Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
20:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không ai được quan hệ tình dục với dì hay cô mình vì là bà con gần. Họ phải mang tội mình.
  • 新标点和合本 - 不可露姨母或是姑母的下体,这是露了骨肉之亲的下体;二人必担当自己的罪孽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不可露姨母或姑母的下体,因为这是露了骨肉之亲的下体,他们必担当自己的罪孽。
  • 和合本2010(神版-简体) - 不可露姨母或姑母的下体,因为这是露了骨肉之亲的下体,他们必担当自己的罪孽。
  • 当代译本 - 不可与姨母或姑母乱伦,因为这是羞辱自己的亲人。二人要承担自己的罪。
  • 圣经新译本 - 你不可揭露姨母,或是姑母的下体,因为这是揭露了骨肉之亲的下体;这样作的人要担当自己的罪孽。
  • 中文标准译本 - 不可裸露你姨母或姑母的下体;这是裸露自己血亲的下体,他们必须承担自己的罪责。
  • 现代标点和合本 - 不可露姨母或是姑母的下体,这是露了骨肉之亲的下体,二人必担当自己的罪孽。
  • 和合本(拼音版) - 不可露姨母或是姑母的下体,这是露了骨肉之亲的下体,二人必担当自己的罪孽。
  • New International Version - “ ‘Do not have sexual relations with the sister of either your mother or your father, for that would dishonor a close relative; both of you would be held responsible.
  • New International Reader's Version - “ ‘Do not have sex with the sister of either your mother or your father. That would bring shame on a close relative. Both of you would be held responsible for what you have done.
  • English Standard Version - You shall not uncover the nakedness of your mother’s sister or of your father’s sister, for that is to make naked one’s relative; they shall bear their iniquity.
  • New Living Translation - “Do not have sexual relations with your aunt, whether your mother’s sister or your father’s sister. This would dishonor a close relative. Both parties are guilty and will be punished for their sin.
  • The Message - “Don’t have sex with your aunt on either your mother’s or father’s side. That violates a close relative. Both of you are held responsible.
  • Christian Standard Bible - You must not have sexual intercourse with your mother’s sister or your father’s sister, for it is exposing one’s own blood relative; both people will bear their iniquity.
  • New American Standard Bible - You shall also not uncover the nakedness of your mother’s sister or of your father’s sister, for such a one has uncovered his blood relative; they will bear their guilt.
  • New King James Version - ‘You shall not uncover the nakedness of your mother’s sister nor of your father’s sister, for that would uncover his near of kin. They shall bear their guilt.
  • Amplified Bible - You shall not uncover the nakedness of (have intimate relations with) your mother’s sister or your father’s sister, for such a one has uncovered his blood relative; they will bear their guilt.
  • American Standard Version - And thou shalt not uncover the nakedness of thy mother’s sister, nor of thy father’s sister; for he hath made naked his near kin: they shall bear their iniquity.
  • King James Version - And thou shalt not uncover the nakedness of thy mother's sister, nor of thy father's sister: for he uncovereth his near kin: they shall bear their iniquity.
  • New English Translation - You must not expose the nakedness of your mother’s sister and your father’s sister, for such a person has laid bare his own close relative. They must bear their punishment for iniquity.
  • World English Bible - “‘You shall not uncover the nakedness of your mother’s sister, nor of your father’s sister, for he has made his close relative naked. They shall bear their iniquity.
  • 新標點和合本 - 不可露姨母或是姑母的下體,這是露了骨肉之親的下體;二人必擔當自己的罪孽。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不可露姨母或姑母的下體,因為這是露了骨肉之親的下體,他們必擔當自己的罪孽。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不可露姨母或姑母的下體,因為這是露了骨肉之親的下體,他們必擔當自己的罪孽。
  • 當代譯本 - 不可與姨母或姑母亂倫,因為這是羞辱自己的親人。二人要承擔自己的罪。
  • 聖經新譯本 - 你不可揭露姨母,或是姑母的下體,因為這是揭露了骨肉之親的下體;這樣作的人要擔當自己的罪孽。
  • 呂振中譯本 - 你姨母你姑母的下體、你不可露現,因為那是顯露了 骨 肉 之親的下體 :二人都必須擔當他們自己的罪罰。
  • 中文標準譯本 - 不可裸露你姨母或姑母的下體;這是裸露自己血親的下體,他們必須承擔自己的罪責。
  • 現代標點和合本 - 不可露姨母或是姑母的下體,這是露了骨肉之親的下體,二人必擔當自己的罪孽。
  • 文理和合譯本 - 勿烝父母之姊妹、因辱戚屬、俱負其罪、
  • 文理委辦譯本 - 勿烝父母之姊妹、因辱戚屬、必負罪愆。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋與母之姊妹、及父之姊妹苟合、因與骨肉淫亂、必負罪愆、
  • Nueva Versión Internacional - »No tendrás relaciones sexuales ni con tu tía materna ni con tu tía paterna, pues eso significaría la deshonra de un pariente cercano y los dos sufrirían las consecuencias de su pecado.
  • 현대인의 성경 - “누구든지 자기 이모나 고모와 부끄러운 짓을 해서는 안 된다. 그들은 가까운 친척이므로 그 죄의 대가를 받아야 할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Не совокупляйся с сестрой матери или отца, потому что это бесчестие для близкой родни; вы оба будете виновны.
  • Восточный перевод - Не спи с сестрой матери или отца, потому что это бесчестие для близкой родни; вы оба будете виновны.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не спи с сестрой матери или отца, потому что это бесчестие для близкой родни; вы оба будете виновны.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не спи с сестрой матери или отца, потому что это бесчестие для близкой родни; вы оба будете виновны.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu n’auras pas de relations sexuelles avec la sœur de ta mère ou de ton père. Si quelqu’un a des relations avec une proche parente, ils porteront tous deux la responsabilité de leur faute .
  • リビングバイブル - 父方でも母方でも、おばと関係してはならない。近親者だからだ。この戒めを破った者は必ず罰を受ける。
  • Nova Versão Internacional - “Não se envolva sexualmente com a irmã de sua mãe nem com a irmã de seu pai; pois quem se envolver sexualmente com uma parenta próxima sofrerá as consequências da sua iniquidade.
  • Hoffnung für alle - Niemand darf mit der Schwester seiner Mutter oder seines Vaters schlafen. Das ist Inzest, und beide müssen die Folgen tragen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘ชายใดมีเพศสัมพันธ์กับป้า น้า หรืออาของตน ก็ทำให้ญาติสนิทอับอายขายหน้า ทั้งคู่จะต้องรับผิดชอบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จง​อย่า​ละเมิด​สิทธิ​ของ​พี่​น้อง​ของ​มารดา​หรือ​บิดา​ของ​เจ้า เพราะ​เป็น​การ​ละเมิด​สิทธิ​ของ​ญาติ​สนิท ทุก​คน​จะ​ต้อง​รับ​โทษ​บาป​ของ​เขา
交叉引用
  • Lê-vi Ký 18:12 - Không ai được quan hệ tình dục với cô mình, vì là chị em của cha mình.
  • Lê-vi Ký 18:13 - Không ai được quan hệ tình dục với dì mình, vì là chị em của mẹ mình.
  • Lê-vi Ký 18:14 - Không ai được quan hệ tình dục với bác gái hay thím mình, vì là vợ của chú bác mình.
  • Lê-vi Ký 18:15 - Không ai được quan hệ tình dục với con dâu mình, vì là vợ của con trai mình.
  • Lê-vi Ký 18:16 - Không ai được quan hệ tình dục với chị dâu hay em dâu mình, vì là vợ của anh em mình.
  • Lê-vi Ký 18:17 - Không ai được quan hệ tình dục với một người đàn bà luôn với con gái hoặc cháu gái của người ấy, dù cháu nội hay cháu ngoại. Họ là cốt nhục của nhau. Đó là một điều ác.
  • Lê-vi Ký 18:18 - Không ai được lấy chị em của vợ khi vợ còn sống. Họ sẽ trở nên cừu địch.
  • Lê-vi Ký 18:19 - Không ai được giao hợp với một người đàn bà trong lúc không sạch vì có kinh nguyệt.
  • Lê-vi Ký 18:20 - Không ai được giao hợp với vợ người khác, vì làm cho mình ô uế với nàng.
  • Lê-vi Ký 18:21 - Không được dâng con cái mình trên lửa cho Mô-lóc, làm ô Danh Đức Chúa Trời mình. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 18:22 - Không được đồng tính luyến ái; đó là một tội đáng ghê tởm.
  • Lê-vi Ký 18:23 - Dù nam hay nữ, không ai được giao hợp với một con thú, làm cho mình ô uế với nó; đó là một điều tà ác.
  • Lê-vi Ký 18:24 - Vậy, không ai được phạm một trong các điều cấm đoán nói trên, làm ô uế mình. Đó là những điều các dân tộc khác phạm, họ làm ô uế mình, ô uế đất. Vì thế, Ta trừng phạt họ, đuổi họ ra khỏi đất mà họ đã làm ô uế trước mặt các ngươi.
  • Lê-vi Ký 18:25 - Ngay cả đất cũng bị ô uế, nên Ta trừng phạt đất, và nó sẽ mửa mọi cư dân nó ra.
  • Lê-vi Ký 18:26 - Các ngươi phải tuân giữ luật lệ Ta, không được làm một điều đáng tởm nào trong các điều trên. Luật này áp dụng cho cả người bản xứ lẫn ngoại kiều.
  • Lê-vi Ký 18:27 - Vì các dân tộc ở trên lãnh thổ này trước đây đã từng làm những điều ghê tởm đó.
  • Lê-vi Ký 18:28 - Nếu không, Ta sẽ trục xuất các ngươi ra khỏi lãnh thổ, như Ta đã trục xuất những dân tộc cư ngụ trong lãnh thổ trước các ngươi.
  • Lê-vi Ký 18:29 - Ai phạm một trong các tội đáng ghê tởm này sẽ bị trục xuất khỏi cộng đồng dân chúng.
  • Lê-vi Ký 18:30 - Vậy, phải vâng lời Ta, không được làm một điều nào trong các thói đáng tởm của các dân tộc ấy mà làm ô uế mình, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.”
  • Xuất Ai Cập 6:20 - Am-ram cưới Giô-kê-bết là cô mình, sinh A-rôn và Môi-se. Am-ram thọ 137 tuổi.
  • Lê-vi Ký 18:6 - Không ai được quan hệ tình dục với một người bà con gần. Ta là Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không ai được quan hệ tình dục với dì hay cô mình vì là bà con gần. Họ phải mang tội mình.
  • 新标点和合本 - 不可露姨母或是姑母的下体,这是露了骨肉之亲的下体;二人必担当自己的罪孽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不可露姨母或姑母的下体,因为这是露了骨肉之亲的下体,他们必担当自己的罪孽。
  • 和合本2010(神版-简体) - 不可露姨母或姑母的下体,因为这是露了骨肉之亲的下体,他们必担当自己的罪孽。
  • 当代译本 - 不可与姨母或姑母乱伦,因为这是羞辱自己的亲人。二人要承担自己的罪。
  • 圣经新译本 - 你不可揭露姨母,或是姑母的下体,因为这是揭露了骨肉之亲的下体;这样作的人要担当自己的罪孽。
  • 中文标准译本 - 不可裸露你姨母或姑母的下体;这是裸露自己血亲的下体,他们必须承担自己的罪责。
  • 现代标点和合本 - 不可露姨母或是姑母的下体,这是露了骨肉之亲的下体,二人必担当自己的罪孽。
  • 和合本(拼音版) - 不可露姨母或是姑母的下体,这是露了骨肉之亲的下体,二人必担当自己的罪孽。
  • New International Version - “ ‘Do not have sexual relations with the sister of either your mother or your father, for that would dishonor a close relative; both of you would be held responsible.
  • New International Reader's Version - “ ‘Do not have sex with the sister of either your mother or your father. That would bring shame on a close relative. Both of you would be held responsible for what you have done.
  • English Standard Version - You shall not uncover the nakedness of your mother’s sister or of your father’s sister, for that is to make naked one’s relative; they shall bear their iniquity.
  • New Living Translation - “Do not have sexual relations with your aunt, whether your mother’s sister or your father’s sister. This would dishonor a close relative. Both parties are guilty and will be punished for their sin.
  • The Message - “Don’t have sex with your aunt on either your mother’s or father’s side. That violates a close relative. Both of you are held responsible.
  • Christian Standard Bible - You must not have sexual intercourse with your mother’s sister or your father’s sister, for it is exposing one’s own blood relative; both people will bear their iniquity.
  • New American Standard Bible - You shall also not uncover the nakedness of your mother’s sister or of your father’s sister, for such a one has uncovered his blood relative; they will bear their guilt.
  • New King James Version - ‘You shall not uncover the nakedness of your mother’s sister nor of your father’s sister, for that would uncover his near of kin. They shall bear their guilt.
  • Amplified Bible - You shall not uncover the nakedness of (have intimate relations with) your mother’s sister or your father’s sister, for such a one has uncovered his blood relative; they will bear their guilt.
  • American Standard Version - And thou shalt not uncover the nakedness of thy mother’s sister, nor of thy father’s sister; for he hath made naked his near kin: they shall bear their iniquity.
  • King James Version - And thou shalt not uncover the nakedness of thy mother's sister, nor of thy father's sister: for he uncovereth his near kin: they shall bear their iniquity.
  • New English Translation - You must not expose the nakedness of your mother’s sister and your father’s sister, for such a person has laid bare his own close relative. They must bear their punishment for iniquity.
  • World English Bible - “‘You shall not uncover the nakedness of your mother’s sister, nor of your father’s sister, for he has made his close relative naked. They shall bear their iniquity.
  • 新標點和合本 - 不可露姨母或是姑母的下體,這是露了骨肉之親的下體;二人必擔當自己的罪孽。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不可露姨母或姑母的下體,因為這是露了骨肉之親的下體,他們必擔當自己的罪孽。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不可露姨母或姑母的下體,因為這是露了骨肉之親的下體,他們必擔當自己的罪孽。
  • 當代譯本 - 不可與姨母或姑母亂倫,因為這是羞辱自己的親人。二人要承擔自己的罪。
  • 聖經新譯本 - 你不可揭露姨母,或是姑母的下體,因為這是揭露了骨肉之親的下體;這樣作的人要擔當自己的罪孽。
  • 呂振中譯本 - 你姨母你姑母的下體、你不可露現,因為那是顯露了 骨 肉 之親的下體 :二人都必須擔當他們自己的罪罰。
  • 中文標準譯本 - 不可裸露你姨母或姑母的下體;這是裸露自己血親的下體,他們必須承擔自己的罪責。
  • 現代標點和合本 - 不可露姨母或是姑母的下體,這是露了骨肉之親的下體,二人必擔當自己的罪孽。
  • 文理和合譯本 - 勿烝父母之姊妹、因辱戚屬、俱負其罪、
  • 文理委辦譯本 - 勿烝父母之姊妹、因辱戚屬、必負罪愆。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋與母之姊妹、及父之姊妹苟合、因與骨肉淫亂、必負罪愆、
  • Nueva Versión Internacional - »No tendrás relaciones sexuales ni con tu tía materna ni con tu tía paterna, pues eso significaría la deshonra de un pariente cercano y los dos sufrirían las consecuencias de su pecado.
  • 현대인의 성경 - “누구든지 자기 이모나 고모와 부끄러운 짓을 해서는 안 된다. 그들은 가까운 친척이므로 그 죄의 대가를 받아야 할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Не совокупляйся с сестрой матери или отца, потому что это бесчестие для близкой родни; вы оба будете виновны.
  • Восточный перевод - Не спи с сестрой матери или отца, потому что это бесчестие для близкой родни; вы оба будете виновны.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не спи с сестрой матери или отца, потому что это бесчестие для близкой родни; вы оба будете виновны.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не спи с сестрой матери или отца, потому что это бесчестие для близкой родни; вы оба будете виновны.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu n’auras pas de relations sexuelles avec la sœur de ta mère ou de ton père. Si quelqu’un a des relations avec une proche parente, ils porteront tous deux la responsabilité de leur faute .
  • リビングバイブル - 父方でも母方でも、おばと関係してはならない。近親者だからだ。この戒めを破った者は必ず罰を受ける。
  • Nova Versão Internacional - “Não se envolva sexualmente com a irmã de sua mãe nem com a irmã de seu pai; pois quem se envolver sexualmente com uma parenta próxima sofrerá as consequências da sua iniquidade.
  • Hoffnung für alle - Niemand darf mit der Schwester seiner Mutter oder seines Vaters schlafen. Das ist Inzest, und beide müssen die Folgen tragen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘ชายใดมีเพศสัมพันธ์กับป้า น้า หรืออาของตน ก็ทำให้ญาติสนิทอับอายขายหน้า ทั้งคู่จะต้องรับผิดชอบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จง​อย่า​ละเมิด​สิทธิ​ของ​พี่​น้อง​ของ​มารดา​หรือ​บิดา​ของ​เจ้า เพราะ​เป็น​การ​ละเมิด​สิทธิ​ของ​ญาติ​สนิท ทุก​คน​จะ​ต้อง​รับ​โทษ​บาป​ของ​เขา
  • Lê-vi Ký 18:12 - Không ai được quan hệ tình dục với cô mình, vì là chị em của cha mình.
  • Lê-vi Ký 18:13 - Không ai được quan hệ tình dục với dì mình, vì là chị em của mẹ mình.
  • Lê-vi Ký 18:14 - Không ai được quan hệ tình dục với bác gái hay thím mình, vì là vợ của chú bác mình.
  • Lê-vi Ký 18:15 - Không ai được quan hệ tình dục với con dâu mình, vì là vợ của con trai mình.
  • Lê-vi Ký 18:16 - Không ai được quan hệ tình dục với chị dâu hay em dâu mình, vì là vợ của anh em mình.
  • Lê-vi Ký 18:17 - Không ai được quan hệ tình dục với một người đàn bà luôn với con gái hoặc cháu gái của người ấy, dù cháu nội hay cháu ngoại. Họ là cốt nhục của nhau. Đó là một điều ác.
  • Lê-vi Ký 18:18 - Không ai được lấy chị em của vợ khi vợ còn sống. Họ sẽ trở nên cừu địch.
  • Lê-vi Ký 18:19 - Không ai được giao hợp với một người đàn bà trong lúc không sạch vì có kinh nguyệt.
  • Lê-vi Ký 18:20 - Không ai được giao hợp với vợ người khác, vì làm cho mình ô uế với nàng.
  • Lê-vi Ký 18:21 - Không được dâng con cái mình trên lửa cho Mô-lóc, làm ô Danh Đức Chúa Trời mình. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 18:22 - Không được đồng tính luyến ái; đó là một tội đáng ghê tởm.
  • Lê-vi Ký 18:23 - Dù nam hay nữ, không ai được giao hợp với một con thú, làm cho mình ô uế với nó; đó là một điều tà ác.
  • Lê-vi Ký 18:24 - Vậy, không ai được phạm một trong các điều cấm đoán nói trên, làm ô uế mình. Đó là những điều các dân tộc khác phạm, họ làm ô uế mình, ô uế đất. Vì thế, Ta trừng phạt họ, đuổi họ ra khỏi đất mà họ đã làm ô uế trước mặt các ngươi.
  • Lê-vi Ký 18:25 - Ngay cả đất cũng bị ô uế, nên Ta trừng phạt đất, và nó sẽ mửa mọi cư dân nó ra.
  • Lê-vi Ký 18:26 - Các ngươi phải tuân giữ luật lệ Ta, không được làm một điều đáng tởm nào trong các điều trên. Luật này áp dụng cho cả người bản xứ lẫn ngoại kiều.
  • Lê-vi Ký 18:27 - Vì các dân tộc ở trên lãnh thổ này trước đây đã từng làm những điều ghê tởm đó.
  • Lê-vi Ký 18:28 - Nếu không, Ta sẽ trục xuất các ngươi ra khỏi lãnh thổ, như Ta đã trục xuất những dân tộc cư ngụ trong lãnh thổ trước các ngươi.
  • Lê-vi Ký 18:29 - Ai phạm một trong các tội đáng ghê tởm này sẽ bị trục xuất khỏi cộng đồng dân chúng.
  • Lê-vi Ký 18:30 - Vậy, phải vâng lời Ta, không được làm một điều nào trong các thói đáng tởm của các dân tộc ấy mà làm ô uế mình, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.”
  • Xuất Ai Cập 6:20 - Am-ram cưới Giô-kê-bết là cô mình, sinh A-rôn và Môi-se. Am-ram thọ 137 tuổi.
  • Lê-vi Ký 18:6 - Không ai được quan hệ tình dục với một người bà con gần. Ta là Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献