Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:58 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa, Ngài là Đấng bào chữa cho con! Biện hộ cho con! Ngài đã cứu chuộc mạng sống con.
  • 新标点和合本 - 主啊,你伸明了我的冤; 你救赎了我的命。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 主啊,你为我伸冤, 你救赎了我的命。
  • 和合本2010(神版-简体) - 主啊,你为我伸冤, 你救赎了我的命。
  • 当代译本 - 主啊,你为我申了冤, 救赎了我的性命。
  • 圣经新译本 - 主啊!你为我的案件申辩,赎回了我的性命。
  • 中文标准译本 - 主啊,你为我的灵魂辩护, 你赎回了我的性命!
  • 现代标点和合本 - 主啊,你申明了我的冤, 你救赎了我的命。
  • 和合本(拼音版) - 主啊,你伸明了我的冤, 你救赎了我的命。
  • New International Version - You, Lord, took up my case; you redeemed my life.
  • New International Reader's Version - Lord, you stood up for me in court. You saved my life and set me free.
  • English Standard Version - “You have taken up my cause, O Lord; you have redeemed my life.
  • New Living Translation - Lord, you have come to my defense; you have redeemed my life.
  • The Message - “You took my side, Master; you brought me back alive! God, you saw the wrongs heaped on me. Give me my day in court! Yes, you saw their mean-minded schemes, their plots to destroy me.
  • Christian Standard Bible - You championed my cause, Lord; you redeemed my life.
  • New American Standard Bible - Lord, You have pleaded my soul’s cause; You have redeemed my life.
  • New King James Version - O Lord, You have pleaded the case for my soul; You have redeemed my life.
  • Amplified Bible - O Lord, You have pleaded my soul’s cause [You have guided my way and protected me]; You have rescued and redeemed my life.
  • American Standard Version - O Lord, thou hast pleaded the causes of my soul; thou hast redeemed my life.
  • King James Version - O Lord, thou hast pleaded the causes of my soul; thou hast redeemed my life.
  • New English Translation - O Lord, you championed my cause, you redeemed my life.
  • World English Bible - Lord, you have pleaded the causes of my soul. You have redeemed my life.
  • 新標點和合本 - 主啊,你伸明了我的冤; 你救贖了我的命。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 主啊,你為我伸冤, 你救贖了我的命。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 主啊,你為我伸冤, 你救贖了我的命。
  • 當代譯本 - 主啊,你為我申了冤, 救贖了我的性命。
  • 聖經新譯本 - 主啊!你為我的案件申辯,贖回了我的性命。
  • 呂振中譯本 - 『主啊,你曾為我的案件而伸訴呀; 你曾贖回了我的性命呀。
  • 中文標準譯本 - 主啊,你為我的靈魂辯護, 你贖回了我的性命!
  • 現代標點和合本 - 主啊,你申明了我的冤, 你救贖了我的命。
  • 文理和合譯本 - 主歟、爾已伸我冤、贖我命兮、
  • 文理委辦譯本 - 主伸我冤、救我生命兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主為我伸冤、救贖我命、
  • Nueva Versión Internacional - Tú, Señor, te pusiste de mi parte y me salvaste la vida.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주는 내 마음의 원통함을 풀어 주셨고 내 생명을 구해 주셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - О Владыка, Ты защищал дело души моей, искуплял жизнь мою.
  • Восточный перевод - О Владыка, Ты защищал дело души моей, искуплял жизнь мою.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - О Владыка, Ты защищал дело души моей, искуплял жизнь мою.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - О Владыка, Ты защищал дело души моей, искуплял жизнь мою.
  • La Bible du Semeur 2015 - Seigneur, tu as plaidé ma cause, tu m’as sauvé la vie.
  • リビングバイブル - 私を弁護してくれる主よ、私をお守りください。 あなたは私のいのちを買い戻してくださったのです。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, tu assumiste a minha causa; e redimiste a minha vida.
  • Hoffnung für alle - Herr, du bist für mich eingetreten und hast mein Leben gerettet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า พระองค์ทรงรับคดีความของข้าพระองค์ ทรงไถ่ชีวิตของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​ปกป้อง​ข้าพเจ้า พระ​องค์​ได้​ไถ่​ชีวิต​ข้าพเจ้า​แล้ว
交叉引用
  • Thi Thiên 103:4 - Chúa cứu khỏi chốn diệt vong và đội lên đầu mão triều nhân từ và thương xót.
  • 1 Sa-mu-ên 25:39 - Khi Đa-vít nghe Na-banh chết, ông nói: “Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu đã trừng phạt Na-banh và đã ngăn tôi làm điều ác. Hắn chửi rủa tôi, nhưng bị Chúa báo ứng.” Rồi Đa-vít sai người đi hỏi A-bi-ga-in làm vợ.
  • Thi Thiên 71:23 - Linh hồn được cứu chuộc sẽ mở môi hoan hỉ ngợi ca chúc tụng Ngài.
  • Sáng Thế Ký 48:16 - là thiên sứ đã giải cứu con khỏi mọi tai họa, xin ban phước lành cho hai đứa trẻ này, nguyện chúng nó nối danh con, cũng như danh Áp-ra-ham và Y-sác là các tổ phụ con, nguyện dòng dõi chúng nó gia tăng đông đảo trên mặt đất.”
  • Giê-rê-mi 50:34 - Nhưng Đấng Cứu Chuộc chúng thật là mạnh mẽ. Danh Ngài là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân. Ngài sẽ bênh vực chúng, cho chúng được nghỉ ngơi trong Ít-ra-ên. Nhưng người Ba-by-lôn sẽ không được yên nghỉ!
  • Giê-rê-mi 51:36 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán về Giê-ru-sa-lem: “Ta sẽ biện hộ cho các con, và Ta sẽ báo thù cho các con. Ta sẽ làm cho sông nó khô và các suối nó cạn,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa, Ngài là Đấng bào chữa cho con! Biện hộ cho con! Ngài đã cứu chuộc mạng sống con.
  • 新标点和合本 - 主啊,你伸明了我的冤; 你救赎了我的命。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 主啊,你为我伸冤, 你救赎了我的命。
  • 和合本2010(神版-简体) - 主啊,你为我伸冤, 你救赎了我的命。
  • 当代译本 - 主啊,你为我申了冤, 救赎了我的性命。
  • 圣经新译本 - 主啊!你为我的案件申辩,赎回了我的性命。
  • 中文标准译本 - 主啊,你为我的灵魂辩护, 你赎回了我的性命!
  • 现代标点和合本 - 主啊,你申明了我的冤, 你救赎了我的命。
  • 和合本(拼音版) - 主啊,你伸明了我的冤, 你救赎了我的命。
  • New International Version - You, Lord, took up my case; you redeemed my life.
  • New International Reader's Version - Lord, you stood up for me in court. You saved my life and set me free.
  • English Standard Version - “You have taken up my cause, O Lord; you have redeemed my life.
  • New Living Translation - Lord, you have come to my defense; you have redeemed my life.
  • The Message - “You took my side, Master; you brought me back alive! God, you saw the wrongs heaped on me. Give me my day in court! Yes, you saw their mean-minded schemes, their plots to destroy me.
  • Christian Standard Bible - You championed my cause, Lord; you redeemed my life.
  • New American Standard Bible - Lord, You have pleaded my soul’s cause; You have redeemed my life.
  • New King James Version - O Lord, You have pleaded the case for my soul; You have redeemed my life.
  • Amplified Bible - O Lord, You have pleaded my soul’s cause [You have guided my way and protected me]; You have rescued and redeemed my life.
  • American Standard Version - O Lord, thou hast pleaded the causes of my soul; thou hast redeemed my life.
  • King James Version - O Lord, thou hast pleaded the causes of my soul; thou hast redeemed my life.
  • New English Translation - O Lord, you championed my cause, you redeemed my life.
  • World English Bible - Lord, you have pleaded the causes of my soul. You have redeemed my life.
  • 新標點和合本 - 主啊,你伸明了我的冤; 你救贖了我的命。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 主啊,你為我伸冤, 你救贖了我的命。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 主啊,你為我伸冤, 你救贖了我的命。
  • 當代譯本 - 主啊,你為我申了冤, 救贖了我的性命。
  • 聖經新譯本 - 主啊!你為我的案件申辯,贖回了我的性命。
  • 呂振中譯本 - 『主啊,你曾為我的案件而伸訴呀; 你曾贖回了我的性命呀。
  • 中文標準譯本 - 主啊,你為我的靈魂辯護, 你贖回了我的性命!
  • 現代標點和合本 - 主啊,你申明了我的冤, 你救贖了我的命。
  • 文理和合譯本 - 主歟、爾已伸我冤、贖我命兮、
  • 文理委辦譯本 - 主伸我冤、救我生命兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主為我伸冤、救贖我命、
  • Nueva Versión Internacional - Tú, Señor, te pusiste de mi parte y me salvaste la vida.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주는 내 마음의 원통함을 풀어 주셨고 내 생명을 구해 주셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - О Владыка, Ты защищал дело души моей, искуплял жизнь мою.
  • Восточный перевод - О Владыка, Ты защищал дело души моей, искуплял жизнь мою.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - О Владыка, Ты защищал дело души моей, искуплял жизнь мою.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - О Владыка, Ты защищал дело души моей, искуплял жизнь мою.
  • La Bible du Semeur 2015 - Seigneur, tu as plaidé ma cause, tu m’as sauvé la vie.
  • リビングバイブル - 私を弁護してくれる主よ、私をお守りください。 あなたは私のいのちを買い戻してくださったのです。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, tu assumiste a minha causa; e redimiste a minha vida.
  • Hoffnung für alle - Herr, du bist für mich eingetreten und hast mein Leben gerettet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า พระองค์ทรงรับคดีความของข้าพระองค์ ทรงไถ่ชีวิตของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​ปกป้อง​ข้าพเจ้า พระ​องค์​ได้​ไถ่​ชีวิต​ข้าพเจ้า​แล้ว
  • Thi Thiên 103:4 - Chúa cứu khỏi chốn diệt vong và đội lên đầu mão triều nhân từ và thương xót.
  • 1 Sa-mu-ên 25:39 - Khi Đa-vít nghe Na-banh chết, ông nói: “Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu đã trừng phạt Na-banh và đã ngăn tôi làm điều ác. Hắn chửi rủa tôi, nhưng bị Chúa báo ứng.” Rồi Đa-vít sai người đi hỏi A-bi-ga-in làm vợ.
  • Thi Thiên 71:23 - Linh hồn được cứu chuộc sẽ mở môi hoan hỉ ngợi ca chúc tụng Ngài.
  • Sáng Thế Ký 48:16 - là thiên sứ đã giải cứu con khỏi mọi tai họa, xin ban phước lành cho hai đứa trẻ này, nguyện chúng nó nối danh con, cũng như danh Áp-ra-ham và Y-sác là các tổ phụ con, nguyện dòng dõi chúng nó gia tăng đông đảo trên mặt đất.”
  • Giê-rê-mi 50:34 - Nhưng Đấng Cứu Chuộc chúng thật là mạnh mẽ. Danh Ngài là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân. Ngài sẽ bênh vực chúng, cho chúng được nghỉ ngơi trong Ít-ra-ên. Nhưng người Ba-by-lôn sẽ không được yên nghỉ!
  • Giê-rê-mi 51:36 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán về Giê-ru-sa-lem: “Ta sẽ biện hộ cho các con, và Ta sẽ báo thù cho các con. Ta sẽ làm cho sông nó khô và các suối nó cạn,
圣经
资源
计划
奉献