Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:45 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Éc-rôn với các thành và các thôn ấp phụ cận.
  • 新标点和合本 - 又有以革伦和属以革伦的镇市村庄;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又有以革伦和所属的乡镇 与村庄,
  • 和合本2010(神版-简体) - 又有以革伦和所属的乡镇 与村庄,
  • 当代译本 - 还有以革伦及其附近的城邑和乡村。
  • 圣经新译本 - 又有以革伦,和属于以革伦的市镇村庄;
  • 中文标准译本 - 以革伦和附属的乡镇村庄;
  • 现代标点和合本 - 又有以革伦和属以革伦的镇市村庄。
  • 和合本(拼音版) - 又有以革伦和属以革伦的镇市村庄。
  • New International Version - Ekron, with its surrounding settlements and villages;
  • New International Reader's Version - Judah was also given Ekron and the settlements and villages around it.
  • English Standard Version - Ekron, with its towns and its villages;
  • New Living Translation - The territory of the tribe of Judah also included Ekron and its surrounding settlements and villages.
  • Christian Standard Bible - Ekron, with its surrounding villages and settlements;
  • New American Standard Bible - Ekron, with its towns and its villages;
  • New King James Version - Ekron, with its towns and villages;
  • Amplified Bible - Ekron, with its towns and villages;
  • American Standard Version - Ekron, with its towns and its villages;
  • King James Version - Ekron, with her towns and her villages:
  • New English Translation - Ekron and its surrounding towns and settlements;
  • World English Bible - Ekron, with its towns and its villages;
  • 新標點和合本 - 又有以革倫和屬以革倫的鎮市村莊;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又有以革倫和所屬的鄉鎮 與村莊,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又有以革倫和所屬的鄉鎮 與村莊,
  • 當代譯本 - 還有以革倫及其附近的城邑和鄉村。
  • 聖經新譯本 - 又有以革倫,和屬於以革倫的市鎮村莊;
  • 呂振中譯本 - 又有 以革倫 、和屬 以革倫 的廂鎮和村莊;
  • 中文標準譯本 - 以革倫和附屬的鄉鎮村莊;
  • 現代標點和合本 - 又有以革倫和屬以革倫的鎮市村莊。
  • 文理和合譯本 - 以革倫、與其屬邑鄉里、
  • 文理委辦譯本 - 以革倫與邑鄉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以革倫 與其村及鄉里、
  • Nueva Versión Internacional - Ecrón, con sus pueblos y aldeas;
  • 현대인의 성경 - 그리고 에그론과 그 주변의 모든 부락과 마을들,
  • Новый Русский Перевод - Экрон, с окрестными деревнями и поселениями;
  • Восточный перевод - Экрон с окрестными селениями и посёлками;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Экрон с окрестными селениями и посёлками;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Экрон с окрестными селениями и посёлками;
  • La Bible du Semeur 2015 - Il y avait aussi Eqrôn avec les villes qui en dépendaient et ses villages.
  • リビングバイブル - ユダ族の領地は、エクロンの町々と村々の全部も含んでいました。
  • Nova Versão Internacional - Ecrom, com suas vilas e seus povoados;
  • Hoffnung für alle - Dazu kamen Ekron mit ihren Tochterstädten und Dörfern
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เอโครนกับหมู่บ้านและถิ่นฐานโดยรอบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เอโครน รวม​เมือง​ย่อย​และ​หมู่​บ้าน​ใน​เมือง​นั้น
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 5:10 - Vậy họ đem Hòm Giao Ước đến Éc-rôn, nhưng khi Hòm Giao Ước vừa đến, dân thành Éc-rôn la hoảng lên: “Người ta đem Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên đến đây để giết dân ta!”
  • 1 Sa-mu-ên 6:17 - Năm hình bướu trĩ người Phi-li-tin dâng lên Chúa Hằng Hữu làm lễ vật chuộc lỗi cho năm thành Ách-đốt, Ga-xa, Ách-ca-lôn, Gát, và Éc-rôn.
  • Sô-phô-ni 2:4 - Vì Ga-xa sẽ bị bỏ hoang, Ách-ca-lôn điêu tàn, người Ách-đốt sẽ bị trục xuất giữa trưa và Éc-rôn bị nhổ tận gốc.
  • A-mốt 1:8 - Người Ách-đốt sẽ bị tàn sát và tiêu diệt vua của Ách-ca-lôn. Ta sẽ tấn công thành Éc-rôn, người Phi-li-tin còn sót cũng bị giết hết,” Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.
  • Xa-cha-ri 9:5 - Thành Ách-ca-lôn sẽ thấy Ty-rơ sụp đổ và chúng ngập đầy nỗi run sợ, Ga-xa sẽ buồn khổ, Éc-rôn cũng vậy, vì hy vọng đã tiêu tan. Vua Ga-xa sẽ bị giết, Ách-ca-lôn sẽ hoang vắng, không người ở.
  • Xa-cha-ri 9:6 - Người ngoại quốc sẽ chiếm cứ Ách-đốt. Ta sẽ diệt mối kiêu hãnh của người Phi-li-tin.
  • Xa-cha-ri 9:7 - Ta sẽ lấy máu ra khỏi miệng chúng và vật kinh tởm khỏi răng chúng. Những người Phi-li-tin sống sót sẽ thuộc về Đức Chúa Trời chúng ta, và trở nên như trưởng tộc của Giu-đa. Người Éc-rôn sẽ như người Giê-bu vậy.
  • Giô-suê 13:3 - từ sông Si-ho gần Ai Cập chạy về phía bắc cho đến biên giới Éc-rôn (tất cả được coi như người Ca-na-an), đất của năm lãnh chúa Phi-li-tin gồm Ga-xa, Ách-đốt, Ách-kê-lôn, Gát, và Éc-rôn, đất của người A-vim
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Éc-rôn với các thành và các thôn ấp phụ cận.
  • 新标点和合本 - 又有以革伦和属以革伦的镇市村庄;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又有以革伦和所属的乡镇 与村庄,
  • 和合本2010(神版-简体) - 又有以革伦和所属的乡镇 与村庄,
  • 当代译本 - 还有以革伦及其附近的城邑和乡村。
  • 圣经新译本 - 又有以革伦,和属于以革伦的市镇村庄;
  • 中文标准译本 - 以革伦和附属的乡镇村庄;
  • 现代标点和合本 - 又有以革伦和属以革伦的镇市村庄。
  • 和合本(拼音版) - 又有以革伦和属以革伦的镇市村庄。
  • New International Version - Ekron, with its surrounding settlements and villages;
  • New International Reader's Version - Judah was also given Ekron and the settlements and villages around it.
  • English Standard Version - Ekron, with its towns and its villages;
  • New Living Translation - The territory of the tribe of Judah also included Ekron and its surrounding settlements and villages.
  • Christian Standard Bible - Ekron, with its surrounding villages and settlements;
  • New American Standard Bible - Ekron, with its towns and its villages;
  • New King James Version - Ekron, with its towns and villages;
  • Amplified Bible - Ekron, with its towns and villages;
  • American Standard Version - Ekron, with its towns and its villages;
  • King James Version - Ekron, with her towns and her villages:
  • New English Translation - Ekron and its surrounding towns and settlements;
  • World English Bible - Ekron, with its towns and its villages;
  • 新標點和合本 - 又有以革倫和屬以革倫的鎮市村莊;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又有以革倫和所屬的鄉鎮 與村莊,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又有以革倫和所屬的鄉鎮 與村莊,
  • 當代譯本 - 還有以革倫及其附近的城邑和鄉村。
  • 聖經新譯本 - 又有以革倫,和屬於以革倫的市鎮村莊;
  • 呂振中譯本 - 又有 以革倫 、和屬 以革倫 的廂鎮和村莊;
  • 中文標準譯本 - 以革倫和附屬的鄉鎮村莊;
  • 現代標點和合本 - 又有以革倫和屬以革倫的鎮市村莊。
  • 文理和合譯本 - 以革倫、與其屬邑鄉里、
  • 文理委辦譯本 - 以革倫與邑鄉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以革倫 與其村及鄉里、
  • Nueva Versión Internacional - Ecrón, con sus pueblos y aldeas;
  • 현대인의 성경 - 그리고 에그론과 그 주변의 모든 부락과 마을들,
  • Новый Русский Перевод - Экрон, с окрестными деревнями и поселениями;
  • Восточный перевод - Экрон с окрестными селениями и посёлками;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Экрон с окрестными селениями и посёлками;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Экрон с окрестными селениями и посёлками;
  • La Bible du Semeur 2015 - Il y avait aussi Eqrôn avec les villes qui en dépendaient et ses villages.
  • リビングバイブル - ユダ族の領地は、エクロンの町々と村々の全部も含んでいました。
  • Nova Versão Internacional - Ecrom, com suas vilas e seus povoados;
  • Hoffnung für alle - Dazu kamen Ekron mit ihren Tochterstädten und Dörfern
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เอโครนกับหมู่บ้านและถิ่นฐานโดยรอบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เอโครน รวม​เมือง​ย่อย​และ​หมู่​บ้าน​ใน​เมือง​นั้น
  • 1 Sa-mu-ên 5:10 - Vậy họ đem Hòm Giao Ước đến Éc-rôn, nhưng khi Hòm Giao Ước vừa đến, dân thành Éc-rôn la hoảng lên: “Người ta đem Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên đến đây để giết dân ta!”
  • 1 Sa-mu-ên 6:17 - Năm hình bướu trĩ người Phi-li-tin dâng lên Chúa Hằng Hữu làm lễ vật chuộc lỗi cho năm thành Ách-đốt, Ga-xa, Ách-ca-lôn, Gát, và Éc-rôn.
  • Sô-phô-ni 2:4 - Vì Ga-xa sẽ bị bỏ hoang, Ách-ca-lôn điêu tàn, người Ách-đốt sẽ bị trục xuất giữa trưa và Éc-rôn bị nhổ tận gốc.
  • A-mốt 1:8 - Người Ách-đốt sẽ bị tàn sát và tiêu diệt vua của Ách-ca-lôn. Ta sẽ tấn công thành Éc-rôn, người Phi-li-tin còn sót cũng bị giết hết,” Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.
  • Xa-cha-ri 9:5 - Thành Ách-ca-lôn sẽ thấy Ty-rơ sụp đổ và chúng ngập đầy nỗi run sợ, Ga-xa sẽ buồn khổ, Éc-rôn cũng vậy, vì hy vọng đã tiêu tan. Vua Ga-xa sẽ bị giết, Ách-ca-lôn sẽ hoang vắng, không người ở.
  • Xa-cha-ri 9:6 - Người ngoại quốc sẽ chiếm cứ Ách-đốt. Ta sẽ diệt mối kiêu hãnh của người Phi-li-tin.
  • Xa-cha-ri 9:7 - Ta sẽ lấy máu ra khỏi miệng chúng và vật kinh tởm khỏi răng chúng. Những người Phi-li-tin sống sót sẽ thuộc về Đức Chúa Trời chúng ta, và trở nên như trưởng tộc của Giu-đa. Người Éc-rôn sẽ như người Giê-bu vậy.
  • Giô-suê 13:3 - từ sông Si-ho gần Ai Cập chạy về phía bắc cho đến biên giới Éc-rôn (tất cả được coi như người Ca-na-an), đất của năm lãnh chúa Phi-li-tin gồm Ga-xa, Ách-đốt, Ách-kê-lôn, Gát, và Éc-rôn, đất của người A-vim
圣经
资源
计划
奉献