Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con bị bọn người vây quanh chế giễu. Mắt con luôn thấy họ khiêu khích con.
  • 新标点和合本 - 真有戏笑我的在我这里, 我眼常见他们惹动我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 戏笑的人果真陪伴着我, 我的眼睛盯住他们的悖逆。
  • 和合本2010(神版-简体) - 戏笑的人果真陪伴着我, 我的眼睛盯住他们的悖逆。
  • 当代译本 - 无疑,嘲笑的人围着我, 我眼睁睁地看着他们挑衅。
  • 圣经新译本 - 真有嘲笑人的在我这里, 我的眼看着他们的悖逆。
  • 现代标点和合本 - 真有戏笑我的在我这里, 我眼常见他们惹动我。
  • 和合本(拼音版) - 真有戏笑我的在我这里, 我眼常见他们惹动我。
  • New International Version - Surely mockers surround me; my eyes must dwell on their hostility.
  • New International Reader's Version - People who make fun of me are all around me. I’m forced to watch as they attack me with their words.
  • English Standard Version - Surely there are mockers about me, and my eye dwells on their provocation.
  • New Living Translation - I am surrounded by mockers. I watch how bitterly they taunt me.
  • Christian Standard Bible - Surely mockers surround me, and my eyes must gaze at their rebellion.
  • New American Standard Bible - Mockers are certainly with me, And my eye gazes on their provocation.
  • New King James Version - Are not mockers with me? And does not my eye dwell on their provocation?
  • Amplified Bible - Surely there are mockers and mockery with me, And my eye gazes on their obstinacy and provocation.
  • American Standard Version - Surely there are mockers with me, And mine eye dwelleth upon their provocation.
  • King James Version - Are there not mockers with me? and doth not mine eye continue in their provocation?
  • New English Translation - Surely mockery is with me; my eyes must dwell on their hostility.
  • World English Bible - Surely there are mockers with me. My eye dwells on their provocation.
  • 新標點和合本 - 真有戲笑我的在我這裏, 我眼常見他們惹動我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 戲笑的人果真陪伴着我, 我的眼睛盯住他們的悖逆。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 戲笑的人果真陪伴着我, 我的眼睛盯住他們的悖逆。
  • 當代譯本 - 無疑,嘲笑的人圍著我, 我眼睜睜地看著他們挑釁。
  • 聖經新譯本 - 真有嘲笑人的在我這裡, 我的眼看著他們的悖逆。
  • 呂振中譯本 - 實在的、我左右都是戲弄譏笑; 我的眼老跟他們的挑激住一起。
  • 現代標點和合本 - 真有戲笑我的在我這裡, 我眼常見他們惹動我。
  • 文理和合譯本 - 姍笑者偕我、彼之激我、我目恆睹之、
  • 文理委辦譯本 - 然猶為人凌侮、屢加橫逆、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 訕笑我者猶在我前、彼以言斥駁我、我目睹之、
  • Nueva Versión Internacional - Estoy rodeado de burlones; ¡sufren mis ojos su hostilidad!
  • 현대인의 성경 - 나를 조롱하는 자들이 내 주위에 있으니 내 눈이 항상 그들의 적개심을 보게 되는구나.
  • Новый Русский Перевод - Поистине, рядом со мной – насмешники, и мои глаза смотрят на их издевательства.
  • Восточный перевод - Поистине, рядом со мной насмешники, вижу, как они издеваются.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поистине, рядом со мной насмешники, вижу, как они издеваются.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поистине, рядом со мной насмешники, вижу, как они издеваются.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je suis entouré de moqueurs dont l’insolence ╵tient mes yeux en éveil.
  • リビングバイブル - あざける者が私を取り巻き、 右を見ても左を見ても、彼らの姿が目につきます。
  • Nova Versão Internacional - A verdade é que zombadores me rodeiam, e tenho que ficar olhando a sua hostilidade.
  • Hoffnung für alle - Ich muss mit ansehen, wie man mich verspottet; von allen Seiten werde ich bedrängt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว กลุ่มนักเยาะเย้ยรุมล้อมข้า ตาของข้าต้องมองดูความเกลียดชังของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แน่​ละ มี​คน​เย้ย​หยัน​อยู่​รอบ​ข้าง และ​ตา​ของ​ฉัน​เพ่ง​ไป​ที่​ความ​โหด​ร้าย​ของ​พวก​เขา
交叉引用
  • Thi Thiên 91:1 - Ai trú ẩn nơi bí mật của Đấng Chí Cao sẽ được an nghỉ dưới bóng của Đấng Toàn Năng.
  • Ma-thi-ơ 27:39 - Khách qua đường lắc đầu, sỉ nhục Chúa:
  • Ma-thi-ơ 27:40 - “Anh đòi phá nát Đền Thờ rồi xây lại trong ba ngày, sao không tự giải cứu đi! Nếu anh là Con Đức Chúa Trời, sao không xuống khỏi cây thập tự đi!”
  • Ma-thi-ơ 27:41 - Các thầy trưởng tế, thầy dạy luật, và các trưởng lão cũng mỉa mai:
  • Ma-thi-ơ 27:42 - “Nó cứu người khác giỏi lắm mà cứu mình không nổi! Vua người Do Thái hả? Phải xuống khỏi cây thập tự chúng ta mới tin!
  • Ma-thi-ơ 27:43 - Nó tin cậy Đức Chúa Trời, lại tự xưng là Con Đức Chúa Trời nếu Ngài nhìn nhận nó, hẳn Ngài phải cứu nó!”
  • Ma-thi-ơ 27:44 - Hai tướng cướp bị đóng đinh bên cạnh Chúa cũng hùa theo sỉ nhục Ngài.
  • Gióp 21:3 - Xin nhẫn nại, để nghe tôi thổ lộ. Chờ tôi nói xong rồi các anh cứ chê cười.
  • Gióp 13:9 - Nếu Chúa dò xét các anh, liệu các anh có đứng vững hay không? Gạt được người, nhưng sao gạt được Chúa?
  • Thi Thiên 35:14 - Con khóc chúng như anh em, bạn thiết, cúi đầu buồn bã như than khóc mẹ.
  • Thi Thiên 35:15 - Thế mà khi con khốn đốn, họ liên hoan cáo gian lúc con vắng mặt. Bêu riếu con không ngừng.
  • Thi Thiên 35:16 - Như bọn vô đạo, họ chế nhạo con; họ nghiến răng giận dữ chống lại con.
  • Thi Thiên 25:13 - Người sẽ sống đời mình trong hưng thịnh. Con cháu người sẽ thừa hưởng đất đai.
  • Gióp 16:20 - Khi bạn bè thân yêu chế nhạo tôi, nước mắt tôi tuôn đổ trước mặt Đức Chúa Trời.
  • Gióp 12:4 - Bạn bè của tôi nhạo cười tôi, vì tôi kêu cầu Đức Chúa Trời và được Ngài đáp trả. Tôi là người công chính và không gì chê trách, nên họ cười chê tôi.
  • 1 Sa-mu-ên 1:6 - Phê-ni-a thường mang việc Chúa Hằng Hữu không cho An-ne có con ra để trêu chọc.
  • 1 Sa-mu-ên 1:7 - Và việc cứ xảy ra như thế năm này sang năm khác mỗi khi họ lên Đền Tạm. Phê-ni-a cứ trêu tức An-ne đến độ An-ne phải khóc và bỏ ăn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con bị bọn người vây quanh chế giễu. Mắt con luôn thấy họ khiêu khích con.
  • 新标点和合本 - 真有戏笑我的在我这里, 我眼常见他们惹动我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 戏笑的人果真陪伴着我, 我的眼睛盯住他们的悖逆。
  • 和合本2010(神版-简体) - 戏笑的人果真陪伴着我, 我的眼睛盯住他们的悖逆。
  • 当代译本 - 无疑,嘲笑的人围着我, 我眼睁睁地看着他们挑衅。
  • 圣经新译本 - 真有嘲笑人的在我这里, 我的眼看着他们的悖逆。
  • 现代标点和合本 - 真有戏笑我的在我这里, 我眼常见他们惹动我。
  • 和合本(拼音版) - 真有戏笑我的在我这里, 我眼常见他们惹动我。
  • New International Version - Surely mockers surround me; my eyes must dwell on their hostility.
  • New International Reader's Version - People who make fun of me are all around me. I’m forced to watch as they attack me with their words.
  • English Standard Version - Surely there are mockers about me, and my eye dwells on their provocation.
  • New Living Translation - I am surrounded by mockers. I watch how bitterly they taunt me.
  • Christian Standard Bible - Surely mockers surround me, and my eyes must gaze at their rebellion.
  • New American Standard Bible - Mockers are certainly with me, And my eye gazes on their provocation.
  • New King James Version - Are not mockers with me? And does not my eye dwell on their provocation?
  • Amplified Bible - Surely there are mockers and mockery with me, And my eye gazes on their obstinacy and provocation.
  • American Standard Version - Surely there are mockers with me, And mine eye dwelleth upon their provocation.
  • King James Version - Are there not mockers with me? and doth not mine eye continue in their provocation?
  • New English Translation - Surely mockery is with me; my eyes must dwell on their hostility.
  • World English Bible - Surely there are mockers with me. My eye dwells on their provocation.
  • 新標點和合本 - 真有戲笑我的在我這裏, 我眼常見他們惹動我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 戲笑的人果真陪伴着我, 我的眼睛盯住他們的悖逆。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 戲笑的人果真陪伴着我, 我的眼睛盯住他們的悖逆。
  • 當代譯本 - 無疑,嘲笑的人圍著我, 我眼睜睜地看著他們挑釁。
  • 聖經新譯本 - 真有嘲笑人的在我這裡, 我的眼看著他們的悖逆。
  • 呂振中譯本 - 實在的、我左右都是戲弄譏笑; 我的眼老跟他們的挑激住一起。
  • 現代標點和合本 - 真有戲笑我的在我這裡, 我眼常見他們惹動我。
  • 文理和合譯本 - 姍笑者偕我、彼之激我、我目恆睹之、
  • 文理委辦譯本 - 然猶為人凌侮、屢加橫逆、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 訕笑我者猶在我前、彼以言斥駁我、我目睹之、
  • Nueva Versión Internacional - Estoy rodeado de burlones; ¡sufren mis ojos su hostilidad!
  • 현대인의 성경 - 나를 조롱하는 자들이 내 주위에 있으니 내 눈이 항상 그들의 적개심을 보게 되는구나.
  • Новый Русский Перевод - Поистине, рядом со мной – насмешники, и мои глаза смотрят на их издевательства.
  • Восточный перевод - Поистине, рядом со мной насмешники, вижу, как они издеваются.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поистине, рядом со мной насмешники, вижу, как они издеваются.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поистине, рядом со мной насмешники, вижу, как они издеваются.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je suis entouré de moqueurs dont l’insolence ╵tient mes yeux en éveil.
  • リビングバイブル - あざける者が私を取り巻き、 右を見ても左を見ても、彼らの姿が目につきます。
  • Nova Versão Internacional - A verdade é que zombadores me rodeiam, e tenho que ficar olhando a sua hostilidade.
  • Hoffnung für alle - Ich muss mit ansehen, wie man mich verspottet; von allen Seiten werde ich bedrängt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว กลุ่มนักเยาะเย้ยรุมล้อมข้า ตาของข้าต้องมองดูความเกลียดชังของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แน่​ละ มี​คน​เย้ย​หยัน​อยู่​รอบ​ข้าง และ​ตา​ของ​ฉัน​เพ่ง​ไป​ที่​ความ​โหด​ร้าย​ของ​พวก​เขา
  • Thi Thiên 91:1 - Ai trú ẩn nơi bí mật của Đấng Chí Cao sẽ được an nghỉ dưới bóng của Đấng Toàn Năng.
  • Ma-thi-ơ 27:39 - Khách qua đường lắc đầu, sỉ nhục Chúa:
  • Ma-thi-ơ 27:40 - “Anh đòi phá nát Đền Thờ rồi xây lại trong ba ngày, sao không tự giải cứu đi! Nếu anh là Con Đức Chúa Trời, sao không xuống khỏi cây thập tự đi!”
  • Ma-thi-ơ 27:41 - Các thầy trưởng tế, thầy dạy luật, và các trưởng lão cũng mỉa mai:
  • Ma-thi-ơ 27:42 - “Nó cứu người khác giỏi lắm mà cứu mình không nổi! Vua người Do Thái hả? Phải xuống khỏi cây thập tự chúng ta mới tin!
  • Ma-thi-ơ 27:43 - Nó tin cậy Đức Chúa Trời, lại tự xưng là Con Đức Chúa Trời nếu Ngài nhìn nhận nó, hẳn Ngài phải cứu nó!”
  • Ma-thi-ơ 27:44 - Hai tướng cướp bị đóng đinh bên cạnh Chúa cũng hùa theo sỉ nhục Ngài.
  • Gióp 21:3 - Xin nhẫn nại, để nghe tôi thổ lộ. Chờ tôi nói xong rồi các anh cứ chê cười.
  • Gióp 13:9 - Nếu Chúa dò xét các anh, liệu các anh có đứng vững hay không? Gạt được người, nhưng sao gạt được Chúa?
  • Thi Thiên 35:14 - Con khóc chúng như anh em, bạn thiết, cúi đầu buồn bã như than khóc mẹ.
  • Thi Thiên 35:15 - Thế mà khi con khốn đốn, họ liên hoan cáo gian lúc con vắng mặt. Bêu riếu con không ngừng.
  • Thi Thiên 35:16 - Như bọn vô đạo, họ chế nhạo con; họ nghiến răng giận dữ chống lại con.
  • Thi Thiên 25:13 - Người sẽ sống đời mình trong hưng thịnh. Con cháu người sẽ thừa hưởng đất đai.
  • Gióp 16:20 - Khi bạn bè thân yêu chế nhạo tôi, nước mắt tôi tuôn đổ trước mặt Đức Chúa Trời.
  • Gióp 12:4 - Bạn bè của tôi nhạo cười tôi, vì tôi kêu cầu Đức Chúa Trời và được Ngài đáp trả. Tôi là người công chính và không gì chê trách, nên họ cười chê tôi.
  • 1 Sa-mu-ên 1:6 - Phê-ni-a thường mang việc Chúa Hằng Hữu không cho An-ne có con ra để trêu chọc.
  • 1 Sa-mu-ên 1:7 - Và việc cứ xảy ra như thế năm này sang năm khác mỗi khi họ lên Đền Tạm. Phê-ni-a cứ trêu tức An-ne đến độ An-ne phải khóc và bỏ ăn.
圣经
资源
计划
奉献