Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài đưa tay chống lại tôi, đè bẹp tôi cả ngày lẫn đêm.
  • 新标点和合本 - 他真是终日再三反手攻击我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他反手攻击我, 终日不停。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他反手攻击我, 终日不停。
  • 当代译本 - 又屡屡攻击我,终日不断。
  • 圣经新译本 - 他真是终日不停地反手攻击我。
  • 中文标准译本 - 他真是终日一再地转手攻击我。 ב Bet
  • 现代标点和合本 - 他真是终日再三反手攻击我。
  • 和合本(拼音版) - 他真是终日再三反手攻击我!
  • New International Version - indeed, he has turned his hand against me again and again, all day long.
  • New International Reader's Version - He has turned his powerful hand against me. He has done it again and again, all day long.
  • English Standard Version - surely against me he turns his hand again and again the whole day long.
  • New Living Translation - He has turned his hand against me again and again, all day long.
  • Christian Standard Bible - Yes, he repeatedly turns his hand against me all day long. ב Beth
  • New American Standard Bible - Indeed, He has turned His hand against me Repeatedly all the day.
  • New King James Version - Surely He has turned His hand against me Time and time again throughout the day.
  • Amplified Bible - Surely He has turned His hand against me Repeatedly all the day.
  • American Standard Version - Surely against me he turneth his hand again and again all the day.
  • King James Version - Surely against me is he turned; he turneth his hand against me all the day.
  • New English Translation - He repeatedly attacks me, he turns his hand against me all day long. ב (Bet)
  • World English Bible - Surely he turns his hand against me again and again all day long.
  • 新標點和合本 - 他真是終日再三反手攻擊我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他反手攻擊我, 終日不停。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他反手攻擊我, 終日不停。
  • 當代譯本 - 又屢屢攻擊我,終日不斷。
  • 聖經新譯本 - 他真是終日不停地反手攻擊我。
  • 呂振中譯本 - 他真地反手攻擊我, 終日再三地 攻擊 。
  • 中文標準譯本 - 他真是終日一再地轉手攻擊我。 ב Bet
  • 現代標點和合本 - 他真是終日再三反手攻擊我。
  • 文理和合譯本 - 竟日反手、攻我已屢兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼屢害予、終日不息兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 屢加責於我、終日不息、 或作主責我又責終日不息
  • Nueva Versión Internacional - Una y otra vez, y a todas horas, su mano se ha vuelto contra mí. Bet
  • 현대인의 성경 - 하루 종일 손을 들어 나를 계속 치셨다.
  • Новый Русский Перевод - Несомненно, Он обратил Свою руку против меня, и обращает ее снова и снова, в течение всего дня.
  • Восточный перевод - Несомненно, Он обратил Свою руку против меня и обращает её снова и снова в течение всего дня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Несомненно, Он обратил Свою руку против меня и обращает её снова и снова в течение всего дня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Несомненно, Он обратил Свою руку против меня и обращает её снова и снова в течение всего дня.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est contre moi ╵qu’à longueur de journée il tourne et retourne sa main.
  • リビングバイブル - 私に襲いかかる主の御手は、 昼も夜も重くのしかかっています。
  • Nova Versão Internacional - sim, ele voltou sua mão contra mim vez após vez, o tempo todo.
  • Hoffnung für alle - Gegen mich sind seine Hiebe gerichtet, den ganzen Tag trifft mich seine strafende Hand.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อันที่จริงพระองค์ทรงหันมาเล่นงานข้าพเจ้า ครั้งแล้วครั้งเล่าตลอดวันคืน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จริง​ที​เดียว มือ​ของ​พระ​องค์​ฟาด​ตัว​ข้าพเจ้า ซ้ำ​แล้ว​ซ้ำ​อีก​ตลอด​วัน​เวลา
交叉引用
  • Y-sai 5:25 - Đó là tại sao cơn thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu sẽ thiêu đốt dân Ngài. Chúa đã nâng tay đánh chúng. Núi non rúng động, và thây người như rác rưởi trên đường phố. Dù thế, cơn thịnh nộ Ngài chưa dứt. Tay Ngài vẫn còn trừng phạt chúng!
  • Y-sai 1:25 - Ta sẽ ra tay đánh ngươi, Ta sẽ khiến ngươi tan chảy và gạn bỏ những cặn bã. Ta sẽ luyện sạch các chất hỗn tạp nơi ngươi.
  • Ai Ca 2:4 - Chúa giương cung nhắm bắn dân Ngài, như bắn vào quân thù của Chúa. Sức mạnh Ngài dùng chống lại họ để giết các thanh niên ưu tú. Cơn thịnh nộ Ngài đổ ra như lửa hừng trên lều trại con gái Si-ôn.
  • Ai Ca 2:5 - Phải, Chúa đã đánh bại Ít-ra-ên như quân thù. Ngài tiêu diệt các đền đài, và phá hủy các chiến lũy. Ngài mang nỗi đau buồn vô tận và nước mắt giáng trên Giê-ru-sa-lem.
  • Ai Ca 2:6 - Chúa phá đổ Đền Thờ Ngài như nước biển đánh tan lâu đài cát. Chúa Hằng Hữu xóa tan mọi ký ức của các ngày lễ và ngày Sa-bát. Các vua và các thầy tế lễ đều gục ngã dưới cơn thịnh nộ dữ dội của Ngài.
  • Ai Ca 2:7 - Chúa đã khước từ bàn thờ Ngài; Chúa từ bỏ nơi thánh của Ngài. Chúa giao các cung điện của Giê-ru-sa-lem cho quân thù chiếm đóng. Chúng ăn mừng trong Đền Thờ Chúa Hằng Hữu như đó là một ngày lễ hội.
  • Y-sai 63:10 - Nhưng họ đã nổi loạn chống nghịch Chúa và làm cho Thánh Linh của Ngài buồn rầu. Vì vậy, Chúa trở thành thù địch và chiến đấu nghịch lại họ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:20 - Chúa Hằng Hữu không tha hạng người ấy đâu. Cơn thịnh nộ và sự kỵ tà của Ngài sẽ nổi lên cùng người ấy, những lời nguyền rủa trong sách này sẽ ứng cho người ấy. Ngài sẽ xóa tên người ấy giữa thiên hạ.
  • Gióp 31:21 - Nếu tôi đưa tay hại các cô nhi, và ỷ lại quyền thế giữa phiên tòa,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài đưa tay chống lại tôi, đè bẹp tôi cả ngày lẫn đêm.
  • 新标点和合本 - 他真是终日再三反手攻击我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他反手攻击我, 终日不停。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他反手攻击我, 终日不停。
  • 当代译本 - 又屡屡攻击我,终日不断。
  • 圣经新译本 - 他真是终日不停地反手攻击我。
  • 中文标准译本 - 他真是终日一再地转手攻击我。 ב Bet
  • 现代标点和合本 - 他真是终日再三反手攻击我。
  • 和合本(拼音版) - 他真是终日再三反手攻击我!
  • New International Version - indeed, he has turned his hand against me again and again, all day long.
  • New International Reader's Version - He has turned his powerful hand against me. He has done it again and again, all day long.
  • English Standard Version - surely against me he turns his hand again and again the whole day long.
  • New Living Translation - He has turned his hand against me again and again, all day long.
  • Christian Standard Bible - Yes, he repeatedly turns his hand against me all day long. ב Beth
  • New American Standard Bible - Indeed, He has turned His hand against me Repeatedly all the day.
  • New King James Version - Surely He has turned His hand against me Time and time again throughout the day.
  • Amplified Bible - Surely He has turned His hand against me Repeatedly all the day.
  • American Standard Version - Surely against me he turneth his hand again and again all the day.
  • King James Version - Surely against me is he turned; he turneth his hand against me all the day.
  • New English Translation - He repeatedly attacks me, he turns his hand against me all day long. ב (Bet)
  • World English Bible - Surely he turns his hand against me again and again all day long.
  • 新標點和合本 - 他真是終日再三反手攻擊我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他反手攻擊我, 終日不停。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他反手攻擊我, 終日不停。
  • 當代譯本 - 又屢屢攻擊我,終日不斷。
  • 聖經新譯本 - 他真是終日不停地反手攻擊我。
  • 呂振中譯本 - 他真地反手攻擊我, 終日再三地 攻擊 。
  • 中文標準譯本 - 他真是終日一再地轉手攻擊我。 ב Bet
  • 現代標點和合本 - 他真是終日再三反手攻擊我。
  • 文理和合譯本 - 竟日反手、攻我已屢兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼屢害予、終日不息兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 屢加責於我、終日不息、 或作主責我又責終日不息
  • Nueva Versión Internacional - Una y otra vez, y a todas horas, su mano se ha vuelto contra mí. Bet
  • 현대인의 성경 - 하루 종일 손을 들어 나를 계속 치셨다.
  • Новый Русский Перевод - Несомненно, Он обратил Свою руку против меня, и обращает ее снова и снова, в течение всего дня.
  • Восточный перевод - Несомненно, Он обратил Свою руку против меня и обращает её снова и снова в течение всего дня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Несомненно, Он обратил Свою руку против меня и обращает её снова и снова в течение всего дня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Несомненно, Он обратил Свою руку против меня и обращает её снова и снова в течение всего дня.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est contre moi ╵qu’à longueur de journée il tourne et retourne sa main.
  • リビングバイブル - 私に襲いかかる主の御手は、 昼も夜も重くのしかかっています。
  • Nova Versão Internacional - sim, ele voltou sua mão contra mim vez após vez, o tempo todo.
  • Hoffnung für alle - Gegen mich sind seine Hiebe gerichtet, den ganzen Tag trifft mich seine strafende Hand.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อันที่จริงพระองค์ทรงหันมาเล่นงานข้าพเจ้า ครั้งแล้วครั้งเล่าตลอดวันคืน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จริง​ที​เดียว มือ​ของ​พระ​องค์​ฟาด​ตัว​ข้าพเจ้า ซ้ำ​แล้ว​ซ้ำ​อีก​ตลอด​วัน​เวลา
  • Y-sai 5:25 - Đó là tại sao cơn thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu sẽ thiêu đốt dân Ngài. Chúa đã nâng tay đánh chúng. Núi non rúng động, và thây người như rác rưởi trên đường phố. Dù thế, cơn thịnh nộ Ngài chưa dứt. Tay Ngài vẫn còn trừng phạt chúng!
  • Y-sai 1:25 - Ta sẽ ra tay đánh ngươi, Ta sẽ khiến ngươi tan chảy và gạn bỏ những cặn bã. Ta sẽ luyện sạch các chất hỗn tạp nơi ngươi.
  • Ai Ca 2:4 - Chúa giương cung nhắm bắn dân Ngài, như bắn vào quân thù của Chúa. Sức mạnh Ngài dùng chống lại họ để giết các thanh niên ưu tú. Cơn thịnh nộ Ngài đổ ra như lửa hừng trên lều trại con gái Si-ôn.
  • Ai Ca 2:5 - Phải, Chúa đã đánh bại Ít-ra-ên như quân thù. Ngài tiêu diệt các đền đài, và phá hủy các chiến lũy. Ngài mang nỗi đau buồn vô tận và nước mắt giáng trên Giê-ru-sa-lem.
  • Ai Ca 2:6 - Chúa phá đổ Đền Thờ Ngài như nước biển đánh tan lâu đài cát. Chúa Hằng Hữu xóa tan mọi ký ức của các ngày lễ và ngày Sa-bát. Các vua và các thầy tế lễ đều gục ngã dưới cơn thịnh nộ dữ dội của Ngài.
  • Ai Ca 2:7 - Chúa đã khước từ bàn thờ Ngài; Chúa từ bỏ nơi thánh của Ngài. Chúa giao các cung điện của Giê-ru-sa-lem cho quân thù chiếm đóng. Chúng ăn mừng trong Đền Thờ Chúa Hằng Hữu như đó là một ngày lễ hội.
  • Y-sai 63:10 - Nhưng họ đã nổi loạn chống nghịch Chúa và làm cho Thánh Linh của Ngài buồn rầu. Vì vậy, Chúa trở thành thù địch và chiến đấu nghịch lại họ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:20 - Chúa Hằng Hữu không tha hạng người ấy đâu. Cơn thịnh nộ và sự kỵ tà của Ngài sẽ nổi lên cùng người ấy, những lời nguyền rủa trong sách này sẽ ứng cho người ấy. Ngài sẽ xóa tên người ấy giữa thiên hạ.
  • Gióp 31:21 - Nếu tôi đưa tay hại các cô nhi, và ỷ lại quyền thế giữa phiên tòa,
圣经
资源
计划
奉献