Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:37 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai có thể ra lệnh điều này xảy ra nếu Chúa Hằng Hữu không cho phép?
  • 新标点和合本 - 除非主命定, 谁能说成就成呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 若非主发命令, 谁能说了就成呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 若非主发命令, 谁能说了就成呢?
  • 当代译本 - 若非主发命令, 谁能说成就成呢?
  • 圣经新译本 - 除非主命定,谁能说成,就成了呢?
  • 中文标准译本 - 除非主命定,谁能说了就成就呢?
  • 现代标点和合本 - 除非主命定, 谁能说成就成呢?
  • 和合本(拼音版) - 除非主命定, 谁能说成就成呢?
  • New International Version - Who can speak and have it happen if the Lord has not decreed it?
  • New International Reader's Version - Suppose people order something to happen. It won’t happen unless the Lord has planned it.
  • English Standard Version - Who has spoken and it came to pass, unless the Lord has commanded it?
  • New Living Translation - Who can command things to happen without the Lord’s permission?
  • The Message - Who do you think “spoke and it happened”? It’s the Master who gives such orders. Doesn’t the High God speak everything, good things and hard things alike, into being? And why would anyone gifted with life complain when punished for sin?
  • Christian Standard Bible - Who is there who speaks and it happens, unless the Lord has ordained it?
  • New American Standard Bible - Who is there who speaks and it comes to pass, Unless the Lord has commanded it?
  • New King James Version - Who is he who speaks and it comes to pass, When the Lord has not commanded it?
  • Amplified Bible - Who is there who speaks and it comes to pass, Unless the Lord has authorized and commanded it?
  • American Standard Version - Who is he that saith, and it cometh to pass, when the Lord commandeth it not?
  • King James Version - Who is he that saith, and it cometh to pass, when the Lord commandeth it not?
  • New English Translation - Whose command was ever fulfilled unless the Lord decreed it?
  • World English Bible - Who is he who says, and it comes to pass, when the Lord doesn’t command it?
  • 新標點和合本 - 除非主命定, 誰能說成就成呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 若非主發命令, 誰能說了就成呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 若非主發命令, 誰能說了就成呢?
  • 當代譯本 - 若非主發命令, 誰能說成就成呢?
  • 聖經新譯本 - 除非主命定,誰能說成,就成了呢?
  • 呂振中譯本 - 除非主命定, 誰能說成就成呢?
  • 中文標準譯本 - 除非主命定,誰能說了就成就呢?
  • 現代標點和合本 - 除非主命定, 誰能說成就成呢?
  • 文理和合譯本 - 非主所命、誰能言之、而即成兮、
  • 文理委辦譯本 - 未得主命、誰能言而有應兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若非主命、誰能言有則有、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Quién puede anunciar algo y hacerlo realidad sin que el Señor dé la orden?
  • 현대인의 성경 - 여호와의 뜻이 아니면 아무것도 이루어지는 법이 없으니
  • Новый Русский Перевод - Кто может сказать – и исполнится, если Владыка не повелит этому случиться?
  • Восточный перевод - Кто может сказать – и исполнится, если Владыка не повелит этому случиться?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кто может сказать – и исполнится, если Владыка не повелит этому случиться?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кто может сказать – и исполнится, если Владыка не повелит этому случиться?
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui donc n’a qu’à parler ╵pour qu’une chose soit , quand le Seigneur ╵ne l’a pas ordonné ?
  • リビングバイブル - 主の許しがなければ、だれもあなたに、 あれほどひどい仕打ちをするはずがありません。
  • Nova Versão Internacional - Quem poderá falar e fazer acontecer, se o Senhor não o tiver decretado?
  • Hoffnung für alle - Wer kann etwas geschehen lassen, wenn der Herr es nicht befiehlt?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากองค์พระผู้เป็นเจ้าไม่ได้มีประกาศิตไว้ ผู้ใดเล่าจะสั่งให้มันเกิดขึ้นได้?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใคร​บัญชา​ให้​เกิด​ขึ้น​ได้ นอก​จาก​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​กำหนด​ขึ้น
交叉引用
  • Gia-cơ 4:13 - Có người nói: “Nay mai ta sẽ tới thành phố này hay thành phố kia, ở đó một năm, buôn bán và phát tài.”
  • Gia-cơ 4:14 - Anh chị em làm sao biết được những gì sẽ xảy ra ngày mai? Cuộc sống anh chị em mong manh chẳng khác gì làn sương mai, chốc lát đã tan ngay.
  • Gia-cơ 4:15 - Đúng ra anh chị em phải nói: “Nếu Chúa muốn, chúng ta vẫn còn sống thì sẽ làm việc này việc kia.”
  • Ê-phê-sô 1:11 - Mọi việc đều diễn tiến đúng theo chương trình Đức Chúa Trời đã ấn định. Theo chương trình đó, Ngài đã lựa chọn chúng tôi làm cơ nghiệp Ngài.
  • Rô-ma 9:15 - Vì Đức Chúa Trời đã phán dạy Môi-se: “Ta sẽ nhân từ với người Ta chọn, và Ta sẽ thương xót người Ta muốn thương xót.”
  • Châm Ngôn 21:30 - Chẳng ai chống lại được Chúa Hằng Hữu, dù khôn ngoan hay thông sáng, dù thương nghị mưu kế.
  • Châm Ngôn 19:21 - Lòng con người lo bày mưu tính kế, nhưng Chúa Hằng Hữu định thành bại của người.
  • Đa-ni-ên 4:35 - Đem so với Chúa, tất cả nhân loại trên thế giới chỉ là con số không. Chúa hành động theo ý muốn Ngài đối với muôn triệu ngôi sao trên trời, cũng như đối với loài người đông đảo dưới đất. Không ai có quyền ngăn chặn và chất vấn Ngài: ‘Chúa làm việc đó để làm gì?’
  • Châm Ngôn 16:9 - Con người dùng trí vạch đường đi, nhưng Chúa dìu dắt từng li từng tí.
  • Y-sai 46:10 - Ta đã cho các con biết việc cuối cùng, Ta đã nói trước việc chưa xảy ra từ ban đầu. Những việc Ta hoạch định sẽ thành tựu vì Ta sẽ làm bất cứ việc gì Ta muốn.
  • Thi Thiên 33:9 - Chúa phán, vũ trụ liền xuất hiện! Vạn vật tồn tại theo lệnh Ngài.
  • Thi Thiên 33:10 - Chúa Hằng Hữu phá hỏng kế hoạch các nước, Ngài tiêu diệt dự định muôn dân.
  • Thi Thiên 33:11 - Nhưng kế hoạch Chúa Hằng Hữu tồn tại mãi mãi; ý định Ngài bất diệt muôn đời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai có thể ra lệnh điều này xảy ra nếu Chúa Hằng Hữu không cho phép?
  • 新标点和合本 - 除非主命定, 谁能说成就成呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 若非主发命令, 谁能说了就成呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 若非主发命令, 谁能说了就成呢?
  • 当代译本 - 若非主发命令, 谁能说成就成呢?
  • 圣经新译本 - 除非主命定,谁能说成,就成了呢?
  • 中文标准译本 - 除非主命定,谁能说了就成就呢?
  • 现代标点和合本 - 除非主命定, 谁能说成就成呢?
  • 和合本(拼音版) - 除非主命定, 谁能说成就成呢?
  • New International Version - Who can speak and have it happen if the Lord has not decreed it?
  • New International Reader's Version - Suppose people order something to happen. It won’t happen unless the Lord has planned it.
  • English Standard Version - Who has spoken and it came to pass, unless the Lord has commanded it?
  • New Living Translation - Who can command things to happen without the Lord’s permission?
  • The Message - Who do you think “spoke and it happened”? It’s the Master who gives such orders. Doesn’t the High God speak everything, good things and hard things alike, into being? And why would anyone gifted with life complain when punished for sin?
  • Christian Standard Bible - Who is there who speaks and it happens, unless the Lord has ordained it?
  • New American Standard Bible - Who is there who speaks and it comes to pass, Unless the Lord has commanded it?
  • New King James Version - Who is he who speaks and it comes to pass, When the Lord has not commanded it?
  • Amplified Bible - Who is there who speaks and it comes to pass, Unless the Lord has authorized and commanded it?
  • American Standard Version - Who is he that saith, and it cometh to pass, when the Lord commandeth it not?
  • King James Version - Who is he that saith, and it cometh to pass, when the Lord commandeth it not?
  • New English Translation - Whose command was ever fulfilled unless the Lord decreed it?
  • World English Bible - Who is he who says, and it comes to pass, when the Lord doesn’t command it?
  • 新標點和合本 - 除非主命定, 誰能說成就成呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 若非主發命令, 誰能說了就成呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 若非主發命令, 誰能說了就成呢?
  • 當代譯本 - 若非主發命令, 誰能說成就成呢?
  • 聖經新譯本 - 除非主命定,誰能說成,就成了呢?
  • 呂振中譯本 - 除非主命定, 誰能說成就成呢?
  • 中文標準譯本 - 除非主命定,誰能說了就成就呢?
  • 現代標點和合本 - 除非主命定, 誰能說成就成呢?
  • 文理和合譯本 - 非主所命、誰能言之、而即成兮、
  • 文理委辦譯本 - 未得主命、誰能言而有應兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若非主命、誰能言有則有、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Quién puede anunciar algo y hacerlo realidad sin que el Señor dé la orden?
  • 현대인의 성경 - 여호와의 뜻이 아니면 아무것도 이루어지는 법이 없으니
  • Новый Русский Перевод - Кто может сказать – и исполнится, если Владыка не повелит этому случиться?
  • Восточный перевод - Кто может сказать – и исполнится, если Владыка не повелит этому случиться?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кто может сказать – и исполнится, если Владыка не повелит этому случиться?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кто может сказать – и исполнится, если Владыка не повелит этому случиться?
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui donc n’a qu’à parler ╵pour qu’une chose soit , quand le Seigneur ╵ne l’a pas ordonné ?
  • リビングバイブル - 主の許しがなければ、だれもあなたに、 あれほどひどい仕打ちをするはずがありません。
  • Nova Versão Internacional - Quem poderá falar e fazer acontecer, se o Senhor não o tiver decretado?
  • Hoffnung für alle - Wer kann etwas geschehen lassen, wenn der Herr es nicht befiehlt?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากองค์พระผู้เป็นเจ้าไม่ได้มีประกาศิตไว้ ผู้ใดเล่าจะสั่งให้มันเกิดขึ้นได้?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใคร​บัญชา​ให้​เกิด​ขึ้น​ได้ นอก​จาก​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​กำหนด​ขึ้น
  • Gia-cơ 4:13 - Có người nói: “Nay mai ta sẽ tới thành phố này hay thành phố kia, ở đó một năm, buôn bán và phát tài.”
  • Gia-cơ 4:14 - Anh chị em làm sao biết được những gì sẽ xảy ra ngày mai? Cuộc sống anh chị em mong manh chẳng khác gì làn sương mai, chốc lát đã tan ngay.
  • Gia-cơ 4:15 - Đúng ra anh chị em phải nói: “Nếu Chúa muốn, chúng ta vẫn còn sống thì sẽ làm việc này việc kia.”
  • Ê-phê-sô 1:11 - Mọi việc đều diễn tiến đúng theo chương trình Đức Chúa Trời đã ấn định. Theo chương trình đó, Ngài đã lựa chọn chúng tôi làm cơ nghiệp Ngài.
  • Rô-ma 9:15 - Vì Đức Chúa Trời đã phán dạy Môi-se: “Ta sẽ nhân từ với người Ta chọn, và Ta sẽ thương xót người Ta muốn thương xót.”
  • Châm Ngôn 21:30 - Chẳng ai chống lại được Chúa Hằng Hữu, dù khôn ngoan hay thông sáng, dù thương nghị mưu kế.
  • Châm Ngôn 19:21 - Lòng con người lo bày mưu tính kế, nhưng Chúa Hằng Hữu định thành bại của người.
  • Đa-ni-ên 4:35 - Đem so với Chúa, tất cả nhân loại trên thế giới chỉ là con số không. Chúa hành động theo ý muốn Ngài đối với muôn triệu ngôi sao trên trời, cũng như đối với loài người đông đảo dưới đất. Không ai có quyền ngăn chặn và chất vấn Ngài: ‘Chúa làm việc đó để làm gì?’
  • Châm Ngôn 16:9 - Con người dùng trí vạch đường đi, nhưng Chúa dìu dắt từng li từng tí.
  • Y-sai 46:10 - Ta đã cho các con biết việc cuối cùng, Ta đã nói trước việc chưa xảy ra từ ban đầu. Những việc Ta hoạch định sẽ thành tựu vì Ta sẽ làm bất cứ việc gì Ta muốn.
  • Thi Thiên 33:9 - Chúa phán, vũ trụ liền xuất hiện! Vạn vật tồn tại theo lệnh Ngài.
  • Thi Thiên 33:10 - Chúa Hằng Hữu phá hỏng kế hoạch các nước, Ngài tiêu diệt dự định muôn dân.
  • Thi Thiên 33:11 - Nhưng kế hoạch Chúa Hằng Hữu tồn tại mãi mãi; ý định Ngài bất diệt muôn đời.
圣经
资源
计划
奉献