Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa xây tường vây kín tôi, tôi không thể vượt thoát. Ngài dùng xiềng xích nặng nề trói chặt tôi.
  • 新标点和合本 - 他用篱笆围住我,使我不能出去; 他使我的铜链沉重。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他围住我,使我无法脱身; 他使我的铜链沉重。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他围住我,使我无法脱身; 他使我的铜链沉重。
  • 当代译本 - 祂围困我,使我无法逃脱, 祂给我戴上沉重的锁链。
  • 圣经新译本 - 他筑墙围住我,使我不能逃出去; 他又加重我的钢链。
  • 中文标准译本 - 他用墙围住我,使我不能出去; 他使我的铜链沉重;
  • 现代标点和合本 - 他用篱笆围住我,使我不能出去, 他使我的铜链沉重。
  • 和合本(拼音版) - 他用篱笆围住我,使我不能出去, 他使我的铜链沉重。
  • New International Version - He has walled me in so I cannot escape; he has weighed me down with chains.
  • New International Reader's Version - He has built walls around me, so I can’t escape. He has put heavy chains on me.
  • English Standard Version - He has walled me about so that I cannot escape; he has made my chains heavy;
  • New Living Translation - He has walled me in, and I cannot escape. He has bound me in heavy chains.
  • The Message - He shuts me in so I’ll never get out, handcuffs my wrists, shackles my feet. Even when I cry out and plead for help, he locks up my prayers and throws away the key. He sets up blockades with quarried limestone. He’s got me cornered.
  • Christian Standard Bible - He has walled me in so I cannot get out; he has weighed me down with chains.
  • New American Standard Bible - He has walled me in so that I cannot go out; He has made my chain heavy.
  • New King James Version - He has hedged me in so that I cannot get out; He has made my chain heavy.
  • Amplified Bible - He walled me in so that I cannot get out; He has weighted down my chain.
  • American Standard Version - He hath walled me about, that I cannot go forth; he hath made my chain heavy.
  • King James Version - He hath hedged me about, that I cannot get out: he hath made my chain heavy.
  • New English Translation - He has walled me in so that I cannot get out; he has weighted me down with heavy prison chains.
  • World English Bible - He has walled me about, so that I can’t go out. He has made my chain heavy.
  • 新標點和合本 - 他用籬笆圍住我,使我不能出去; 他使我的銅鍊沉重。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他圍住我,使我無法脫身; 他使我的銅鏈沉重。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他圍住我,使我無法脫身; 他使我的銅鏈沉重。
  • 當代譯本 - 祂圍困我,使我無法逃脫, 祂給我戴上沉重的鎖鏈。
  • 聖經新譯本 - 他築牆圍住我,使我不能逃出去; 他又加重我的鋼鍊。
  • 呂振中譯本 - 他用牆圍着我,使我不能出去; 他使我的銅鍊沉重。
  • 中文標準譯本 - 他用牆圍住我,使我不能出去; 他使我的銅鏈沉重;
  • 現代標點和合本 - 他用籬笆圍住我,使我不能出去, 他使我的銅鏈沉重。
  • 文理和合譯本 - 彼環我以籓籬、使予不出、繫我以重鏈兮、
  • 文理委辦譯本 - 藩籬四圍、使我不出、繫我以鐵索兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 藩籬四周、使我不出、以重銅索繫我、
  • Nueva Versión Internacional - Me tiene encerrado, no puedo escapar; me ha puesto pesadas cadenas.
  • 현대인의 성경 - 그가 나를 포위하여 무거운 쇠사슬을 채웠으니 내가 도망갈 수 없구나.
  • Новый Русский Перевод - Окружил меня стеной, чтобы я не мог выйти, заковал меня в тяжелые цепи.
  • Восточный перевод - Окружил меня стеной, чтобы я не мог выйти, заковал меня в тяжёлые цепи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Окружил меня стеной, чтобы я не мог выйти, заковал меня в тяжёлые цепи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Окружил меня стеной, чтобы я не мог выйти, заковал меня в тяжёлые цепи.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il m’a enclos d’un mur ╵afin que je ne sorte pas, il m’a chargé ╵de lourdes chaînes.
  • リビングバイブル - 主が私を閉じ込めたので、 どんなにもがいても逃げられません。 主は私を重い鎖でつなぎました。
  • Nova Versão Internacional - Cercou-me de muros, e não posso escapar; atou-me a pesadas correntes.
  • Hoffnung für alle - Mit schweren Ketten hat er mich gefesselt und mein Gefängnis mit hohen Mauern umgeben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงล้อมข้าพเจ้าไว้ไม่ให้หนีไปได้ พระองค์ทรงถ่วงข้าพเจ้าด้วยโซ่ตรวน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ได้​กั้น​ล้อม​ข้าพเจ้า​โดย​ไม่​ให้​หนี​รอด​ไป​ได้ พระ​องค์​ใช้​โซ่​หนัก​ถ่วง​ข้าพเจ้า​ไว้
交叉引用
  • Ai Ca 5:5 - Những người đuổi theo chúng con đã đuổi tận gót chân; chúng con kiệt quệ chẳng chút nghỉ ngơi.
  • Ai Ca 1:14 - Chúa dệt tội lỗi tôi thành sợi dây để buộc vào cổ tôi ách nô lệ. Chúa Hằng Hữu tiêu diệt sức mạnh tôi và nộp mạng tôi cho quân thù; tôi không tài nào chống cự nổi.
  • Giê-rê-mi 40:4 - Nhưng tôi đã tháo gỡ xiềng xích cho ông và để ông đi. Nếu ông muốn cùng tôi qua Ba-by-lôn, thì cùng đi. Tôi sẽ chăm sóc cẩn thận cho ông. Nhưng nếu ông không muốn đến đó, thì cứ ở lại đây. Cả xứ ở trước mắt ông—muốn đi đâu tùy ý.
  • Đa-ni-ên 9:12 - Chúa đã xác nhận lời Ngài cảnh cáo chúng con và các phán quan của chúng con bằng cách đổ đại họa xuống. Vì khắp thế giới, không có thành phố nào bị đại họa như Giê-ru-sa-lem cả.
  • Ai Ca 3:9 - Chúa giam kín tôi trong bốn bức tường đá phẳng lì; Ngài khiến đường tôi đi khúc khuỷu.
  • Giê-rê-mi 38:6 - Vậy, các quan chức liền bắt Giê-rê-mi, dòng dây thả xuống một cái giếng sâu trong sân nhà tù. Giếng này vốn của Manh-ki-gia, một người trong hoàng tộc. Giếng không có nước, chỉ có bùn dày đặc dưới đáy, Giê-rê-mi bị lún trong giếng bùn đó.
  • Ô-sê 2:6 - Vì thế, Ta sẽ dùng gai gốc chận đường nó. Ta sẽ xây tường cản lối để khiến nó lạc lối.
  • Thi Thiên 88:8 - Chúa khiến bạn bè con xa lánh, ghê tởm con như thấy người bị phong hủi. Con bị vây khốn, không lối thoát.
  • Gióp 3:23 - Sao ban sự sống cho người không có tương lai, những người Đức Chúa Trời đã đặt đau khổ chung quanh?
  • Gióp 19:8 - Đức Chúa Trời dựng rào ngăn chặn tôi tiến bước. Phủ tối tăm khiến đường tôi mù mịt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa xây tường vây kín tôi, tôi không thể vượt thoát. Ngài dùng xiềng xích nặng nề trói chặt tôi.
  • 新标点和合本 - 他用篱笆围住我,使我不能出去; 他使我的铜链沉重。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他围住我,使我无法脱身; 他使我的铜链沉重。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他围住我,使我无法脱身; 他使我的铜链沉重。
  • 当代译本 - 祂围困我,使我无法逃脱, 祂给我戴上沉重的锁链。
  • 圣经新译本 - 他筑墙围住我,使我不能逃出去; 他又加重我的钢链。
  • 中文标准译本 - 他用墙围住我,使我不能出去; 他使我的铜链沉重;
  • 现代标点和合本 - 他用篱笆围住我,使我不能出去, 他使我的铜链沉重。
  • 和合本(拼音版) - 他用篱笆围住我,使我不能出去, 他使我的铜链沉重。
  • New International Version - He has walled me in so I cannot escape; he has weighed me down with chains.
  • New International Reader's Version - He has built walls around me, so I can’t escape. He has put heavy chains on me.
  • English Standard Version - He has walled me about so that I cannot escape; he has made my chains heavy;
  • New Living Translation - He has walled me in, and I cannot escape. He has bound me in heavy chains.
  • The Message - He shuts me in so I’ll never get out, handcuffs my wrists, shackles my feet. Even when I cry out and plead for help, he locks up my prayers and throws away the key. He sets up blockades with quarried limestone. He’s got me cornered.
  • Christian Standard Bible - He has walled me in so I cannot get out; he has weighed me down with chains.
  • New American Standard Bible - He has walled me in so that I cannot go out; He has made my chain heavy.
  • New King James Version - He has hedged me in so that I cannot get out; He has made my chain heavy.
  • Amplified Bible - He walled me in so that I cannot get out; He has weighted down my chain.
  • American Standard Version - He hath walled me about, that I cannot go forth; he hath made my chain heavy.
  • King James Version - He hath hedged me about, that I cannot get out: he hath made my chain heavy.
  • New English Translation - He has walled me in so that I cannot get out; he has weighted me down with heavy prison chains.
  • World English Bible - He has walled me about, so that I can’t go out. He has made my chain heavy.
  • 新標點和合本 - 他用籬笆圍住我,使我不能出去; 他使我的銅鍊沉重。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他圍住我,使我無法脫身; 他使我的銅鏈沉重。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他圍住我,使我無法脫身; 他使我的銅鏈沉重。
  • 當代譯本 - 祂圍困我,使我無法逃脫, 祂給我戴上沉重的鎖鏈。
  • 聖經新譯本 - 他築牆圍住我,使我不能逃出去; 他又加重我的鋼鍊。
  • 呂振中譯本 - 他用牆圍着我,使我不能出去; 他使我的銅鍊沉重。
  • 中文標準譯本 - 他用牆圍住我,使我不能出去; 他使我的銅鏈沉重;
  • 現代標點和合本 - 他用籬笆圍住我,使我不能出去, 他使我的銅鏈沉重。
  • 文理和合譯本 - 彼環我以籓籬、使予不出、繫我以重鏈兮、
  • 文理委辦譯本 - 藩籬四圍、使我不出、繫我以鐵索兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 藩籬四周、使我不出、以重銅索繫我、
  • Nueva Versión Internacional - Me tiene encerrado, no puedo escapar; me ha puesto pesadas cadenas.
  • 현대인의 성경 - 그가 나를 포위하여 무거운 쇠사슬을 채웠으니 내가 도망갈 수 없구나.
  • Новый Русский Перевод - Окружил меня стеной, чтобы я не мог выйти, заковал меня в тяжелые цепи.
  • Восточный перевод - Окружил меня стеной, чтобы я не мог выйти, заковал меня в тяжёлые цепи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Окружил меня стеной, чтобы я не мог выйти, заковал меня в тяжёлые цепи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Окружил меня стеной, чтобы я не мог выйти, заковал меня в тяжёлые цепи.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il m’a enclos d’un mur ╵afin que je ne sorte pas, il m’a chargé ╵de lourdes chaînes.
  • リビングバイブル - 主が私を閉じ込めたので、 どんなにもがいても逃げられません。 主は私を重い鎖でつなぎました。
  • Nova Versão Internacional - Cercou-me de muros, e não posso escapar; atou-me a pesadas correntes.
  • Hoffnung für alle - Mit schweren Ketten hat er mich gefesselt und mein Gefängnis mit hohen Mauern umgeben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงล้อมข้าพเจ้าไว้ไม่ให้หนีไปได้ พระองค์ทรงถ่วงข้าพเจ้าด้วยโซ่ตรวน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ได้​กั้น​ล้อม​ข้าพเจ้า​โดย​ไม่​ให้​หนี​รอด​ไป​ได้ พระ​องค์​ใช้​โซ่​หนัก​ถ่วง​ข้าพเจ้า​ไว้
  • Ai Ca 5:5 - Những người đuổi theo chúng con đã đuổi tận gót chân; chúng con kiệt quệ chẳng chút nghỉ ngơi.
  • Ai Ca 1:14 - Chúa dệt tội lỗi tôi thành sợi dây để buộc vào cổ tôi ách nô lệ. Chúa Hằng Hữu tiêu diệt sức mạnh tôi và nộp mạng tôi cho quân thù; tôi không tài nào chống cự nổi.
  • Giê-rê-mi 40:4 - Nhưng tôi đã tháo gỡ xiềng xích cho ông và để ông đi. Nếu ông muốn cùng tôi qua Ba-by-lôn, thì cùng đi. Tôi sẽ chăm sóc cẩn thận cho ông. Nhưng nếu ông không muốn đến đó, thì cứ ở lại đây. Cả xứ ở trước mắt ông—muốn đi đâu tùy ý.
  • Đa-ni-ên 9:12 - Chúa đã xác nhận lời Ngài cảnh cáo chúng con và các phán quan của chúng con bằng cách đổ đại họa xuống. Vì khắp thế giới, không có thành phố nào bị đại họa như Giê-ru-sa-lem cả.
  • Ai Ca 3:9 - Chúa giam kín tôi trong bốn bức tường đá phẳng lì; Ngài khiến đường tôi đi khúc khuỷu.
  • Giê-rê-mi 38:6 - Vậy, các quan chức liền bắt Giê-rê-mi, dòng dây thả xuống một cái giếng sâu trong sân nhà tù. Giếng này vốn của Manh-ki-gia, một người trong hoàng tộc. Giếng không có nước, chỉ có bùn dày đặc dưới đáy, Giê-rê-mi bị lún trong giếng bùn đó.
  • Ô-sê 2:6 - Vì thế, Ta sẽ dùng gai gốc chận đường nó. Ta sẽ xây tường cản lối để khiến nó lạc lối.
  • Thi Thiên 88:8 - Chúa khiến bạn bè con xa lánh, ghê tởm con như thấy người bị phong hủi. Con bị vây khốn, không lối thoát.
  • Gióp 3:23 - Sao ban sự sống cho người không có tương lai, những người Đức Chúa Trời đã đặt đau khổ chung quanh?
  • Gióp 19:8 - Đức Chúa Trời dựng rào ngăn chặn tôi tiến bước. Phủ tối tăm khiến đường tôi mù mịt.
圣经
资源
计划
奉献