Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vợ ông nói: “Ông vẫn cương quyết sống đạo đức sao? Hãy nguyền rủa Đức Chúa Trời rồi chết đi.”
  • 新标点和合本 - 他的妻子对他说:“你仍然持守你的纯正吗?你弃掉 神,死了吧!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他的妻子对他说:“你仍然持守你的纯正吗?你背弃上帝,死了吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他的妻子对他说:“你仍然持守你的纯正吗?你背弃 神,死了吧!”
  • 当代译本 - 他的妻子对他说:“你还要持守自己的纯正吗?不如亵渎上帝,死掉算了!”
  • 圣经新译本 - 他妻子对他说:“难道你还要坚守自己的纯全吗?你不如放弃 神,死掉算了。”
  • 现代标点和合本 - 他的妻子对他说:“你仍然持守你的纯正吗?你弃掉神,死了吧!”
  • 和合本(拼音版) - 他的妻子对他说:“你仍然持守你的纯正吗?你弃掉上帝,死了吧!”
  • New International Version - His wife said to him, “Are you still maintaining your integrity? Curse God and die!”
  • New International Reader's Version - His wife said to him, “Are you still continuing to be faithful to the Lord? Speak evil things against him and die!”
  • English Standard Version - Then his wife said to him, “Do you still hold fast your integrity? Curse God and die.”
  • New Living Translation - His wife said to him, “Are you still trying to maintain your integrity? Curse God and die.”
  • The Message - His wife said, “Still holding on to your precious integrity, are you? Curse God and be done with it!”
  • Christian Standard Bible - His wife said to him, “Are you still holding on to your integrity? Curse God and die!”
  • New American Standard Bible - Then his wife said to him, “Do you still hold firm your integrity? Curse God and die!”
  • New King James Version - Then his wife said to him, “Do you still hold fast to your integrity? Curse God and die!”
  • Amplified Bible - Then his wife said to him, “Do you still cling to your integrity [and your faith and trust in God, without blaming Him]? Curse God and die!”
  • American Standard Version - Then said his wife unto him, Dost thou still hold fast thine integrity? renounce God, and die.
  • King James Version - Then said his wife unto him, Dost thou still retain thine integrity? curse God, and die.
  • New English Translation - Then his wife said to him, “Are you still holding firmly to your integrity? Curse God, and die!”
  • World English Bible - Then his wife said to him, “Do you still maintain your integrity? Renounce God, and die.”
  • 新標點和合本 - 他的妻子對他說:「你仍然持守你的純正嗎?你棄掉神,死了吧!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他的妻子對他說:「你仍然持守你的純正嗎?你背棄上帝,死了吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他的妻子對他說:「你仍然持守你的純正嗎?你背棄 神,死了吧!」
  • 當代譯本 - 他的妻子對他說:「你還要持守自己的純正嗎?不如褻瀆上帝,死掉算了!」
  • 聖經新譯本 - 他妻子對他說:“難道你還要堅守自己的純全嗎?你不如放棄 神,死掉算了。”
  • 呂振中譯本 - 他妻子對他說:『你一直持守你的純全?謗讟上帝來死吧。』
  • 現代標點和合本 - 他的妻子對他說:「你仍然持守你的純正嗎?你棄掉神,死了吧!」
  • 文理和合譯本 - 其妻曰、爾猶守正乎、其違上帝而死、
  • 文理委辦譯本 - 其妻曰、爾猶不變所守乎、不如詛上帝而死可也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其妻謂之曰、爾猶持守爾善乎、莫若詛 詛或作毀謗 天主而死、
  • Nueva Versión Internacional - Su esposa le reprochó: —¿Todavía mantienes firme tu integridad? ¡Maldice a Dios y muérete!
  • 현대인의 성경 - 그의 아내가 와서 말하였다. “당신이 이래도 진실을 고수할 셈이오? 하나님이나 저주하고 죽으시오.”
  • Новый Русский Перевод - Жена сказала ему: – Ты все еще держишься за свою непорочность? Прокляни Бога и умри!
  • Восточный перевод - Жена сказала ему: – Ты всё ещё держишься за свою непорочность? Прокляни Всевышнего и умри!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Жена сказала ему: – Ты всё ещё держишься за свою непорочность? Прокляни Аллаха и умри!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Жена сказала ему: – Ты всё ещё держишься за свою непорочность? Прокляни Всевышнего и умри!
  • La Bible du Semeur 2015 - Sa femme lui dit : Tu persévères toujours dans ton intégrité ! Maudis donc Dieu et meurs !
  • リビングバイブル - それを見て、妻がそそのかしました。「こんなひどい仕打ちをされても、まだ神を大切にするのですか。いっそ、神をのろって死んでしまったほうがいいのではないかしら。」
  • Nova Versão Internacional - Então sua mulher lhe disse: “Você ainda mantém a sua integridade? Amaldiçoe a Deus, e morra!”
  • Hoffnung für alle - »Na, immer noch fromm?«, wollte seine Frau wissen. »Verfluch doch deinen Gott und stirb!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ภรรยาของโยบกล่าวกับเขาว่า “ท่านยังจะซื่อสัตย์ภักดีต่อพระเจ้าอยู่อีกหรือ? จงแช่งด่าพระเจ้าแล้วก็ตายเสียเถอะ!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ภรรยา​ของ​เขา​พูด​กับ​เขา​ว่า “ท่าน​ยัง​จะ​มั่นคง​ใน​ความ​เชื่อ​อยู่​อีก​หรือ แช่ง​พระ​เจ้า​และ​ไป​ตาย​เสีย”
交叉引用
  • Gióp 1:11 - Nếu Chúa thử đưa tay hủy hoại tài sản, chắc chắn ông sẽ nguyền rủa Chúa ngay!”
  • 2 Các Vua 6:33 - Khi ông còn đang nói, sứ giả đến, vua cũng đến và than trách: “Chúa Hằng Hữu đã giáng họa này. Ta còn trông đợi Chúa Hằng Hữu làm chi!”
  • Sáng Thế Ký 3:12 - A-đam nói: “Người nữ Chúa đặt bên con đã đưa trái cây ấy cho con, và con đã ăn rồi.”
  • Gióp 21:14 - Chúng dám nói với Đức Chúa Trời: ‘Xin hãy lìa xa. Chúng tôi chẳng muốn học biết đường lối Chúa!
  • Gióp 21:15 - Đấng Toàn Năng là ai mà chúng tôi phải vâng phục? Cầu nguyện cùng Chúa có ích lợi gì đâu?’
  • Ma-la-chi 3:14 - Có, các ngươi có nói: ‘Phụng sự Đức Chúa Trời thật vô ích. Tuân giữ luật lệ Chúa, rầu rĩ bước đi trước mặt Chúa Hằng Hữu Vạn Quân như thế có lợi gì?
  • Sáng Thế Ký 3:6 - Người nữ nhìn trái cây ấy, thấy vừa ngon, vừa đẹp, lại quý, vì mở mang trí khôn. Bà liền hái và ăn. Rồi bà trao cho chồng đứng cạnh mình, chồng cũng ăn nữa.
  • 1 Các Vua 11:4 - Các bà quyến rũ vua thờ thần của họ, nhất là lúc Sa-lô-môn về già. Lòng vua không trung thành với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của vua, như Đa-vít, cha vua, trước kia.
  • Gióp 2:5 - Nếu Chúa đưa tay hại đến xương thịt ông ta, chắc chắn Gióp sẽ nguyền rủa Chúa ngay!”
  • Gióp 2:3 - Chúa Hằng Hữu hỏi Sa-tan: “Ngươi có thấy Gióp, đầy tớ Ta không? Đó là người tốt nhất trên đất. Là người trọn lành—một người hoàn toàn chính trực. Là người kính sợ Đức Chúa Trời và tránh xa điều ác. Dù ngươi xin Ta hại người vô cớ, Gióp vẫn cương quyết sống trọn lành.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vợ ông nói: “Ông vẫn cương quyết sống đạo đức sao? Hãy nguyền rủa Đức Chúa Trời rồi chết đi.”
  • 新标点和合本 - 他的妻子对他说:“你仍然持守你的纯正吗?你弃掉 神,死了吧!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他的妻子对他说:“你仍然持守你的纯正吗?你背弃上帝,死了吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他的妻子对他说:“你仍然持守你的纯正吗?你背弃 神,死了吧!”
  • 当代译本 - 他的妻子对他说:“你还要持守自己的纯正吗?不如亵渎上帝,死掉算了!”
  • 圣经新译本 - 他妻子对他说:“难道你还要坚守自己的纯全吗?你不如放弃 神,死掉算了。”
  • 现代标点和合本 - 他的妻子对他说:“你仍然持守你的纯正吗?你弃掉神,死了吧!”
  • 和合本(拼音版) - 他的妻子对他说:“你仍然持守你的纯正吗?你弃掉上帝,死了吧!”
  • New International Version - His wife said to him, “Are you still maintaining your integrity? Curse God and die!”
  • New International Reader's Version - His wife said to him, “Are you still continuing to be faithful to the Lord? Speak evil things against him and die!”
  • English Standard Version - Then his wife said to him, “Do you still hold fast your integrity? Curse God and die.”
  • New Living Translation - His wife said to him, “Are you still trying to maintain your integrity? Curse God and die.”
  • The Message - His wife said, “Still holding on to your precious integrity, are you? Curse God and be done with it!”
  • Christian Standard Bible - His wife said to him, “Are you still holding on to your integrity? Curse God and die!”
  • New American Standard Bible - Then his wife said to him, “Do you still hold firm your integrity? Curse God and die!”
  • New King James Version - Then his wife said to him, “Do you still hold fast to your integrity? Curse God and die!”
  • Amplified Bible - Then his wife said to him, “Do you still cling to your integrity [and your faith and trust in God, without blaming Him]? Curse God and die!”
  • American Standard Version - Then said his wife unto him, Dost thou still hold fast thine integrity? renounce God, and die.
  • King James Version - Then said his wife unto him, Dost thou still retain thine integrity? curse God, and die.
  • New English Translation - Then his wife said to him, “Are you still holding firmly to your integrity? Curse God, and die!”
  • World English Bible - Then his wife said to him, “Do you still maintain your integrity? Renounce God, and die.”
  • 新標點和合本 - 他的妻子對他說:「你仍然持守你的純正嗎?你棄掉神,死了吧!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他的妻子對他說:「你仍然持守你的純正嗎?你背棄上帝,死了吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他的妻子對他說:「你仍然持守你的純正嗎?你背棄 神,死了吧!」
  • 當代譯本 - 他的妻子對他說:「你還要持守自己的純正嗎?不如褻瀆上帝,死掉算了!」
  • 聖經新譯本 - 他妻子對他說:“難道你還要堅守自己的純全嗎?你不如放棄 神,死掉算了。”
  • 呂振中譯本 - 他妻子對他說:『你一直持守你的純全?謗讟上帝來死吧。』
  • 現代標點和合本 - 他的妻子對他說:「你仍然持守你的純正嗎?你棄掉神,死了吧!」
  • 文理和合譯本 - 其妻曰、爾猶守正乎、其違上帝而死、
  • 文理委辦譯本 - 其妻曰、爾猶不變所守乎、不如詛上帝而死可也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其妻謂之曰、爾猶持守爾善乎、莫若詛 詛或作毀謗 天主而死、
  • Nueva Versión Internacional - Su esposa le reprochó: —¿Todavía mantienes firme tu integridad? ¡Maldice a Dios y muérete!
  • 현대인의 성경 - 그의 아내가 와서 말하였다. “당신이 이래도 진실을 고수할 셈이오? 하나님이나 저주하고 죽으시오.”
  • Новый Русский Перевод - Жена сказала ему: – Ты все еще держишься за свою непорочность? Прокляни Бога и умри!
  • Восточный перевод - Жена сказала ему: – Ты всё ещё держишься за свою непорочность? Прокляни Всевышнего и умри!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Жена сказала ему: – Ты всё ещё держишься за свою непорочность? Прокляни Аллаха и умри!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Жена сказала ему: – Ты всё ещё держишься за свою непорочность? Прокляни Всевышнего и умри!
  • La Bible du Semeur 2015 - Sa femme lui dit : Tu persévères toujours dans ton intégrité ! Maudis donc Dieu et meurs !
  • リビングバイブル - それを見て、妻がそそのかしました。「こんなひどい仕打ちをされても、まだ神を大切にするのですか。いっそ、神をのろって死んでしまったほうがいいのではないかしら。」
  • Nova Versão Internacional - Então sua mulher lhe disse: “Você ainda mantém a sua integridade? Amaldiçoe a Deus, e morra!”
  • Hoffnung für alle - »Na, immer noch fromm?«, wollte seine Frau wissen. »Verfluch doch deinen Gott und stirb!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ภรรยาของโยบกล่าวกับเขาว่า “ท่านยังจะซื่อสัตย์ภักดีต่อพระเจ้าอยู่อีกหรือ? จงแช่งด่าพระเจ้าแล้วก็ตายเสียเถอะ!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ภรรยา​ของ​เขา​พูด​กับ​เขา​ว่า “ท่าน​ยัง​จะ​มั่นคง​ใน​ความ​เชื่อ​อยู่​อีก​หรือ แช่ง​พระ​เจ้า​และ​ไป​ตาย​เสีย”
  • Gióp 1:11 - Nếu Chúa thử đưa tay hủy hoại tài sản, chắc chắn ông sẽ nguyền rủa Chúa ngay!”
  • 2 Các Vua 6:33 - Khi ông còn đang nói, sứ giả đến, vua cũng đến và than trách: “Chúa Hằng Hữu đã giáng họa này. Ta còn trông đợi Chúa Hằng Hữu làm chi!”
  • Sáng Thế Ký 3:12 - A-đam nói: “Người nữ Chúa đặt bên con đã đưa trái cây ấy cho con, và con đã ăn rồi.”
  • Gióp 21:14 - Chúng dám nói với Đức Chúa Trời: ‘Xin hãy lìa xa. Chúng tôi chẳng muốn học biết đường lối Chúa!
  • Gióp 21:15 - Đấng Toàn Năng là ai mà chúng tôi phải vâng phục? Cầu nguyện cùng Chúa có ích lợi gì đâu?’
  • Ma-la-chi 3:14 - Có, các ngươi có nói: ‘Phụng sự Đức Chúa Trời thật vô ích. Tuân giữ luật lệ Chúa, rầu rĩ bước đi trước mặt Chúa Hằng Hữu Vạn Quân như thế có lợi gì?
  • Sáng Thế Ký 3:6 - Người nữ nhìn trái cây ấy, thấy vừa ngon, vừa đẹp, lại quý, vì mở mang trí khôn. Bà liền hái và ăn. Rồi bà trao cho chồng đứng cạnh mình, chồng cũng ăn nữa.
  • 1 Các Vua 11:4 - Các bà quyến rũ vua thờ thần của họ, nhất là lúc Sa-lô-môn về già. Lòng vua không trung thành với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của vua, như Đa-vít, cha vua, trước kia.
  • Gióp 2:5 - Nếu Chúa đưa tay hại đến xương thịt ông ta, chắc chắn Gióp sẽ nguyền rủa Chúa ngay!”
  • Gióp 2:3 - Chúa Hằng Hữu hỏi Sa-tan: “Ngươi có thấy Gióp, đầy tớ Ta không? Đó là người tốt nhất trên đất. Là người trọn lành—một người hoàn toàn chính trực. Là người kính sợ Đức Chúa Trời và tránh xa điều ác. Dù ngươi xin Ta hại người vô cớ, Gióp vẫn cương quyết sống trọn lành.”
圣经
资源
计划
奉献