Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:33 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - đem các ngươi ra khỏi đất Ai Cập để các ngươi thuộc về Ta. Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • 新标点和合本 - 把你们从埃及地领出来,作你们的 神。我是耶和华。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 曾把你们从埃及地领出来,作你们的上帝。我是耶和华。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 曾把你们从埃及地领出来,作你们的 神。我是耶和华。”
  • 当代译本 - 我领你们离开埃及,是要做你们的上帝。我是耶和华。”
  • 圣经新译本 - 曾把你们从埃及地领出来,要作你们的 神;我是耶和华。”
  • 中文标准译本 - 是我把你们从埃及地领出来,为要作你们的神。我是耶和华。”
  • 现代标点和合本 - 把你们从埃及地领出来,做你们的神。我是耶和华。”
  • 和合本(拼音版) - 把你们从埃及地领出来,作你们的上帝。我是耶和华。”
  • New International Version - and who brought you out of Egypt to be your God. I am the Lord.”
  • New International Reader's Version - I brought you out of Egypt to be your God. I am the Lord.”
  • English Standard Version - who brought you out of the land of Egypt to be your God: I am the Lord.”
  • New Living Translation - It was I who rescued you from the land of Egypt, that I might be your God. I am the Lord.”
  • Christian Standard Bible - the one who brought you out of the land of Egypt to be your God; I am the Lord.”
  • New American Standard Bible - who brought you out from the land of Egypt, to be your God; I am the Lord.”
  • New King James Version - who brought you out of the land of Egypt, to be your God: I am the Lord.”
  • Amplified Bible - who brought you out of the land of Egypt to be your God; I am the Lord.”
  • American Standard Version - who brought you out of the land of Egypt, to be your God: I am Jehovah.
  • King James Version - That brought you out of the land of Egypt, to be your God: I am the Lord.
  • New English Translation - the one who brought you out from the land of Egypt to be your God. I am the Lord.”
  • World English Bible - who brought you out of the land of Egypt, to be your God. I am Yahweh.”
  • 新標點和合本 - 把你們從埃及地領出來,作你們的神。我是耶和華。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 曾把你們從埃及地領出來,作你們的上帝。我是耶和華。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 曾把你們從埃及地領出來,作你們的 神。我是耶和華。」
  • 當代譯本 - 我領你們離開埃及,是要做你們的上帝。我是耶和華。」
  • 聖經新譯本 - 曾把你們從埃及地領出來,要作你們的 神;我是耶和華。”
  • 呂振中譯本 - 這把你們從 埃及 地領出來、做你們的上帝的;我永恆主。』
  • 中文標準譯本 - 是我把你們從埃及地領出來,為要作你們的神。我是耶和華。」
  • 現代標點和合本 - 把你們從埃及地領出來,做你們的神。我是耶和華。」
  • 文理和合譯本 - 導爾出埃及、為爾之上帝、我乃耶和華也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亦導爾出 伊及 國、欲為爾之天主、我乃主、
  • Nueva Versión Internacional - Yo los saqué de Egipto para ser su Dios. Yo soy el Señor».
  • 현대인의 성경 - 너희 하나님이 되려고 너희를 이집트에서 인도해 낸 여호와이다.”
  • Новый Русский Перевод - Который вывел вас из Египта, чтобы быть вашим Богом. Я – Господь.
  • Восточный перевод - Который вывел вас из Египта, чтобы быть вашим Богом. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Который вывел вас из Египта, чтобы быть вашим Богом. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Который вывел вас из Египта, чтобы быть вашим Богом. Я – Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - moi qui vous ai fait sortir d’Egypte pour être votre Dieu. Je suis l’Eternel.
  • Nova Versão Internacional - eu os tirei do Egito para ser o Deus de vocês. Eu sou o Senhor”.
  • Hoffnung für alle - Aus Ägypten habe ich euch befreit, um euer Gott zu sein, ich, der Herr!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเป็นผู้นำเจ้าออกจากอียิปต์เพื่อเป็นพระเจ้าของเจ้า เราคือพระยาห์เวห์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​นำ​พวก​เจ้า​ออก​มา​จาก​แผ่น​ดิน​อียิปต์​เพื่อ​เป็น​พระ​เจ้า​ของ​เจ้า เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า”
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 20:2 - “Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, Đấng đã giải cứu các ngươi khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • Lê-vi Ký 25:38 - Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ngươi, đã đem ngươi ra khỏi Ai Cập, để cho ngươi đất Ca-na-an và để làm Đức Chúa Trời ngươi.
  • Lê-vi Ký 19:36 - Phải sử dụng các dụng cụ đo lường chân thật và chính xác. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi, đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập.
  • Dân Số Ký 15:41 - Đức Chúa Trời các ngươi là Chúa Hằng Hữu đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi!”
  • Xuất Ai Cập 6:7 - Ta sẽ nhận họ làm dân Ta, và Ta làm Đức Chúa Trời họ. Họ sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ giải cứu họ khỏi tay người Ai Cập.
  • Lê-vi Ký 11:45 - Vì Ta là Chúa Hằng Hữu, đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập để làm Đức Chúa Trời của các ngươi. Phải giữ mình thánh sạch, vì Ta là Thánh.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - đem các ngươi ra khỏi đất Ai Cập để các ngươi thuộc về Ta. Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • 新标点和合本 - 把你们从埃及地领出来,作你们的 神。我是耶和华。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 曾把你们从埃及地领出来,作你们的上帝。我是耶和华。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 曾把你们从埃及地领出来,作你们的 神。我是耶和华。”
  • 当代译本 - 我领你们离开埃及,是要做你们的上帝。我是耶和华。”
  • 圣经新译本 - 曾把你们从埃及地领出来,要作你们的 神;我是耶和华。”
  • 中文标准译本 - 是我把你们从埃及地领出来,为要作你们的神。我是耶和华。”
  • 现代标点和合本 - 把你们从埃及地领出来,做你们的神。我是耶和华。”
  • 和合本(拼音版) - 把你们从埃及地领出来,作你们的上帝。我是耶和华。”
  • New International Version - and who brought you out of Egypt to be your God. I am the Lord.”
  • New International Reader's Version - I brought you out of Egypt to be your God. I am the Lord.”
  • English Standard Version - who brought you out of the land of Egypt to be your God: I am the Lord.”
  • New Living Translation - It was I who rescued you from the land of Egypt, that I might be your God. I am the Lord.”
  • Christian Standard Bible - the one who brought you out of the land of Egypt to be your God; I am the Lord.”
  • New American Standard Bible - who brought you out from the land of Egypt, to be your God; I am the Lord.”
  • New King James Version - who brought you out of the land of Egypt, to be your God: I am the Lord.”
  • Amplified Bible - who brought you out of the land of Egypt to be your God; I am the Lord.”
  • American Standard Version - who brought you out of the land of Egypt, to be your God: I am Jehovah.
  • King James Version - That brought you out of the land of Egypt, to be your God: I am the Lord.
  • New English Translation - the one who brought you out from the land of Egypt to be your God. I am the Lord.”
  • World English Bible - who brought you out of the land of Egypt, to be your God. I am Yahweh.”
  • 新標點和合本 - 把你們從埃及地領出來,作你們的神。我是耶和華。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 曾把你們從埃及地領出來,作你們的上帝。我是耶和華。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 曾把你們從埃及地領出來,作你們的 神。我是耶和華。」
  • 當代譯本 - 我領你們離開埃及,是要做你們的上帝。我是耶和華。」
  • 聖經新譯本 - 曾把你們從埃及地領出來,要作你們的 神;我是耶和華。”
  • 呂振中譯本 - 這把你們從 埃及 地領出來、做你們的上帝的;我永恆主。』
  • 中文標準譯本 - 是我把你們從埃及地領出來,為要作你們的神。我是耶和華。」
  • 現代標點和合本 - 把你們從埃及地領出來,做你們的神。我是耶和華。」
  • 文理和合譯本 - 導爾出埃及、為爾之上帝、我乃耶和華也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亦導爾出 伊及 國、欲為爾之天主、我乃主、
  • Nueva Versión Internacional - Yo los saqué de Egipto para ser su Dios. Yo soy el Señor».
  • 현대인의 성경 - 너희 하나님이 되려고 너희를 이집트에서 인도해 낸 여호와이다.”
  • Новый Русский Перевод - Который вывел вас из Египта, чтобы быть вашим Богом. Я – Господь.
  • Восточный перевод - Который вывел вас из Египта, чтобы быть вашим Богом. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Который вывел вас из Египта, чтобы быть вашим Богом. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Который вывел вас из Египта, чтобы быть вашим Богом. Я – Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - moi qui vous ai fait sortir d’Egypte pour être votre Dieu. Je suis l’Eternel.
  • Nova Versão Internacional - eu os tirei do Egito para ser o Deus de vocês. Eu sou o Senhor”.
  • Hoffnung für alle - Aus Ägypten habe ich euch befreit, um euer Gott zu sein, ich, der Herr!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเป็นผู้นำเจ้าออกจากอียิปต์เพื่อเป็นพระเจ้าของเจ้า เราคือพระยาห์เวห์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​นำ​พวก​เจ้า​ออก​มา​จาก​แผ่น​ดิน​อียิปต์​เพื่อ​เป็น​พระ​เจ้า​ของ​เจ้า เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า”
  • Xuất Ai Cập 20:2 - “Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, Đấng đã giải cứu các ngươi khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • Lê-vi Ký 25:38 - Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ngươi, đã đem ngươi ra khỏi Ai Cập, để cho ngươi đất Ca-na-an và để làm Đức Chúa Trời ngươi.
  • Lê-vi Ký 19:36 - Phải sử dụng các dụng cụ đo lường chân thật và chính xác. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi, đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập.
  • Dân Số Ký 15:41 - Đức Chúa Trời các ngươi là Chúa Hằng Hữu đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi!”
  • Xuất Ai Cập 6:7 - Ta sẽ nhận họ làm dân Ta, và Ta làm Đức Chúa Trời họ. Họ sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ giải cứu họ khỏi tay người Ai Cập.
  • Lê-vi Ký 11:45 - Vì Ta là Chúa Hằng Hữu, đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập để làm Đức Chúa Trời của các ngươi. Phải giữ mình thánh sạch, vì Ta là Thánh.
圣经
资源
计划
奉献