31 - Vậy Ta nói với các ông, mọi tội lỗi và lời phạm thượng của loài người đều có thể được tha thứ, ngay cả lời xúc phạm Chúa Cứu Thế; nhưng xúc phạm đến Chúa Thánh Linh sẽ chẳng bao giờ được tha.
  • Ma-thi-ơ 12:32 - Ai nói lời xúc phạm Con Người cũng được tha, nhưng ai xúc phạm đến Chúa Thánh Linh sẽ không bao giờ được tha, dù trong đời này hay đời sau.
圣经
资源
计划
奉献