Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu các con không trung tín về của cải trần gian, còn ai đem của cải đời đời giao cho các con?
  • 新标点和合本 - 倘若你们在不义的钱财上不忠心,谁还把那真实的钱财托付你们呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 若是你们在不义的钱财上不忠心,谁还把那真实的钱财托付你们呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 若是你们在不义的钱财上不忠心,谁还把那真实的钱财托付你们呢?
  • 当代译本 - 如果你们不能忠心地处理今世的财富,谁会把真正的财富交托给你们呢?
  • 圣经新译本 - 如果你们在不义的钱财上不忠心,谁还把真实的钱财托付给你们呢?
  • 中文标准译本 - 因此,你们如果在不义的财富 上不忠心,谁会把真正的财富 委托给你们呢?
  • 现代标点和合本 - 倘若你们在不义的钱财上不忠心,谁还把那真实的钱财托付你们呢?
  • 和合本(拼音版) - 倘若你们在不义的钱财上不忠心,谁还把那真实的钱财托付你们呢?
  • New International Version - So if you have not been trustworthy in handling worldly wealth, who will trust you with true riches?
  • New International Reader's Version - Suppose you have not been worthy of trust in handling worldly wealth. Then who will trust you with true riches?
  • English Standard Version - If then you have not been faithful in the unrighteous wealth, who will entrust to you the true riches?
  • New Living Translation - And if you are untrustworthy about worldly wealth, who will trust you with the true riches of heaven?
  • Christian Standard Bible - So if you have not been faithful with worldly wealth, who will trust you with what is genuine?
  • New American Standard Bible - Therefore if you have not been faithful in the use of unrighteous wealth, who will entrust the true wealth to you?
  • New King James Version - Therefore if you have not been faithful in the unrighteous mammon, who will commit to your trust the true riches?
  • Amplified Bible - Therefore if you have not been faithful in the use of earthly wealth, who will entrust the true riches to you?
  • American Standard Version - If therefore ye have not been faithful in the unrighteous mammon, who will commit to your trust the true riches?
  • King James Version - If therefore ye have not been faithful in the unrighteous mammon, who will commit to your trust the true riches?
  • New English Translation - If then you haven’t been trustworthy in handling worldly wealth, who will entrust you with the true riches?
  • World English Bible - If therefore you have not been faithful in the unrighteous mammon, who will commit to your trust the true riches?
  • 新標點和合本 - 倘若你們在不義的錢財上不忠心,誰還把那真實的錢財託付你們呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 若是你們在不義的錢財上不忠心,誰還把那真實的錢財託付你們呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 若是你們在不義的錢財上不忠心,誰還把那真實的錢財託付你們呢?
  • 當代譯本 - 如果你們不能忠心地處理今世的財富,誰會把真正的財富交託給你們呢?
  • 聖經新譯本 - 如果你們在不義的錢財上不忠心,誰還把真實的錢財託付給你們呢?
  • 呂振中譯本 - 所以你們若在不義的財錢上顯為不可靠,誰還把那真的信託你們呢?
  • 中文標準譯本 - 因此,你們如果在不義的財富 上不忠心,誰會把真正的財富 委託給你們呢?
  • 現代標點和合本 - 倘若你們在不義的錢財上不忠心,誰還把那真實的錢財託付你們呢?
  • 文理和合譯本 - 若爾於不義之財不忠、孰以真者託爾耶、
  • 文理委辦譯本 - 若爾於虛夸之財而不忠、誰以真者托爾耶、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若爾於不義之財不忠、誰以真財託爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾若處理虛夸之財富、猶不能盡忠、誰復託爾以真富耶?
  • Nueva Versión Internacional - Por eso, si ustedes no han sido honrados en el uso de las riquezas mundanas, ¿quién les confiará las verdaderas?
  • 현대인의 성경 - 너희가 세상 재물을 취급하는 데 성실하지 못하다면 누가 하늘의 참된 재물을 너희에게 맡기겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Поэтому, если вы не были честными в обращении с земным богатством, то кто доверит вам истинное?
  • Восточный перевод - Поэтому, если вы не были честными в обращении с земным богатством, то кто доверит вам истинное?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому, если вы не были честными в обращении с земным богатством, то кто доверит вам истинное?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому, если вы не были честными в обращении с земным богатством, то кто доверит вам истинное?
  • La Bible du Semeur 2015 - Si donc vous n’avez pas été fidèles dans la gestion des richesses injustes, qui vous confiera les véritables ?
  • リビングバイブル - この世の富も任せられない人に、どうして、天にあるほんとうの富を任せることができるでしょう。
  • Nestle Aland 28 - εἰ οὖν ἐν τῷ ἀδίκῳ μαμωνᾷ πιστοὶ οὐκ ἐγένεσθε, τὸ ἀληθινὸν τίς ὑμῖν πιστεύσει;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰ οὖν ἐν τῷ ἀδίκῳ μαμωνᾷ, πιστοὶ οὐκ ἐγένεσθε, τὸ ἀληθινὸν τίς ὑμῖν πιστεύσει?
  • Nova Versão Internacional - Assim, se vocês não forem dignos de confiança em lidar com as riquezas deste mundo ímpio, quem confiará as verdadeiras riquezas a vocês?
  • Hoffnung für alle - Geht ihr also schon mit dem Geld, an dem so viel Unrecht haftet, nicht gut und treu um, wer wird euch dann die Reichtümer des Himmels anvertrauen wollen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นถ้าไว้ใจท่านในการจัดการกับทรัพย์สมบัติฝ่ายโลกไม่ได้ ใครจะไว้ใจมอบทรัพย์สมบัติอันแท้จริงให้ท่านดูแลเล่า?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ถ้า​เจ้า​ไม่​เป็น​ที่​ไว้​ใจ​ใน​การ​จัดการ​ความ​มั่งมี​ใน​โลก​ได้​แล้ว ใคร​จะ​ไว้​ใจ​เจ้า​ได้​กับ​ความ​มั่งมี​ที่​แท้​จริง
交叉引用
  • Khải Huyền 3:18 - Ta khuyên con hãy mua vàng tinh luyện của Ta để con giàu có, mua áo trắng để che thân và mua thuốc xức mắt để con nhìn thấy được.
  • Lu-ca 12:33 - Các con hãy bán tài sản cứu trợ người nghèo. Hãy sắm cho mình túi không hư, tích trữ tài sản không hao mòn trên trời. Vì trên đó không bị trộm cắp, cũng không có mối mọt làm hư hại.
  • Lu-ca 16:9 - Ta khuyên các con phải biết dùng của cải trần gian kết bạn, để khi tiền của hết, các con được tiếp vào nhà đời đời.
  • Lu-ca 18:22 - Chúa Giê-xu khuyên: “Ông còn thiếu một điều. Bán hết tài sản lấy tiền phân phát cho người nghèo để chứa của cải trên trời, rồi theo làm môn đệ Ta.”
  • Châm Ngôn 8:18 - Ta có giàu sang và tôn trọng, công chính, và thịnh vượng lâu dài.
  • Châm Ngôn 8:19 - Bông trái ta quý hơn vàng mười, hoa lợi ta hơn bạc vàng nguyên chất.
  • Gia-cơ 2:5 - Thưa anh chị em, xin nghe tôi nói đây: Đức Chúa Trời đã chọn người nghèo trong thế gian để làm cho họ giàu đức tin. Vương Quốc của Chúa thuộc về họ, vì Đức Chúa Trời đã hứa ban cho người yêu mến Ngài.
  • Ê-phê-sô 3:8 - Dù tôi kém cỏi nhất trong mọi tín hữu, Chúa đã dùng tôi truyền giảng Phúc Âm cho Dân Ngoại, tức là trình bày sự phong phú vô hạn của Chúa Cứu Thế,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu các con không trung tín về của cải trần gian, còn ai đem của cải đời đời giao cho các con?
  • 新标点和合本 - 倘若你们在不义的钱财上不忠心,谁还把那真实的钱财托付你们呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 若是你们在不义的钱财上不忠心,谁还把那真实的钱财托付你们呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 若是你们在不义的钱财上不忠心,谁还把那真实的钱财托付你们呢?
  • 当代译本 - 如果你们不能忠心地处理今世的财富,谁会把真正的财富交托给你们呢?
  • 圣经新译本 - 如果你们在不义的钱财上不忠心,谁还把真实的钱财托付给你们呢?
  • 中文标准译本 - 因此,你们如果在不义的财富 上不忠心,谁会把真正的财富 委托给你们呢?
  • 现代标点和合本 - 倘若你们在不义的钱财上不忠心,谁还把那真实的钱财托付你们呢?
  • 和合本(拼音版) - 倘若你们在不义的钱财上不忠心,谁还把那真实的钱财托付你们呢?
  • New International Version - So if you have not been trustworthy in handling worldly wealth, who will trust you with true riches?
  • New International Reader's Version - Suppose you have not been worthy of trust in handling worldly wealth. Then who will trust you with true riches?
  • English Standard Version - If then you have not been faithful in the unrighteous wealth, who will entrust to you the true riches?
  • New Living Translation - And if you are untrustworthy about worldly wealth, who will trust you with the true riches of heaven?
  • Christian Standard Bible - So if you have not been faithful with worldly wealth, who will trust you with what is genuine?
  • New American Standard Bible - Therefore if you have not been faithful in the use of unrighteous wealth, who will entrust the true wealth to you?
  • New King James Version - Therefore if you have not been faithful in the unrighteous mammon, who will commit to your trust the true riches?
  • Amplified Bible - Therefore if you have not been faithful in the use of earthly wealth, who will entrust the true riches to you?
  • American Standard Version - If therefore ye have not been faithful in the unrighteous mammon, who will commit to your trust the true riches?
  • King James Version - If therefore ye have not been faithful in the unrighteous mammon, who will commit to your trust the true riches?
  • New English Translation - If then you haven’t been trustworthy in handling worldly wealth, who will entrust you with the true riches?
  • World English Bible - If therefore you have not been faithful in the unrighteous mammon, who will commit to your trust the true riches?
  • 新標點和合本 - 倘若你們在不義的錢財上不忠心,誰還把那真實的錢財託付你們呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 若是你們在不義的錢財上不忠心,誰還把那真實的錢財託付你們呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 若是你們在不義的錢財上不忠心,誰還把那真實的錢財託付你們呢?
  • 當代譯本 - 如果你們不能忠心地處理今世的財富,誰會把真正的財富交託給你們呢?
  • 聖經新譯本 - 如果你們在不義的錢財上不忠心,誰還把真實的錢財託付給你們呢?
  • 呂振中譯本 - 所以你們若在不義的財錢上顯為不可靠,誰還把那真的信託你們呢?
  • 中文標準譯本 - 因此,你們如果在不義的財富 上不忠心,誰會把真正的財富 委託給你們呢?
  • 現代標點和合本 - 倘若你們在不義的錢財上不忠心,誰還把那真實的錢財託付你們呢?
  • 文理和合譯本 - 若爾於不義之財不忠、孰以真者託爾耶、
  • 文理委辦譯本 - 若爾於虛夸之財而不忠、誰以真者托爾耶、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若爾於不義之財不忠、誰以真財託爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾若處理虛夸之財富、猶不能盡忠、誰復託爾以真富耶?
  • Nueva Versión Internacional - Por eso, si ustedes no han sido honrados en el uso de las riquezas mundanas, ¿quién les confiará las verdaderas?
  • 현대인의 성경 - 너희가 세상 재물을 취급하는 데 성실하지 못하다면 누가 하늘의 참된 재물을 너희에게 맡기겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Поэтому, если вы не были честными в обращении с земным богатством, то кто доверит вам истинное?
  • Восточный перевод - Поэтому, если вы не были честными в обращении с земным богатством, то кто доверит вам истинное?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому, если вы не были честными в обращении с земным богатством, то кто доверит вам истинное?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому, если вы не были честными в обращении с земным богатством, то кто доверит вам истинное?
  • La Bible du Semeur 2015 - Si donc vous n’avez pas été fidèles dans la gestion des richesses injustes, qui vous confiera les véritables ?
  • リビングバイブル - この世の富も任せられない人に、どうして、天にあるほんとうの富を任せることができるでしょう。
  • Nestle Aland 28 - εἰ οὖν ἐν τῷ ἀδίκῳ μαμωνᾷ πιστοὶ οὐκ ἐγένεσθε, τὸ ἀληθινὸν τίς ὑμῖν πιστεύσει;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰ οὖν ἐν τῷ ἀδίκῳ μαμωνᾷ, πιστοὶ οὐκ ἐγένεσθε, τὸ ἀληθινὸν τίς ὑμῖν πιστεύσει?
  • Nova Versão Internacional - Assim, se vocês não forem dignos de confiança em lidar com as riquezas deste mundo ímpio, quem confiará as verdadeiras riquezas a vocês?
  • Hoffnung für alle - Geht ihr also schon mit dem Geld, an dem so viel Unrecht haftet, nicht gut und treu um, wer wird euch dann die Reichtümer des Himmels anvertrauen wollen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นถ้าไว้ใจท่านในการจัดการกับทรัพย์สมบัติฝ่ายโลกไม่ได้ ใครจะไว้ใจมอบทรัพย์สมบัติอันแท้จริงให้ท่านดูแลเล่า?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ถ้า​เจ้า​ไม่​เป็น​ที่​ไว้​ใจ​ใน​การ​จัดการ​ความ​มั่งมี​ใน​โลก​ได้​แล้ว ใคร​จะ​ไว้​ใจ​เจ้า​ได้​กับ​ความ​มั่งมี​ที่​แท้​จริง
  • Khải Huyền 3:18 - Ta khuyên con hãy mua vàng tinh luyện của Ta để con giàu có, mua áo trắng để che thân và mua thuốc xức mắt để con nhìn thấy được.
  • Lu-ca 12:33 - Các con hãy bán tài sản cứu trợ người nghèo. Hãy sắm cho mình túi không hư, tích trữ tài sản không hao mòn trên trời. Vì trên đó không bị trộm cắp, cũng không có mối mọt làm hư hại.
  • Lu-ca 16:9 - Ta khuyên các con phải biết dùng của cải trần gian kết bạn, để khi tiền của hết, các con được tiếp vào nhà đời đời.
  • Lu-ca 18:22 - Chúa Giê-xu khuyên: “Ông còn thiếu một điều. Bán hết tài sản lấy tiền phân phát cho người nghèo để chứa của cải trên trời, rồi theo làm môn đệ Ta.”
  • Châm Ngôn 8:18 - Ta có giàu sang và tôn trọng, công chính, và thịnh vượng lâu dài.
  • Châm Ngôn 8:19 - Bông trái ta quý hơn vàng mười, hoa lợi ta hơn bạc vàng nguyên chất.
  • Gia-cơ 2:5 - Thưa anh chị em, xin nghe tôi nói đây: Đức Chúa Trời đã chọn người nghèo trong thế gian để làm cho họ giàu đức tin. Vương Quốc của Chúa thuộc về họ, vì Đức Chúa Trời đã hứa ban cho người yêu mến Ngài.
  • Ê-phê-sô 3:8 - Dù tôi kém cỏi nhất trong mọi tín hữu, Chúa đã dùng tôi truyền giảng Phúc Âm cho Dân Ngoại, tức là trình bày sự phong phú vô hạn của Chúa Cứu Thế,
圣经
资源
计划
奉献