Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Những đêm trường đầy dẫy đau thương, làm cho tôi nhức nhối không ngừng nghỉ.
  • 新标点和合本 - 夜间,我里面的骨头刺我, 疼痛不止,好像啃我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 夜间,我里面的骨头刺痛, 啃着我的没有止息。
  • 和合本2010(神版-简体) - 夜间,我里面的骨头刺痛, 啃着我的没有止息。
  • 当代译本 - 夜间我的骨头刺痛, 啃噬之痛无休无止。
  • 圣经新译本 - 夜间痛苦刺透我的骨头, 疼痛不止,不住地咀嚼我。
  • 现代标点和合本 - 夜间我里面的骨头刺我, 疼痛不止,好像啃我。
  • 和合本(拼音版) - 夜间我里面的骨头刺我, 疼痛不止,好像啃我。
  • New International Version - Night pierces my bones; my gnawing pains never rest.
  • New International Reader's Version - At night my bones hurt. My aches and pains never stop.
  • English Standard Version - The night racks my bones, and the pain that gnaws me takes no rest.
  • New Living Translation - At night my bones are filled with pain, which gnaws at me relentlessly.
  • Christian Standard Bible - Night pierces my bones, but my gnawing pains never rest.
  • New American Standard Bible - At night it pierces my bones within me, And my gnawing pains do not rest.
  • New King James Version - My bones are pierced in me at night, And my gnawing pains take no rest.
  • Amplified Bible - My bones are pierced [with aching] in the night season, And the pains that gnaw me take no rest.
  • American Standard Version - In the night season my bones are pierced in me, And the pains that gnaw me take no rest.
  • King James Version - My bones are pierced in me in the night season: and my sinews take no rest.
  • New English Translation - Night pierces my bones; my gnawing pains never cease.
  • World English Bible - In the night season my bones are pierced in me, and the pains that gnaw me take no rest.
  • 新標點和合本 - 夜間,我裏面的骨頭刺我, 疼痛不止,好像齦我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 夜間,我裏面的骨頭刺痛, 啃着我的沒有止息。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 夜間,我裏面的骨頭刺痛, 啃着我的沒有止息。
  • 當代譯本 - 夜間我的骨頭刺痛, 啃噬之痛無休無止。
  • 聖經新譯本 - 夜間痛苦刺透我的骨頭, 疼痛不止,不住地咀嚼我。
  • 呂振中譯本 - 黑夜向我挖刺骨頭; 我的 疼痛 全不休息。
  • 現代標點和合本 - 夜間我裡面的骨頭刺我, 疼痛不止,好像啃我。
  • 文理和合譯本 - 夜間我骨被刺、痛楚齧我無已、
  • 文理委辦譯本 - 骨痛若刺、終夜不息。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 夜覺甚痛、如骨被刺、我骨脫節、痛楚如噬、無時或已、
  • Nueva Versión Internacional - La noche me taladra los huesos; el dolor que me corroe no tiene fin.
  • 현대인의 성경 - 밤이 되면 내 뼈가 쑤시고 아프며 그 고통이 끊이지 않는다.
  • Новый Русский Перевод - Ночью ноют кости мои; боль меня гложет, не зная покоя.
  • Восточный перевод - Ночью ноют кости мои; боль меня гложет, не зная покоя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ночью ноют кости мои; боль меня гложет, не зная покоя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ночью ноют кости мои; боль меня гложет, не зная покоя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans la nuit il perce mes os et mes nerfs n’ont pas de repos .
  • リビングバイブル - 夜になればなったで、何もかもが物憂く、 骨がけずり取られるような痛みが 絶え間なく襲ってくる。
  • Nova Versão Internacional - A noite penetra os meus ossos; minhas dores me corroem sem cessar.
  • Hoffnung für alle - Bohrende Schmerzen rauben mir den Schlaf, sie nagen an mir Nacht für Nacht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ค่ำคืนทิ่มแทงกระดูกของข้า ความเจ็บปวดกัดกินข้าไม่หยุดหย่อน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​ปวด​กระดูก​ใน​ยาม​ค่ำ​คืน ความ​ปวด​ไม่​ทุเลา​ลง ทำ​ให้​ฉัน​ทรมาน​มาก
交叉引用
  • Gióp 7:4 - Nằm dài trên giường, tôi nghĩ: ‘Khi nào trời sẽ sáng?’ Nhưng đêm kéo dài mãi, và tôi trằn trọc đến hừng đông.
  • Thi Thiên 6:2 - Xin xót thương con, lạy Chúa Hằng Hữu, vì con kiệt sức. Xin chữa lành con, lạy Chúa Hằng Hữu, vì xương cốt tiêu hao.
  • Thi Thiên 6:3 - Linh hồn con vô cùng bối rối. Lạy Chúa Hằng Hữu, đến bao giờ Ngài chữa lành con?
  • Thi Thiên 6:4 - Xin trở lại, lạy Chúa Hằng Hữu, và đưa tay giải thoát con. Cứu vớt con vì tình thương không dời đổi của Ngài.
  • Thi Thiên 6:5 - Người đã chết làm sao nhớ Chúa. Dưới âm ty, ai ca tụng Ngài?
  • Thi Thiên 6:6 - Con mòn mỏi vì than thở. Suốt đêm trường dòng lệ đầm đìa, cả gối giường ướp đầy nước mắt.
  • Thi Thiên 22:2 - Đức Chúa Trời con ôi, con kêu cứu mỗi ngày Ngài không đáp. Con nài xin mỗi đêm, nào được yên nghỉ.
  • Thi Thiên 38:2 - Mũi tên Chúa bắn sâu vào thịt, bàn tay Ngài đè nặng trên con.
  • Thi Thiên 38:3 - Vì Chúa giận, thân con yếu ớt; do tội con, xương cốt mỏi mòn.
  • Thi Thiên 38:4 - Tội ác con ngập đầu— nặng nề đè bẹp cả tâm thân,
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • Thi Thiên 38:6 - Con cúi mặt khom mình trong tủi nhục. Phiền muộn ngày đêm rục cõi lòng.
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Thi Thiên 38:8 - Con gập người, kiệt lực, nhược suy. Vì đau đớn nát lòng, con rên rỉ.
  • Gióp 33:19 - Đức Chúa Trời sửa trị con người bằng nỗi đau trên giường bệnh, xương cốt hằng đau đớn rã rời.
  • Gióp 33:20 - Làm cho người ngao ngán thức ăn, và chán chê cao lương mỹ vị.
  • Gióp 33:21 - Thân thể ngày càng suy nhược, ốm o gầy mòn, chỉ còn da bọc xương.
  • Y-sai 38:13 - Suốt đêm, tôi kiên nhẫn đợi chờ nhưng tôi bị xé từng mảnh như sư tử. Bất thình lình, đời tôi chấm dứt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Những đêm trường đầy dẫy đau thương, làm cho tôi nhức nhối không ngừng nghỉ.
  • 新标点和合本 - 夜间,我里面的骨头刺我, 疼痛不止,好像啃我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 夜间,我里面的骨头刺痛, 啃着我的没有止息。
  • 和合本2010(神版-简体) - 夜间,我里面的骨头刺痛, 啃着我的没有止息。
  • 当代译本 - 夜间我的骨头刺痛, 啃噬之痛无休无止。
  • 圣经新译本 - 夜间痛苦刺透我的骨头, 疼痛不止,不住地咀嚼我。
  • 现代标点和合本 - 夜间我里面的骨头刺我, 疼痛不止,好像啃我。
  • 和合本(拼音版) - 夜间我里面的骨头刺我, 疼痛不止,好像啃我。
  • New International Version - Night pierces my bones; my gnawing pains never rest.
  • New International Reader's Version - At night my bones hurt. My aches and pains never stop.
  • English Standard Version - The night racks my bones, and the pain that gnaws me takes no rest.
  • New Living Translation - At night my bones are filled with pain, which gnaws at me relentlessly.
  • Christian Standard Bible - Night pierces my bones, but my gnawing pains never rest.
  • New American Standard Bible - At night it pierces my bones within me, And my gnawing pains do not rest.
  • New King James Version - My bones are pierced in me at night, And my gnawing pains take no rest.
  • Amplified Bible - My bones are pierced [with aching] in the night season, And the pains that gnaw me take no rest.
  • American Standard Version - In the night season my bones are pierced in me, And the pains that gnaw me take no rest.
  • King James Version - My bones are pierced in me in the night season: and my sinews take no rest.
  • New English Translation - Night pierces my bones; my gnawing pains never cease.
  • World English Bible - In the night season my bones are pierced in me, and the pains that gnaw me take no rest.
  • 新標點和合本 - 夜間,我裏面的骨頭刺我, 疼痛不止,好像齦我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 夜間,我裏面的骨頭刺痛, 啃着我的沒有止息。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 夜間,我裏面的骨頭刺痛, 啃着我的沒有止息。
  • 當代譯本 - 夜間我的骨頭刺痛, 啃噬之痛無休無止。
  • 聖經新譯本 - 夜間痛苦刺透我的骨頭, 疼痛不止,不住地咀嚼我。
  • 呂振中譯本 - 黑夜向我挖刺骨頭; 我的 疼痛 全不休息。
  • 現代標點和合本 - 夜間我裡面的骨頭刺我, 疼痛不止,好像啃我。
  • 文理和合譯本 - 夜間我骨被刺、痛楚齧我無已、
  • 文理委辦譯本 - 骨痛若刺、終夜不息。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 夜覺甚痛、如骨被刺、我骨脫節、痛楚如噬、無時或已、
  • Nueva Versión Internacional - La noche me taladra los huesos; el dolor que me corroe no tiene fin.
  • 현대인의 성경 - 밤이 되면 내 뼈가 쑤시고 아프며 그 고통이 끊이지 않는다.
  • Новый Русский Перевод - Ночью ноют кости мои; боль меня гложет, не зная покоя.
  • Восточный перевод - Ночью ноют кости мои; боль меня гложет, не зная покоя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ночью ноют кости мои; боль меня гложет, не зная покоя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ночью ноют кости мои; боль меня гложет, не зная покоя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans la nuit il perce mes os et mes nerfs n’ont pas de repos .
  • リビングバイブル - 夜になればなったで、何もかもが物憂く、 骨がけずり取られるような痛みが 絶え間なく襲ってくる。
  • Nova Versão Internacional - A noite penetra os meus ossos; minhas dores me corroem sem cessar.
  • Hoffnung für alle - Bohrende Schmerzen rauben mir den Schlaf, sie nagen an mir Nacht für Nacht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ค่ำคืนทิ่มแทงกระดูกของข้า ความเจ็บปวดกัดกินข้าไม่หยุดหย่อน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​ปวด​กระดูก​ใน​ยาม​ค่ำ​คืน ความ​ปวด​ไม่​ทุเลา​ลง ทำ​ให้​ฉัน​ทรมาน​มาก
  • Gióp 7:4 - Nằm dài trên giường, tôi nghĩ: ‘Khi nào trời sẽ sáng?’ Nhưng đêm kéo dài mãi, và tôi trằn trọc đến hừng đông.
  • Thi Thiên 6:2 - Xin xót thương con, lạy Chúa Hằng Hữu, vì con kiệt sức. Xin chữa lành con, lạy Chúa Hằng Hữu, vì xương cốt tiêu hao.
  • Thi Thiên 6:3 - Linh hồn con vô cùng bối rối. Lạy Chúa Hằng Hữu, đến bao giờ Ngài chữa lành con?
  • Thi Thiên 6:4 - Xin trở lại, lạy Chúa Hằng Hữu, và đưa tay giải thoát con. Cứu vớt con vì tình thương không dời đổi của Ngài.
  • Thi Thiên 6:5 - Người đã chết làm sao nhớ Chúa. Dưới âm ty, ai ca tụng Ngài?
  • Thi Thiên 6:6 - Con mòn mỏi vì than thở. Suốt đêm trường dòng lệ đầm đìa, cả gối giường ướp đầy nước mắt.
  • Thi Thiên 22:2 - Đức Chúa Trời con ôi, con kêu cứu mỗi ngày Ngài không đáp. Con nài xin mỗi đêm, nào được yên nghỉ.
  • Thi Thiên 38:2 - Mũi tên Chúa bắn sâu vào thịt, bàn tay Ngài đè nặng trên con.
  • Thi Thiên 38:3 - Vì Chúa giận, thân con yếu ớt; do tội con, xương cốt mỏi mòn.
  • Thi Thiên 38:4 - Tội ác con ngập đầu— nặng nề đè bẹp cả tâm thân,
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • Thi Thiên 38:6 - Con cúi mặt khom mình trong tủi nhục. Phiền muộn ngày đêm rục cõi lòng.
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Thi Thiên 38:8 - Con gập người, kiệt lực, nhược suy. Vì đau đớn nát lòng, con rên rỉ.
  • Gióp 33:19 - Đức Chúa Trời sửa trị con người bằng nỗi đau trên giường bệnh, xương cốt hằng đau đớn rã rời.
  • Gióp 33:20 - Làm cho người ngao ngán thức ăn, và chán chê cao lương mỹ vị.
  • Gióp 33:21 - Thân thể ngày càng suy nhược, ốm o gầy mòn, chỉ còn da bọc xương.
  • Y-sai 38:13 - Suốt đêm, tôi kiên nhẫn đợi chờ nhưng tôi bị xé từng mảnh như sư tử. Bất thình lình, đời tôi chấm dứt.
圣经
资源
计划
奉献