逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Giê-xu kể tiếp: “Người kia có hai con trai.
- 新标点和合本 - 耶稣又说:“一个人有两个儿子。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 耶稣又说:“一个人有两个儿子。
- 和合本2010(神版-简体) - 耶稣又说:“一个人有两个儿子。
- 当代译本 - 耶稣又说:“某人有两个儿子。
- 圣经新译本 - 耶稣又说:“某人有两个儿子。
- 中文标准译本 - 耶稣又说:“某人有两个儿子。
- 现代标点和合本 - 耶稣又说:“一个人有两个儿子。
- 和合本(拼音版) - 耶稣又说:“一个人有两个儿子。
- New International Version - Jesus continued: “There was a man who had two sons.
- New International Reader's Version - Jesus continued, “There was a man who had two sons.
- English Standard Version - And he said, “There was a man who had two sons.
- New Living Translation - To illustrate the point further, Jesus told them this story: “A man had two sons.
- The Message - Then he said, “There was once a man who had two sons. The younger said to his father, ‘Father, I want right now what’s coming to me.’
- Christian Standard Bible - He also said, “A man had two sons.
- New American Standard Bible - And He said, “A man had two sons.
- New King James Version - Then He said: “A certain man had two sons.
- Amplified Bible - Then He said, “A certain man had two sons.
- American Standard Version - And he said, A certain man had two sons:
- King James Version - And he said, A certain man had two sons:
- New English Translation - Then Jesus said, “A man had two sons.
- World English Bible - He said, “A certain man had two sons.
- 新標點和合本 - 耶穌又說:「一個人有兩個兒子。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶穌又說:「一個人有兩個兒子。
- 和合本2010(神版-繁體) - 耶穌又說:「一個人有兩個兒子。
- 當代譯本 - 耶穌又說:「某人有兩個兒子。
- 聖經新譯本 - 耶穌又說:“某人有兩個兒子。
- 呂振中譯本 - 耶穌又說:『一個人有兩個兒子。
- 中文標準譯本 - 耶穌又說:「某人有兩個兒子。
- 現代標點和合本 - 耶穌又說:「一個人有兩個兒子。
- 文理和合譯本 - 又曰、或有二子、
- 文理委辦譯本 - 又曰、或有二子、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又曰、或有二子、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 又曰:『某翁有二子、
- Nueva Versión Internacional - »Un hombre tenía dos hijos —continuó Jesús—.
- 현대인의 성경 - 예수님은 다시 말씀하셨다. “어떤 사람에게 두 아들이 있었다.
- Новый Русский Перевод - Иисус продолжал: – У одного человека было два сына.
- Восточный перевод - Иса продолжал: – У одного человека было два сына.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иса продолжал: – У одного человека было два сына.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исо продолжал: – У одного человека было два сына.
- La Bible du Semeur 2015 - Puis il poursuivit : Un homme avait deux fils.
- リビングバイブル - イエスはもっとよく説明しようと、また別のたとえも話されました。「ある人に息子が二人いました。
- Nestle Aland 28 - Εἶπεν δέ· ἄνθρωπός τις εἶχεν δύο υἱούς.
- unfoldingWord® Greek New Testament - εἶπεν δέ, ἄνθρωπός τις εἶχεν δύο υἱούς.
- Nova Versão Internacional - Jesus continuou: “Um homem tinha dois filhos.
- Hoffnung für alle - Jesus erzählte weiter: »Ein Mann hatte zwei Söhne.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเยซูตรัสต่อไปว่า “ชายคนหนึ่งมีบุตรชายสองคน
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระองค์กล่าวต่อไปอีกว่า “ชายผู้หนึ่งมีลูกชาย 2 คน
交叉引用
- Ma-thi-ơ 21:23 - Chúa Giê-xu vào Đền Thờ và bắt đầu giảng dạy, thình lình, các thầy trưởng tế và các trưởng lão bước vào và hỏi Chúa: “Thầy cậy uy quyền gì để làm việc đó? Ai ủy quyền cho Thầy?”
- Ma-thi-ơ 21:24 - Chúa Giê-xu đáp: “Tôi cũng hỏi một câu, nếu các ông trả lời được, tôi sẽ giải đáp câu hỏi của các ông.
- Ma-thi-ơ 21:25 - Lễ báp-tem của Giăng bắt nguồn từ đâu? Từ trời hay từ người?” Họ thảo luận với nhau: “Nếu chúng ta nói từ trời, ông ấy sẽ hỏi: Sao các ông không tin Giăng?
- Ma-thi-ơ 21:26 - Nếu chúng ta nói từ người, thì nguy với dân chúng vì dân chúng đều công nhận Giăng là tiên tri của Đức Chúa Trời.”
- Ma-thi-ơ 21:27 - Vậy họ thưa với Chúa: “Chúng tôi không biết!” Chúa Giê-xu đáp: “Nếu thế, Ta cũng không nói cho các ông biết nguồn gốc uy quyền của Ta.”
- Ma-thi-ơ 21:28 - “Các ông nghĩ thế nào về chuyện này: Người kia có hai con trai. Ông bảo đứa con trưởng: ‘Con ơi, hôm nay con ra vườn nho làm việc!’
- Ma-thi-ơ 21:29 - Nó đáp: ‘Con không muốn đi,’ nhưng sau hối hận, ra vườn làm việc.
- Ma-thi-ơ 21:30 - Người cha lại sai đứa con thứ ra vườn. Nó nhanh nhẩu đáp: ‘Vâng, con sẽ đi ngay,’ nhưng cứ ở nhà, không chịu đi.
- Ma-thi-ơ 21:31 - Vậy người con nào vâng lời cha?” Họ đáp: “Người con trưởng.” Chúa Giê-xu tiếp: “Tôi quả quyết với các ông, người thu thuế và gái giang hồ sẽ vào Nước Trời trước các ông.