Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:55 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì tất cả con dân Ít-ra-ên là đầy tớ của Ta, Ta đã đem họ ra khỏi Ai Cập. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.”
  • 新标点和合本 - 因为以色列人都是我的仆人,是我从埃及地领出来的。我是耶和华你们的 神。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为以色列人都是我的仆人,他们是我的仆人,是我领他们从埃及地出来的。我是耶和华—你们的上帝。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为以色列人都是我的仆人,他们是我的仆人,是我领他们从埃及地出来的。我是耶和华—你们的 神。”
  • 当代译本 - 因为以色列人是我的仆人,是我从埃及领出来的仆人。我是你们的上帝耶和华。
  • 圣经新译本 - 因为以色列人都是属我的仆人;他们是我的仆人,是我把他们从埃及地领了出来的;我是耶和华你们的 神。”
  • 中文标准译本 - 要知道,以色列子民是我的仆人;他们是我从埃及地领出来的仆人。我是耶和华你们的神。
  • 现代标点和合本 - 因为以色列人都是我的仆人,是我从埃及地领出来的。我是耶和华你们的神。
  • 和合本(拼音版) - 因为以色列人都是我的仆人,是我从埃及地领出来的。我是耶和华你们的上帝。”
  • New International Version - for the Israelites belong to me as servants. They are my servants, whom I brought out of Egypt. I am the Lord your God.
  • New International Reader's Version - That’s because the Israelites belong to me. They are my servants. I brought them out of Egypt. I am the Lord your God.
  • English Standard Version - For it is to me that the people of Israel are servants. They are my servants whom I brought out of the land of Egypt: I am the Lord your God.
  • New Living Translation - For the people of Israel belong to me. They are my servants, whom I brought out of the land of Egypt. I am the Lord your God.
  • Christian Standard Bible - For the Israelites are my servants. They are my servants that I brought out of the land of Egypt; I am the Lord your God.
  • New American Standard Bible - For the sons of Israel are My servants; they are My servants whom I brought out from the land of Egypt. I am the Lord your God.
  • New King James Version - For the children of Israel are servants to Me; they are My servants whom I brought out of the land of Egypt: I am the Lord your God.
  • Amplified Bible - For the children of Israel are My servants; My servants, whom I brought out of the land of Egypt. I am the Lord your God.
  • American Standard Version - For unto me the children of Israel are servants; they are my servants whom I brought forth out of the land of Egypt: I am Jehovah your God.
  • King James Version - For unto me the children of Israel are servants; they are my servants whom I brought forth out of the land of Egypt: I am the Lord your God.
  • New English Translation - because the Israelites are my own servants; they are my servants whom I brought out from the land of Egypt. I am the Lord your God.
  • World English Bible - For to me the children of Israel are servants; they are my servants whom I brought out of the land of Egypt. I am Yahweh your God.
  • 新標點和合本 - 因為以色列人都是我的僕人,是我從埃及地領出來的。我是耶和華-你們的神。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為以色列人都是我的僕人,他們是我的僕人,是我領他們從埃及地出來的。我是耶和華-你們的上帝。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為以色列人都是我的僕人,他們是我的僕人,是我領他們從埃及地出來的。我是耶和華—你們的 神。」
  • 當代譯本 - 因為以色列人是我的僕人,是我從埃及領出來的僕人。我是你們的上帝耶和華。
  • 聖經新譯本 - 因為以色列人都是屬我的僕人;他們是我的僕人,是我把他們從埃及地領了出來的;我是耶和華你們的 神。”
  • 呂振中譯本 - 因為 以色列 人是屬我的僕人;他們真是我的僕人,我把他們從 埃及 地領出來的;我永恆主你們的上帝。
  • 中文標準譯本 - 要知道,以色列子民是我的僕人;他們是我從埃及地領出來的僕人。我是耶和華你們的神。
  • 現代標點和合本 - 因為以色列人都是我的僕人,是我從埃及地領出來的。我是耶和華你們的神。
  • 文理和合譯本 - 我導以色列族出埃及、彼為我僕、我乃耶和華、爾之上帝也、
  • 文理委辦譯本 - 昔我導以色列族出埃及、故以之為我臣僕、我耶和華為爾之上帝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 因 以色列 人乃為我僕、昔我導之出 伊及 國、故為我僕、我耶和華乃爾之天主、
  • Nueva Versión Internacional - »Los israelitas son mis siervos. Yo los saqué de Egipto. Yo soy el Señor su Dios.
  • 현대인의 성경 - 너희 이스라엘 백성은 나의 종이다. 이것은 내가 너희를 이집트에서 인도해 낸 너희 하나님 여호와이기 때문이다.”
  • Новый Русский Перевод - потому что израильтяне служат Мне. Они – Мои слуги, которых Я вывел из Египта. Я – Господь, ваш Бог».
  • Восточный перевод - потому что исраильтяне служат Мне. Они Мои слуги, которых Я вывел из Египта. Я – Вечный, ваш Бог».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - потому что исраильтяне служат Мне. Они Мои слуги, которых Я вывел из Египта. Я – Вечный, ваш Бог».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - потому что исроильтяне служат Мне. Они Мои слуги, которых Я вывел из Египта. Я – Вечный, ваш Бог».
  • La Bible du Semeur 2015 - Car c’est de moi que les Israélites sont esclaves, ce sont mes esclaves que j’ai fait sortir d’Egypte. Je suis l’Eternel votre Dieu.
  • リビングバイブル - イスラエル人は、わたしがこの手でエジプトから救い出した、わたしのしもべだからだ。
  • Nova Versão Internacional - porque os israelitas são meus servos, os quais tirei da terra do Egito. Eu sou o Senhor, o Deus de vocês.
  • Hoffnung für alle - Denn ihr Israeliten seid mein Eigentum, ihr seid meine Diener, die ich aus Ägypten befreit habe. Ich bin der Herr, euer Gott.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะประชากรอิสราเอลเป็นผู้รับใช้ของเรา พวกเขาเป็นผู้รับใช้ที่เรานำออกมาจากอียิปต์ เราคือพระยาห์เวห์พระเจ้าของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า​ชาว​อิสราเอล​เป็น​ทาส​ผู้​รับใช้​สำหรับ​เรา พวก​เขา​เป็น​ทาส​ผู้​รับใช้​ที่​เรา​นำ​ออก​มา​จาก​แผ่น​ดิน​อียิปต์ เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​พวก​เจ้า
交叉引用
  • Rô-ma 6:22 - Nhưng ngày nay anh chị em được giải thoát khỏi tội lỗi, để “làm nô lệ” cho Đức Chúa Trời, kết quả là được thánh hóa, và cuối cùng được sống vĩnh cửu.
  • Thi Thiên 116:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; phải, thân phận như con cái của nô tỳ Ngài; nhưng Chúa đã giải cứu con khỏi xiềng xích.
  • Ga-la-ti 5:13 - Thưa anh chị em, Chúa đã cho anh chị em được tự do, nhưng đừng hiểu lầm tự do là phóng đãng, buông trôi theo dục vọng. Anh chị em được tự do để phục vụ lẫn nhau trong tình yêu thương,
  • Lu-ca 1:74 - Chúng tôi được giải thoát khỏi kẻ thù nghịch, cho chúng tôi được mạnh dạn phụng sự Đức Chúa Trời,
  • Lu-ca 1:75 - và mãi mãi sống thánh thiện, công chính trước mặt Ngài.
  • Rô-ma 6:17 - Tạ ơn Đức Chúa Trời, anh chị em trước kia vốn làm nô lệ cho tội lỗi, nhưng nay đã thành tâm vâng phục các lời giáo huấn của Chúa,
  • Rô-ma 6:18 - nên anh chị em được thoát ách nô lệ tội lỗi, để làm nô lệ lẽ công chính.
  • Y-sai 43:3 - Vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con, là Đấng Thánh của Ít-ra-ên, và Đấng Cứu Rỗi của con. Ta ban Ai Cập làm giá chuộc con; dùng Ê-thi-ô-pi và Sê-ba thế chỗ con.
  • Xuất Ai Cập 20:2 - “Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, Đấng đã giải cứu các ngươi khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:21 - Giữa người không theo luật pháp, tôi sống như người không luật pháp (dù tôi vẫn theo luật pháp của Chúa Cứu Thế) để giúp họ được cứu rỗi.
  • Rô-ma 6:14 - Tội lỗi không thống trị anh chị em nữa, vì anh chị em không còn bị luật pháp trói buộc, nhưng được hưởng tự do bởi ơn phước Đức Chúa Trời.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:22 - Người nô lệ tin Chúa là được Chúa giải cứu, còn người tự do tin Chúa là được làm nô lệ cho Chúa Cứu Thế.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:23 - Chúa đã cứu chuộc anh chị em bằng giá cao, đừng làm nô lệ cho thế gian nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:19 - Dù được tự do, không lệ thuộc ai, nhưng tôi tình nguyện làm nô lệ mọi người để dìu dắt nhiều người đến với Chúa.
  • Xuất Ai Cập 13:3 - Sau đó, Môi-se nói với dân mình: “Chúng ta phải ghi nhớ ngày hôm nay đến muôn đời, vì hôm nay là ngày Chúa Hằng Hữu ra tay toàn năng giải thoát chúng ta khỏi ách nô lệ Ai Cập. Khi kỷ niệm ngày này, không ai được ăn bánh có men.
  • Lê-vi Ký 25:42 - Vì mọi người Ít-ra-ên là đầy tớ Ta, được Ta đem ra khỏi Ai Cập, nên không được bán mình làm nô lệ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì tất cả con dân Ít-ra-ên là đầy tớ của Ta, Ta đã đem họ ra khỏi Ai Cập. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.”
  • 新标点和合本 - 因为以色列人都是我的仆人,是我从埃及地领出来的。我是耶和华你们的 神。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为以色列人都是我的仆人,他们是我的仆人,是我领他们从埃及地出来的。我是耶和华—你们的上帝。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为以色列人都是我的仆人,他们是我的仆人,是我领他们从埃及地出来的。我是耶和华—你们的 神。”
  • 当代译本 - 因为以色列人是我的仆人,是我从埃及领出来的仆人。我是你们的上帝耶和华。
  • 圣经新译本 - 因为以色列人都是属我的仆人;他们是我的仆人,是我把他们从埃及地领了出来的;我是耶和华你们的 神。”
  • 中文标准译本 - 要知道,以色列子民是我的仆人;他们是我从埃及地领出来的仆人。我是耶和华你们的神。
  • 现代标点和合本 - 因为以色列人都是我的仆人,是我从埃及地领出来的。我是耶和华你们的神。
  • 和合本(拼音版) - 因为以色列人都是我的仆人,是我从埃及地领出来的。我是耶和华你们的上帝。”
  • New International Version - for the Israelites belong to me as servants. They are my servants, whom I brought out of Egypt. I am the Lord your God.
  • New International Reader's Version - That’s because the Israelites belong to me. They are my servants. I brought them out of Egypt. I am the Lord your God.
  • English Standard Version - For it is to me that the people of Israel are servants. They are my servants whom I brought out of the land of Egypt: I am the Lord your God.
  • New Living Translation - For the people of Israel belong to me. They are my servants, whom I brought out of the land of Egypt. I am the Lord your God.
  • Christian Standard Bible - For the Israelites are my servants. They are my servants that I brought out of the land of Egypt; I am the Lord your God.
  • New American Standard Bible - For the sons of Israel are My servants; they are My servants whom I brought out from the land of Egypt. I am the Lord your God.
  • New King James Version - For the children of Israel are servants to Me; they are My servants whom I brought out of the land of Egypt: I am the Lord your God.
  • Amplified Bible - For the children of Israel are My servants; My servants, whom I brought out of the land of Egypt. I am the Lord your God.
  • American Standard Version - For unto me the children of Israel are servants; they are my servants whom I brought forth out of the land of Egypt: I am Jehovah your God.
  • King James Version - For unto me the children of Israel are servants; they are my servants whom I brought forth out of the land of Egypt: I am the Lord your God.
  • New English Translation - because the Israelites are my own servants; they are my servants whom I brought out from the land of Egypt. I am the Lord your God.
  • World English Bible - For to me the children of Israel are servants; they are my servants whom I brought out of the land of Egypt. I am Yahweh your God.
  • 新標點和合本 - 因為以色列人都是我的僕人,是我從埃及地領出來的。我是耶和華-你們的神。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為以色列人都是我的僕人,他們是我的僕人,是我領他們從埃及地出來的。我是耶和華-你們的上帝。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為以色列人都是我的僕人,他們是我的僕人,是我領他們從埃及地出來的。我是耶和華—你們的 神。」
  • 當代譯本 - 因為以色列人是我的僕人,是我從埃及領出來的僕人。我是你們的上帝耶和華。
  • 聖經新譯本 - 因為以色列人都是屬我的僕人;他們是我的僕人,是我把他們從埃及地領了出來的;我是耶和華你們的 神。”
  • 呂振中譯本 - 因為 以色列 人是屬我的僕人;他們真是我的僕人,我把他們從 埃及 地領出來的;我永恆主你們的上帝。
  • 中文標準譯本 - 要知道,以色列子民是我的僕人;他們是我從埃及地領出來的僕人。我是耶和華你們的神。
  • 現代標點和合本 - 因為以色列人都是我的僕人,是我從埃及地領出來的。我是耶和華你們的神。
  • 文理和合譯本 - 我導以色列族出埃及、彼為我僕、我乃耶和華、爾之上帝也、
  • 文理委辦譯本 - 昔我導以色列族出埃及、故以之為我臣僕、我耶和華為爾之上帝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 因 以色列 人乃為我僕、昔我導之出 伊及 國、故為我僕、我耶和華乃爾之天主、
  • Nueva Versión Internacional - »Los israelitas son mis siervos. Yo los saqué de Egipto. Yo soy el Señor su Dios.
  • 현대인의 성경 - 너희 이스라엘 백성은 나의 종이다. 이것은 내가 너희를 이집트에서 인도해 낸 너희 하나님 여호와이기 때문이다.”
  • Новый Русский Перевод - потому что израильтяне служат Мне. Они – Мои слуги, которых Я вывел из Египта. Я – Господь, ваш Бог».
  • Восточный перевод - потому что исраильтяне служат Мне. Они Мои слуги, которых Я вывел из Египта. Я – Вечный, ваш Бог».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - потому что исраильтяне служат Мне. Они Мои слуги, которых Я вывел из Египта. Я – Вечный, ваш Бог».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - потому что исроильтяне служат Мне. Они Мои слуги, которых Я вывел из Египта. Я – Вечный, ваш Бог».
  • La Bible du Semeur 2015 - Car c’est de moi que les Israélites sont esclaves, ce sont mes esclaves que j’ai fait sortir d’Egypte. Je suis l’Eternel votre Dieu.
  • リビングバイブル - イスラエル人は、わたしがこの手でエジプトから救い出した、わたしのしもべだからだ。
  • Nova Versão Internacional - porque os israelitas são meus servos, os quais tirei da terra do Egito. Eu sou o Senhor, o Deus de vocês.
  • Hoffnung für alle - Denn ihr Israeliten seid mein Eigentum, ihr seid meine Diener, die ich aus Ägypten befreit habe. Ich bin der Herr, euer Gott.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะประชากรอิสราเอลเป็นผู้รับใช้ของเรา พวกเขาเป็นผู้รับใช้ที่เรานำออกมาจากอียิปต์ เราคือพระยาห์เวห์พระเจ้าของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า​ชาว​อิสราเอล​เป็น​ทาส​ผู้​รับใช้​สำหรับ​เรา พวก​เขา​เป็น​ทาส​ผู้​รับใช้​ที่​เรา​นำ​ออก​มา​จาก​แผ่น​ดิน​อียิปต์ เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​พวก​เจ้า
  • Rô-ma 6:22 - Nhưng ngày nay anh chị em được giải thoát khỏi tội lỗi, để “làm nô lệ” cho Đức Chúa Trời, kết quả là được thánh hóa, và cuối cùng được sống vĩnh cửu.
  • Thi Thiên 116:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; phải, thân phận như con cái của nô tỳ Ngài; nhưng Chúa đã giải cứu con khỏi xiềng xích.
  • Ga-la-ti 5:13 - Thưa anh chị em, Chúa đã cho anh chị em được tự do, nhưng đừng hiểu lầm tự do là phóng đãng, buông trôi theo dục vọng. Anh chị em được tự do để phục vụ lẫn nhau trong tình yêu thương,
  • Lu-ca 1:74 - Chúng tôi được giải thoát khỏi kẻ thù nghịch, cho chúng tôi được mạnh dạn phụng sự Đức Chúa Trời,
  • Lu-ca 1:75 - và mãi mãi sống thánh thiện, công chính trước mặt Ngài.
  • Rô-ma 6:17 - Tạ ơn Đức Chúa Trời, anh chị em trước kia vốn làm nô lệ cho tội lỗi, nhưng nay đã thành tâm vâng phục các lời giáo huấn của Chúa,
  • Rô-ma 6:18 - nên anh chị em được thoát ách nô lệ tội lỗi, để làm nô lệ lẽ công chính.
  • Y-sai 43:3 - Vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con, là Đấng Thánh của Ít-ra-ên, và Đấng Cứu Rỗi của con. Ta ban Ai Cập làm giá chuộc con; dùng Ê-thi-ô-pi và Sê-ba thế chỗ con.
  • Xuất Ai Cập 20:2 - “Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, Đấng đã giải cứu các ngươi khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:21 - Giữa người không theo luật pháp, tôi sống như người không luật pháp (dù tôi vẫn theo luật pháp của Chúa Cứu Thế) để giúp họ được cứu rỗi.
  • Rô-ma 6:14 - Tội lỗi không thống trị anh chị em nữa, vì anh chị em không còn bị luật pháp trói buộc, nhưng được hưởng tự do bởi ơn phước Đức Chúa Trời.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:22 - Người nô lệ tin Chúa là được Chúa giải cứu, còn người tự do tin Chúa là được làm nô lệ cho Chúa Cứu Thế.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:23 - Chúa đã cứu chuộc anh chị em bằng giá cao, đừng làm nô lệ cho thế gian nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:19 - Dù được tự do, không lệ thuộc ai, nhưng tôi tình nguyện làm nô lệ mọi người để dìu dắt nhiều người đến với Chúa.
  • Xuất Ai Cập 13:3 - Sau đó, Môi-se nói với dân mình: “Chúng ta phải ghi nhớ ngày hôm nay đến muôn đời, vì hôm nay là ngày Chúa Hằng Hữu ra tay toàn năng giải thoát chúng ta khỏi ách nô lệ Ai Cập. Khi kỷ niệm ngày này, không ai được ăn bánh có men.
  • Lê-vi Ký 25:42 - Vì mọi người Ít-ra-ên là đầy tớ Ta, được Ta đem ra khỏi Ai Cập, nên không được bán mình làm nô lệ.
圣经
资源
计划
奉献