Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Anh kết ước với đá ngoài đồng, và thú rừng sẽ thuận hòa với anh.
  • 新标点和合本 - 因为你必与田间的石头立约; 田里的野兽也必与你和好。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你必与田间的石头立约, 田里的野兽也必与你和好。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你必与田间的石头立约, 田里的野兽也必与你和好。
  • 当代译本 - 你必与田间的石头立约, 野兽必与你和平相处。
  • 圣经新译本 - 你必与田间的石头立约, 田间的野兽必与你和平相处。
  • 现代标点和合本 - 因为你必与田间的石头立约, 田里的野兽也必与你和好。
  • 和合本(拼音版) - 因为你必与田间的石头立约, 田里的野兽也必与你和好。
  • New International Version - For you will have a covenant with the stones of the field, and the wild animals will be at peace with you.
  • New International Reader's Version - You will make a covenant with the stones in the fields. They won’t keep your crops from growing. Even wild animals will be at peace with you.
  • English Standard Version - For you shall be in league with the stones of the field, and the beasts of the field shall be at peace with you.
  • New Living Translation - You will be at peace with the stones of the field, and its wild animals will be at peace with you.
  • Christian Standard Bible - For you will have a covenant with the stones of the field, and the wild animals will be at peace with you.
  • New American Standard Bible - For you will be in league with the stones of the field, And the animals of the field will be at peace with you.
  • New King James Version - For you shall have a covenant with the stones of the field, And the beasts of the field shall be at peace with you.
  • Amplified Bible - For you will be in harmony with the stones of the field, And the beasts of the field will be at peace with you.
  • American Standard Version - For thou shalt be in league with the stones of the field; And the beasts of the field shall be at peace with thee.
  • King James Version - For thou shalt be in league with the stones of the field: and the beasts of the field shall be at peace with thee.
  • New English Translation - For you will have a pact with the stones of the field, and the wild animals will be at peace with you.
  • World English Bible - For you will be allied with the stones of the field. The animals of the field will be at peace with you.
  • 新標點和合本 - 因為你必與田間的石頭立約; 田裏的野獸也必與你和好。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你必與田間的石頭立約, 田裏的野獸也必與你和好。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你必與田間的石頭立約, 田裏的野獸也必與你和好。
  • 當代譯本 - 你必與田間的石頭立約, 野獸必與你和平相處。
  • 聖經新譯本 - 你必與田間的石頭立約, 田間的野獸必與你和平相處。
  • 呂振中譯本 - 因為你必同田間的石頭立約; 田裏的野獸也跟你和好。
  • 現代標點和合本 - 因為你必與田間的石頭立約, 田裡的野獸也必與你和好。
  • 文理和合譯本 - 田石爾與盟、野獸與爾和、
  • 文理委辦譯本 - 不噬於獸、不傷於石。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 與田石盟約、野獸必與爾和好、
  • Nueva Versión Internacional - pues harás un pacto con las piedras del campo y las bestias salvajes estarán en paz contigo.
  • 현대인의 성경 - 이것은 네가 일구는 밭에 돌이 없고 들짐승이 너를 해치지 않을 것이기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Ты будешь в союзе с камнями на поле , и полевые звери будут в мире с тобой.
  • Восточный перевод - Ты будешь в союзе с камнями на поле , и полевые звери будут в мире с тобой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты будешь в союзе с камнями на поле , и полевые звери будут в мире с тобой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты будешь в союзе с камнями на поле , и полевые звери будут в мире с тобой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Un pacte te liera ╵aux pierres de la terre, et quant aux animaux sauvages, ╵ils seront en paix avec toi.
  • リビングバイブル - どう猛な野獣は、あなたと平和協定を結ぶからだ。
  • Nova Versão Internacional - Pois fará aliança com as pedras do campo, e os animais selvagens estarão em paz com você.
  • Hoffnung für alle - Steine werden den Ertrag deines Ackers nicht mindern, und die Raubtiere werden dich nicht angreifen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะผูกมิตรกับก้อนหินในทุ่งนา และหมู่สัตว์ป่าจะญาติดีกับท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ก้อน​หิน​ใน​นา​จะ​ไม่​เป็น​ปัญหา​สำหรับ​ท่าน และ​สัตว์​ป่า​ใน​ไร่​จะ​ไม่​รบกวน​ท่าน
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 14:15 - Giả sử Ta sai các dã thú tàn phá đất nước, giết hại người dân, và khiến đất trở nên hoang tàn và nguy hiểm đến nỗi không ai dám đi ngang qua đó.
  • Ê-xê-chi-ên 14:16 - Thật như Ta hằng sống, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, dù nếu có ba người ấy tại đó, thì họ cũng không thể cứu các con trai và các con gái của mình được. Họ chỉ được cứu bản thân mình thôi, nhưng đất nước ấy vẫn phải hoang vắng tiêu điều.
  • Đa-ni-ên 6:22 - Muôn tâu, Đức Chúa Trời của tôi đã sai thiên sứ Ngài bịt miệng sư tử nên chúng không làm hại tôi, vì Ngài đã xét thấy tôi hoàn toàn vô tội trước mắt Ngài. Tôi cũng chẳng làm điều gì tổn hại vua cả!”
  • Rô-ma 8:38 - Tôi biết chắc chắn không một điều nào có thể ngăn cách chúng ta với tình yêu thương của Đức Chúa Trời. Dù cái chết hay cuộc sống, dù thiên sứ hay ác quỷ, dù tình hình hiện tại hay biến chuyển tương lai, dù quyền lực uy vũ.
  • Rô-ma 8:39 - Dù trời cao, vực thẳm, dù bất cứ vật gì trong vũ trụ cũng chẳng bao giờ phân cách nổi chúng ta với tình yêu thương của Đức Chúa Trời đã thể hiện nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta.
  • Thi Thiên 91:12 - Thiên sứ sẽ nâng ngươi trên bàn tay, giữ chân ngươi khỏi vấp vào đá.
  • Thi Thiên 91:13 - Ngươi sẽ đạp chân lên sư tử và rắn hổ; sư tử tơ và rắn độc sẽ bị chân ngươi giày xéo.
  • Y-sai 11:6 - Trong ngày ấy, muông sói sẽ ở với chiên con; beo nằm chung với dê con. Bò con và bò mập sẽ ở chung với sư tử, một đứa trẻ nhỏ sẽ dắt chúng đi.
  • Y-sai 11:7 - Bò cái ăn chung với gấu. Bê và gấu con nằm chung một chỗ. Sư tử sẽ ăn cỏ khô như bò.
  • Y-sai 11:8 - Trẻ sơ sinh sẽ chơi an toàn bên hang rắn hổ mang. Trẻ con sẽ thò tay vào ổ rắn độc mà không bị hại.
  • Y-sai 11:9 - Sẽ không có đau đớn hay hủy diệt trên khắp núi thánh Ta, vì như nước phủ khắp biển, đất cũng sẽ đầy những người biết Chúa Hằng Hữu như vậy.
  • Ô-sê 2:18 - Vào ngày ấy, Ta sẽ lập giao ước với các thú hoang, chim trời, và các loài bò sát trên đất để chúng không còn hại ngươi nữa. Ta sẽ giải trừ mọi khí giới của chiến trận khỏi đất, là tất cả gươm và cung tên, để ngươi sống không sợ hãi, trong bình an và yên ổn.
  • Lê-vi Ký 26:6 - Vì Ta cho các ngươi hòa bình, đi ngủ không phải lo sợ. Ta sẽ đuổi thú dữ khỏi đất ngươi và họa gươm đao sẽ không tàn hại xứ ngươi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Anh kết ước với đá ngoài đồng, và thú rừng sẽ thuận hòa với anh.
  • 新标点和合本 - 因为你必与田间的石头立约; 田里的野兽也必与你和好。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你必与田间的石头立约, 田里的野兽也必与你和好。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你必与田间的石头立约, 田里的野兽也必与你和好。
  • 当代译本 - 你必与田间的石头立约, 野兽必与你和平相处。
  • 圣经新译本 - 你必与田间的石头立约, 田间的野兽必与你和平相处。
  • 现代标点和合本 - 因为你必与田间的石头立约, 田里的野兽也必与你和好。
  • 和合本(拼音版) - 因为你必与田间的石头立约, 田里的野兽也必与你和好。
  • New International Version - For you will have a covenant with the stones of the field, and the wild animals will be at peace with you.
  • New International Reader's Version - You will make a covenant with the stones in the fields. They won’t keep your crops from growing. Even wild animals will be at peace with you.
  • English Standard Version - For you shall be in league with the stones of the field, and the beasts of the field shall be at peace with you.
  • New Living Translation - You will be at peace with the stones of the field, and its wild animals will be at peace with you.
  • Christian Standard Bible - For you will have a covenant with the stones of the field, and the wild animals will be at peace with you.
  • New American Standard Bible - For you will be in league with the stones of the field, And the animals of the field will be at peace with you.
  • New King James Version - For you shall have a covenant with the stones of the field, And the beasts of the field shall be at peace with you.
  • Amplified Bible - For you will be in harmony with the stones of the field, And the beasts of the field will be at peace with you.
  • American Standard Version - For thou shalt be in league with the stones of the field; And the beasts of the field shall be at peace with thee.
  • King James Version - For thou shalt be in league with the stones of the field: and the beasts of the field shall be at peace with thee.
  • New English Translation - For you will have a pact with the stones of the field, and the wild animals will be at peace with you.
  • World English Bible - For you will be allied with the stones of the field. The animals of the field will be at peace with you.
  • 新標點和合本 - 因為你必與田間的石頭立約; 田裏的野獸也必與你和好。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你必與田間的石頭立約, 田裏的野獸也必與你和好。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你必與田間的石頭立約, 田裏的野獸也必與你和好。
  • 當代譯本 - 你必與田間的石頭立約, 野獸必與你和平相處。
  • 聖經新譯本 - 你必與田間的石頭立約, 田間的野獸必與你和平相處。
  • 呂振中譯本 - 因為你必同田間的石頭立約; 田裏的野獸也跟你和好。
  • 現代標點和合本 - 因為你必與田間的石頭立約, 田裡的野獸也必與你和好。
  • 文理和合譯本 - 田石爾與盟、野獸與爾和、
  • 文理委辦譯本 - 不噬於獸、不傷於石。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 與田石盟約、野獸必與爾和好、
  • Nueva Versión Internacional - pues harás un pacto con las piedras del campo y las bestias salvajes estarán en paz contigo.
  • 현대인의 성경 - 이것은 네가 일구는 밭에 돌이 없고 들짐승이 너를 해치지 않을 것이기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Ты будешь в союзе с камнями на поле , и полевые звери будут в мире с тобой.
  • Восточный перевод - Ты будешь в союзе с камнями на поле , и полевые звери будут в мире с тобой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты будешь в союзе с камнями на поле , и полевые звери будут в мире с тобой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты будешь в союзе с камнями на поле , и полевые звери будут в мире с тобой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Un pacte te liera ╵aux pierres de la terre, et quant aux animaux sauvages, ╵ils seront en paix avec toi.
  • リビングバイブル - どう猛な野獣は、あなたと平和協定を結ぶからだ。
  • Nova Versão Internacional - Pois fará aliança com as pedras do campo, e os animais selvagens estarão em paz com você.
  • Hoffnung für alle - Steine werden den Ertrag deines Ackers nicht mindern, und die Raubtiere werden dich nicht angreifen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะผูกมิตรกับก้อนหินในทุ่งนา และหมู่สัตว์ป่าจะญาติดีกับท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ก้อน​หิน​ใน​นา​จะ​ไม่​เป็น​ปัญหา​สำหรับ​ท่าน และ​สัตว์​ป่า​ใน​ไร่​จะ​ไม่​รบกวน​ท่าน
  • Ê-xê-chi-ên 14:15 - Giả sử Ta sai các dã thú tàn phá đất nước, giết hại người dân, và khiến đất trở nên hoang tàn và nguy hiểm đến nỗi không ai dám đi ngang qua đó.
  • Ê-xê-chi-ên 14:16 - Thật như Ta hằng sống, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, dù nếu có ba người ấy tại đó, thì họ cũng không thể cứu các con trai và các con gái của mình được. Họ chỉ được cứu bản thân mình thôi, nhưng đất nước ấy vẫn phải hoang vắng tiêu điều.
  • Đa-ni-ên 6:22 - Muôn tâu, Đức Chúa Trời của tôi đã sai thiên sứ Ngài bịt miệng sư tử nên chúng không làm hại tôi, vì Ngài đã xét thấy tôi hoàn toàn vô tội trước mắt Ngài. Tôi cũng chẳng làm điều gì tổn hại vua cả!”
  • Rô-ma 8:38 - Tôi biết chắc chắn không một điều nào có thể ngăn cách chúng ta với tình yêu thương của Đức Chúa Trời. Dù cái chết hay cuộc sống, dù thiên sứ hay ác quỷ, dù tình hình hiện tại hay biến chuyển tương lai, dù quyền lực uy vũ.
  • Rô-ma 8:39 - Dù trời cao, vực thẳm, dù bất cứ vật gì trong vũ trụ cũng chẳng bao giờ phân cách nổi chúng ta với tình yêu thương của Đức Chúa Trời đã thể hiện nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta.
  • Thi Thiên 91:12 - Thiên sứ sẽ nâng ngươi trên bàn tay, giữ chân ngươi khỏi vấp vào đá.
  • Thi Thiên 91:13 - Ngươi sẽ đạp chân lên sư tử và rắn hổ; sư tử tơ và rắn độc sẽ bị chân ngươi giày xéo.
  • Y-sai 11:6 - Trong ngày ấy, muông sói sẽ ở với chiên con; beo nằm chung với dê con. Bò con và bò mập sẽ ở chung với sư tử, một đứa trẻ nhỏ sẽ dắt chúng đi.
  • Y-sai 11:7 - Bò cái ăn chung với gấu. Bê và gấu con nằm chung một chỗ. Sư tử sẽ ăn cỏ khô như bò.
  • Y-sai 11:8 - Trẻ sơ sinh sẽ chơi an toàn bên hang rắn hổ mang. Trẻ con sẽ thò tay vào ổ rắn độc mà không bị hại.
  • Y-sai 11:9 - Sẽ không có đau đớn hay hủy diệt trên khắp núi thánh Ta, vì như nước phủ khắp biển, đất cũng sẽ đầy những người biết Chúa Hằng Hữu như vậy.
  • Ô-sê 2:18 - Vào ngày ấy, Ta sẽ lập giao ước với các thú hoang, chim trời, và các loài bò sát trên đất để chúng không còn hại ngươi nữa. Ta sẽ giải trừ mọi khí giới của chiến trận khỏi đất, là tất cả gươm và cung tên, để ngươi sống không sợ hãi, trong bình an và yên ổn.
  • Lê-vi Ký 26:6 - Vì Ta cho các ngươi hòa bình, đi ngủ không phải lo sợ. Ta sẽ đuổi thú dữ khỏi đất ngươi và họa gươm đao sẽ không tàn hại xứ ngươi.
圣经
资源
计划
奉献