Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
39:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con có khiến nó nhảy như châu chấu không? Tiếng hí uy oai nghiêm thật kinh hoàng!
  • 新标点和合本 - 是你叫它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威使人惊惶。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 是你叫它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威严使人惊惶。
  • 和合本2010(神版-简体) - 是你叫它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威严使人惊惶。
  • 当代译本 - 岂是你使它跳跃如蝗虫, 发出令人胆寒的长嘶?
  • 圣经新译本 - 是你使它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威使人惊惶。
  • 现代标点和合本 - 是你叫它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威使人惊惶。
  • 和合本(拼音版) - 是你叫它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威使人惊惶。
  • New International Version - Do you make it leap like a locust, striking terror with its proud snorting?
  • New International Reader's Version - Do you make them jump like locusts? They terrify others with their proud snorting.
  • English Standard Version - Do you make him leap like the locust? His majestic snorting is terrifying.
  • New Living Translation - Did you give it the ability to leap like a locust? Its majestic snorting is terrifying!
  • Christian Standard Bible - Do you make him leap like a locust? His proud snorting fills one with terror.
  • New American Standard Bible - Do you make him leap like locusts? His majestic snorting is frightening.
  • New King James Version - Can you frighten him like a locust? His majestic snorting strikes terror.
  • Amplified Bible - Have you [Job] made him leap like a locust? The majesty of his snorting [nostrils] is terrible.
  • American Standard Version - Hast thou made him to leap as a locust? The glory of his snorting is terrible.
  • King James Version - Canst thou make him afraid as a grasshopper? the glory of his nostrils is terrible.
  • New English Translation - Do you make it leap like a locust? Its proud neighing is terrifying!
  • World English Bible - Have you made him to leap as a locust? The glory of his snorting is awesome.
  • 新標點和合本 - 是你叫牠跳躍像蝗蟲嗎? 牠噴氣之威使人驚惶。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 是你叫牠跳躍像蝗蟲嗎? 牠噴氣之威嚴使人驚惶。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 是你叫牠跳躍像蝗蟲嗎? 牠噴氣之威嚴使人驚惶。
  • 當代譯本 - 豈是你使牠跳躍如蝗蟲, 發出令人膽寒的長嘶?
  • 聖經新譯本 - 是你使牠跳躍像蝗蟲嗎? 牠噴氣之威使人驚惶。
  • 呂振中譯本 - 是你叫牠昂首躍躍像蝗蟲, 有噴氣之威、使人恐驚麼?
  • 現代標點和合本 - 是你叫牠跳躍像蝗蟲嗎? 牠噴氣之威使人驚惶。
  • 文理和合譯本 - 其躍如蝗、爾令之乎、咆哮之威、甚可畏也、
  • 文理委辦譯本 - 其躍若蝗、咆哮可畏、豈爾所使乎。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾能使馬躍如蝗、嘶鳴可畏乎、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Eres tú quien lo hace saltar como langosta, con su orgulloso resoplido que infunde terror?
  • 현대인의 성경 - 네가 말을 메뚜기처럼 뛰게 하였느냐? 그 위엄 있는 콧소리는 두려움마저 느끼게 한다.
  • Новый Русский Перевод - заставил его прыгать, как саранча? Гордый храп его страшен.
  • Восточный перевод - заставил его прыгать, как саранча? Гордый храп его страшен.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - заставил его прыгать, как саранча? Гордый храп его страшен.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - заставил его прыгать, как саранча? Гордый храп его страшен.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ou le fais-tu bondir ╵comme la sauterelle ? Son fier hennissement ╵inspire la frayeur !
  • リビングバイブル - 馬をいなごのように跳びはねさせることができるか。 そのすさまじいいななきは、なかなかのものだ。
  • Nova Versão Internacional - Você o faz saltar como gafanhoto, espalhando terror com o seu orgulhoso resfolegar?
  • Hoffnung für alle - Wie es zum Sprung ansetzt! Hast du ihm die Kraft gegeben? Sein gewaltiges Schnauben ist furchterregend.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าให้มันเผ่นโผนเหมือนตั๊กแตนหรือ? เสียงหายใจของมันน่าสะพรึงกลัว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​ทำ​ให้​มัน​กระโดด​โผ​ไป​อย่าง​ตั๊กแตน​หรือ เสียง​ดัง​พรืดๆ ทาง​จมูก​ของ​มัน​น่า​สะพรึง​กลัว​นัก
交叉引用
  • Giô-ên 2:5 - Hãy xem chúng nhảy qua các ngọn núi. Hãy nghe tiếng chúng vang động như tiếng chiến xa, như tiếng lửa quét ngang đồng rơm rạ, như một quân đội dũng mãnh sẵn sàng ra trận.
  • Gióp 41:20 - Khói xông lên nghi ngút từ lỗ mũi, như nồi nước sôi trên ngọn lửa lau sậy.
  • Gióp 41:21 - Hơi thở nó nhóm lửa cho than cháy rực, vì miệng nó phun ra từng ngọn lửa.
  • Giê-rê-mi 8:16 - Tiếng khịt mũi của ngựa chiến cũng có thể nghe được trên mọi nẻo đường từ phía bắc của thành Đan! Cả đất nước rúng động vì quân đội xâm lăng tấn công như vũ bão, chiếm đóng các thành, làng mạc, nuốt chửng các bầy súc vật và mùa màng, cầm tù và tàn sát dân.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con có khiến nó nhảy như châu chấu không? Tiếng hí uy oai nghiêm thật kinh hoàng!
  • 新标点和合本 - 是你叫它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威使人惊惶。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 是你叫它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威严使人惊惶。
  • 和合本2010(神版-简体) - 是你叫它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威严使人惊惶。
  • 当代译本 - 岂是你使它跳跃如蝗虫, 发出令人胆寒的长嘶?
  • 圣经新译本 - 是你使它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威使人惊惶。
  • 现代标点和合本 - 是你叫它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威使人惊惶。
  • 和合本(拼音版) - 是你叫它跳跃像蝗虫吗? 它喷气之威使人惊惶。
  • New International Version - Do you make it leap like a locust, striking terror with its proud snorting?
  • New International Reader's Version - Do you make them jump like locusts? They terrify others with their proud snorting.
  • English Standard Version - Do you make him leap like the locust? His majestic snorting is terrifying.
  • New Living Translation - Did you give it the ability to leap like a locust? Its majestic snorting is terrifying!
  • Christian Standard Bible - Do you make him leap like a locust? His proud snorting fills one with terror.
  • New American Standard Bible - Do you make him leap like locusts? His majestic snorting is frightening.
  • New King James Version - Can you frighten him like a locust? His majestic snorting strikes terror.
  • Amplified Bible - Have you [Job] made him leap like a locust? The majesty of his snorting [nostrils] is terrible.
  • American Standard Version - Hast thou made him to leap as a locust? The glory of his snorting is terrible.
  • King James Version - Canst thou make him afraid as a grasshopper? the glory of his nostrils is terrible.
  • New English Translation - Do you make it leap like a locust? Its proud neighing is terrifying!
  • World English Bible - Have you made him to leap as a locust? The glory of his snorting is awesome.
  • 新標點和合本 - 是你叫牠跳躍像蝗蟲嗎? 牠噴氣之威使人驚惶。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 是你叫牠跳躍像蝗蟲嗎? 牠噴氣之威嚴使人驚惶。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 是你叫牠跳躍像蝗蟲嗎? 牠噴氣之威嚴使人驚惶。
  • 當代譯本 - 豈是你使牠跳躍如蝗蟲, 發出令人膽寒的長嘶?
  • 聖經新譯本 - 是你使牠跳躍像蝗蟲嗎? 牠噴氣之威使人驚惶。
  • 呂振中譯本 - 是你叫牠昂首躍躍像蝗蟲, 有噴氣之威、使人恐驚麼?
  • 現代標點和合本 - 是你叫牠跳躍像蝗蟲嗎? 牠噴氣之威使人驚惶。
  • 文理和合譯本 - 其躍如蝗、爾令之乎、咆哮之威、甚可畏也、
  • 文理委辦譯本 - 其躍若蝗、咆哮可畏、豈爾所使乎。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾能使馬躍如蝗、嘶鳴可畏乎、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Eres tú quien lo hace saltar como langosta, con su orgulloso resoplido que infunde terror?
  • 현대인의 성경 - 네가 말을 메뚜기처럼 뛰게 하였느냐? 그 위엄 있는 콧소리는 두려움마저 느끼게 한다.
  • Новый Русский Перевод - заставил его прыгать, как саранча? Гордый храп его страшен.
  • Восточный перевод - заставил его прыгать, как саранча? Гордый храп его страшен.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - заставил его прыгать, как саранча? Гордый храп его страшен.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - заставил его прыгать, как саранча? Гордый храп его страшен.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ou le fais-tu bondir ╵comme la sauterelle ? Son fier hennissement ╵inspire la frayeur !
  • リビングバイブル - 馬をいなごのように跳びはねさせることができるか。 そのすさまじいいななきは、なかなかのものだ。
  • Nova Versão Internacional - Você o faz saltar como gafanhoto, espalhando terror com o seu orgulhoso resfolegar?
  • Hoffnung für alle - Wie es zum Sprung ansetzt! Hast du ihm die Kraft gegeben? Sein gewaltiges Schnauben ist furchterregend.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าให้มันเผ่นโผนเหมือนตั๊กแตนหรือ? เสียงหายใจของมันน่าสะพรึงกลัว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​ทำ​ให้​มัน​กระโดด​โผ​ไป​อย่าง​ตั๊กแตน​หรือ เสียง​ดัง​พรืดๆ ทาง​จมูก​ของ​มัน​น่า​สะพรึง​กลัว​นัก
  • Giô-ên 2:5 - Hãy xem chúng nhảy qua các ngọn núi. Hãy nghe tiếng chúng vang động như tiếng chiến xa, như tiếng lửa quét ngang đồng rơm rạ, như một quân đội dũng mãnh sẵn sàng ra trận.
  • Gióp 41:20 - Khói xông lên nghi ngút từ lỗ mũi, như nồi nước sôi trên ngọn lửa lau sậy.
  • Gióp 41:21 - Hơi thở nó nhóm lửa cho than cháy rực, vì miệng nó phun ra từng ngọn lửa.
  • Giê-rê-mi 8:16 - Tiếng khịt mũi của ngựa chiến cũng có thể nghe được trên mọi nẻo đường từ phía bắc của thành Đan! Cả đất nước rúng động vì quân đội xâm lăng tấn công như vũ bão, chiếm đóng các thành, làng mạc, nuốt chửng các bầy súc vật và mùa màng, cầm tù và tàn sát dân.
圣经
资源
计划
奉献