Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người khôn không lập luận vô bổ. Lời anh bào chữa chẳng ra gì.
  • 新标点和合本 - 他岂可用无益的话 和无济于事的言语理论呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他岂可用无益的话, 用无济于事的言语理论呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 他岂可用无益的话, 用无济于事的言语理论呢?
  • 当代译本 - 申辩时岂会讲无用的话, 说无益之言?
  • 圣经新译本 - 他怎可用无益的话,或无用的言词辩论呢?
  • 现代标点和合本 - 他岂可用无益的话 和无济于事的言语理论呢?
  • 和合本(拼音版) - 他岂可用无益的话 和无济于事的言语理论呢?
  • New International Version - Would they argue with useless words, with speeches that have no value?
  • New International Reader's Version - Would they argue with useless words? Would they give worthless speeches?
  • English Standard Version - Should he argue in unprofitable talk, or in words with which he can do no good?
  • New Living Translation - The wise don’t engage in empty chatter. What good are such words?
  • Christian Standard Bible - Should he argue with useless talk or with words that serve no good purpose?
  • New American Standard Bible - Should he argue with useless talk, Or with words which do not benefit?
  • New King James Version - Should he reason with unprofitable talk, Or by speeches with which he can do no good?
  • Amplified Bible - Should he rebuke and argue with useless talk? Or with words in which there is no benefit?
  • American Standard Version - Should he reason with unprofitable talk, Or with speeches wherewith he can do no good?
  • King James Version - Should he reason with unprofitable talk? or with speeches wherewith he can do no good?
  • New English Translation - Does he argue with useless talk, with words that have no value in them?
  • World English Bible - Should he reason with unprofitable talk, or with speeches with which he can do no good?
  • 新標點和合本 - 他豈可用無益的話 和無濟於事的言語理論呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他豈可用無益的話, 用無濟於事的言語理論呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他豈可用無益的話, 用無濟於事的言語理論呢?
  • 當代譯本 - 申辯時豈會講無用的話, 說無益之言?
  • 聖經新譯本 - 他怎可用無益的話,或無用的言詞辯論呢?
  • 呂振中譯本 - 他哪可用無益的話 和無濟於事的言語來辯訴呢?
  • 現代標點和合本 - 他豈可用無益的話 和無濟於事的言語理論呢?
  • 文理和合譯本 - 豈可以無益之言、無效之語而辯乎、
  • 文理委辦譯本 - 豈可述無補之空言、進無益之浮詞哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 豈可以無補之言、無益之辭而辯乎、
  • Nueva Versión Internacional - Tampoco discute con argumentos vanos ni con palabras huecas.
  • 현대인의 성경 - 참으로 지혜로운 사람은 너처럼 어리석은 말을 하지 않으며 아무런 의미도 없는 그와 같은 헛된 말로 자신을 변명하지 않는다.
  • Новый Русский Перевод - Возражает ли он пустыми словами, речами, в которых нет прока?
  • Восточный перевод - Возражает ли он пустыми словами, речами, в которых нет прока?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Возражает ли он пустыми словами, речами, в которых нет прока?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Возражает ли он пустыми словами, речами, в которых нет прока?
  • La Bible du Semeur 2015 - Va-t-il argumenter ╵à coups de mots futiles, avec de longs discours ╵qui ne servent à rien ?
  • リビングバイブル - そんなむなしいことばを並べ立てて何になるのか。
  • Nova Versão Internacional - Argumentaria com palavras inúteis, com discursos sem valor?
  • Hoffnung für alle - Kein Weiser würde so reden wie du! Wie du dich wehrst und zurückschlägst! Das ist doch völlig nutzlos! Was du sagst, hat keinen Wert!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ควรหรือที่เขาจะโต้แย้งด้วยถ้อยคำที่ไร้ประโยชน์ ด้วยวาจาที่ไร้แก่นสาร?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ควร​หรือ​ที่​เขา​จะ​โต้​เถียง​ด้วย​คำ​พูด​ที่​ไร้​ประโยชน์ หรือ​ด้วย​คำ​พูด​ที่​ไม่​ช่วย​ให้​อะไร​ดี​ขึ้น
交叉引用
  • Gióp 26:1 - Gióp đáp:
  • Gióp 26:2 - “Anh khéo bênh vực người cô thế! Cứu giúp người yếu đuối!
  • Gióp 26:3 - Khuyên bảo người dại dột! Đưa ra nhiều ý kiến khôn ngoan!
  • Gióp 13:4 - Các anh bôi nhọ tôi với những lời giả dối. Như hạng lang băm, các anh đều vô dụng.
  • Gióp 13:5 - Ước gì các anh giữ im lặng! Để tỏ mình còn đôi chút khôn ngoan.
  • Ma-la-chi 3:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Các ngươi dùng lời lẽ ngang bướng phản đối Ta. Các ngươi còn nói: ‘Chúng tôi có phản đối Chúa đâu?’
  • Ma-la-chi 3:14 - Có, các ngươi có nói: ‘Phụng sự Đức Chúa Trời thật vô ích. Tuân giữ luật lệ Chúa, rầu rĩ bước đi trước mặt Chúa Hằng Hữu Vạn Quân như thế có lợi gì?
  • Ma-la-chi 3:15 - Từ nay chúng tôi cho kẻ ngạo mạn là có phước; vì chẳng những kẻ làm ác được thịnh vượng, mà kẻ thách đố Đức Chúa Trời cũng không bị trừng phạt.’”
  • 1 Ti-mô-thê 6:4 - là người kiêu ngạo, dại dột, ham chất vấn và khẩu chiến, gieo mầm ganh tị, tranh chấp, xúc phạm, nghi ngờ xấu,
  • 1 Ti-mô-thê 6:5 - gây cải vã không dứt giữa những người có tâm trí hư hoại và chối bỏ chân lý. Họ coi Đạo Chúa như một phương tiện trục lợi. Con nên tránh xa những người ấy.
  • Ma-thi-ơ 12:36 - Ta nói với các ông, đến ngày phán xét cuối cùng, mọi người phải khai hết những lời vô ích mình đã nói.
  • Ma-thi-ơ 12:37 - Lời nói sẽ định đoạt số phận mỗi người vì do lời nói người này được tha bổng, cũng do lời nói, người kia bị kết tội.”
  • Cô-lô-se 4:6 - Lời nói anh chị em phải luôn luôn ân hậu, mặn mà, để anh chị em đối xử xứng hợp với mọi người.
  • Gióp 16:2 - “Tôi đã nghe những lời này trước đó. Các anh an ủi chỉ gây thêm phiền não!
  • Gióp 16:3 - Lời vô bổ đến chừng nào mới dứt? Động lực nào thúc đẩy lời nói dai?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người khôn không lập luận vô bổ. Lời anh bào chữa chẳng ra gì.
  • 新标点和合本 - 他岂可用无益的话 和无济于事的言语理论呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他岂可用无益的话, 用无济于事的言语理论呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 他岂可用无益的话, 用无济于事的言语理论呢?
  • 当代译本 - 申辩时岂会讲无用的话, 说无益之言?
  • 圣经新译本 - 他怎可用无益的话,或无用的言词辩论呢?
  • 现代标点和合本 - 他岂可用无益的话 和无济于事的言语理论呢?
  • 和合本(拼音版) - 他岂可用无益的话 和无济于事的言语理论呢?
  • New International Version - Would they argue with useless words, with speeches that have no value?
  • New International Reader's Version - Would they argue with useless words? Would they give worthless speeches?
  • English Standard Version - Should he argue in unprofitable talk, or in words with which he can do no good?
  • New Living Translation - The wise don’t engage in empty chatter. What good are such words?
  • Christian Standard Bible - Should he argue with useless talk or with words that serve no good purpose?
  • New American Standard Bible - Should he argue with useless talk, Or with words which do not benefit?
  • New King James Version - Should he reason with unprofitable talk, Or by speeches with which he can do no good?
  • Amplified Bible - Should he rebuke and argue with useless talk? Or with words in which there is no benefit?
  • American Standard Version - Should he reason with unprofitable talk, Or with speeches wherewith he can do no good?
  • King James Version - Should he reason with unprofitable talk? or with speeches wherewith he can do no good?
  • New English Translation - Does he argue with useless talk, with words that have no value in them?
  • World English Bible - Should he reason with unprofitable talk, or with speeches with which he can do no good?
  • 新標點和合本 - 他豈可用無益的話 和無濟於事的言語理論呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他豈可用無益的話, 用無濟於事的言語理論呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他豈可用無益的話, 用無濟於事的言語理論呢?
  • 當代譯本 - 申辯時豈會講無用的話, 說無益之言?
  • 聖經新譯本 - 他怎可用無益的話,或無用的言詞辯論呢?
  • 呂振中譯本 - 他哪可用無益的話 和無濟於事的言語來辯訴呢?
  • 現代標點和合本 - 他豈可用無益的話 和無濟於事的言語理論呢?
  • 文理和合譯本 - 豈可以無益之言、無效之語而辯乎、
  • 文理委辦譯本 - 豈可述無補之空言、進無益之浮詞哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 豈可以無補之言、無益之辭而辯乎、
  • Nueva Versión Internacional - Tampoco discute con argumentos vanos ni con palabras huecas.
  • 현대인의 성경 - 참으로 지혜로운 사람은 너처럼 어리석은 말을 하지 않으며 아무런 의미도 없는 그와 같은 헛된 말로 자신을 변명하지 않는다.
  • Новый Русский Перевод - Возражает ли он пустыми словами, речами, в которых нет прока?
  • Восточный перевод - Возражает ли он пустыми словами, речами, в которых нет прока?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Возражает ли он пустыми словами, речами, в которых нет прока?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Возражает ли он пустыми словами, речами, в которых нет прока?
  • La Bible du Semeur 2015 - Va-t-il argumenter ╵à coups de mots futiles, avec de longs discours ╵qui ne servent à rien ?
  • リビングバイブル - そんなむなしいことばを並べ立てて何になるのか。
  • Nova Versão Internacional - Argumentaria com palavras inúteis, com discursos sem valor?
  • Hoffnung für alle - Kein Weiser würde so reden wie du! Wie du dich wehrst und zurückschlägst! Das ist doch völlig nutzlos! Was du sagst, hat keinen Wert!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ควรหรือที่เขาจะโต้แย้งด้วยถ้อยคำที่ไร้ประโยชน์ ด้วยวาจาที่ไร้แก่นสาร?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ควร​หรือ​ที่​เขา​จะ​โต้​เถียง​ด้วย​คำ​พูด​ที่​ไร้​ประโยชน์ หรือ​ด้วย​คำ​พูด​ที่​ไม่​ช่วย​ให้​อะไร​ดี​ขึ้น
  • Gióp 26:1 - Gióp đáp:
  • Gióp 26:2 - “Anh khéo bênh vực người cô thế! Cứu giúp người yếu đuối!
  • Gióp 26:3 - Khuyên bảo người dại dột! Đưa ra nhiều ý kiến khôn ngoan!
  • Gióp 13:4 - Các anh bôi nhọ tôi với những lời giả dối. Như hạng lang băm, các anh đều vô dụng.
  • Gióp 13:5 - Ước gì các anh giữ im lặng! Để tỏ mình còn đôi chút khôn ngoan.
  • Ma-la-chi 3:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Các ngươi dùng lời lẽ ngang bướng phản đối Ta. Các ngươi còn nói: ‘Chúng tôi có phản đối Chúa đâu?’
  • Ma-la-chi 3:14 - Có, các ngươi có nói: ‘Phụng sự Đức Chúa Trời thật vô ích. Tuân giữ luật lệ Chúa, rầu rĩ bước đi trước mặt Chúa Hằng Hữu Vạn Quân như thế có lợi gì?
  • Ma-la-chi 3:15 - Từ nay chúng tôi cho kẻ ngạo mạn là có phước; vì chẳng những kẻ làm ác được thịnh vượng, mà kẻ thách đố Đức Chúa Trời cũng không bị trừng phạt.’”
  • 1 Ti-mô-thê 6:4 - là người kiêu ngạo, dại dột, ham chất vấn và khẩu chiến, gieo mầm ganh tị, tranh chấp, xúc phạm, nghi ngờ xấu,
  • 1 Ti-mô-thê 6:5 - gây cải vã không dứt giữa những người có tâm trí hư hoại và chối bỏ chân lý. Họ coi Đạo Chúa như một phương tiện trục lợi. Con nên tránh xa những người ấy.
  • Ma-thi-ơ 12:36 - Ta nói với các ông, đến ngày phán xét cuối cùng, mọi người phải khai hết những lời vô ích mình đã nói.
  • Ma-thi-ơ 12:37 - Lời nói sẽ định đoạt số phận mỗi người vì do lời nói người này được tha bổng, cũng do lời nói, người kia bị kết tội.”
  • Cô-lô-se 4:6 - Lời nói anh chị em phải luôn luôn ân hậu, mặn mà, để anh chị em đối xử xứng hợp với mọi người.
  • Gióp 16:2 - “Tôi đã nghe những lời này trước đó. Các anh an ủi chỉ gây thêm phiền não!
  • Gióp 16:3 - Lời vô bổ đến chừng nào mới dứt? Động lực nào thúc đẩy lời nói dai?
圣经
资源
计划
奉献