Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải dâng tất cả mỡ, gồm cả mỡ đuôi và mỡ bọc bộ lòng,
  • 新标点和合本 - 又要将肥尾巴和盖脏的脂油,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 祭司要献上它所有的脂肪,把肥尾巴和包着内脏的脂肪,
  • 和合本2010(神版-简体) - 祭司要献上它所有的脂肪,把肥尾巴和包着内脏的脂肪,
  • 当代译本 - 要献上祭牲的所有脂肪,包括肥尾巴、包裹内脏的脂肪、
  • 圣经新译本 - 祭司要把祭牲的一切脂肪都献上,就是肥尾巴和遮盖内脏的脂肪,
  • 中文标准译本 - 祭牲的全部脂肪都要献上:肥尾巴,覆盖内脏的脂肪,
  • 现代标点和合本 - 又要将肥尾巴和盖脏的脂油,
  • 和合本(拼音版) - 又要将肥尾巴和盖脏的脂油,
  • New International Version - All its fat shall be offered: the fat tail and the fat that covers the internal organs,
  • New International Reader's Version - Offer all its fat. It must include the fat tail and the fat that covers the inside parts.
  • English Standard Version - And all its fat shall be offered, the fat tail, the fat that covers the entrails,
  • New Living Translation - The priest will then offer all its fat on the altar, including the fat of the broad tail, the fat around the internal organs,
  • Christian Standard Bible - The offerer is to present all the fat from it: the fat tail, the fat surrounding the entrails,
  • New American Standard Bible - Then he shall offer from it all its fat: the fat tail and the fat that covers the entrails,
  • New King James Version - And he shall offer from it all its fat. The fat tail and the fat that covers the entrails,
  • Amplified Bible - Then he shall offer all its fat, the fat tail and the fat that covers the entrails,
  • American Standard Version - And he shall offer of it all the fat thereof: the fat tail, and the fat that covereth the inwards,
  • King James Version - And he shall offer of it all the fat thereof; the rump, and the fat that covereth the inwards,
  • New English Translation - Then the one making the offering must present all its fat: the fatty tail, the fat covering the entrails,
  • World English Bible - He shall offer all of its fat: the fat tail, and the fat that covers the innards,
  • 新標點和合本 - 又要將肥尾巴和蓋臟的脂油,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 祭司要獻上牠所有的脂肪,把肥尾巴和包着內臟的脂肪,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 祭司要獻上牠所有的脂肪,把肥尾巴和包着內臟的脂肪,
  • 當代譯本 - 要獻上祭牲的所有脂肪,包括肥尾巴、包裹內臟的脂肪、
  • 聖經新譯本 - 祭司要把祭牲的一切脂肪都獻上,就是肥尾巴和遮蓋內臟的脂肪,
  • 呂振中譯本 - 他要把祭牲所有的脂肪都獻上:就是那肥尾巴和蓋臟腑的脂肪、
  • 中文標準譯本 - 祭牲的全部脂肪都要獻上:肥尾巴,覆蓋內臟的脂肪,
  • 現代標點和合本 - 又要將肥尾巴和蓋臟的脂油,
  • 文理和合譯本 - 獻其所有之脂、其尾及蓋臟之脂、
  • 文理委辦譯本 - 取所有之脂、與尾、及蓋臟之脂、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 獻所有之脂、即尾與蓋臟之脂、
  • Nueva Versión Internacional - Luego se ofrecerá toda su grasa: la cola, la grasa que recubre los intestinos,
  • 현대인의 성경 - 내장을 덮고 있는 모든 기름과 기름진 꼬리와
  • Новый Русский Перевод - Весь жир из нее пусть будет принесен в жертву: курдюк и жир, покрывающий внутренности,
  • Восточный перевод - Весь жир из неё пусть будет принесён в жертву: курдюк и жир, покрывающий внутренности,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Весь жир из неё пусть будет принесён в жертву: курдюк и жир, покрывающий внутренности,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Весь жир из неё пусть будет принесён в жертву: курдюк и жир, покрывающий внутренности,
  • La Bible du Semeur 2015 - On en offrira toutes les parties grasses, c’est-à-dire la queue, la graisse qui recouvre les entrailles,
  • リビングバイブル - 祭司は脂肪を全部、祭壇にささげる。背骨に沿ってついている脂肪、内臓を覆う脂肪、
  • Nova Versão Internacional - Toda a sua gordura será oferecida: a parte gorda da cauda e a gordura que cobre as vísceras,
  • Hoffnung für alle - Alles Fett muss mir dargebracht werden: der Fettschwanz, das Fett über den Eingeweiden,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ปุโรหิตจะถวายไขมันทั้งหมด คือไขมันส่วนหางและไขมันหุ้มเครื่องใน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ถวาย​ไขมัน​ทั้ง​หมด​คือ​ไขมัน​ที่​หาง ที่​หุ้ม​เครื่อง​ใน
交叉引用
  • Lê-vi Ký 3:9 - Người dâng sẽ sử dụng những phần sau để dùng lửa dâng lên Chúa Hằng Hữu: Mỡ con chiên, cái đuôi chặt gần xương sống, mỡ bọc ruột, tất cả mỡ phía trên ruột,
  • Lê-vi Ký 3:10 - hai trái thận với mỡ của nó dính nơi sườn và túi mật,
  • Lê-vi Ký 3:11 - rồi thầy tế lễ sẽ đốt những phần này trên bàn thờ. Đây là một lễ thiêu dâng lên Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 3:3 - Người dâng sẽ sử dụng những phần sau để dùng lửa dâng lên Chúa Hằng Hữu: Mỡ bọc ruột, và tất cả mỡ phía trên ruột,
  • Lê-vi Ký 3:4 - hai trái thận với mỡ của nó dính nơi sườn và túi mật,
  • Lê-vi Ký 3:5 - rồi các con A-rôn sẽ đem đốt trên củi đang cháy trên bàn thờ, dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 51:6 - Chúa muốn tâm hồn con chân thật, Ngài sẽ dạy con khôn ngoan trong sâu kín cõi lòng.
  • Lê-vi Ký 4:8 - Thầy tế lễ ấy sẽ lấy tất cả mỡ con bò, mỡ bọc ruột, tất cả mỡ trên bộ lòng,
  • Lê-vi Ký 4:9 - hai trái thận với mỡ của nó dính nơi sườn và nơi túi mật, gỡ ra chung với hai trái thận,
  • Lê-vi Ký 4:10 - rồi đem đốt trên bàn thờ dâng lễ thiêu, cũng như trường hợp dâng con bò làm lễ tạ ơn.
  • Thi Thiên 51:17 - Sinh tế Chúa ưa thích là tâm hồn tan vỡ. Lạy Đức Chúa Trời, lòng con tan vỡ thống hối ăn năn.
  • Lê-vi Ký 3:15 - hai trái thận với mỡ của nó dính nơi sườn và túi mật đem đốt trên bàn thờ,
  • Lê-vi Ký 3:16 - rồi thầy tế lễ sẽ đốt những phần này trên bàn thờ. Đây là một lễ thiêu dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu. Tất cả mỡ đều thuộc về Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 29:13 - Lấy tất cả mỡ bọc bộ lòng, túi mật, hai trái thận, và mỡ bao quanh thận đem đốt trên bàn thờ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải dâng tất cả mỡ, gồm cả mỡ đuôi và mỡ bọc bộ lòng,
  • 新标点和合本 - 又要将肥尾巴和盖脏的脂油,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 祭司要献上它所有的脂肪,把肥尾巴和包着内脏的脂肪,
  • 和合本2010(神版-简体) - 祭司要献上它所有的脂肪,把肥尾巴和包着内脏的脂肪,
  • 当代译本 - 要献上祭牲的所有脂肪,包括肥尾巴、包裹内脏的脂肪、
  • 圣经新译本 - 祭司要把祭牲的一切脂肪都献上,就是肥尾巴和遮盖内脏的脂肪,
  • 中文标准译本 - 祭牲的全部脂肪都要献上:肥尾巴,覆盖内脏的脂肪,
  • 现代标点和合本 - 又要将肥尾巴和盖脏的脂油,
  • 和合本(拼音版) - 又要将肥尾巴和盖脏的脂油,
  • New International Version - All its fat shall be offered: the fat tail and the fat that covers the internal organs,
  • New International Reader's Version - Offer all its fat. It must include the fat tail and the fat that covers the inside parts.
  • English Standard Version - And all its fat shall be offered, the fat tail, the fat that covers the entrails,
  • New Living Translation - The priest will then offer all its fat on the altar, including the fat of the broad tail, the fat around the internal organs,
  • Christian Standard Bible - The offerer is to present all the fat from it: the fat tail, the fat surrounding the entrails,
  • New American Standard Bible - Then he shall offer from it all its fat: the fat tail and the fat that covers the entrails,
  • New King James Version - And he shall offer from it all its fat. The fat tail and the fat that covers the entrails,
  • Amplified Bible - Then he shall offer all its fat, the fat tail and the fat that covers the entrails,
  • American Standard Version - And he shall offer of it all the fat thereof: the fat tail, and the fat that covereth the inwards,
  • King James Version - And he shall offer of it all the fat thereof; the rump, and the fat that covereth the inwards,
  • New English Translation - Then the one making the offering must present all its fat: the fatty tail, the fat covering the entrails,
  • World English Bible - He shall offer all of its fat: the fat tail, and the fat that covers the innards,
  • 新標點和合本 - 又要將肥尾巴和蓋臟的脂油,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 祭司要獻上牠所有的脂肪,把肥尾巴和包着內臟的脂肪,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 祭司要獻上牠所有的脂肪,把肥尾巴和包着內臟的脂肪,
  • 當代譯本 - 要獻上祭牲的所有脂肪,包括肥尾巴、包裹內臟的脂肪、
  • 聖經新譯本 - 祭司要把祭牲的一切脂肪都獻上,就是肥尾巴和遮蓋內臟的脂肪,
  • 呂振中譯本 - 他要把祭牲所有的脂肪都獻上:就是那肥尾巴和蓋臟腑的脂肪、
  • 中文標準譯本 - 祭牲的全部脂肪都要獻上:肥尾巴,覆蓋內臟的脂肪,
  • 現代標點和合本 - 又要將肥尾巴和蓋臟的脂油,
  • 文理和合譯本 - 獻其所有之脂、其尾及蓋臟之脂、
  • 文理委辦譯本 - 取所有之脂、與尾、及蓋臟之脂、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 獻所有之脂、即尾與蓋臟之脂、
  • Nueva Versión Internacional - Luego se ofrecerá toda su grasa: la cola, la grasa que recubre los intestinos,
  • 현대인의 성경 - 내장을 덮고 있는 모든 기름과 기름진 꼬리와
  • Новый Русский Перевод - Весь жир из нее пусть будет принесен в жертву: курдюк и жир, покрывающий внутренности,
  • Восточный перевод - Весь жир из неё пусть будет принесён в жертву: курдюк и жир, покрывающий внутренности,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Весь жир из неё пусть будет принесён в жертву: курдюк и жир, покрывающий внутренности,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Весь жир из неё пусть будет принесён в жертву: курдюк и жир, покрывающий внутренности,
  • La Bible du Semeur 2015 - On en offrira toutes les parties grasses, c’est-à-dire la queue, la graisse qui recouvre les entrailles,
  • リビングバイブル - 祭司は脂肪を全部、祭壇にささげる。背骨に沿ってついている脂肪、内臓を覆う脂肪、
  • Nova Versão Internacional - Toda a sua gordura será oferecida: a parte gorda da cauda e a gordura que cobre as vísceras,
  • Hoffnung für alle - Alles Fett muss mir dargebracht werden: der Fettschwanz, das Fett über den Eingeweiden,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ปุโรหิตจะถวายไขมันทั้งหมด คือไขมันส่วนหางและไขมันหุ้มเครื่องใน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ถวาย​ไขมัน​ทั้ง​หมด​คือ​ไขมัน​ที่​หาง ที่​หุ้ม​เครื่อง​ใน
  • Lê-vi Ký 3:9 - Người dâng sẽ sử dụng những phần sau để dùng lửa dâng lên Chúa Hằng Hữu: Mỡ con chiên, cái đuôi chặt gần xương sống, mỡ bọc ruột, tất cả mỡ phía trên ruột,
  • Lê-vi Ký 3:10 - hai trái thận với mỡ của nó dính nơi sườn và túi mật,
  • Lê-vi Ký 3:11 - rồi thầy tế lễ sẽ đốt những phần này trên bàn thờ. Đây là một lễ thiêu dâng lên Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 3:3 - Người dâng sẽ sử dụng những phần sau để dùng lửa dâng lên Chúa Hằng Hữu: Mỡ bọc ruột, và tất cả mỡ phía trên ruột,
  • Lê-vi Ký 3:4 - hai trái thận với mỡ của nó dính nơi sườn và túi mật,
  • Lê-vi Ký 3:5 - rồi các con A-rôn sẽ đem đốt trên củi đang cháy trên bàn thờ, dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 51:6 - Chúa muốn tâm hồn con chân thật, Ngài sẽ dạy con khôn ngoan trong sâu kín cõi lòng.
  • Lê-vi Ký 4:8 - Thầy tế lễ ấy sẽ lấy tất cả mỡ con bò, mỡ bọc ruột, tất cả mỡ trên bộ lòng,
  • Lê-vi Ký 4:9 - hai trái thận với mỡ của nó dính nơi sườn và nơi túi mật, gỡ ra chung với hai trái thận,
  • Lê-vi Ký 4:10 - rồi đem đốt trên bàn thờ dâng lễ thiêu, cũng như trường hợp dâng con bò làm lễ tạ ơn.
  • Thi Thiên 51:17 - Sinh tế Chúa ưa thích là tâm hồn tan vỡ. Lạy Đức Chúa Trời, lòng con tan vỡ thống hối ăn năn.
  • Lê-vi Ký 3:15 - hai trái thận với mỡ của nó dính nơi sườn và túi mật đem đốt trên bàn thờ,
  • Lê-vi Ký 3:16 - rồi thầy tế lễ sẽ đốt những phần này trên bàn thờ. Đây là một lễ thiêu dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu. Tất cả mỡ đều thuộc về Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 29:13 - Lấy tất cả mỡ bọc bộ lòng, túi mật, hai trái thận, và mỡ bao quanh thận đem đốt trên bàn thờ.
圣经
资源
计划
奉献