Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:31 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi phải tuân hành luật lệ Ta, vì Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - “你们要谨守遵行我的诫命。我是耶和华。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们要谨守我的诫命,遵行它们。我是耶和华。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们要谨守我的诫命,遵行它们。我是耶和华。
  • 当代译本 - 你们要遵行我的一切诫命。我是耶和华。
  • 圣经新译本 - 你们要谨守遵行我的诫命;我是耶和华。
  • 中文标准译本 - “你们要谨守遵行我的诫命。我是耶和华。
  • 现代标点和合本 - 你们要谨守遵行我的诫命。我是耶和华。
  • 和合本(拼音版) - “你们要谨守遵行我的诫命。我是耶和华。
  • New International Version - “Keep my commands and follow them. I am the Lord.
  • New International Reader's Version - “Obey my commands. Follow them. I am the Lord.
  • English Standard Version - “So you shall keep my commandments and do them: I am the Lord.
  • New Living Translation - “You must faithfully keep all my commands by putting them into practice, for I am the Lord.
  • The Message - “Do what I tell you; live what I tell you. I am God.
  • Christian Standard Bible - “You are to keep my commands and do them; I am the Lord.
  • New American Standard Bible - So you shall keep My commandments, and do them; I am the Lord.
  • New King James Version - “Therefore you shall keep My commandments, and perform them: I am the Lord.
  • Amplified Bible - So you shall keep My commandments and do them; I am the Lord.
  • American Standard Version - Therefore shall ye keep my commandments, and do them: I am Jehovah.
  • King James Version - Therefore shall ye keep my commandments, and do them: I am the Lord.
  • New English Translation - “You must be sure to do my commandments. I am the Lord.
  • World English Bible - “Therefore you shall keep my commandments, and do them. I am Yahweh.
  • 新標點和合本 - 「你們要謹守遵行我的誡命。我是耶和華。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們要謹守我的誡命,遵行它們。我是耶和華。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們要謹守我的誡命,遵行它們。我是耶和華。
  • 當代譯本 - 你們要遵行我的一切誡命。我是耶和華。
  • 聖經新譯本 - 你們要謹守遵行我的誡命;我是耶和華。
  • 呂振中譯本 - 『你們要謹守我的誡命,而遵行:我是永恆主。
  • 中文標準譯本 - 「你們要謹守遵行我的誡命。我是耶和華。
  • 現代標點和合本 - 你們要謹守遵行我的誡命。我是耶和華。
  • 文理和合譯本 - 當守我誡命、而遵行之、我乃耶和華也、
  • 文理委辦譯本 - 當遵我禁令、我耶和華所命如是。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當謹守遵行我之誡命、我乃主、
  • Nueva Versión Internacional - »Obedezcan mis mandamientos y pónganlos por obra. Yo soy el Señor.
  • 현대인의 성경 - “너희는 내가 명령한 것을 준수하라. 나는 여호와이다.
  • Новый Русский Перевод - Исполняйте Мои повеления и соблюдайте их. Я – Господь.
  • Восточный перевод - Исполняйте Мои повеления и соблюдайте их. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Исполняйте Мои повеления и соблюдайте их. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исполняйте Мои повеления и соблюдайте их. Я – Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous obéirez à mes commandements et vous les accomplirez. Je suis l’Eternel.
  • リビングバイブル - わたしのすべての命令に従いなさい。
  • Nova Versão Internacional - “Obedeçam aos meus mandamentos e ponham-nos em prática. Eu sou o Senhor.
  • Hoffnung für alle - Haltet meine Gebote, lebt danach, denn ich bin der Herr!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงถือรักษาและปฏิบัติตามคำสั่งของเรา เราคือพระยาห์เวห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น พวก​เจ้า​จง​รักษา​คำ​บัญญัติ​ของ​เรา​และ​ปฏิบัติ​ตาม เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
交叉引用
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:1 - Sau hết, nhân danh Chúa Giê-xu chúng tôi nài khuyên anh chị em ngày càng cố gắng sống cho vui lòng Đức Chúa Trời, theo mọi điều anh chị em đã học nơi chúng tôi.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:2 - Anh chị em đã biết huấn thị chúng tôi nhân danh Chúa truyền cho anh chị em.
  • Lê-vi Ký 18:4 - Nhưng các ngươi phải tuân theo luật lệ Ta, làm theo mọi điều Ta dạy bảo, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi.
  • Lê-vi Ký 18:5 - Hãy giữ luật lệ Ta, người nào tuân hành luật pháp Ta thì sống. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 19:37 - Phải tôn trọng và thi hành các luật lệ Ta, cùng mọi lời Ta dạy, vì Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Dân Số Ký 15:40 - Vậy, các ngươi sẽ được nhắc nhở để thi hành lời Ta dạy, và trở nên người thánh cho Đức Chúa Trời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:40 - Anh em nhớ tuân theo các luật lệ tôi ban bố hôm nay, nhờ đó mà anh em và con cháu mai sau sẽ được thịnh vượng, vui hưởng tuổi thọ trong lãnh thổ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban cho vĩnh viễn.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi phải tuân hành luật lệ Ta, vì Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - “你们要谨守遵行我的诫命。我是耶和华。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们要谨守我的诫命,遵行它们。我是耶和华。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们要谨守我的诫命,遵行它们。我是耶和华。
  • 当代译本 - 你们要遵行我的一切诫命。我是耶和华。
  • 圣经新译本 - 你们要谨守遵行我的诫命;我是耶和华。
  • 中文标准译本 - “你们要谨守遵行我的诫命。我是耶和华。
  • 现代标点和合本 - 你们要谨守遵行我的诫命。我是耶和华。
  • 和合本(拼音版) - “你们要谨守遵行我的诫命。我是耶和华。
  • New International Version - “Keep my commands and follow them. I am the Lord.
  • New International Reader's Version - “Obey my commands. Follow them. I am the Lord.
  • English Standard Version - “So you shall keep my commandments and do them: I am the Lord.
  • New Living Translation - “You must faithfully keep all my commands by putting them into practice, for I am the Lord.
  • The Message - “Do what I tell you; live what I tell you. I am God.
  • Christian Standard Bible - “You are to keep my commands and do them; I am the Lord.
  • New American Standard Bible - So you shall keep My commandments, and do them; I am the Lord.
  • New King James Version - “Therefore you shall keep My commandments, and perform them: I am the Lord.
  • Amplified Bible - So you shall keep My commandments and do them; I am the Lord.
  • American Standard Version - Therefore shall ye keep my commandments, and do them: I am Jehovah.
  • King James Version - Therefore shall ye keep my commandments, and do them: I am the Lord.
  • New English Translation - “You must be sure to do my commandments. I am the Lord.
  • World English Bible - “Therefore you shall keep my commandments, and do them. I am Yahweh.
  • 新標點和合本 - 「你們要謹守遵行我的誡命。我是耶和華。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們要謹守我的誡命,遵行它們。我是耶和華。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們要謹守我的誡命,遵行它們。我是耶和華。
  • 當代譯本 - 你們要遵行我的一切誡命。我是耶和華。
  • 聖經新譯本 - 你們要謹守遵行我的誡命;我是耶和華。
  • 呂振中譯本 - 『你們要謹守我的誡命,而遵行:我是永恆主。
  • 中文標準譯本 - 「你們要謹守遵行我的誡命。我是耶和華。
  • 現代標點和合本 - 你們要謹守遵行我的誡命。我是耶和華。
  • 文理和合譯本 - 當守我誡命、而遵行之、我乃耶和華也、
  • 文理委辦譯本 - 當遵我禁令、我耶和華所命如是。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當謹守遵行我之誡命、我乃主、
  • Nueva Versión Internacional - »Obedezcan mis mandamientos y pónganlos por obra. Yo soy el Señor.
  • 현대인의 성경 - “너희는 내가 명령한 것을 준수하라. 나는 여호와이다.
  • Новый Русский Перевод - Исполняйте Мои повеления и соблюдайте их. Я – Господь.
  • Восточный перевод - Исполняйте Мои повеления и соблюдайте их. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Исполняйте Мои повеления и соблюдайте их. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исполняйте Мои повеления и соблюдайте их. Я – Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous obéirez à mes commandements et vous les accomplirez. Je suis l’Eternel.
  • リビングバイブル - わたしのすべての命令に従いなさい。
  • Nova Versão Internacional - “Obedeçam aos meus mandamentos e ponham-nos em prática. Eu sou o Senhor.
  • Hoffnung für alle - Haltet meine Gebote, lebt danach, denn ich bin der Herr!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงถือรักษาและปฏิบัติตามคำสั่งของเรา เราคือพระยาห์เวห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น พวก​เจ้า​จง​รักษา​คำ​บัญญัติ​ของ​เรา​และ​ปฏิบัติ​ตาม เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:1 - Sau hết, nhân danh Chúa Giê-xu chúng tôi nài khuyên anh chị em ngày càng cố gắng sống cho vui lòng Đức Chúa Trời, theo mọi điều anh chị em đã học nơi chúng tôi.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:2 - Anh chị em đã biết huấn thị chúng tôi nhân danh Chúa truyền cho anh chị em.
  • Lê-vi Ký 18:4 - Nhưng các ngươi phải tuân theo luật lệ Ta, làm theo mọi điều Ta dạy bảo, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi.
  • Lê-vi Ký 18:5 - Hãy giữ luật lệ Ta, người nào tuân hành luật pháp Ta thì sống. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 19:37 - Phải tôn trọng và thi hành các luật lệ Ta, cùng mọi lời Ta dạy, vì Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Dân Số Ký 15:40 - Vậy, các ngươi sẽ được nhắc nhở để thi hành lời Ta dạy, và trở nên người thánh cho Đức Chúa Trời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:40 - Anh em nhớ tuân theo các luật lệ tôi ban bố hôm nay, nhờ đó mà anh em và con cháu mai sau sẽ được thịnh vượng, vui hưởng tuổi thọ trong lãnh thổ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban cho vĩnh viễn.”
圣经
资源
计划
奉献