Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa rình bắt tôi như gấu hay sư tử, chờ đợi tấn công tôi.
  • 新标点和合本 - 他向我如熊埋伏, 如狮子在隐密处。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他向我如埋伏的熊, 如在隐密处的狮子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他向我如埋伏的熊, 如在隐密处的狮子。
  • 当代译本 - 祂像埋伏的巨熊, 又像伺机突袭的猛狮,
  • 圣经新译本 - 他像熊埋伏着,又像狮子在藏匿的地方,等候攻击我。
  • 中文标准译本 - 他对我像埋伏的熊, 像在隐秘处的狮子;
  • 现代标点和合本 - 他向我如熊埋伏, 如狮子在隐密处。
  • 和合本(拼音版) - 他向我如熊埋伏, 如狮子在隐密处。
  • New International Version - Like a bear lying in wait, like a lion in hiding,
  • New International Reader's Version - He has been like a bear waiting to attack me. He has been like a lion hiding in the bushes.
  • English Standard Version - He is a bear lying in wait for me, a lion in hiding;
  • New Living Translation - He has hidden like a bear or a lion, waiting to attack me.
  • The Message - He’s a prowling bear tracking me down, a lion in hiding ready to pounce. He knocked me from the path and ripped me to pieces. When he finished, there was nothing left of me. He took out his bow and arrows and used me for target practice.
  • Christian Standard Bible - He is a bear waiting in ambush, a lion in hiding.
  • New American Standard Bible - He is to me like a bear lying in wait, Like a lion in secret places.
  • New King James Version - He has been to me a bear lying in wait, Like a lion in ambush.
  • Amplified Bible - He is to me like a bear lying in wait, And like a lion [hiding] in secret places.
  • American Standard Version - He is unto me as a bear lying in wait, as a lion in secret places.
  • King James Version - He was unto me as a bear lying in wait, and as a lion in secret places.
  • New English Translation - To me he is like a bear lying in ambush, like a hidden lion stalking its prey.
  • World English Bible - He is to me as a bear lying in wait, as a lion in secret places.
  • 新標點和合本 - 他向我如熊埋伏, 如獅子在隱密處。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他向我如埋伏的熊, 如在隱密處的獅子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他向我如埋伏的熊, 如在隱密處的獅子。
  • 當代譯本 - 祂像埋伏的巨熊, 又像伺機突襲的猛獅,
  • 聖經新譯本 - 他像熊埋伏著,又像獅子在藏匿的地方,等候攻擊我。
  • 呂振中譯本 - 他 像 埋伏的熊、要撲着我, 像 獅子在隱密處。
  • 中文標準譯本 - 他對我像埋伏的熊, 像在隱祕處的獅子;
  • 現代標點和合本 - 他向我如熊埋伏, 如獅子在隱密處。
  • 文理和合譯本 - 彼之於我、如熊潛伏、如獅陰伺兮、
  • 文理委辦譯本 - 主欲執余、有若熊獅、伏於密林兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主向我若熊陰伺、若獅潛伏、
  • Nueva Versión Internacional - Me vigila como oso agazapado; me acecha como león.
  • 현대인의 성경 - 그는 나에게 숨어서 해칠 자를 기다리는 곰과 사자 같구나.
  • Новый Русский Перевод - Он подобен медведю в засаде или затаившемуся льву.
  • Восточный перевод - Он подобен медведю в засаде или затаившемуся льву.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он подобен медведю в засаде или затаившемуся льву.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он подобен медведю в засаде или затаившемуся льву.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il m’a épié ╵comme un ours aux aguets ou comme un lion ╵tapi dans sa cachette.
  • リビングバイブル - 主は熊やライオンのように、 私に襲いかかろうと待ち伏せています。
  • Nova Versão Internacional - Como um urso à espreita, como um leão escondido,
  • Hoffnung für alle - Er hat mir aufgelauert wie ein Bär, wie ein Löwe in seinem Versteck.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเป็นดั่งหมีที่คอยตะครุบ ดั่งสิงโตที่ซุ่มอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​เป็น​ดั่ง​หมี​ที่​รอ​ดัก​อยู่ เป็น​ดั่ง​สิงโต​ที่​ซ่อน​อยู่
交叉引用
  • Thi Thiên 17:12 - Thật chẳng khác sư tử đói mồi, sư tử tơ phục nơi kín rình mồi.
  • Gióp 10:16 - Nếu con đứng lên, Chúa sẽ vồ con như sư tử và dùng sức mạnh Ngài trừ diệt con.
  • Ô-sê 13:7 - Vậy bây giờ Ta sẽ xông vào các ngươi như sư tử, như con beo rình rập bên đường.
  • Ô-sê 13:8 - Như gấu cái bị mất con, Ta sẽ xé lòng các ngươi. Ta sẽ ăn nuốt các ngươi như sư tử cái và xé xác các ngươi như thú dữ.
  • Thi Thiên 10:9 - Họ nằm yên như sư tử ngụy trang, để bắt người khốn cùng. Họ bắt được người ấy và gỡ ra khỏi lưới.
  • Ô-sê 5:14 - Ta sẽ là sư tử cho Ép-ra-im, như sư tử tơ cho nhà Giu-đa. Ta sẽ xé chúng ra từng mảnh! Ta sẽ đem chúng đi, và không ai giải cứu được.
  • A-mốt 5:18 - Khốn cho các ngươi là những kẻ nói: “Mong ngày của Chúa Hằng Hữu là đây!” Các ngươi không biết các ngươi đang trông gì? Ngày của Chúa là ngày tối tăm, không có ánh sáng.
  • A-mốt 5:19 - Trong ngày ấy, các ngươi sẽ như một người chạy trốn sư tử nhưng lại gặp gấu. Thoát nạn khỏi gấu, rồi chạy vào nhà dựa tay trên vách nhà  thì lại bị rắn cắn.
  • A-mốt 5:20 - Phải, ngày của Chúa Hằng Hữu là ngày đen tối và tuyệt vọng, không có một tia vui mừng hay hy vọng.
  • Ô-sê 6:1 - “Hãy đến, chúng ta hãy trở về với Chúa Hằng Hữu. Chúa đã xé chúng ta từng mảnh; nhưng giờ đây Ngài sẽ chữa lành cho chúng ta. Chúa đã khiến chúng ta bị thương, nhưng giờ đây Ngài sẽ băng bó vết thương chúng ta.
  • Y-sai 38:13 - Suốt đêm, tôi kiên nhẫn đợi chờ nhưng tôi bị xé từng mảnh như sư tử. Bất thình lình, đời tôi chấm dứt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa rình bắt tôi như gấu hay sư tử, chờ đợi tấn công tôi.
  • 新标点和合本 - 他向我如熊埋伏, 如狮子在隐密处。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他向我如埋伏的熊, 如在隐密处的狮子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他向我如埋伏的熊, 如在隐密处的狮子。
  • 当代译本 - 祂像埋伏的巨熊, 又像伺机突袭的猛狮,
  • 圣经新译本 - 他像熊埋伏着,又像狮子在藏匿的地方,等候攻击我。
  • 中文标准译本 - 他对我像埋伏的熊, 像在隐秘处的狮子;
  • 现代标点和合本 - 他向我如熊埋伏, 如狮子在隐密处。
  • 和合本(拼音版) - 他向我如熊埋伏, 如狮子在隐密处。
  • New International Version - Like a bear lying in wait, like a lion in hiding,
  • New International Reader's Version - He has been like a bear waiting to attack me. He has been like a lion hiding in the bushes.
  • English Standard Version - He is a bear lying in wait for me, a lion in hiding;
  • New Living Translation - He has hidden like a bear or a lion, waiting to attack me.
  • The Message - He’s a prowling bear tracking me down, a lion in hiding ready to pounce. He knocked me from the path and ripped me to pieces. When he finished, there was nothing left of me. He took out his bow and arrows and used me for target practice.
  • Christian Standard Bible - He is a bear waiting in ambush, a lion in hiding.
  • New American Standard Bible - He is to me like a bear lying in wait, Like a lion in secret places.
  • New King James Version - He has been to me a bear lying in wait, Like a lion in ambush.
  • Amplified Bible - He is to me like a bear lying in wait, And like a lion [hiding] in secret places.
  • American Standard Version - He is unto me as a bear lying in wait, as a lion in secret places.
  • King James Version - He was unto me as a bear lying in wait, and as a lion in secret places.
  • New English Translation - To me he is like a bear lying in ambush, like a hidden lion stalking its prey.
  • World English Bible - He is to me as a bear lying in wait, as a lion in secret places.
  • 新標點和合本 - 他向我如熊埋伏, 如獅子在隱密處。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他向我如埋伏的熊, 如在隱密處的獅子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他向我如埋伏的熊, 如在隱密處的獅子。
  • 當代譯本 - 祂像埋伏的巨熊, 又像伺機突襲的猛獅,
  • 聖經新譯本 - 他像熊埋伏著,又像獅子在藏匿的地方,等候攻擊我。
  • 呂振中譯本 - 他 像 埋伏的熊、要撲着我, 像 獅子在隱密處。
  • 中文標準譯本 - 他對我像埋伏的熊, 像在隱祕處的獅子;
  • 現代標點和合本 - 他向我如熊埋伏, 如獅子在隱密處。
  • 文理和合譯本 - 彼之於我、如熊潛伏、如獅陰伺兮、
  • 文理委辦譯本 - 主欲執余、有若熊獅、伏於密林兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主向我若熊陰伺、若獅潛伏、
  • Nueva Versión Internacional - Me vigila como oso agazapado; me acecha como león.
  • 현대인의 성경 - 그는 나에게 숨어서 해칠 자를 기다리는 곰과 사자 같구나.
  • Новый Русский Перевод - Он подобен медведю в засаде или затаившемуся льву.
  • Восточный перевод - Он подобен медведю в засаде или затаившемуся льву.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он подобен медведю в засаде или затаившемуся льву.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он подобен медведю в засаде или затаившемуся льву.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il m’a épié ╵comme un ours aux aguets ou comme un lion ╵tapi dans sa cachette.
  • リビングバイブル - 主は熊やライオンのように、 私に襲いかかろうと待ち伏せています。
  • Nova Versão Internacional - Como um urso à espreita, como um leão escondido,
  • Hoffnung für alle - Er hat mir aufgelauert wie ein Bär, wie ein Löwe in seinem Versteck.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเป็นดั่งหมีที่คอยตะครุบ ดั่งสิงโตที่ซุ่มอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​เป็น​ดั่ง​หมี​ที่​รอ​ดัก​อยู่ เป็น​ดั่ง​สิงโต​ที่​ซ่อน​อยู่
  • Thi Thiên 17:12 - Thật chẳng khác sư tử đói mồi, sư tử tơ phục nơi kín rình mồi.
  • Gióp 10:16 - Nếu con đứng lên, Chúa sẽ vồ con như sư tử và dùng sức mạnh Ngài trừ diệt con.
  • Ô-sê 13:7 - Vậy bây giờ Ta sẽ xông vào các ngươi như sư tử, như con beo rình rập bên đường.
  • Ô-sê 13:8 - Như gấu cái bị mất con, Ta sẽ xé lòng các ngươi. Ta sẽ ăn nuốt các ngươi như sư tử cái và xé xác các ngươi như thú dữ.
  • Thi Thiên 10:9 - Họ nằm yên như sư tử ngụy trang, để bắt người khốn cùng. Họ bắt được người ấy và gỡ ra khỏi lưới.
  • Ô-sê 5:14 - Ta sẽ là sư tử cho Ép-ra-im, như sư tử tơ cho nhà Giu-đa. Ta sẽ xé chúng ra từng mảnh! Ta sẽ đem chúng đi, và không ai giải cứu được.
  • A-mốt 5:18 - Khốn cho các ngươi là những kẻ nói: “Mong ngày của Chúa Hằng Hữu là đây!” Các ngươi không biết các ngươi đang trông gì? Ngày của Chúa là ngày tối tăm, không có ánh sáng.
  • A-mốt 5:19 - Trong ngày ấy, các ngươi sẽ như một người chạy trốn sư tử nhưng lại gặp gấu. Thoát nạn khỏi gấu, rồi chạy vào nhà dựa tay trên vách nhà  thì lại bị rắn cắn.
  • A-mốt 5:20 - Phải, ngày của Chúa Hằng Hữu là ngày đen tối và tuyệt vọng, không có một tia vui mừng hay hy vọng.
  • Ô-sê 6:1 - “Hãy đến, chúng ta hãy trở về với Chúa Hằng Hữu. Chúa đã xé chúng ta từng mảnh; nhưng giờ đây Ngài sẽ chữa lành cho chúng ta. Chúa đã khiến chúng ta bị thương, nhưng giờ đây Ngài sẽ băng bó vết thương chúng ta.
  • Y-sai 38:13 - Suốt đêm, tôi kiên nhẫn đợi chờ nhưng tôi bị xé từng mảnh như sư tử. Bất thình lình, đời tôi chấm dứt.
圣经
资源
计划
奉献