Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn ai công khai chối bỏ Ta, Ta cũng sẽ chối bỏ họ trước mặt các thiên sứ của Đức Chúa Trời.
  • 新标点和合本 - 在人面前不认我的,人子在 神的使者面前也必不认他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在人面前不认我的,人子在上帝的使者面前也必不认他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在人面前不认我的,人子在 神的使者面前也必不认他。
  • 当代译本 - 凡在人面前否认我的,人子在上帝的天使面前也必否认他。
  • 圣经新译本 - 在人面前不认我的,我在 神的使者面前也不认他。
  • 中文标准译本 - 而那在人面前不认我的,在神的天使们面前也将被否认。
  • 现代标点和合本 - 在人面前不认我的,人子在神的使者面前也必不认他。
  • 和合本(拼音版) - 在人面前不认我的,人子在上帝的使者面前也必不认他。
  • New International Version - But whoever disowns me before others will be disowned before the angels of God.
  • New International Reader's Version - But what about someone who says in front of others that he doesn’t know me? I, the Son of Man, will say in front of God’s angels that I don’t know him.
  • English Standard Version - but the one who denies me before men will be denied before the angels of God.
  • New Living Translation - But anyone who denies me here on earth will be denied before God’s angels.
  • Christian Standard Bible - but whoever denies me before others will be denied before the angels of God.
  • New American Standard Bible - but the one who denies Me before people will be denied before the angels of God.
  • New King James Version - But he who denies Me before men will be denied before the angels of God.
  • Amplified Bible - But he who denies Me before men will be denied in the presence of the angels of God.
  • American Standard Version - but he that denieth me in the presence of men shall be denied in the presence of the angels of God.
  • King James Version - But he that denieth me before men shall be denied before the angels of God.
  • New English Translation - But the one who denies me before men will be denied before God’s angels.
  • World English Bible - but he who denies me in the presence of men will be denied in the presence of God’s angels.
  • 新標點和合本 - 在人面前不認我的,人子在神的使者面前也必不認他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在人面前不認我的,人子在上帝的使者面前也必不認他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在人面前不認我的,人子在 神的使者面前也必不認他。
  • 當代譯本 - 凡在人面前否認我的,人子在上帝的天使面前也必否認他。
  • 聖經新譯本 - 在人面前不認我的,我在 神的使者面前也不認他。
  • 呂振中譯本 - 那在人面前否認我的,他在上帝的使者面前也必被否認。
  • 中文標準譯本 - 而那在人面前不認我的,在神的天使們面前也將被否認。
  • 現代標點和合本 - 在人面前不認我的,人子在神的使者面前也必不認他。
  • 文理和合譯本 - 於人前不認我者、亦必不見認於上帝使者前、
  • 文理委辦譯本 - 在人前拒我者、於上帝使者前、亦必拒之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 不認我於人前者、我亦不認彼於天主使者前、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 其不認予於人前者、亦不被認於天主眾神之前也。
  • Nueva Versión Internacional - Pero al que me desconozca delante de la gente se le desconocerá delante de los ángeles de Dios.
  • 현대인의 성경 - 그러나 사람들 앞에서 나를 모른다고 하면 나도 하나님의 천사들 앞에서 그를 모른다고 할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - а кто отречется от Меня перед людьми, от того и Я отрекусь перед Божьими ангелами.
  • Восточный перевод - а кто отречётся от Меня перед людьми, от того и Я отрекусь перед ангелами Всевышнего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - а кто отречётся от Меня перед людьми, от того и Я отрекусь перед ангелами Аллаха.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - а кто отречётся от Меня перед людьми, от того и Я отрекусь перед ангелами Всевышнего.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais celui qui aura prétendu devant les hommes qu’il ne me connaît pas, je ne le reconnaîtrai pas non plus devant les anges de Dieu.
  • リビングバイブル - だが、もし人前でわたしを知らないと言うなら、わたしも天使の前で、こんな人は見覚えもないと言います。
  • Nestle Aland 28 - ὁ δὲ ἀρνησάμενός με ἐνώπιον τῶν ἀνθρώπων ἀπαρνηθήσεται ἐνώπιον τῶν ἀγγέλων τοῦ θεοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ δὲ ἀρνησάμενός με ἐνώπιον τῶν ἀνθρώπων, ἀπαρνηθήσεται ἐνώπιον τῶν ἀγγέλων τοῦ Θεοῦ.
  • Nova Versão Internacional - Mas aquele que me negar diante dos homens será negado diante dos anjos de Deus.
  • Hoffnung für alle - Wer aber vor den Menschen nicht zu mir steht, zu dem wird auch der Menschensohn vor den Engeln Gottes nicht stehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ผู้ที่ไม่ยอมรับเราต่อหน้ามนุษย์ ก็จะไม่ได้รับการยอมรับต่อหน้าเหล่าทูตสวรรค์ของพระเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ผู้​ที่​ไม่​ยอมรับ​เรา​ต่อ​หน้า​มนุษย์ เรา​ก็​จะ​ไม่​ยอมรับ​เขา​ต่อ​หน้า​เหล่า​ทูต​สวรรค์​ของ​พระ​เจ้า
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:13 - Đó là do Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp—Đức Chúa Trời của tổ tiên chúng ta—Đấng đã làm vinh quang Chúa Giê-xu, Đầy Tớ Ngài. Đây là Chúa Giê-xu mà anh chị em đã bắt giải nạp cho Phi-lát và ngoan cố chống đối khi Phi-lát định thả Ngài.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:14 - Anh chị em đã khước từ Đấng Thánh và Công Chính để xin phóng thích một kẻ giết người.
  • Lu-ca 13:26 - Anh chị em sẽ phân trần: ‘Chúng tôi từng ăn chung với chủ, và chủ từng dạy dỗ trong thành chúng tôi’.
  • Lu-ca 13:27 - Nhưng chủ sẽ đáp: ‘Ta không biết các ngươi. Quân gian ác, hãy lui đi.’
  • Ma-thi-ơ 25:41 - Rồi Vua quay sang nhóm người bên trái và nói: ‘Những người gian ác đáng nguyền rủa kia! Đi ngay vào lò lửa đời đời không hề tắt dành cho quỷ vương và các quỷ sứ.
  • Ma-thi-ơ 25:31 - “Khi Con Người trở lại địa cầu trong vinh quang với tất cả các thiên sứ thánh, Ta sẽ ngồi trên ngôi vinh quang.
  • Ma-thi-ơ 25:12 - Nhưng chàng rể đáp: ‘Các cô phải đi nơi khác! Muộn quá rồi!’
  • 1 Giăng 2:23 - Người nào không tin Chúa Cứu Thế là Con Đức Chúa Trời, cũng không thể nào được Chúa Cha nhận làm con. Nhưng ai có Chúa Cứu Thế thì cũng được làm con Đức Chúa Trời.
  • Khải Huyền 3:8 - Ta biết công việc con. Dù năng lực kém cỏi, con đã vâng giữ lời Ta, không chối bỏ danh Ta. Ta đã mở rộng trước mặt con một cái cửa chẳng ai có quyền đóng lại.
  • Ma-thi-ơ 7:23 - Nhưng Ta sẽ đáp: ‘Ta không hề biết các ngươi. Lui ngay cho khuất mắt Ta, vì các ngươi chỉ làm việc gian ác.’”
  • Lu-ca 9:26 - Ai hổ thẹn về Ta và Đạo Ta, Con Người cũng sẽ hổ thẹn về họ khi Ta trở lại trong vinh quang của Ta, của Cha, và các thiên sứ thánh.
  • Ma-thi-ơ 10:33 - Còn ai công khai chối bỏ Ta, Ta cũng chối bỏ họ trước mặt Cha Ta trên trời.
  • 2 Ti-mô-thê 2:12 - Nếu chúng ta chịu đựng mọi thử thách, sẽ được cai trị với Chúa. Nếu chúng ta chối Chúa, Ngài cũng sẽ chối chúng ta.
  • Mác 8:38 - Ai hổ thẹn về Ta và về Đạo Ta trong thời đại tội lỗi, thông dâm này, Con Người cũng sẽ hổ thẹn về họ khi Ta trở lại trong vinh quang của Cha Ta với các thiên sứ thánh.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn ai công khai chối bỏ Ta, Ta cũng sẽ chối bỏ họ trước mặt các thiên sứ của Đức Chúa Trời.
  • 新标点和合本 - 在人面前不认我的,人子在 神的使者面前也必不认他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在人面前不认我的,人子在上帝的使者面前也必不认他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在人面前不认我的,人子在 神的使者面前也必不认他。
  • 当代译本 - 凡在人面前否认我的,人子在上帝的天使面前也必否认他。
  • 圣经新译本 - 在人面前不认我的,我在 神的使者面前也不认他。
  • 中文标准译本 - 而那在人面前不认我的,在神的天使们面前也将被否认。
  • 现代标点和合本 - 在人面前不认我的,人子在神的使者面前也必不认他。
  • 和合本(拼音版) - 在人面前不认我的,人子在上帝的使者面前也必不认他。
  • New International Version - But whoever disowns me before others will be disowned before the angels of God.
  • New International Reader's Version - But what about someone who says in front of others that he doesn’t know me? I, the Son of Man, will say in front of God’s angels that I don’t know him.
  • English Standard Version - but the one who denies me before men will be denied before the angels of God.
  • New Living Translation - But anyone who denies me here on earth will be denied before God’s angels.
  • Christian Standard Bible - but whoever denies me before others will be denied before the angels of God.
  • New American Standard Bible - but the one who denies Me before people will be denied before the angels of God.
  • New King James Version - But he who denies Me before men will be denied before the angels of God.
  • Amplified Bible - But he who denies Me before men will be denied in the presence of the angels of God.
  • American Standard Version - but he that denieth me in the presence of men shall be denied in the presence of the angels of God.
  • King James Version - But he that denieth me before men shall be denied before the angels of God.
  • New English Translation - But the one who denies me before men will be denied before God’s angels.
  • World English Bible - but he who denies me in the presence of men will be denied in the presence of God’s angels.
  • 新標點和合本 - 在人面前不認我的,人子在神的使者面前也必不認他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在人面前不認我的,人子在上帝的使者面前也必不認他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在人面前不認我的,人子在 神的使者面前也必不認他。
  • 當代譯本 - 凡在人面前否認我的,人子在上帝的天使面前也必否認他。
  • 聖經新譯本 - 在人面前不認我的,我在 神的使者面前也不認他。
  • 呂振中譯本 - 那在人面前否認我的,他在上帝的使者面前也必被否認。
  • 中文標準譯本 - 而那在人面前不認我的,在神的天使們面前也將被否認。
  • 現代標點和合本 - 在人面前不認我的,人子在神的使者面前也必不認他。
  • 文理和合譯本 - 於人前不認我者、亦必不見認於上帝使者前、
  • 文理委辦譯本 - 在人前拒我者、於上帝使者前、亦必拒之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 不認我於人前者、我亦不認彼於天主使者前、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 其不認予於人前者、亦不被認於天主眾神之前也。
  • Nueva Versión Internacional - Pero al que me desconozca delante de la gente se le desconocerá delante de los ángeles de Dios.
  • 현대인의 성경 - 그러나 사람들 앞에서 나를 모른다고 하면 나도 하나님의 천사들 앞에서 그를 모른다고 할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - а кто отречется от Меня перед людьми, от того и Я отрекусь перед Божьими ангелами.
  • Восточный перевод - а кто отречётся от Меня перед людьми, от того и Я отрекусь перед ангелами Всевышнего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - а кто отречётся от Меня перед людьми, от того и Я отрекусь перед ангелами Аллаха.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - а кто отречётся от Меня перед людьми, от того и Я отрекусь перед ангелами Всевышнего.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais celui qui aura prétendu devant les hommes qu’il ne me connaît pas, je ne le reconnaîtrai pas non plus devant les anges de Dieu.
  • リビングバイブル - だが、もし人前でわたしを知らないと言うなら、わたしも天使の前で、こんな人は見覚えもないと言います。
  • Nestle Aland 28 - ὁ δὲ ἀρνησάμενός με ἐνώπιον τῶν ἀνθρώπων ἀπαρνηθήσεται ἐνώπιον τῶν ἀγγέλων τοῦ θεοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ δὲ ἀρνησάμενός με ἐνώπιον τῶν ἀνθρώπων, ἀπαρνηθήσεται ἐνώπιον τῶν ἀγγέλων τοῦ Θεοῦ.
  • Nova Versão Internacional - Mas aquele que me negar diante dos homens será negado diante dos anjos de Deus.
  • Hoffnung für alle - Wer aber vor den Menschen nicht zu mir steht, zu dem wird auch der Menschensohn vor den Engeln Gottes nicht stehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ผู้ที่ไม่ยอมรับเราต่อหน้ามนุษย์ ก็จะไม่ได้รับการยอมรับต่อหน้าเหล่าทูตสวรรค์ของพระเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ผู้​ที่​ไม่​ยอมรับ​เรา​ต่อ​หน้า​มนุษย์ เรา​ก็​จะ​ไม่​ยอมรับ​เขา​ต่อ​หน้า​เหล่า​ทูต​สวรรค์​ของ​พระ​เจ้า
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:13 - Đó là do Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp—Đức Chúa Trời của tổ tiên chúng ta—Đấng đã làm vinh quang Chúa Giê-xu, Đầy Tớ Ngài. Đây là Chúa Giê-xu mà anh chị em đã bắt giải nạp cho Phi-lát và ngoan cố chống đối khi Phi-lát định thả Ngài.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:14 - Anh chị em đã khước từ Đấng Thánh và Công Chính để xin phóng thích một kẻ giết người.
  • Lu-ca 13:26 - Anh chị em sẽ phân trần: ‘Chúng tôi từng ăn chung với chủ, và chủ từng dạy dỗ trong thành chúng tôi’.
  • Lu-ca 13:27 - Nhưng chủ sẽ đáp: ‘Ta không biết các ngươi. Quân gian ác, hãy lui đi.’
  • Ma-thi-ơ 25:41 - Rồi Vua quay sang nhóm người bên trái và nói: ‘Những người gian ác đáng nguyền rủa kia! Đi ngay vào lò lửa đời đời không hề tắt dành cho quỷ vương và các quỷ sứ.
  • Ma-thi-ơ 25:31 - “Khi Con Người trở lại địa cầu trong vinh quang với tất cả các thiên sứ thánh, Ta sẽ ngồi trên ngôi vinh quang.
  • Ma-thi-ơ 25:12 - Nhưng chàng rể đáp: ‘Các cô phải đi nơi khác! Muộn quá rồi!’
  • 1 Giăng 2:23 - Người nào không tin Chúa Cứu Thế là Con Đức Chúa Trời, cũng không thể nào được Chúa Cha nhận làm con. Nhưng ai có Chúa Cứu Thế thì cũng được làm con Đức Chúa Trời.
  • Khải Huyền 3:8 - Ta biết công việc con. Dù năng lực kém cỏi, con đã vâng giữ lời Ta, không chối bỏ danh Ta. Ta đã mở rộng trước mặt con một cái cửa chẳng ai có quyền đóng lại.
  • Ma-thi-ơ 7:23 - Nhưng Ta sẽ đáp: ‘Ta không hề biết các ngươi. Lui ngay cho khuất mắt Ta, vì các ngươi chỉ làm việc gian ác.’”
  • Lu-ca 9:26 - Ai hổ thẹn về Ta và Đạo Ta, Con Người cũng sẽ hổ thẹn về họ khi Ta trở lại trong vinh quang của Ta, của Cha, và các thiên sứ thánh.
  • Ma-thi-ơ 10:33 - Còn ai công khai chối bỏ Ta, Ta cũng chối bỏ họ trước mặt Cha Ta trên trời.
  • 2 Ti-mô-thê 2:12 - Nếu chúng ta chịu đựng mọi thử thách, sẽ được cai trị với Chúa. Nếu chúng ta chối Chúa, Ngài cũng sẽ chối chúng ta.
  • Mác 8:38 - Ai hổ thẹn về Ta và về Đạo Ta trong thời đại tội lỗi, thông dâm này, Con Người cũng sẽ hổ thẹn về họ khi Ta trở lại trong vinh quang của Cha Ta với các thiên sứ thánh.”
圣经
资源
计划
奉献