Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài làm cho tôi già trước tuổi và bẻ nát xương cốt tôi.
  • 新标点和合本 - 他使我的皮肉枯干; 他折断(或作“压伤”)我的骨头。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他使我皮肉枯干, 折断我的骨头。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他使我皮肉枯干, 折断我的骨头。
  • 当代译本 - 祂使我皮肉枯槁, 祂折断我的骨头。
  • 圣经新译本 - 他使我的肌肤衰残,折断我的骨头。
  • 中文标准译本 - 他使我的皮肉衰朽, 折断我的骨头;
  • 现代标点和合本 - 他使我的皮肉枯干, 他折断 我的骨头。
  • 和合本(拼音版) - 他使我的皮肉枯干, 他折断 我的骨头。
  • New International Version - He has made my skin and my flesh grow old and has broken my bones.
  • New International Reader's Version - He has worn out my body. He has broken my bones.
  • English Standard Version - He has made my flesh and my skin waste away; he has broken my bones;
  • New Living Translation - He has made my skin and flesh grow old. He has broken my bones.
  • The Message - He turned me into a skeleton of skin and bones, then broke the bones. He hemmed me in, ganged up on me, poured on the trouble and hard times. He locked me up in deep darkness, like a corpse nailed inside a coffin.
  • Christian Standard Bible - He has worn away my flesh and skin; he has broken my bones.
  • New American Standard Bible - He has consumed my flesh and my skin, He has broken my bones.
  • New King James Version - He has aged my flesh and my skin, And broken my bones.
  • Amplified Bible - He has caused my flesh and my skin to waste away; He has shattered my bones.
  • American Standard Version - My flesh and my skin hath he made old; he hath broken my bones.
  • King James Version - My flesh and my skin hath he made old; he hath broken my bones.
  • New English Translation - He has made my mortal skin waste away; he has broken my bones.
  • World English Bible - He has made my flesh and my skin old. He has broken my bones.
  • 新標點和合本 - 他使我的皮肉枯乾; 他折斷(或譯:壓傷)我的骨頭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他使我皮肉枯乾, 折斷我的骨頭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他使我皮肉枯乾, 折斷我的骨頭。
  • 當代譯本 - 祂使我皮肉枯槁, 祂折斷我的骨頭。
  • 聖經新譯本 - 他使我的肌膚衰殘,折斷我的骨頭。
  • 呂振中譯本 - 他使我皮肉消損; 折斷我的骨頭。
  • 中文標準譯本 - 他使我的皮肉衰朽, 折斷我的骨頭;
  • 現代標點和合本 - 他使我的皮肉枯乾, 他折斷 我的骨頭。
  • 文理和合譯本 - 銷瘦我肌膚、摧折我骨骸兮、
  • 文理委辦譯本 - 肌膚槁枯、骨骸摧折兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毀我肌膚、折我骨骸、
  • Nueva Versión Internacional - Me ha marchitado la carne y la piel; me ha quebrantado los huesos.
  • 현대인의 성경 - 그가 내 살과 가죽을 쇠하게 하고 내 뼈를 꺾으셨으며
  • Новый Русский Перевод - Он состарил кожу мою и плоть мою, сокрушил кости мои.
  • Восточный перевод - Он состарил кожу мою и плоть мою, сокрушил кости мои.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он состарил кожу мою и плоть мою, сокрушил кости мои.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он состарил кожу мою и плоть мою, сокрушил кости мои.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il a usé ma chair, ma peau, il a brisé mes os.
  • リビングバイブル - 私は憔悴しきって、すっかり老け込んでしまいました。
  • Nova Versão Internacional - Fez que a minha pele e a minha carne envelhecessem e quebrou os meus ossos.
  • Hoffnung für alle - Davon bin ich abgemagert und krank geworden; all meine Knochen hat er mir zerschlagen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงกระทำให้เนื้อและหนังของข้าพเจ้าเหี่ยวย่นไป ทรงหักกระดูกของข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ทำ​ให้​เนื้อ​หนัง​ของ​ข้าพเจ้า​เหี่ยว​แห้ง และ​หัก​กระดูก​ของ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Gióp 16:8 - Để chứng tỏ tôi có tội, Chúa làm da tôi nhăn, thân tôi gầy. Thân xác gầy còm của tôi làm chứng chống lại tôi.
  • Gióp 16:9 - Đức Chúa Trời ghét tôi và giận dữ xé tôi từng phần. Ngài nghiến răng nghịch tôi, và quắc mắt nhìn tôi.
  • Thi Thiên 22:14 - Thân con bủn rủn, xương cốt con rã rời. Trái tim con như sáp, tan chảy trong con.
  • Thi Thiên 32:3 - Khi con không chịu xưng nhận tội xương cốt hao mòn, suốt ngày rên rỉ.
  • Thi Thiên 31:9 - Xin thương xót, lạy Chúa Hằng Hữu, vì con khốn đốn. Mắt yếu mờ dâng lệ buồn đau. Linh hồn con cùng thân xác mỏi mòn.
  • Thi Thiên 31:10 - Đời con tiêu hao trong thống khổ, tháng ngày qua đầy tiếng thở than. Sức suy tàn vì tội lỗi bủa vây; xương cốt con rồi cũng hao mòn.
  • Thi Thiên 38:2 - Mũi tên Chúa bắn sâu vào thịt, bàn tay Ngài đè nặng trên con.
  • Thi Thiên 38:3 - Vì Chúa giận, thân con yếu ớt; do tội con, xương cốt mỏi mòn.
  • Thi Thiên 38:4 - Tội ác con ngập đầu— nặng nề đè bẹp cả tâm thân,
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • Thi Thiên 38:6 - Con cúi mặt khom mình trong tủi nhục. Phiền muộn ngày đêm rục cõi lòng.
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Thi Thiên 38:8 - Con gập người, kiệt lực, nhược suy. Vì đau đớn nát lòng, con rên rỉ.
  • Thi Thiên 102:3 - Ngày tháng đời con tan như khói, xương cốt con cháy như củi đốt.
  • Thi Thiên 102:4 - Lòng con đau đớn héo mòn như cỏ, vì con quên cả ăn uống.
  • Thi Thiên 102:5 - Vì con rên siết mãi, con chỉ còn da bọc xương.
  • Giê-rê-mi 50:17 - “Ít-ra-ên như đàn chiên bị sư tử đuổi chạy tán loạn. Trước hết, vua A-sy-ri cắn xé chúng. Sau đến Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, nhai xương chúng.”
  • Y-sai 38:13 - Suốt đêm, tôi kiên nhẫn đợi chờ nhưng tôi bị xé từng mảnh như sư tử. Bất thình lình, đời tôi chấm dứt.
  • Thi Thiên 51:8 - Xin cho con nghe lại tiếng hân hoan; xương cốt con Chúa đã bẻ gãy— nay được hoan lạc.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài làm cho tôi già trước tuổi và bẻ nát xương cốt tôi.
  • 新标点和合本 - 他使我的皮肉枯干; 他折断(或作“压伤”)我的骨头。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他使我皮肉枯干, 折断我的骨头。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他使我皮肉枯干, 折断我的骨头。
  • 当代译本 - 祂使我皮肉枯槁, 祂折断我的骨头。
  • 圣经新译本 - 他使我的肌肤衰残,折断我的骨头。
  • 中文标准译本 - 他使我的皮肉衰朽, 折断我的骨头;
  • 现代标点和合本 - 他使我的皮肉枯干, 他折断 我的骨头。
  • 和合本(拼音版) - 他使我的皮肉枯干, 他折断 我的骨头。
  • New International Version - He has made my skin and my flesh grow old and has broken my bones.
  • New International Reader's Version - He has worn out my body. He has broken my bones.
  • English Standard Version - He has made my flesh and my skin waste away; he has broken my bones;
  • New Living Translation - He has made my skin and flesh grow old. He has broken my bones.
  • The Message - He turned me into a skeleton of skin and bones, then broke the bones. He hemmed me in, ganged up on me, poured on the trouble and hard times. He locked me up in deep darkness, like a corpse nailed inside a coffin.
  • Christian Standard Bible - He has worn away my flesh and skin; he has broken my bones.
  • New American Standard Bible - He has consumed my flesh and my skin, He has broken my bones.
  • New King James Version - He has aged my flesh and my skin, And broken my bones.
  • Amplified Bible - He has caused my flesh and my skin to waste away; He has shattered my bones.
  • American Standard Version - My flesh and my skin hath he made old; he hath broken my bones.
  • King James Version - My flesh and my skin hath he made old; he hath broken my bones.
  • New English Translation - He has made my mortal skin waste away; he has broken my bones.
  • World English Bible - He has made my flesh and my skin old. He has broken my bones.
  • 新標點和合本 - 他使我的皮肉枯乾; 他折斷(或譯:壓傷)我的骨頭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他使我皮肉枯乾, 折斷我的骨頭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他使我皮肉枯乾, 折斷我的骨頭。
  • 當代譯本 - 祂使我皮肉枯槁, 祂折斷我的骨頭。
  • 聖經新譯本 - 他使我的肌膚衰殘,折斷我的骨頭。
  • 呂振中譯本 - 他使我皮肉消損; 折斷我的骨頭。
  • 中文標準譯本 - 他使我的皮肉衰朽, 折斷我的骨頭;
  • 現代標點和合本 - 他使我的皮肉枯乾, 他折斷 我的骨頭。
  • 文理和合譯本 - 銷瘦我肌膚、摧折我骨骸兮、
  • 文理委辦譯本 - 肌膚槁枯、骨骸摧折兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毀我肌膚、折我骨骸、
  • Nueva Versión Internacional - Me ha marchitado la carne y la piel; me ha quebrantado los huesos.
  • 현대인의 성경 - 그가 내 살과 가죽을 쇠하게 하고 내 뼈를 꺾으셨으며
  • Новый Русский Перевод - Он состарил кожу мою и плоть мою, сокрушил кости мои.
  • Восточный перевод - Он состарил кожу мою и плоть мою, сокрушил кости мои.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он состарил кожу мою и плоть мою, сокрушил кости мои.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он состарил кожу мою и плоть мою, сокрушил кости мои.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il a usé ma chair, ma peau, il a brisé mes os.
  • リビングバイブル - 私は憔悴しきって、すっかり老け込んでしまいました。
  • Nova Versão Internacional - Fez que a minha pele e a minha carne envelhecessem e quebrou os meus ossos.
  • Hoffnung für alle - Davon bin ich abgemagert und krank geworden; all meine Knochen hat er mir zerschlagen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงกระทำให้เนื้อและหนังของข้าพเจ้าเหี่ยวย่นไป ทรงหักกระดูกของข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ทำ​ให้​เนื้อ​หนัง​ของ​ข้าพเจ้า​เหี่ยว​แห้ง และ​หัก​กระดูก​ของ​ข้าพเจ้า
  • Gióp 16:8 - Để chứng tỏ tôi có tội, Chúa làm da tôi nhăn, thân tôi gầy. Thân xác gầy còm của tôi làm chứng chống lại tôi.
  • Gióp 16:9 - Đức Chúa Trời ghét tôi và giận dữ xé tôi từng phần. Ngài nghiến răng nghịch tôi, và quắc mắt nhìn tôi.
  • Thi Thiên 22:14 - Thân con bủn rủn, xương cốt con rã rời. Trái tim con như sáp, tan chảy trong con.
  • Thi Thiên 32:3 - Khi con không chịu xưng nhận tội xương cốt hao mòn, suốt ngày rên rỉ.
  • Thi Thiên 31:9 - Xin thương xót, lạy Chúa Hằng Hữu, vì con khốn đốn. Mắt yếu mờ dâng lệ buồn đau. Linh hồn con cùng thân xác mỏi mòn.
  • Thi Thiên 31:10 - Đời con tiêu hao trong thống khổ, tháng ngày qua đầy tiếng thở than. Sức suy tàn vì tội lỗi bủa vây; xương cốt con rồi cũng hao mòn.
  • Thi Thiên 38:2 - Mũi tên Chúa bắn sâu vào thịt, bàn tay Ngài đè nặng trên con.
  • Thi Thiên 38:3 - Vì Chúa giận, thân con yếu ớt; do tội con, xương cốt mỏi mòn.
  • Thi Thiên 38:4 - Tội ác con ngập đầu— nặng nề đè bẹp cả tâm thân,
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • Thi Thiên 38:6 - Con cúi mặt khom mình trong tủi nhục. Phiền muộn ngày đêm rục cõi lòng.
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Thi Thiên 38:8 - Con gập người, kiệt lực, nhược suy. Vì đau đớn nát lòng, con rên rỉ.
  • Thi Thiên 102:3 - Ngày tháng đời con tan như khói, xương cốt con cháy như củi đốt.
  • Thi Thiên 102:4 - Lòng con đau đớn héo mòn như cỏ, vì con quên cả ăn uống.
  • Thi Thiên 102:5 - Vì con rên siết mãi, con chỉ còn da bọc xương.
  • Giê-rê-mi 50:17 - “Ít-ra-ên như đàn chiên bị sư tử đuổi chạy tán loạn. Trước hết, vua A-sy-ri cắn xé chúng. Sau đến Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, nhai xương chúng.”
  • Y-sai 38:13 - Suốt đêm, tôi kiên nhẫn đợi chờ nhưng tôi bị xé từng mảnh như sư tử. Bất thình lình, đời tôi chấm dứt.
  • Thi Thiên 51:8 - Xin cho con nghe lại tiếng hân hoan; xương cốt con Chúa đã bẻ gãy— nay được hoan lạc.
圣经
资源
计划
奉献