Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dù sống ở đâu, cũng không ai được ăn máu, dù máu chim hay máu thú.
  • 新标点和合本 - 在你们一切的住处,无论是雀鸟的血是野兽的血,你们都不可吃。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在你们一切的住处,无论是鸟或兽的血,你们都不可吃。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在你们一切的住处,无论是鸟或兽的血,你们都不可吃。
  • 当代译本 - 你们无论住在哪里,都不可吃鸟和兽的血。
  • 圣经新译本 - 在你们的一切住处,任何血,无论是飞鸟或是牲畜的,你们都不可吃。
  • 中文标准译本 - 在你们居住的任何地方,你们任何血都不可吃,无论是鸟类的血,还是动物的血。
  • 现代标点和合本 - 在你们一切的住处,无论是雀鸟的血是野兽的血,你们都不可吃。
  • 和合本(拼音版) - 在你们一切的住处,无论是雀鸟的血、是野兽的血,你们都不可吃。
  • New International Version - And wherever you live, you must not eat the blood of any bird or animal.
  • New International Reader's Version - No matter where you live, do not eat the blood of any bird or animal.
  • English Standard Version - Moreover, you shall eat no blood whatever, whether of fowl or of animal, in any of your dwelling places.
  • New Living Translation - No matter where you live, you must never consume the blood of any bird or animal.
  • Christian Standard Bible - Wherever you live, you must not eat the blood of any bird or animal.
  • New American Standard Bible - And you are not to eat any blood, either of bird or animal, in any of your dwellings.
  • New King James Version - Moreover you shall not eat any blood in any of your dwellings, whether of bird or beast.
  • Amplified Bible - Moreover, you are not to eat any blood [of any kind], whether of bird or animal, in any of your dwelling places.
  • American Standard Version - And ye shall eat no manner of blood, whether it be of bird or of beast, in any of your dwellings.
  • King James Version - Moreover ye shall eat no manner of blood, whether it be of fowl or of beast, in any of your dwellings.
  • New English Translation - And you must not eat any blood of the birds or the domesticated land animals in any of the places where you live.
  • World English Bible - You shall not eat any blood, whether it is of bird or of animal, in any of your dwellings.
  • 新標點和合本 - 在你們一切的住處,無論是雀鳥的血是野獸的血,你們都不可吃。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在你們一切的住處,無論是鳥或獸的血,你們都不可吃。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在你們一切的住處,無論是鳥或獸的血,你們都不可吃。
  • 當代譯本 - 你們無論住在哪裡,都不可吃鳥和獸的血。
  • 聖經新譯本 - 在你們的一切住處,任何血,無論是飛鳥或是牲畜的,你們都不可吃。
  • 呂振中譯本 - 在你們一切的住所、一切的血、無論是禽鳥的、是牲口的、你們都不可喫。
  • 中文標準譯本 - 在你們居住的任何地方,你們任何血都不可吃,無論是鳥類的血,還是動物的血。
  • 現代標點和合本 - 在你們一切的住處,無論是雀鳥的血是野獸的血,你們都不可吃。
  • 文理和合譯本 - 於爾所居之處、或禽或獸、其血均勿食、
  • 文理委辦譯本 - 或禽、或畜之血、爾隨往勿食。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在爾所居之處、無論鳥血獸血、皆不可食、
  • Nueva Versión Internacional - Vivan donde vivan, ustedes no comerán grasa ni sangre alguna, sea de ave o de otro animal.
  • 현대인의 성경 - 새의 피든 짐승의 피든 피는 절대로 먹지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Где бы вы ни жили, не ешьте кровь ни птиц, ни животных.
  • Восточный перевод - Где бы вы ни жили, нельзя употреблять ни крови птиц, ни крови животных.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Где бы вы ни жили, нельзя употреблять ни крови птиц, ни крови животных.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Где бы вы ни жили, нельзя употреблять ни крови птиц, ни крови животных.
  • La Bible du Semeur 2015 - Nulle part où vous habiterez, vous ne consommerez de sang, que ce soit celui d’un oiseau ou d’un quadrupède.
  • リビングバイブル - どこであろうと、鳥や動物の血を食べてはならない。食べればイスラエル国民とはみなされない。」
  • Nova Versão Internacional - Onde quer que vocês vivam, não comam o sangue de nenhuma ave nem de animal.
  • Hoffnung für alle - Ihr dürft auch kein Blut verzehren, weder vom Vieh noch von Vögeln, wo immer ihr wohnt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และไม่ว่าเจ้าอาศัยที่ไหนก็ตาม ห้ามกินเลือด ไม่ว่าเลือดนกหรือเลือดสัตว์ใดๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​รับ​ประทาน​เลือด​นก​หรือ​สัตว์​ใดๆ ไม่​ว่า​เจ้า​อาศัย​อยู่​ที่​ใด​ก็​ตาม
交叉引用
  • 1 Ti-mô-thê 4:4 - Vì mọi vật Đức Chúa Trời sáng tạo đều tốt lành, không gì đáng bỏ, nếu ta cảm tạ mà nhận lãnh.
  • Ê-xê-chi-ên 33:25 - Hãy nói với chúng rằng: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Các ngươi ăn thịt lẫn với máu, thờ lạy thần tượng, và giết người vô tội. Các ngươi nghĩ xứ này dành cho ngươi sao?
  • Giăng 6:53 - Chúa Giê-xu nhắc lại: “Ta quả quyết với anh chị em, nếu không ăn thịt và uống máu của Con Người, anh chị em không có sự sống thật.
  • Ê-phê-sô 1:7 - Nhờ ơn phước dồi dào đó, chúng ta được cứu chuộc và tha tội do máu Chúa Cứu Thế.
  • 1 Sa-mu-ên 14:33 - Có người báo với Sau-lơ: “Quân ta phạm tội với Chúa Hằng Hữu, ăn thịt vẫn còn máu.” Sau-lơ nói: “Tội này nặng lắm! Hãy tìm một khối đá lớn và lăn lại đây.
  • 1 Sa-mu-ên 14:34 - Rồi cho người đi truyền cho quân lính khắp nơi: ‘Đem bò, chiên, và dê đến cho ta. Hãy giết chúng, cho máu chảy ra hết rồi mới được ăn. Không được ăn thịt còn máu vì làm vậy là phạm tội với Chúa Hằng Hữu.’ ” Vậy, tối ấy quân lính đem súc vật của mình đến và giết chúng tại đó.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:29 - Anh em đừng ăn của cúng thần tượng, máu, thịt thú vật chết ngạt, và đừng gian dâm. Anh em nên tránh những điều ấy. Thân ái.”
  • Lê-vi Ký 17:10 - Nếu một người Ít-ra-ên hay ngoại kiều ăn bất kỳ máu gì, Ta sẽ chống đối người ấy và trục xuất người ấy khỏi cộng đồng.
  • Lê-vi Ký 17:11 - Ta cho các ngươi máu để rảy trên bàn thờ, chuộc tội linh hồn mình, vì máu tiềm tàng sức sống của cơ thể sinh vật. Chính sự sống của sinh vật ở trong máu, nên máu được dùng để chuộc tội.
  • Lê-vi Ký 17:12 - Vì thế, Ta đã cấm người Ít-ra-ên và người ngoại kiều không được ăn máu.
  • Lê-vi Ký 17:13 - Trường hợp một người Ít-ra-ên hay ngoại kiều đi săn, giết một con thú hay một con chim để ăn thịt, người ấy phải trút cho ráo hết máu và lấy đất lấp máu lại.
  • Lê-vi Ký 17:14 - Vậy, máu là sức sống của các sinh vật. Do đó Ta đã cấm người Ít-ra-ên không được ăn máu của bất kỳ sinh vật nào, vì sự sống của một sinh vật là máu của nó. Ai ăn máu, sẽ bị trục xuất.
  • Lê-vi Ký 3:17 - Đây là một quy lệ có tính cách vĩnh viễn, áp dụng trên toàn lãnh thổ: Không ai được ăn mỡ và máu.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:20 - Chỉ nên viết thư căn dặn họ đừng ăn của cúng thần tượng, đừng gian dâm, đừng ăn máu, và thịt thú vật chết ngạt.
  • Sáng Thế Ký 9:4 - Tuy nhiên, con không được ăn thịt còn máu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dù sống ở đâu, cũng không ai được ăn máu, dù máu chim hay máu thú.
  • 新标点和合本 - 在你们一切的住处,无论是雀鸟的血是野兽的血,你们都不可吃。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在你们一切的住处,无论是鸟或兽的血,你们都不可吃。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在你们一切的住处,无论是鸟或兽的血,你们都不可吃。
  • 当代译本 - 你们无论住在哪里,都不可吃鸟和兽的血。
  • 圣经新译本 - 在你们的一切住处,任何血,无论是飞鸟或是牲畜的,你们都不可吃。
  • 中文标准译本 - 在你们居住的任何地方,你们任何血都不可吃,无论是鸟类的血,还是动物的血。
  • 现代标点和合本 - 在你们一切的住处,无论是雀鸟的血是野兽的血,你们都不可吃。
  • 和合本(拼音版) - 在你们一切的住处,无论是雀鸟的血、是野兽的血,你们都不可吃。
  • New International Version - And wherever you live, you must not eat the blood of any bird or animal.
  • New International Reader's Version - No matter where you live, do not eat the blood of any bird or animal.
  • English Standard Version - Moreover, you shall eat no blood whatever, whether of fowl or of animal, in any of your dwelling places.
  • New Living Translation - No matter where you live, you must never consume the blood of any bird or animal.
  • Christian Standard Bible - Wherever you live, you must not eat the blood of any bird or animal.
  • New American Standard Bible - And you are not to eat any blood, either of bird or animal, in any of your dwellings.
  • New King James Version - Moreover you shall not eat any blood in any of your dwellings, whether of bird or beast.
  • Amplified Bible - Moreover, you are not to eat any blood [of any kind], whether of bird or animal, in any of your dwelling places.
  • American Standard Version - And ye shall eat no manner of blood, whether it be of bird or of beast, in any of your dwellings.
  • King James Version - Moreover ye shall eat no manner of blood, whether it be of fowl or of beast, in any of your dwellings.
  • New English Translation - And you must not eat any blood of the birds or the domesticated land animals in any of the places where you live.
  • World English Bible - You shall not eat any blood, whether it is of bird or of animal, in any of your dwellings.
  • 新標點和合本 - 在你們一切的住處,無論是雀鳥的血是野獸的血,你們都不可吃。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在你們一切的住處,無論是鳥或獸的血,你們都不可吃。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在你們一切的住處,無論是鳥或獸的血,你們都不可吃。
  • 當代譯本 - 你們無論住在哪裡,都不可吃鳥和獸的血。
  • 聖經新譯本 - 在你們的一切住處,任何血,無論是飛鳥或是牲畜的,你們都不可吃。
  • 呂振中譯本 - 在你們一切的住所、一切的血、無論是禽鳥的、是牲口的、你們都不可喫。
  • 中文標準譯本 - 在你們居住的任何地方,你們任何血都不可吃,無論是鳥類的血,還是動物的血。
  • 現代標點和合本 - 在你們一切的住處,無論是雀鳥的血是野獸的血,你們都不可吃。
  • 文理和合譯本 - 於爾所居之處、或禽或獸、其血均勿食、
  • 文理委辦譯本 - 或禽、或畜之血、爾隨往勿食。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在爾所居之處、無論鳥血獸血、皆不可食、
  • Nueva Versión Internacional - Vivan donde vivan, ustedes no comerán grasa ni sangre alguna, sea de ave o de otro animal.
  • 현대인의 성경 - 새의 피든 짐승의 피든 피는 절대로 먹지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Где бы вы ни жили, не ешьте кровь ни птиц, ни животных.
  • Восточный перевод - Где бы вы ни жили, нельзя употреблять ни крови птиц, ни крови животных.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Где бы вы ни жили, нельзя употреблять ни крови птиц, ни крови животных.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Где бы вы ни жили, нельзя употреблять ни крови птиц, ни крови животных.
  • La Bible du Semeur 2015 - Nulle part où vous habiterez, vous ne consommerez de sang, que ce soit celui d’un oiseau ou d’un quadrupède.
  • リビングバイブル - どこであろうと、鳥や動物の血を食べてはならない。食べればイスラエル国民とはみなされない。」
  • Nova Versão Internacional - Onde quer que vocês vivam, não comam o sangue de nenhuma ave nem de animal.
  • Hoffnung für alle - Ihr dürft auch kein Blut verzehren, weder vom Vieh noch von Vögeln, wo immer ihr wohnt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และไม่ว่าเจ้าอาศัยที่ไหนก็ตาม ห้ามกินเลือด ไม่ว่าเลือดนกหรือเลือดสัตว์ใดๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​รับ​ประทาน​เลือด​นก​หรือ​สัตว์​ใดๆ ไม่​ว่า​เจ้า​อาศัย​อยู่​ที่​ใด​ก็​ตาม
  • 1 Ti-mô-thê 4:4 - Vì mọi vật Đức Chúa Trời sáng tạo đều tốt lành, không gì đáng bỏ, nếu ta cảm tạ mà nhận lãnh.
  • Ê-xê-chi-ên 33:25 - Hãy nói với chúng rằng: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Các ngươi ăn thịt lẫn với máu, thờ lạy thần tượng, và giết người vô tội. Các ngươi nghĩ xứ này dành cho ngươi sao?
  • Giăng 6:53 - Chúa Giê-xu nhắc lại: “Ta quả quyết với anh chị em, nếu không ăn thịt và uống máu của Con Người, anh chị em không có sự sống thật.
  • Ê-phê-sô 1:7 - Nhờ ơn phước dồi dào đó, chúng ta được cứu chuộc và tha tội do máu Chúa Cứu Thế.
  • 1 Sa-mu-ên 14:33 - Có người báo với Sau-lơ: “Quân ta phạm tội với Chúa Hằng Hữu, ăn thịt vẫn còn máu.” Sau-lơ nói: “Tội này nặng lắm! Hãy tìm một khối đá lớn và lăn lại đây.
  • 1 Sa-mu-ên 14:34 - Rồi cho người đi truyền cho quân lính khắp nơi: ‘Đem bò, chiên, và dê đến cho ta. Hãy giết chúng, cho máu chảy ra hết rồi mới được ăn. Không được ăn thịt còn máu vì làm vậy là phạm tội với Chúa Hằng Hữu.’ ” Vậy, tối ấy quân lính đem súc vật của mình đến và giết chúng tại đó.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:29 - Anh em đừng ăn của cúng thần tượng, máu, thịt thú vật chết ngạt, và đừng gian dâm. Anh em nên tránh những điều ấy. Thân ái.”
  • Lê-vi Ký 17:10 - Nếu một người Ít-ra-ên hay ngoại kiều ăn bất kỳ máu gì, Ta sẽ chống đối người ấy và trục xuất người ấy khỏi cộng đồng.
  • Lê-vi Ký 17:11 - Ta cho các ngươi máu để rảy trên bàn thờ, chuộc tội linh hồn mình, vì máu tiềm tàng sức sống của cơ thể sinh vật. Chính sự sống của sinh vật ở trong máu, nên máu được dùng để chuộc tội.
  • Lê-vi Ký 17:12 - Vì thế, Ta đã cấm người Ít-ra-ên và người ngoại kiều không được ăn máu.
  • Lê-vi Ký 17:13 - Trường hợp một người Ít-ra-ên hay ngoại kiều đi săn, giết một con thú hay một con chim để ăn thịt, người ấy phải trút cho ráo hết máu và lấy đất lấp máu lại.
  • Lê-vi Ký 17:14 - Vậy, máu là sức sống của các sinh vật. Do đó Ta đã cấm người Ít-ra-ên không được ăn máu của bất kỳ sinh vật nào, vì sự sống của một sinh vật là máu của nó. Ai ăn máu, sẽ bị trục xuất.
  • Lê-vi Ký 3:17 - Đây là một quy lệ có tính cách vĩnh viễn, áp dụng trên toàn lãnh thổ: Không ai được ăn mỡ và máu.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:20 - Chỉ nên viết thư căn dặn họ đừng ăn của cúng thần tượng, đừng gian dâm, đừng ăn máu, và thịt thú vật chết ngạt.
  • Sáng Thế Ký 9:4 - Tuy nhiên, con không được ăn thịt còn máu.
圣经
资源
计划
奉献