逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Còn con trai này của cha đã tiêu sạch tiền của cha với bọn điếm đĩ rồi trở về, cha lại làm thịt bò con béo ăn mừng!’
- 新标点和合本 - 但你这个儿子和娼妓吞尽了你的产业,他一来了,你倒为他宰了肥牛犊。’
- 和合本2010(上帝版-简体) - 但你这个儿子和娼妓吃光了你的财产,他一回来,你倒为他宰了肥牛犊。’
- 和合本2010(神版-简体) - 但你这个儿子和娼妓吃光了你的财产,他一回来,你倒为他宰了肥牛犊。’
- 当代译本 - 但你这个儿子在娼妓身上耗尽家财,一回来,你倒为他宰了肥牛犊!’
- 圣经新译本 - 但你这个儿子,常常跟娼妓在一起,花尽了你的财产,他一回来,你倒为他宰杀肥牛犊!’
- 中文标准译本 - 而你这个儿子,这个与妓女们一起吞尽了你财产的,他一来了,你就为他宰杀了养肥的牛犊!’
- 现代标点和合本 - 但你这个儿子和娼妓吞尽了你的产业,他一来了,你倒为他宰了肥牛犊!’
- 和合本(拼音版) - 但你这个儿子和娼妓吞尽了你的产业,他一来了,你倒为他宰了肥牛犊。’
- New International Version - But when this son of yours who has squandered your property with prostitutes comes home, you kill the fattened calf for him!’
- New International Reader's Version - But this son of yours wasted your money with some prostitutes. Now he comes home. And for him you kill the fattest calf!’
- English Standard Version - But when this son of yours came, who has devoured your property with prostitutes, you killed the fattened calf for him!’
- New Living Translation - Yet when this son of yours comes back after squandering your money on prostitutes, you celebrate by killing the fattened calf!’
- Christian Standard Bible - But when this son of yours came, who has devoured your assets with prostitutes, you slaughtered the fattened calf for him.’
- New American Standard Bible - but when this son of yours came, who has devoured your wealth with prostitutes, you slaughtered the fattened calf for him.’
- New King James Version - But as soon as this son of yours came, who has devoured your livelihood with harlots, you killed the fatted calf for him.’
- Amplified Bible - but when this [other] son of yours arrived, who has devoured your estate with immoral women, you slaughtered that fattened calf for him!’
- American Standard Version - but when this thy son came, who hath devoured thy living with harlots, thou killedst for him the fatted calf.
- King James Version - But as soon as this thy son was come, which hath devoured thy living with harlots, thou hast killed for him the fatted calf.
- New English Translation - But when this son of yours came back, who has devoured your assets with prostitutes, you killed the fattened calf for him!’
- World English Bible - But when this your son came, who has devoured your living with prostitutes, you killed the fattened calf for him.’
- 新標點和合本 - 但你這個兒子和娼妓吞盡了你的產業,他一來了,你倒為他宰了肥牛犢。』
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 但你這個兒子和娼妓吃光了你的財產,他一回來,你倒為他宰了肥牛犢。』
- 和合本2010(神版-繁體) - 但你這個兒子和娼妓吃光了你的財產,他一回來,你倒為他宰了肥牛犢。』
- 當代譯本 - 但你這個兒子在娼妓身上耗盡家財,一回來,你倒為他宰了肥牛犢!』
- 聖經新譯本 - 但你這個兒子,常常跟娼妓在一起,花盡了你的財產,他一回來,你倒為他宰殺肥牛犢!’
- 呂振中譯本 - 但你這個兒子、這同妓女喫盡了你給的養生之資的、一來,你倒為他宰了那隻肥牛犢!」
- 中文標準譯本 - 而你這個兒子,這個與妓女們一起吞盡了你財產的,他一來了,你就為他宰殺了養肥的牛犢!』
- 現代標點和合本 - 但你這個兒子和娼妓吞盡了你的產業,他一來了,你倒為他宰了肥牛犢!』
- 文理和合譯本 - 惟爾此子、狎妓盡耗爾產、彼至、乃為之宰肥犢也、
- 文理委辦譯本 - 而此子狎妓、盡耗父業、乃至、則為之宰肥犢也、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟此子宿娼狎妓、盡耗父業、既至、則為之宰肥犢也、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 而此子狎妓耗財、返則宰肥犢以享之!」
- Nueva Versión Internacional - ¡Pero ahora llega ese hijo tuyo, que ha despilfarrado tu fortuna con prostitutas, y tú mandas matar en su honor el ternero más gordo!”
- 현대인의 성경 - 그런데 창녀들과 놀아나다 아버지의 재산을 다 없애 버린 동생이 돌아왔다고 아버지는 살진 송아지까지 잡으셨습니다.’
- Новый Русский Перевод - Но когда этот твой сын, который растратил твое имущество с блудницами, пришел домой, ты зарезал для него откормленного теленка!»
- Восточный перевод - Но когда этот твой сын, который растратил твоё имущество с блудницами, пришёл домой, ты зарезал для него откормленного телёнка!»
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но когда этот твой сын, который растратил твоё имущество с блудницами, пришёл домой, ты зарезал для него откормленного телёнка!»
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но когда этот твой сын, который растратил твоё имущество с блудницами, пришёл домой, ты зарезал для него откормленного телёнка!»
- La Bible du Semeur 2015 - Mais quand celui-là revient, “ton fils” qui a mangé ta fortune avec des prostituées, pour lui, tu tues le veau gras !
- リビングバイブル - ところが、遊女におぼれてあなたのお金を使い果たした弟のためには、最上の子牛を料理して、お祭り騒ぎをするのですか。』
- Nestle Aland 28 - ὅτε δὲ ὁ υἱός σου οὗτος ὁ καταφαγών σου τὸν βίον μετὰ πορνῶν ἦλθεν, ἔθυσας αὐτῷ τὸν σιτευτὸν μόσχον.
- unfoldingWord® Greek New Testament - ὅτε δὲ ὁ υἱός σου οὗτος, ὁ καταφαγών σου τὸν βίον μετὰ πορνῶν ἦλθεν, ἔθυσας αὐτῷ τὸν σιτευτὸν μόσχον!
- Nova Versão Internacional - Mas quando volta para casa esse teu filho, que esbanjou os teus bens com as prostitutas, matas o novilho gordo para ele!’
- Hoffnung für alle - Und jetzt, wo dein Sohn zurückkommt, der dein Vermögen mit Huren durchgebracht hat, jetzt lässt du sogar das Mastkalb für ihn schlachten!‹
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เมื่อลูกคนนี้ของท่านกลับมาบ้านทั้งๆ ที่ได้ผลาญสมบัติของท่านหมดไปกับหญิงโสเภณี ท่านยังฆ่าลูกวัวขุนให้เขา!’
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมื่อลูกชายของพ่อคนนี้เป็นคนที่ผลาญเงินทองไปกับหญิงแพศยาได้กลับมา ท่านก็ฆ่าลูกโคอ้วนเพื่อเขา’
交叉引用
- Lu-ca 15:22 - Nhưng người cha ngắt lời, bảo đầy tớ: ‘Mau lên! Lấy áo tốt nhất mặc cho cậu, đeo nhẫn vào tay, mang giày vào chân.
- Lu-ca 15:23 - Hãy bắt bò con béo làm thịt để chúng ta ăn mừng!
- Xuất Ai Cập 32:11 - Nhưng Môi-se khẩn cầu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ông: “Lạy Chúa Hằng Hữu, vì đâu cơn thịnh nộ của Ngài lại nổi lên tiêu diệt chính dân Chúa, là dân mà Chúa đã đưa tay toàn năng dẫn dắt ra khỏi xứ Ai Cập?
- Xuất Ai Cập 32:7 - Vào lúc ấy, Chúa Hằng Hữu phán dạy Môi-se: “Bây giờ con phải xuống núi, vì đám người con dẫn ra khỏi Ai Cập nay đã hư hỏng rồi.
- Lu-ca 18:11 - Thầy Pha-ri-si đứng cầu nguyện: ‘Cảm tạ Đức Chúa Trời, tôi không có tội như người ta. Tôi không gian lận, bất công, ngoại tình. Khác hẳn tên thu thuế kia!
- Lu-ca 15:32 - Nhưng chúng ta nên mở tiệc ăn mừng, vì em con đã chết bây giờ lại sống! Em con đã lạc mất mà bây giờ lại tìm được!’”
- Châm Ngôn 29:3 - Con khôn ngoan khiến cha vui lòng, người nuôi gái điếm phá hoại gia phong.
- Lu-ca 15:12 - Người con thứ nói với cha: ‘Xin cha chia cho con phần gia tài thuộc về con trước khi cha chết.’ Vậy, người cha bằng lòng, chia gia tài cho con.
- Lu-ca 15:13 - Ít ngày sau, cậu thu hết của cải mình, lên đường đến xứ xa lạ, ở đó chỉ ăn chơi, phung phí hết tiền bạc.