Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cho chúng con đủ ăn hằng ngày,
  • 新标点和合本 - 我们日用的饮食, 天天赐给我们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们日用的饮食,天天赐给我们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们日用的饮食,天天赐给我们。
  • 当代译本 - 愿你天天赐给我们日用的饮食。
  • 圣经新译本 - 我们需用的食物, 求你每天赐给我们;
  • 中文标准译本 - 我们日用的食粮,愿你天天赐给我们。
  • 现代标点和合本 - 我们日用的饮食, 天天赐给我们。
  • 和合本(拼音版) - 我们日用的饮食, 天天赐给我们。
  • New International Version - Give us each day our daily bread.
  • New International Reader's Version - Give us each day our daily bread.
  • English Standard Version - Give us each day our daily bread,
  • New Living Translation - Give us each day the food we need,
  • Christian Standard Bible - Give us each day our daily bread.
  • New American Standard Bible - Give us each day our daily bread.
  • New King James Version - Give us day by day our daily bread.
  • Amplified Bible - Give us each day our daily bread.
  • American Standard Version - Give us day by day our daily bread.
  • King James Version - Give us day by day our daily bread.
  • New English Translation - Give us each day our daily bread,
  • World English Bible - Give us day by day our daily bread.
  • 新標點和合本 - 我們日用的飲食, 天天賜給我們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們日用的飲食,天天賜給我們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們日用的飲食,天天賜給我們。
  • 當代譯本 - 願你天天賜給我們日用的飲食。
  • 聖經新譯本 - 我們需用的食物, 求你每天賜給我們;
  • 呂振中譯本 - 我們日用的食物 ,天天賜給我們;
  • 中文標準譯本 - 我們日用的食糧,願你天天賜給我們。
  • 現代標點和合本 - 我們日用的飲食, 天天賜給我們。
  • 文理和合譯本 - 所需之糧、日日賜我、
  • 文理委辦譯本 - 所需之糧、日日賜我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所需之糧、日日賜我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求爾以吾人所需之食糧、逐日見賜、
  • Nueva Versión Internacional - Danos cada día nuestro pan cotidiano.
  • 현대인의 성경 - 우리에게 날마다 필요한 양식을 주소서.
  • Новый Русский Перевод - Давай нам каждый день наш насущный хлеб
  • Восточный перевод - Хлеб наш насущный давай нам каждый день,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Хлеб наш насущный давай нам каждый день,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Хлеб наш насущный давай нам каждый день,
  • La Bible du Semeur 2015 - Donne-nous, chaque jour, le pain dont nous avons besoin .
  • リビングバイブル - 私たちに日々必要な食物をお与えください。
  • Nestle Aland 28 - τὸν ἄρτον ἡμῶν τὸν ἐπιούσιον δίδου ἡμῖν τὸ καθ’ ἡμέραν·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τὸν ἄρτον ἡμῶν τὸν ἐπιούσιον, δίδου ἡμῖν τὸ καθ’ ἡμέραν;
  • Nova Versão Internacional - Dá-nos cada dia o nosso pão cotidiano.
  • Hoffnung für alle - Gib uns jeden Tag, was wir zum Leben brauchen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอโปรดประทานอาหารประจำวันแก่ข้าพระองค์ทั้งหลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​พระ​องค์​ให้​อาหาร​ประจำ​วัน​แก่​พวก​เรา​ใน​แต่​ละ​วัน
交叉引用
  • Giăng 6:27 - Đừng nhọc công tìm kiếm thức ăn dễ hư nát. Nhưng hãy cất công tìm kiếm sự sống vĩnh cửu mà Con Người ban cho anh chị em. Chính vì mục đích ấy mà Đức Chúa Trời là Cha đã ấn chứng cho.”
  • Giăng 6:28 - Họ hỏi: “Chúng tôi phải làm gì cho đẹp ý Đức Chúa Trời?”
  • Giăng 6:29 - Chúa Giê-xu đáp: “Anh chị em chỉ làm một việc Đức Chúa Trời muốn: Tin Đấng mà Ngài đã sai đến.”
  • Giăng 6:30 - Họ thắc mắc: “Thầy làm phép lạ gì cho chúng tôi thấy, rồi chúng tôi mới tin Thầy. Thầy có thể làm gì?
  • Giăng 6:31 - Tổ phụ chúng tôi đã ăn bánh ma-na trong hành trình xuyên hoang mạc! Như Thánh Kinh đã ghi: ‘Môi-se cho họ ăn bánh từ trời.’ ”
  • Giăng 6:32 - Chúa Giê-xu giải thích: “Ta quả quyết với anh chị em, không phải Môi-se cho anh chị em bánh từ trời. Chính Cha Ta đã làm. Ngày nay, Ngài đã cho anh chị em bánh thật từ trời.
  • Giăng 6:33 - Bánh thật của Đức Chúa Trời là Đấng từ trời xuống và ban cho nhân loại sự sống vĩnh cửu.”
  • Xuất Ai Cập 16:15 - Người Ít-ra-ên trông thấy, hỏi nhau: “Vật gì vậy?” Môi-se nói: “Đó là bánh Chúa Hằng Hữu cho anh chị em.”
  • Xuất Ai Cập 16:16 - Ông tiếp: “Chúa Hằng Hữu phán dạy mỗi người thu nhặt bánh ấy tùy theo nhu cầu của gia đình mình, chừng hai lít mỗi đầu người.”
  • Xuất Ai Cập 16:17 - Người Ít-ra-ên bắt đầu đi ra nhặt bánh, ước chừng hai lít cho mỗi người.
  • Xuất Ai Cập 16:18 - Nhưng dù có ai nhặt nhiều cũng không thừa; ai nhặt ít cũng không thiếu. Mỗi người nhặt đủ cho mình ăn.
  • Xuất Ai Cập 16:19 - Mặc dù Môi-se có căn dặn: “Đừng ai để dành bánh đến ngày mai,”
  • Xuất Ai Cập 16:20 - nhưng có người vẫn không vâng lời, để bánh lại đến sáng hôm sau, bánh hóa giòi và hôi hám. Vì thế, Môi-se giận họ.
  • Xuất Ai Cập 16:21 - Cho nên, cứ sáng ra, mỗi người đi nhặt bánh vừa đủ ăn trong ngày; và khi nắng chiếu nóng mặt đất, bánh liền tan đi.
  • Xuất Ai Cập 16:22 - Ngày thứ sáu, họ nhặt gấp đôi phần bánh ngày thường, mỗi người chừng bốn lít. Các bậc huynh trưởng có đến hỏi Môi-se về việc này,
  • Y-sai 33:16 - những người này sẽ ngự ở trên cao. Đá của núi sẽ là pháo đài của họ. Họ sẽ có thức ăn dư dật, và họ sẽ có nguồn nước dồi dào.
  • Châm Ngôn 30:8 - Giúp con khỏi dối trá, giả hình. Đừng để con nghèo khổ, cũng đừng cho con giàu có. Xin cho con lương thực vừa đủ cần dùng.
  • Ma-thi-ơ 6:34 - Vì thế, các con đừng lo âu về tương lai. Ngày mai sẽ lo việc ngày mai. Nỗi khó nhọc từng ngày cũng đã đủ rồi.”
  • Ma-thi-ơ 6:11 - Xin cho chúng con đủ ăn hằng ngày,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cho chúng con đủ ăn hằng ngày,
  • 新标点和合本 - 我们日用的饮食, 天天赐给我们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们日用的饮食,天天赐给我们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们日用的饮食,天天赐给我们。
  • 当代译本 - 愿你天天赐给我们日用的饮食。
  • 圣经新译本 - 我们需用的食物, 求你每天赐给我们;
  • 中文标准译本 - 我们日用的食粮,愿你天天赐给我们。
  • 现代标点和合本 - 我们日用的饮食, 天天赐给我们。
  • 和合本(拼音版) - 我们日用的饮食, 天天赐给我们。
  • New International Version - Give us each day our daily bread.
  • New International Reader's Version - Give us each day our daily bread.
  • English Standard Version - Give us each day our daily bread,
  • New Living Translation - Give us each day the food we need,
  • Christian Standard Bible - Give us each day our daily bread.
  • New American Standard Bible - Give us each day our daily bread.
  • New King James Version - Give us day by day our daily bread.
  • Amplified Bible - Give us each day our daily bread.
  • American Standard Version - Give us day by day our daily bread.
  • King James Version - Give us day by day our daily bread.
  • New English Translation - Give us each day our daily bread,
  • World English Bible - Give us day by day our daily bread.
  • 新標點和合本 - 我們日用的飲食, 天天賜給我們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們日用的飲食,天天賜給我們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們日用的飲食,天天賜給我們。
  • 當代譯本 - 願你天天賜給我們日用的飲食。
  • 聖經新譯本 - 我們需用的食物, 求你每天賜給我們;
  • 呂振中譯本 - 我們日用的食物 ,天天賜給我們;
  • 中文標準譯本 - 我們日用的食糧,願你天天賜給我們。
  • 現代標點和合本 - 我們日用的飲食, 天天賜給我們。
  • 文理和合譯本 - 所需之糧、日日賜我、
  • 文理委辦譯本 - 所需之糧、日日賜我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所需之糧、日日賜我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求爾以吾人所需之食糧、逐日見賜、
  • Nueva Versión Internacional - Danos cada día nuestro pan cotidiano.
  • 현대인의 성경 - 우리에게 날마다 필요한 양식을 주소서.
  • Новый Русский Перевод - Давай нам каждый день наш насущный хлеб
  • Восточный перевод - Хлеб наш насущный давай нам каждый день,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Хлеб наш насущный давай нам каждый день,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Хлеб наш насущный давай нам каждый день,
  • La Bible du Semeur 2015 - Donne-nous, chaque jour, le pain dont nous avons besoin .
  • リビングバイブル - 私たちに日々必要な食物をお与えください。
  • Nestle Aland 28 - τὸν ἄρτον ἡμῶν τὸν ἐπιούσιον δίδου ἡμῖν τὸ καθ’ ἡμέραν·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τὸν ἄρτον ἡμῶν τὸν ἐπιούσιον, δίδου ἡμῖν τὸ καθ’ ἡμέραν;
  • Nova Versão Internacional - Dá-nos cada dia o nosso pão cotidiano.
  • Hoffnung für alle - Gib uns jeden Tag, was wir zum Leben brauchen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอโปรดประทานอาหารประจำวันแก่ข้าพระองค์ทั้งหลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​พระ​องค์​ให้​อาหาร​ประจำ​วัน​แก่​พวก​เรา​ใน​แต่​ละ​วัน
  • Giăng 6:27 - Đừng nhọc công tìm kiếm thức ăn dễ hư nát. Nhưng hãy cất công tìm kiếm sự sống vĩnh cửu mà Con Người ban cho anh chị em. Chính vì mục đích ấy mà Đức Chúa Trời là Cha đã ấn chứng cho.”
  • Giăng 6:28 - Họ hỏi: “Chúng tôi phải làm gì cho đẹp ý Đức Chúa Trời?”
  • Giăng 6:29 - Chúa Giê-xu đáp: “Anh chị em chỉ làm một việc Đức Chúa Trời muốn: Tin Đấng mà Ngài đã sai đến.”
  • Giăng 6:30 - Họ thắc mắc: “Thầy làm phép lạ gì cho chúng tôi thấy, rồi chúng tôi mới tin Thầy. Thầy có thể làm gì?
  • Giăng 6:31 - Tổ phụ chúng tôi đã ăn bánh ma-na trong hành trình xuyên hoang mạc! Như Thánh Kinh đã ghi: ‘Môi-se cho họ ăn bánh từ trời.’ ”
  • Giăng 6:32 - Chúa Giê-xu giải thích: “Ta quả quyết với anh chị em, không phải Môi-se cho anh chị em bánh từ trời. Chính Cha Ta đã làm. Ngày nay, Ngài đã cho anh chị em bánh thật từ trời.
  • Giăng 6:33 - Bánh thật của Đức Chúa Trời là Đấng từ trời xuống và ban cho nhân loại sự sống vĩnh cửu.”
  • Xuất Ai Cập 16:15 - Người Ít-ra-ên trông thấy, hỏi nhau: “Vật gì vậy?” Môi-se nói: “Đó là bánh Chúa Hằng Hữu cho anh chị em.”
  • Xuất Ai Cập 16:16 - Ông tiếp: “Chúa Hằng Hữu phán dạy mỗi người thu nhặt bánh ấy tùy theo nhu cầu của gia đình mình, chừng hai lít mỗi đầu người.”
  • Xuất Ai Cập 16:17 - Người Ít-ra-ên bắt đầu đi ra nhặt bánh, ước chừng hai lít cho mỗi người.
  • Xuất Ai Cập 16:18 - Nhưng dù có ai nhặt nhiều cũng không thừa; ai nhặt ít cũng không thiếu. Mỗi người nhặt đủ cho mình ăn.
  • Xuất Ai Cập 16:19 - Mặc dù Môi-se có căn dặn: “Đừng ai để dành bánh đến ngày mai,”
  • Xuất Ai Cập 16:20 - nhưng có người vẫn không vâng lời, để bánh lại đến sáng hôm sau, bánh hóa giòi và hôi hám. Vì thế, Môi-se giận họ.
  • Xuất Ai Cập 16:21 - Cho nên, cứ sáng ra, mỗi người đi nhặt bánh vừa đủ ăn trong ngày; và khi nắng chiếu nóng mặt đất, bánh liền tan đi.
  • Xuất Ai Cập 16:22 - Ngày thứ sáu, họ nhặt gấp đôi phần bánh ngày thường, mỗi người chừng bốn lít. Các bậc huynh trưởng có đến hỏi Môi-se về việc này,
  • Y-sai 33:16 - những người này sẽ ngự ở trên cao. Đá của núi sẽ là pháo đài của họ. Họ sẽ có thức ăn dư dật, và họ sẽ có nguồn nước dồi dào.
  • Châm Ngôn 30:8 - Giúp con khỏi dối trá, giả hình. Đừng để con nghèo khổ, cũng đừng cho con giàu có. Xin cho con lương thực vừa đủ cần dùng.
  • Ma-thi-ơ 6:34 - Vì thế, các con đừng lo âu về tương lai. Ngày mai sẽ lo việc ngày mai. Nỗi khó nhọc từng ngày cũng đã đủ rồi.”
  • Ma-thi-ơ 6:11 - Xin cho chúng con đủ ăn hằng ngày,
圣经
资源
计划
奉献