Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các con sẽ được ăn uống chung bàn với Ta trong Nước Ta và ngồi trên ngai xét xử mười hai đại tộc Ít-ra-ên.”
  • 新标点和合本 - 叫你们在我国里,坐在我的席上吃喝,并且坐在宝座上,审判以色列十二个支派。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 使你们在我的国里坐在我的席上吃喝,并且坐在宝座上审判以色列十二个支派。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 使你们在我的国里坐在我的席上吃喝,并且坐在宝座上审判以色列十二个支派。”
  • 当代译本 - 使你们在我的国中和我同席吃喝,并且坐在宝座上审判以色列的十二个支派。”
  • 圣经新译本 - 叫你们在我的国里坐在我的席上吃喝,又坐在宝座上审判以色列的十二支派。
  • 中文标准译本 - 使你们在我的国度里,在我的筵席上吃喝;并且坐在宝座上审判以色列的十二个支派。”
  • 现代标点和合本 - 叫你们在我国里坐在我的席上吃喝,并且坐在宝座上审判以色列十二个支派。”
  • 和合本(拼音版) - 叫你们在我国里,坐在我的席上吃喝,并且坐在宝座上,审判以色列十二个支派。”
  • New International Version - so that you may eat and drink at my table in my kingdom and sit on thrones, judging the twelve tribes of Israel.
  • New International Reader's Version - Then you will eat and drink at my table in my kingdom. And you will sit on thrones, judging the 12 tribes of Israel.
  • English Standard Version - that you may eat and drink at my table in my kingdom and sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • New Living Translation - to eat and drink at my table in my Kingdom. And you will sit on thrones, judging the twelve tribes of Israel.
  • Christian Standard Bible - so that you may eat and drink at my table in my kingdom. And you will sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • New American Standard Bible - that you may eat and drink at My table in My kingdom, and you will sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • New King James Version - that you may eat and drink at My table in My kingdom, and sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.”
  • Amplified Bible - that you may eat and drink at My table in My kingdom, and you will sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • American Standard Version - that ye may eat and drink at my table in my kingdom; and ye shall sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • King James Version - That ye may eat and drink at my table in my kingdom, and sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • New English Translation - that you may eat and drink at my table in my kingdom, and you will sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • World English Bible - that you may eat and drink at my table in my Kingdom. You will sit on thrones, judging the twelve tribes of Israel.”
  • 新標點和合本 - 叫你們在我國裏,坐在我的席上吃喝,並且坐在寶座上,審判以色列十二個支派。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 使你們在我的國裏坐在我的席上吃喝,並且坐在寶座上審判以色列十二個支派。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 使你們在我的國裏坐在我的席上吃喝,並且坐在寶座上審判以色列十二個支派。」
  • 當代譯本 - 使你們在我的國中和我同席吃喝,並且坐在寶座上審判以色列的十二個支派。」
  • 聖經新譯本 - 叫你們在我的國裡坐在我的席上吃喝,又坐在寶座上審判以色列的十二支派。
  • 呂振中譯本 - 使你們在我國裏、在我桌子上喫喝;你們也必坐在座位上,審判治理 以色列 十二個支派。
  • 中文標準譯本 - 使你們在我的國度裡,在我的筵席上吃喝;並且坐在寶座上審判以色列的十二個支派。」
  • 現代標點和合本 - 叫你們在我國裡坐在我的席上吃喝,並且坐在寶座上審判以色列十二個支派。」
  • 文理和合譯本 - 俾爾在我國、飲食於我席、爾亦將居於位、鞫以色列十二支焉、
  • 文理委辦譯本 - 俾爾在我國、飲食於我席、居位審以色列十二支派焉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使爾在我國、飲食於我席、且坐於位、審鞫 以色列 十二支派、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 使爾得於吾國之中、飲食於吾席之上、且升坐寶位、以判 義塞 十二支派。
  • Nueva Versión Internacional - para que coman y beban a mi mesa en mi reino, y se sienten en tronos para juzgar a las doce tribus de Israel.
  • 현대인의 성경 - 너희가 내 나라에서 내 식탁에 앉아 먹고 마시며 보좌에 앉아 이스라엘의 열두 지파를 다스리게 하겠다.
  • Новый Русский Перевод - чтобы и вы могли есть и пить за Моим столом в Моем Царстве, и вы сядете на престолах править двенадцатью родами Израиля. ( Мат. 26:33-35 ; Мк. 14:29-31 ; Ин. 13:37-38 )
  • Восточный перевод - чтобы и вы могли есть и пить за Моим столом в Моём Царстве, и вы сядете на престолах править двенадцатью родами Исраила.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - чтобы и вы могли есть и пить за Моим столом в Моём Царстве, и вы сядете на престолах править двенадцатью родами Исраила.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - чтобы и вы могли есть и пить за Моим столом в Моём Царстве, и вы сядете на престолах править двенадцатью родами Исроила.
  • La Bible du Semeur 2015 - vous mangerez et vous boirez à ma table, dans mon royaume, et vous siégerez sur des trônes pour gouverner les douze tribus d’Israël.
  • リビングバイブル - 御国でわたしの食卓に着き、共に食事をする特権、また王座に座って、イスラエルの十二の部族をさばく特権です。
  • Nestle Aland 28 - ἵνα ἔσθητε καὶ πίνητε ἐπὶ τῆς τραπέζης μου ἐν τῇ βασιλείᾳ μου, καὶ καθήσεσθε ἐπὶ θρόνων τὰς δώδεκα φυλὰς κρίνοντες τοῦ Ἰσραήλ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἵνα ἔσθητε καὶ πίνητε ἐπὶ τῆς τραπέζης μου ἐν τῇ βασιλείᾳ μου καὶ καθῆσθε ἐπὶ θρόνων, τὰς δώδεκα φυλὰς κρίνοντες τοῦ Ἰσραήλ.
  • Nova Versão Internacional - para que vocês possam comer e beber à minha mesa no meu Reino e sentar-se em tronos, julgando as doze tribos de Israel.
  • Hoffnung für alle - Mit mir sollt ihr am selben Tisch essen und trinken. Ihr werdet auf Thronen sitzen und mit mir die zwölf Stämme Israels richten.« ( Matthäus 26,31‒35 ; Markus 14,27‒31 ; Johannes 13,36‒38 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อท่านจะร่วมกินและดื่มที่โต๊ะของเราในอาณาจักรของเรา และนั่งบนบัลลังก์ตัดสินชนอิสราเอลสิบสองเผ่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ว่า​เจ้า​จะ​ได้​กิน​และ​ดื่ม​ที่​โต๊ะ​ใน​อาณาจักร​ของ​เรา และ​นั่ง​บน​บัลลังก์​ตัดสิน​ความ 12 เผ่า​ของ​อิสราเอล
交叉引用
  • Khải Huyền 4:4 - Chung quanh ngai là hai mươi bốn ngai khác, có hai mươi bốn trưởng lão đang ngồi, mặc áo trắng và đội vương miện vàng.
  • 2 Sa-mu-ên 19:28 - Vì số phận của đại gia đình tôi đáng lẽ chết cả, thế mà vua cho tôi ngồi ăn chung bàn, vậy tôi còn gì để phàn nàn nữa?”
  • Khải Huyền 19:9 - Thiên sứ bảo tôi: “Hãy ghi điều này: Phước cho người được mời dự tiệc cưới Chiên Con.” Thiên sứ lại nói: “Đó là lời chân thật của Đức Chúa Trời.”
  • Khải Huyền 3:21 - Những người chiến thắng, Ta sẽ cho ngồi với Ta trên ngai Ta, như chính Ta đã thắng và ngồi với Cha Ta trên ngai Ngài.
  • Lu-ca 12:37 - Đầy tớ sẽ được khen thưởng nếu chủ trở về thấy sẵn sàng chờ đợi. Chắc chắn chủ sẽ cho ngồi vào bàn, thắt lưng dọn ăn cho họ.
  • Thi Thiên 49:14 - Họ như đàn chiên bị định xuống âm phủ, sự chết sẽ chăn giữ họ. Buổi sáng, người công chính sẽ quản trị họ. Thân xác họ sẽ rữa nát trong nấm mồ, xa khỏi những cung đền lộng lẫy.
  • 2 Sa-mu-ên 9:9 - Vua gọi Di-ba, là đầy tớ của Sau-lơ, căn dặn: “Ta đã cho cháu nội của chủ ông tất cả tài sản của gia đình Sau-lơ trước kia.
  • 2 Sa-mu-ên 9:10 - Vậy ông sẽ cùng các con và đầy tớ mình cày cấy đất này, lấy hoa lợi phụng dưỡng nhà chủ. Tuy nhiên, Mê-phi-bô-sết sẽ luôn luôn ăn cùng bàn với ta.” (Di-ba có mười lăm con trai và hai mươi đầy tớ.)
  • Lu-ca 22:16 - Ta cho các con biết: Ta sẽ không dự tiệc này nữa cho đến khi mục đích bữa tiệc được hoàn thành trong Nước của Đức Chúa Trời.”
  • Lu-ca 22:17 - Chúa lấy chén nước nho tạ ơn Đức Chúa Trời và phán: “Các con cầm chén này chia nhau uống đi.
  • Lu-ca 22:18 - Vì từ nay, Ta sẽ không uống nước nho này nữa cho đến khi Nước của Đức Chúa Trời được thể hiện.”
  • Khải Huyền 2:26 - Những người nào chiến thắng và tiếp tục làm công việc Ta đến cuối cùng, Ta sẽ cho quyền thống trị các nước.
  • Khải Huyền 2:27 - Họ sẽ cai trị bằng một cây trượng sắt và đập tan chúng nó như đồ gốm.
  • Ma-thi-ơ 8:11 - Ta cho anh chị em biết, sẽ có nhiều Dân Ngoại từ các nơi trên thế giới đến dự tiệc trên Nước Trời với Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:2 - Anh chị em không biết Hội Thánh sẽ xét xử thế gian sao? Đã có quyền xét xử thế gian lẽ nào anh chị em không thể xét xử những việc nhỏ nhặt?
  • 1 Cô-rinh-tô 6:3 - Anh chị em không biết chúng ta sẽ xét xử các thiên sứ sao? Huống hồ việc đời này!
  • Lu-ca 14:15 - Nghe Chúa Giê-xu dạy, một thực khách lên tiếng: “Phước cho người được dự tiệc trong Nước của Đức Chúa Trời!”
  • Ma-thi-ơ 19:28 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với các con: Đến lúc Con Người ngồi trên ngai vinh quang, các con là môn đệ Ta cũng sẽ ngồi trên mười hai ngai để xét xử mười hai đại tộc Ít-ra-ên.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các con sẽ được ăn uống chung bàn với Ta trong Nước Ta và ngồi trên ngai xét xử mười hai đại tộc Ít-ra-ên.”
  • 新标点和合本 - 叫你们在我国里,坐在我的席上吃喝,并且坐在宝座上,审判以色列十二个支派。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 使你们在我的国里坐在我的席上吃喝,并且坐在宝座上审判以色列十二个支派。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 使你们在我的国里坐在我的席上吃喝,并且坐在宝座上审判以色列十二个支派。”
  • 当代译本 - 使你们在我的国中和我同席吃喝,并且坐在宝座上审判以色列的十二个支派。”
  • 圣经新译本 - 叫你们在我的国里坐在我的席上吃喝,又坐在宝座上审判以色列的十二支派。
  • 中文标准译本 - 使你们在我的国度里,在我的筵席上吃喝;并且坐在宝座上审判以色列的十二个支派。”
  • 现代标点和合本 - 叫你们在我国里坐在我的席上吃喝,并且坐在宝座上审判以色列十二个支派。”
  • 和合本(拼音版) - 叫你们在我国里,坐在我的席上吃喝,并且坐在宝座上,审判以色列十二个支派。”
  • New International Version - so that you may eat and drink at my table in my kingdom and sit on thrones, judging the twelve tribes of Israel.
  • New International Reader's Version - Then you will eat and drink at my table in my kingdom. And you will sit on thrones, judging the 12 tribes of Israel.
  • English Standard Version - that you may eat and drink at my table in my kingdom and sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • New Living Translation - to eat and drink at my table in my Kingdom. And you will sit on thrones, judging the twelve tribes of Israel.
  • Christian Standard Bible - so that you may eat and drink at my table in my kingdom. And you will sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • New American Standard Bible - that you may eat and drink at My table in My kingdom, and you will sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • New King James Version - that you may eat and drink at My table in My kingdom, and sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.”
  • Amplified Bible - that you may eat and drink at My table in My kingdom, and you will sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • American Standard Version - that ye may eat and drink at my table in my kingdom; and ye shall sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • King James Version - That ye may eat and drink at my table in my kingdom, and sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • New English Translation - that you may eat and drink at my table in my kingdom, and you will sit on thrones judging the twelve tribes of Israel.
  • World English Bible - that you may eat and drink at my table in my Kingdom. You will sit on thrones, judging the twelve tribes of Israel.”
  • 新標點和合本 - 叫你們在我國裏,坐在我的席上吃喝,並且坐在寶座上,審判以色列十二個支派。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 使你們在我的國裏坐在我的席上吃喝,並且坐在寶座上審判以色列十二個支派。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 使你們在我的國裏坐在我的席上吃喝,並且坐在寶座上審判以色列十二個支派。」
  • 當代譯本 - 使你們在我的國中和我同席吃喝,並且坐在寶座上審判以色列的十二個支派。」
  • 聖經新譯本 - 叫你們在我的國裡坐在我的席上吃喝,又坐在寶座上審判以色列的十二支派。
  • 呂振中譯本 - 使你們在我國裏、在我桌子上喫喝;你們也必坐在座位上,審判治理 以色列 十二個支派。
  • 中文標準譯本 - 使你們在我的國度裡,在我的筵席上吃喝;並且坐在寶座上審判以色列的十二個支派。」
  • 現代標點和合本 - 叫你們在我國裡坐在我的席上吃喝,並且坐在寶座上審判以色列十二個支派。」
  • 文理和合譯本 - 俾爾在我國、飲食於我席、爾亦將居於位、鞫以色列十二支焉、
  • 文理委辦譯本 - 俾爾在我國、飲食於我席、居位審以色列十二支派焉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使爾在我國、飲食於我席、且坐於位、審鞫 以色列 十二支派、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 使爾得於吾國之中、飲食於吾席之上、且升坐寶位、以判 義塞 十二支派。
  • Nueva Versión Internacional - para que coman y beban a mi mesa en mi reino, y se sienten en tronos para juzgar a las doce tribus de Israel.
  • 현대인의 성경 - 너희가 내 나라에서 내 식탁에 앉아 먹고 마시며 보좌에 앉아 이스라엘의 열두 지파를 다스리게 하겠다.
  • Новый Русский Перевод - чтобы и вы могли есть и пить за Моим столом в Моем Царстве, и вы сядете на престолах править двенадцатью родами Израиля. ( Мат. 26:33-35 ; Мк. 14:29-31 ; Ин. 13:37-38 )
  • Восточный перевод - чтобы и вы могли есть и пить за Моим столом в Моём Царстве, и вы сядете на престолах править двенадцатью родами Исраила.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - чтобы и вы могли есть и пить за Моим столом в Моём Царстве, и вы сядете на престолах править двенадцатью родами Исраила.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - чтобы и вы могли есть и пить за Моим столом в Моём Царстве, и вы сядете на престолах править двенадцатью родами Исроила.
  • La Bible du Semeur 2015 - vous mangerez et vous boirez à ma table, dans mon royaume, et vous siégerez sur des trônes pour gouverner les douze tribus d’Israël.
  • リビングバイブル - 御国でわたしの食卓に着き、共に食事をする特権、また王座に座って、イスラエルの十二の部族をさばく特権です。
  • Nestle Aland 28 - ἵνα ἔσθητε καὶ πίνητε ἐπὶ τῆς τραπέζης μου ἐν τῇ βασιλείᾳ μου, καὶ καθήσεσθε ἐπὶ θρόνων τὰς δώδεκα φυλὰς κρίνοντες τοῦ Ἰσραήλ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἵνα ἔσθητε καὶ πίνητε ἐπὶ τῆς τραπέζης μου ἐν τῇ βασιλείᾳ μου καὶ καθῆσθε ἐπὶ θρόνων, τὰς δώδεκα φυλὰς κρίνοντες τοῦ Ἰσραήλ.
  • Nova Versão Internacional - para que vocês possam comer e beber à minha mesa no meu Reino e sentar-se em tronos, julgando as doze tribos de Israel.
  • Hoffnung für alle - Mit mir sollt ihr am selben Tisch essen und trinken. Ihr werdet auf Thronen sitzen und mit mir die zwölf Stämme Israels richten.« ( Matthäus 26,31‒35 ; Markus 14,27‒31 ; Johannes 13,36‒38 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อท่านจะร่วมกินและดื่มที่โต๊ะของเราในอาณาจักรของเรา และนั่งบนบัลลังก์ตัดสินชนอิสราเอลสิบสองเผ่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ว่า​เจ้า​จะ​ได้​กิน​และ​ดื่ม​ที่​โต๊ะ​ใน​อาณาจักร​ของ​เรา และ​นั่ง​บน​บัลลังก์​ตัดสิน​ความ 12 เผ่า​ของ​อิสราเอล
  • Khải Huyền 4:4 - Chung quanh ngai là hai mươi bốn ngai khác, có hai mươi bốn trưởng lão đang ngồi, mặc áo trắng và đội vương miện vàng.
  • 2 Sa-mu-ên 19:28 - Vì số phận của đại gia đình tôi đáng lẽ chết cả, thế mà vua cho tôi ngồi ăn chung bàn, vậy tôi còn gì để phàn nàn nữa?”
  • Khải Huyền 19:9 - Thiên sứ bảo tôi: “Hãy ghi điều này: Phước cho người được mời dự tiệc cưới Chiên Con.” Thiên sứ lại nói: “Đó là lời chân thật của Đức Chúa Trời.”
  • Khải Huyền 3:21 - Những người chiến thắng, Ta sẽ cho ngồi với Ta trên ngai Ta, như chính Ta đã thắng và ngồi với Cha Ta trên ngai Ngài.
  • Lu-ca 12:37 - Đầy tớ sẽ được khen thưởng nếu chủ trở về thấy sẵn sàng chờ đợi. Chắc chắn chủ sẽ cho ngồi vào bàn, thắt lưng dọn ăn cho họ.
  • Thi Thiên 49:14 - Họ như đàn chiên bị định xuống âm phủ, sự chết sẽ chăn giữ họ. Buổi sáng, người công chính sẽ quản trị họ. Thân xác họ sẽ rữa nát trong nấm mồ, xa khỏi những cung đền lộng lẫy.
  • 2 Sa-mu-ên 9:9 - Vua gọi Di-ba, là đầy tớ của Sau-lơ, căn dặn: “Ta đã cho cháu nội của chủ ông tất cả tài sản của gia đình Sau-lơ trước kia.
  • 2 Sa-mu-ên 9:10 - Vậy ông sẽ cùng các con và đầy tớ mình cày cấy đất này, lấy hoa lợi phụng dưỡng nhà chủ. Tuy nhiên, Mê-phi-bô-sết sẽ luôn luôn ăn cùng bàn với ta.” (Di-ba có mười lăm con trai và hai mươi đầy tớ.)
  • Lu-ca 22:16 - Ta cho các con biết: Ta sẽ không dự tiệc này nữa cho đến khi mục đích bữa tiệc được hoàn thành trong Nước của Đức Chúa Trời.”
  • Lu-ca 22:17 - Chúa lấy chén nước nho tạ ơn Đức Chúa Trời và phán: “Các con cầm chén này chia nhau uống đi.
  • Lu-ca 22:18 - Vì từ nay, Ta sẽ không uống nước nho này nữa cho đến khi Nước của Đức Chúa Trời được thể hiện.”
  • Khải Huyền 2:26 - Những người nào chiến thắng và tiếp tục làm công việc Ta đến cuối cùng, Ta sẽ cho quyền thống trị các nước.
  • Khải Huyền 2:27 - Họ sẽ cai trị bằng một cây trượng sắt và đập tan chúng nó như đồ gốm.
  • Ma-thi-ơ 8:11 - Ta cho anh chị em biết, sẽ có nhiều Dân Ngoại từ các nơi trên thế giới đến dự tiệc trên Nước Trời với Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:2 - Anh chị em không biết Hội Thánh sẽ xét xử thế gian sao? Đã có quyền xét xử thế gian lẽ nào anh chị em không thể xét xử những việc nhỏ nhặt?
  • 1 Cô-rinh-tô 6:3 - Anh chị em không biết chúng ta sẽ xét xử các thiên sứ sao? Huống hồ việc đời này!
  • Lu-ca 14:15 - Nghe Chúa Giê-xu dạy, một thực khách lên tiếng: “Phước cho người được dự tiệc trong Nước của Đức Chúa Trời!”
  • Ma-thi-ơ 19:28 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với các con: Đến lúc Con Người ngồi trên ngai vinh quang, các con là môn đệ Ta cũng sẽ ngồi trên mười hai ngai để xét xử mười hai đại tộc Ít-ra-ên.
圣经
资源
计划
奉献