Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:33 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không được bạc đãi khách lạ kiều dân.
  • 新标点和合本 - “若有外人在你们国中和你同居,就不可欺负他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “若有外人寄居在你们的地上和你同住,不可欺负他。
  • 和合本2010(神版-简体) - “若有外人寄居在你们的地上和你同住,不可欺负他。
  • 当代译本 - 不可欺负住在你们境内的外族人,
  • 圣经新译本 - “如果有外人在你们的地方,与你们一起寄居,你们不可欺负他。
  • 中文标准译本 - “如果有外人在你们的地方与你同住,你不可欺负他。
  • 现代标点和合本 - “若有外人在你们国中和你同居,就不可欺负他。
  • 和合本(拼音版) - “若有外人在你们国中和你同居,就不可欺负他。
  • New International Version - “ ‘When a foreigner resides among you in your land, do not mistreat them.
  • New International Reader's Version - “ ‘Suppose an outsider lives with you in your land. Then do not treat them badly.
  • English Standard Version - “When a stranger sojourns with you in your land, you shall not do him wrong.
  • New Living Translation - “Do not take advantage of foreigners who live among you in your land.
  • The Message - “When a foreigner lives with you in your land, don’t take advantage of him. Treat the foreigner the same as a native. Love him like one of your own. Remember that you were once foreigners in Egypt. I am God, your God.
  • Christian Standard Bible - “When an alien resides with you in your land, you must not oppress him.
  • New American Standard Bible - ‘When a stranger resides with you in your land, you shall not do him wrong.
  • New King James Version - ‘And if a stranger dwells with you in your land, you shall not mistreat him.
  • Amplified Bible - ‘When a stranger resides with you in your land, you shall not oppress or mistreat him.
  • American Standard Version - And if a stranger sojourn with thee in your land, ye shall not do him wrong.
  • King James Version - And if a stranger sojourn with thee in your land, ye shall not vex him.
  • New English Translation - When a foreigner resides with you in your land, you must not oppress him.
  • World English Bible - “‘If a stranger lives as a foreigner with you in your land, you shall not do him wrong.
  • 新標點和合本 - 「若有外人在你們國中和你同居,就不可欺負他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「若有外人寄居在你們的地上和你同住,不可欺負他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「若有外人寄居在你們的地上和你同住,不可欺負他。
  • 當代譯本 - 不可欺負住在你們境內的外族人,
  • 聖經新譯本 - “如果有外人在你們的地方,與你們一起寄居,你們不可欺負他。
  • 呂振中譯本 - 『若有外僑在你們的地寄居,和你在一起,你們不可欺負他。
  • 中文標準譯本 - 「如果有外人在你們的地方與你同住,你不可欺負他。
  • 現代標點和合本 - 「若有外人在你們國中和你同居,就不可欺負他。
  • 文理和合譯本 - 旅於斯土者、勿侮之、
  • 文理委辦譯本 - 旅於爾土者勿侮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在爾地若有 外邦 客旅寄居爾中、毋欺之、
  • Nueva Versión Internacional - »Cuando algún extranjero se establezca en el país de ustedes, no lo traten mal.
  • 현대인의 성경 - “너희는 너희 땅에 사는 외국인을 학대하지 말고
  • Новый Русский Перевод - Когда поселенец будет жить с вами на вашей земле, не притесняйте его.
  • Восточный перевод - Когда поселенец будет жить с вами на вашей земле, не притесняйте его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда поселенец будет жить с вами на вашей земле, не притесняйте его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда поселенец будет жить с вами на вашей земле, не притесняйте его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si un étranger vient s’installer dans votre pays, ne l’exploitez pas .
  • リビングバイブル - あなたがたの間に住む在留外国人の弱みにつけ込んだり、虐待したりしてはならない。
  • Nova Versão Internacional - “Quando um estrangeiro viver na terra de vocês, não o maltratem.
  • Hoffnung für alle - Unterdrückt die Fremden nicht, die bei euch leben,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘อย่าเอารัดเอาเปรียบคนต่างด้าวในดินแดนของเจ้า อย่าทำไม่ดีกับเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมื่อ​คน​ต่าง​ด้าว​มา​อาศัย​อยู่​กับ​เจ้า​ใน​แผ่น​ดิน​ของ​พวก​เจ้า ก็​จง​อย่า​บีบ​บังคับ​พวก​เขา
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 22:7 - Ở giữa ngươi, con cái khinh cha, nhiếc mẹ. Người di cư và kiều dân bị bóc lột. Các cô nhi và quả phụ bị hà hiếp và áp bức.
  • Ê-xê-chi-ên 22:29 - Ngay cả các thường dân cũng áp bức người nghèo khổ, bóc lột người cùng cực, và cướp đoạt công lý của các kiều dân.
  • Giê-rê-mi 7:6 - nếu các ngươi không ức hiếp ngoại kiều, cô nhi, và quả phụ; nếu các ngươi không giết người vô tội; và không thờ lạy thần tượng để tự hại mình.
  • Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:18 - Ngài thực thi công lý cho người mồ côi, góa bụa. Ngài yêu thương ngoại kiều, cho họ thức ăn áo mặc.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:19 - Anh em cũng phải thương người tha hương ngoại kiều, vì chính anh em đã từng kiều ngụ ở Ai Cập trước kia.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:14 - Đừng ức hiếp người làm thuê nghèo nàn, dù người ấy là Ít-ra-ên hay ngoại kiều.
  • Xuất Ai Cập 23:9 - Đừng áp bức ngoại kiều. Các ngươi biết rõ tâm trạng họ như thế nào. Vì các ngươi đã từng là ngoại kiều ở Ai Cập.
  • Xuất Ai Cập 22:21 - Đừng áp bức ngoại kiều, phải nhớ rằng các ngươi đã là ngoại kiều tại Ai Cập.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không được bạc đãi khách lạ kiều dân.
  • 新标点和合本 - “若有外人在你们国中和你同居,就不可欺负他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “若有外人寄居在你们的地上和你同住,不可欺负他。
  • 和合本2010(神版-简体) - “若有外人寄居在你们的地上和你同住,不可欺负他。
  • 当代译本 - 不可欺负住在你们境内的外族人,
  • 圣经新译本 - “如果有外人在你们的地方,与你们一起寄居,你们不可欺负他。
  • 中文标准译本 - “如果有外人在你们的地方与你同住,你不可欺负他。
  • 现代标点和合本 - “若有外人在你们国中和你同居,就不可欺负他。
  • 和合本(拼音版) - “若有外人在你们国中和你同居,就不可欺负他。
  • New International Version - “ ‘When a foreigner resides among you in your land, do not mistreat them.
  • New International Reader's Version - “ ‘Suppose an outsider lives with you in your land. Then do not treat them badly.
  • English Standard Version - “When a stranger sojourns with you in your land, you shall not do him wrong.
  • New Living Translation - “Do not take advantage of foreigners who live among you in your land.
  • The Message - “When a foreigner lives with you in your land, don’t take advantage of him. Treat the foreigner the same as a native. Love him like one of your own. Remember that you were once foreigners in Egypt. I am God, your God.
  • Christian Standard Bible - “When an alien resides with you in your land, you must not oppress him.
  • New American Standard Bible - ‘When a stranger resides with you in your land, you shall not do him wrong.
  • New King James Version - ‘And if a stranger dwells with you in your land, you shall not mistreat him.
  • Amplified Bible - ‘When a stranger resides with you in your land, you shall not oppress or mistreat him.
  • American Standard Version - And if a stranger sojourn with thee in your land, ye shall not do him wrong.
  • King James Version - And if a stranger sojourn with thee in your land, ye shall not vex him.
  • New English Translation - When a foreigner resides with you in your land, you must not oppress him.
  • World English Bible - “‘If a stranger lives as a foreigner with you in your land, you shall not do him wrong.
  • 新標點和合本 - 「若有外人在你們國中和你同居,就不可欺負他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「若有外人寄居在你們的地上和你同住,不可欺負他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「若有外人寄居在你們的地上和你同住,不可欺負他。
  • 當代譯本 - 不可欺負住在你們境內的外族人,
  • 聖經新譯本 - “如果有外人在你們的地方,與你們一起寄居,你們不可欺負他。
  • 呂振中譯本 - 『若有外僑在你們的地寄居,和你在一起,你們不可欺負他。
  • 中文標準譯本 - 「如果有外人在你們的地方與你同住,你不可欺負他。
  • 現代標點和合本 - 「若有外人在你們國中和你同居,就不可欺負他。
  • 文理和合譯本 - 旅於斯土者、勿侮之、
  • 文理委辦譯本 - 旅於爾土者勿侮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在爾地若有 外邦 客旅寄居爾中、毋欺之、
  • Nueva Versión Internacional - »Cuando algún extranjero se establezca en el país de ustedes, no lo traten mal.
  • 현대인의 성경 - “너희는 너희 땅에 사는 외국인을 학대하지 말고
  • Новый Русский Перевод - Когда поселенец будет жить с вами на вашей земле, не притесняйте его.
  • Восточный перевод - Когда поселенец будет жить с вами на вашей земле, не притесняйте его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда поселенец будет жить с вами на вашей земле, не притесняйте его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда поселенец будет жить с вами на вашей земле, не притесняйте его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si un étranger vient s’installer dans votre pays, ne l’exploitez pas .
  • リビングバイブル - あなたがたの間に住む在留外国人の弱みにつけ込んだり、虐待したりしてはならない。
  • Nova Versão Internacional - “Quando um estrangeiro viver na terra de vocês, não o maltratem.
  • Hoffnung für alle - Unterdrückt die Fremden nicht, die bei euch leben,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘อย่าเอารัดเอาเปรียบคนต่างด้าวในดินแดนของเจ้า อย่าทำไม่ดีกับเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมื่อ​คน​ต่าง​ด้าว​มา​อาศัย​อยู่​กับ​เจ้า​ใน​แผ่น​ดิน​ของ​พวก​เจ้า ก็​จง​อย่า​บีบ​บังคับ​พวก​เขา
  • Ê-xê-chi-ên 22:7 - Ở giữa ngươi, con cái khinh cha, nhiếc mẹ. Người di cư và kiều dân bị bóc lột. Các cô nhi và quả phụ bị hà hiếp và áp bức.
  • Ê-xê-chi-ên 22:29 - Ngay cả các thường dân cũng áp bức người nghèo khổ, bóc lột người cùng cực, và cướp đoạt công lý của các kiều dân.
  • Giê-rê-mi 7:6 - nếu các ngươi không ức hiếp ngoại kiều, cô nhi, và quả phụ; nếu các ngươi không giết người vô tội; và không thờ lạy thần tượng để tự hại mình.
  • Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:18 - Ngài thực thi công lý cho người mồ côi, góa bụa. Ngài yêu thương ngoại kiều, cho họ thức ăn áo mặc.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:19 - Anh em cũng phải thương người tha hương ngoại kiều, vì chính anh em đã từng kiều ngụ ở Ai Cập trước kia.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:14 - Đừng ức hiếp người làm thuê nghèo nàn, dù người ấy là Ít-ra-ên hay ngoại kiều.
  • Xuất Ai Cập 23:9 - Đừng áp bức ngoại kiều. Các ngươi biết rõ tâm trạng họ như thế nào. Vì các ngươi đã từng là ngoại kiều ở Ai Cập.
  • Xuất Ai Cập 22:21 - Đừng áp bức ngoại kiều, phải nhớ rằng các ngươi đã là ngoại kiều tại Ai Cập.
圣经
资源
计划
奉献