逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Họ ném tôi xuống hố thẳm và lăn đá chặn trên miệng hố.
- 新标点和合本 - 他们使我的命在牢狱中断绝, 并将一块石头抛在我身上。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 他们要在坑中了结我的性命, 丢石头在我身上。
- 和合本2010(神版-简体) - 他们要在坑中了结我的性命, 丢石头在我身上。
- 当代译本 - 他们把我推进坑里, 又用石头砸我。
- 圣经新译本 - 他们把我投在坑中要结束我的性命,又把石头抛在我身上;
- 中文标准译本 - 他们要使我的性命在坑里断绝, 把石头扔在我身上;
- 现代标点和合本 - 他们使我的命在牢狱中断绝, 并将一块石头抛在我身上。
- 和合本(拼音版) - 他们使我的命在牢狱中断绝, 并将一块石头抛在我身上。
- New International Version - They tried to end my life in a pit and threw stones at me;
- New International Reader's Version - They tried to end my life by throwing me into a deep pit. They threw stones down at me.
- English Standard Version - they flung me alive into the pit and cast stones on me;
- New Living Translation - They threw me into a pit and dropped stones on me.
- Christian Standard Bible - They smothered my life in a pit and threw stones on me.
- New American Standard Bible - They have silenced me in the pit And have thrown stones on me.
- New King James Version - They silenced my life in the pit And threw stones at me.
- Amplified Bible - They silenced me in the pit And placed a stone over me.
- American Standard Version - They have cut off my life in the dungeon, and have cast a stone upon me.
- King James Version - They have cut off my life in the dungeon, and cast a stone upon me.
- New English Translation - They shut me up in a pit and threw stones at me.
- World English Bible - They have cut off my life in the dungeon, and have cast a stone on me.
- 新標點和合本 - 他們使我的命在牢獄中斷絕, 並將一塊石頭拋在我身上。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們要在坑中了結我的性命, 丟石頭在我身上。
- 和合本2010(神版-繁體) - 他們要在坑中了結我的性命, 丟石頭在我身上。
- 當代譯本 - 他們把我推進坑裡, 又用石頭砸我。
- 聖經新譯本 - 他們把我投在坑中要結束我的性命,又把石頭拋在我身上;
- 呂振中譯本 - 他們要了結我的性命於坑裏, 又將石頭拋在我身上。
- 中文標準譯本 - 他們要使我的性命在坑裡斷絕, 把石頭扔在我身上;
- 現代標點和合本 - 他們使我的命在牢獄中斷絕, 並將一塊石頭拋在我身上。
- 文理和合譯本 - 絕我命於阱、擲石於我身兮、
- 文理委辦譯本 - 下我於井、置石於上、幾絶我生命兮。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 下我於坑、欲絕我命、擲石擊我、
- Nueva Versión Internacional - Me quieren enterrar vivo y taparme con piedras la salida.
- 현대인의 성경 - 그들이 나를 산 채로 구덩이에 집어 넣고 그 위를 돌로 막았으니
- Новый Русский Перевод - бросили меня в яму и камнями закидали меня.
- Восточный перевод - бросили меня в яму и камнями закидали меня.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - бросили меня в яму и камнями закидали меня.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - бросили меня в яму и камнями закидали меня.
- La Bible du Semeur 2015 - Ils m’ont mis dans une citerne ╵dans le but de m’ôter la vie, ils m’ont jeté des pierres.
- リビングバイブル - 彼らは私を井戸に放り込み、 大きな石でふたをしたのです。
- Nova Versão Internacional - Procuraram fazer minha vida acabar na cova e me jogaram pedras;
- Hoffnung für alle - Sie stürzten mich lebend in einen Brunnen und warfen Steine auf mich herab.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขามุ่งปลิดชีวิตของข้าพเจ้าในบ่อ และขว้างก้อนหินใส่ข้าพเจ้า
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวกเขาเหวี่ยงข้าพเจ้าทั้งเป็นลงในหลุมลึก และขว้างก้อนหินใส่ข้าพเจ้า
交叉引用
- Ma-thi-ơ 27:60 - rồi đem an táng trong huyệt đá của riêng ông mà ông mới đục trong sườn núi. Giô-sép lăn một tảng đá lớn chặn trước cửa mộ, rồi ra về.
- Giê-rê-mi 37:20 - Xin hãy nghe, muôn tâu chúa tôi, tôi thỉnh cầu vua. Xin đừng trả tôi về nhà Thư ký Giô-na-than, vì tôi sẽ chết tại đó.”
- Ma-thi-ơ 27:66 - Họ liền niêm phong tảng đá và đặt lính canh gác ngôi mộ.
- Giê-rê-mi 37:16 - Giê-rê-mi bị giam trong buồng tối dưới hầm và ở đó lâu ngày.
- Giê-rê-mi 38:9 - “Muôn tâu chúa tôi, những người này đã làm điều đại ác khi bỏ Tiên tri Giê-rê-mi xuống giếng sâu! Ông ta chắc chết đói mất, vì tất cả bánh trong thành đã gần hết.”
- Giê-rê-mi 38:6 - Vậy, các quan chức liền bắt Giê-rê-mi, dòng dây thả xuống một cái giếng sâu trong sân nhà tù. Giếng này vốn của Manh-ki-gia, một người trong hoàng tộc. Giếng không có nước, chỉ có bùn dày đặc dưới đáy, Giê-rê-mi bị lún trong giếng bùn đó.
- Đa-ni-ên 6:17 - Họ lăn một tảng đá lấp cửa hang. Vua đóng ấn của vua và ấn của các đại thần, vậy không ai có thể cứu Đa-ni-ên được nữa.