逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Không ai được giao hợp với vợ người khác, vì làm cho mình ô uế với nàng.
- 新标点和合本 - 不可与邻舍的妻行淫,玷污自己。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 不可跟邻舍的妻交合,因她玷污自己。
- 和合本2010(神版-简体) - 不可跟邻舍的妻交合,因她玷污自己。
- 当代译本 - 不可与邻居的妻子性交,那会玷污自己。
- 圣经新译本 - 你不可与你同伴的妻子私通,因她而玷污自己。
- 中文标准译本 - 不可与你邻人的妻子行淫,以致玷污自己。
- 现代标点和合本 - 不可与邻舍的妻行淫,玷污自己。
- 和合本(拼音版) - 不可与邻舍的妻行淫,玷污自己。
- New International Version - “ ‘Do not have sexual relations with your neighbor’s wife and defile yourself with her.
- New International Reader's Version - “ ‘Do not have sex with your neighbor’s wife. That would make you “unclean.”
- English Standard Version - And you shall not lie sexually with your neighbor’s wife and so make yourself unclean with her.
- New Living Translation - “Do not defile yourself by having sexual intercourse with your neighbor’s wife.
- The Message - “Don’t have sex with your neighbor’s wife and violate yourself by her.
- Christian Standard Bible - You are not to have sexual intercourse with your neighbor’s wife, defiling yourself with her.
- New American Standard Bible - And you shall not have sexual intercourse with your neighbor’s wife, to be defiled with her.
- New King James Version - Moreover you shall not lie carnally with your neighbor’s wife, to defile yourself with her.
- Amplified Bible - You shall not have intimate relations with your neighbor’s wife, to be defiled with her.
- American Standard Version - And thou shalt not lie carnally with thy neighbor’s wife, to defile thyself with her.
- King James Version - Moreover thou shalt not lie carnally with thy neighbour's wife, to defile thyself with her.
- New English Translation - You must not have sexual intercourse with the wife of your fellow citizen to become unclean with her.
- World English Bible - “‘You shall not lie carnally with your neighbor’s wife, and defile yourself with her.
- 新標點和合本 - 不可與鄰舍的妻行淫,玷污自己。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 不可跟鄰舍的妻交合,因她玷污自己。
- 和合本2010(神版-繁體) - 不可跟鄰舍的妻交合,因她玷污自己。
- 當代譯本 - 不可與鄰居的妻子性交,那會玷污自己。
- 聖經新譯本 - 你不可與你同伴的妻子私通,因她而玷污自己。
- 呂振中譯本 - 『不可跟你同伴的妻子同寢交合,因而蒙不潔。
- 中文標準譯本 - 不可與你鄰人的妻子行淫,以致玷汙自己。
- 現代標點和合本 - 不可與鄰舍的妻行淫,玷汙自己。
- 文理和合譯本 - 勿與他人之妻同寢、致辱己身、
- 文理委辦譯本 - 勿與他人之妻同寢、致玷己身。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋與他人之妻同寢、沾污己身、
- Nueva Versión Internacional - »No tendrás trato sexual con la mujer de tu prójimo, para que no te hagas impuro por causa de ella.
- 현대인의 성경 - 또 너희는 남의 아내와 간통하여 너희 자신을 더럽히지 말아라.
- Новый Русский Перевод - Не вступай в половые отношения с женой другого, не оскверняй себя.
- Восточный перевод - Не вступай в половые отношения с женой другого, не оскверняй себя.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не вступай в половые отношения с женой другого, не оскверняй себя.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не вступай в половые отношения с женой другого, не оскверняй себя.
- La Bible du Semeur 2015 - Tu ne coucheras pas avec la femme de ton prochain : tu te rendrais impur avec elle .
- リビングバイブル - 人の妻と関係して身を汚してはならない。
- Nova Versão Internacional - “Não se deite com a mulher do seu próximo, contaminando-se com ela.
- Hoffnung für alle - Schlafe nicht mit der Frau eines anderen Mannes, sonst machst du dich selbst unrein!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘อย่ามีเพศสัมพันธ์กับภรรยาของเพื่อนบ้าน อันเป็นการสร้างมลทินแก่ตัวเองร่วมกับนาง
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่ามีเพศสัมพันธ์กับภรรยาของคนอื่น และเป็นมลทินกับนาง
交叉引用
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:22 - Nếu bắt được một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử. Như thế, người ác trong dân chúng sẽ bị diệt trừ.
- 2 Sa-mu-ên 11:27 - Qua thời kỳ cư tang, Đa-vít rước Bát-sê-ba về cung, và cưới làm vợ. Nàng sinh một con trai. Tuy nhiên, việc Đa-vít đã làm là một điều ác trước mắt Chúa Hằng Hữu.
- Châm Ngôn 6:29 - Ai ngoại tình với vợ người cũng vậy. Người đụng đến nàng hẳn không tránh khỏi hình phạt.
- Châm Ngôn 6:30 - Người ta có thể khoan hồng cho kẻ trộm, vì hắn phạm tội ăn cắp do đói.
- Châm Ngôn 6:31 - Nhưng nếu bị bắt nó phải bồi thường gấp bảy lần, phải lấy hết tài vật trong nhà để trang trải.
- Châm Ngôn 6:32 - Nhưng người phạm tội ngoại tình thật ngu dại, vì tự hủy diệt chính mình.
- Châm Ngôn 6:33 - Danh liệt, thân bại. Hổ thẹn nhục nhã suốt đời.
- Ga-la-ti 5:19 - Để mặc cho bản tính tội lỗi lộng hành, con người bị lôi cuốn vào gian dâm, ô uế, trụy lạc,
- Châm Ngôn 6:25 - Lòng con đừng thèm muốn nhan sắc nó. Chớ để khóe mắt nó chinh phục con.
- Rô-ma 2:22 - Anh chị em cấm người khác ngoại tình, sao anh chị em vẫn ngoại tình? Anh chị em không cho thờ lạy thần tượng, sao anh chị em ăn trộm đồ thờ?
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:25 - Nhưng nếu việc xảy ra ngoài đồng, nếu người đàn ông cưỡng dâm một thiếu nữ đã đính hôn, chỉ một mình người đàn ông bị xử tử.
- Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
- 2 Sa-mu-ên 11:3 - Đa-vít sai người dọ hỏi, mới hay rằng nàng tên là Bát-sê-ba, con của Ê-li-am, vợ U-ri, người Hê-tít.
- 2 Sa-mu-ên 11:4 - Đa-vít cho người gọi nàng đến. Khi nàng đến, vua ngủ với nàng. Bết-sê-ba tẩy uế xong liền về nhà.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:18 - Các ngươi không được ngoại tình.
- Hê-bơ-rơ 13:4 - Hãy tôn trọng hôn nhân, giữ lòng chung thủy và thánh sạch, vì Đức Chúa Trời sẽ đoán phạt người gian dâm, ngoại tình.
- 1 Cô-rinh-tô 6:9 - Anh chị em không biết người gian ác chẳng được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời sao? Đừng tự lừa dối mình. Những người gian dâm, thờ thần tượng, ngoại tình, tình dục đồng giới,
- Ma-thi-ơ 5:27 - “Các con có nghe luật pháp dạy: ‘Các ngươi không được ngoại tình.’
- Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
- Lê-vi Ký 20:10 - Nếu một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử.
- Xuất Ai Cập 20:14 - Các ngươi không được ngoại tình.