逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi gọi đầy tớ mình, nó không đến; tôi đành mở miệng van nài nó!
- 新标点和合本 - 我呼唤仆人, 虽用口求他,他还是不回答。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我呼唤仆人,他却不回答; 我必须亲口求他。
- 和合本2010(神版-简体) - 我呼唤仆人,他却不回答; 我必须亲口求他。
- 当代译本 - 我呼唤仆人,他却不回应; 我开口哀求,他也不理睬。
- 圣经新译本 - 我呼唤仆人,他不回答, 我得用口哀求他。
- 现代标点和合本 - 我呼唤仆人, 虽用口求他,他还是不回答。
- 和合本(拼音版) - 我呼唤仆人, 虽用口求他,他还是不回答。
- New International Version - I summon my servant, but he does not answer, though I beg him with my own mouth.
- New International Reader's Version - I send for my servant, but he doesn’t answer. He doesn’t come, even though I beg him to.
- English Standard Version - I call to my servant, but he gives me no answer; I must plead with him with my mouth for mercy.
- New Living Translation - When I call my servant, he doesn’t come; I have to plead with him!
- Christian Standard Bible - I call for my servant, but he does not answer, even if I beg him with my own mouth.
- New American Standard Bible - I call to my servant, but he does not answer; I have to implore his favor with my mouth.
- New King James Version - I call my servant, but he gives no answer; I beg him with my mouth.
- Amplified Bible - I call to my servant, but he does not answer; I have to implore him with words.
- American Standard Version - I call unto my servant, and he giveth me no answer, Though I entreat him with my mouth.
- King James Version - I called my servant, and he gave me no answer; I entreated him with my mouth.
- New English Translation - I summon my servant, but he does not respond, even though I implore him with my own mouth.
- World English Bible - I call to my servant, and he gives me no answer. I beg him with my mouth.
- 新標點和合本 - 我呼喚僕人, 雖用口求他,他還是不回答。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我呼喚僕人,他卻不回答; 我必須親口求他。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我呼喚僕人,他卻不回答; 我必須親口求他。
- 當代譯本 - 我呼喚僕人,他卻不回應; 我開口哀求,他也不理睬。
- 聖經新譯本 - 我呼喚僕人,他不回答, 我得用口哀求他。
- 呂振中譯本 - 我呼喚我的僕人,他不回答; 我竟得親口向他懇求。
- 現代標點和合本 - 我呼喚僕人, 雖用口求他,他還是不回答。
- 文理和合譯本 - 呼我僕而不應、口求之而不答、
- 文理委辦譯本 - 我呼奴僕、下氣恬色、不見其應。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我呼我奴而彼不應、必當親口求之、
- Nueva Versión Internacional - Llamo a mi criado, y no me responde, aunque yo mismo se lo ruego.
- 현대인의 성경 - 내 종을 불러도 대답하지 않으니 내가 사정하는 신세가 되었다.
- Новый Русский Перевод - Я зову слугу, а ответа нет; устами своими я умолять его должен.
- Восточный перевод - Я зову слугу, а ответа нет; я должен умолять его.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я зову слугу, а ответа нет; я должен умолять его.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я зову слугу, а ответа нет; я должен умолять его.
- La Bible du Semeur 2015 - J’appelle mon esclave, ╵et il ne répond pas, même si je l’implore.
- リビングバイブル - 召使は呼んでも来ない。 こちらが手をついてお願いするしまつだ。
- Nova Versão Internacional - Chamo o meu servo, mas ele não me responde, ainda que eu lhe implore pessoalmente.
- Hoffnung für alle - Als ich einen Knecht rufen wollte, gab er keine Antwort. Anflehen musste ich ihn!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าเรียกคนใช้ของข้า แต่เขาไม่ตอบ แม้ข้าจะอ้อนวอนเขา
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉันเรียกหาคนรับใช้ของฉัน แต่เขาก็ไม่ตอบ ฉันต้องเอ่ยปากขอความเมตตาจากเขา
交叉引用
- Gióp 1:19 - Bất thình lình, một trận cuồng phong thổi từ hoang mạc đến và quật vào bốn góc nhà. Nhà sập xuống, và tất cả con cái của ông đều chết. Chỉ còn một mình con sống sót về báo tin cho ông.”
- Gióp 1:15 - thì người Sê-ba tấn công. Họ cướp hết bò lừa, và giết tất cả đầy tớ. Chỉ một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
- Gióp 1:16 - Trong khi người này đang nói, thì một đầy tớ khác chạy đến báo: “Một ngọn lửa của Đức Chúa Trời từ trời rơi xuống, thiêu chết cả bầy chiên và các mục đồng. Chỉ một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
- Gióp 1:17 - Trong khi người ấy chưa dứt, thì một đầy tớ thứ ba đến thưa: “Ba đội quân Canh-đê đã đánh cướp hết lạc đà và giết tất cả nô bộc. Chỉ có một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”