Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Che phủ mặt mình bằng lớp mỡ; bọc hông mình với tấm mỡ phồng căng.
  • 新标点和合本 - 是因他的脸蒙上脂油, 腰积成肥肉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又因他的脸蒙上油脂, 腰上积满肥肉。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又因他的脸蒙上油脂, 腰上积满肥肉。
  • 当代译本 - 他满脸肥肉, 腰间堆满脂肪。
  • 圣经新译本 - 因为他以自己的脂肪蒙脸, 腰上积满肥油。
  • 现代标点和合本 - 是因他的脸蒙上脂油, 腰积成肥肉。
  • 和合本(拼音版) - 是因他的脸蒙上脂油, 腰积成肥肉。
  • New International Version - “Though his face is covered with fat and his waist bulges with flesh,
  • New International Reader's Version - “Their faces are very fat. Their stomachs hang out.
  • English Standard Version - because he has covered his face with his fat and gathered fat upon his waist
  • New Living Translation - “These wicked people are heavy and prosperous; their waists bulge with fat.
  • The Message - “Even if they’re the picture of health, trim and fit and youthful, They’ll end up living in a ghost town sleeping in a hovel not fit for a dog, a ramshackle shack. They’ll never get ahead, never amount to much of anything. And then death—don’t think they’ll escape that! They’ll end up shriveled weeds, brought down by a puff of God’s breath. There’s a lesson here: Whoever invests in lies, gets lies for interest, Paid in full before the due date. Some investment! They’ll be like fruit frost-killed before it ripens, like buds sheared off before they bloom. The godless are fruitless—a barren crew; a life built on bribes goes up in smoke. They have sex with sin and give birth to evil. Their lives are wombs for breeding deceit.”
  • Christian Standard Bible - Though his face is covered with fat and his waistline bulges with it,
  • New American Standard Bible - For he has covered his face with his fat, And put fat on his waist.
  • New King James Version - “Though he has covered his face with his fatness, And made his waist heavy with fat,
  • Amplified Bible - For he has covered his face with his fat, Adding layers of fat to his thighs [giving himself up to pleasures],
  • American Standard Version - Because he hath covered his face with his fatness, And gathered fat upon his loins;
  • King James Version - Because he covereth his face with his fatness, and maketh collops of fat on his flanks.
  • New English Translation - Because he covered his face with fat, and made his hips bulge with fat,
  • World English Bible - because he has covered his face with his fatness, and gathered fat on his thighs.
  • 新標點和合本 - 是因他的臉蒙上脂油, 腰積成肥肉。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又因他的臉蒙上油脂, 腰上積滿肥肉。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又因他的臉蒙上油脂, 腰上積滿肥肉。
  • 當代譯本 - 他滿臉肥肉, 腰間堆滿脂肪。
  • 聖經新譯本 - 因為他以自己的脂肪蒙臉, 腰上積滿肥油。
  • 呂振中譯本 - 因為他臉上蒙着脂肪, 腰上積成肥肉。
  • 現代標點和合本 - 是因他的臉蒙上脂油, 腰積成肥肉。
  • 文理和合譯本 - 其面豐腴、其腰肥大、
  • 文理委辦譯本 - 容貌肥壯、軀幹雄偉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 面蒙以脂、腰肥肉垂、
  • Nueva Versión Internacional - »Aunque su rostro esté hinchado de grasa, y le sobre carne en la cintura,
  • 현대인의 성경 - “악인은 비대해지고 부유하며 자기가 정복한 성의 주민들을 죽이고 그 곳에 살지마는
  • Новый Русский Перевод - За то, что заплыло жиром лицо его, жир нарастил он у себя на бедрах,
  • Восточный перевод - За то, что лицо нечестивого жиром заплыло, и жир нарастил он у себя на бёдрах, –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - За то, что лицо нечестивого жиром заплыло, и жир нарастил он у себя на бёдрах, –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - За то, что лицо нечестивого жиром заплыло, и жир нарастил он у себя на бёдрах, –
  • La Bible du Semeur 2015 - Son visage est bouffi de graisse, ses flancs lourds d’embonpoint.
  • リビングバイブル - 罪深い悪者は脂肪太りで金回りがよく、 攻め取った町の住民を殺して、そこに住んでいた。
  • Nova Versão Internacional - “Apesar de ter o rosto coberto de gordura e a cintura estufada de carne,
  • Hoffnung für alle - Ja, er fühlte sich stark, wurde selbstsicher und überheblich,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “แม้ว่าหน้าของเขาอวบด้วยไขมัน และเอวหนาอ้วนพี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​เขา​ปกปิด​หน้า​ตน​เอง​ด้วย​ไขมัน​ของ​เขา และ​สะสม​ไขมัน​ไว้​ที่​บั้น​เอว
交叉引用
  • Thi Thiên 78:31 - thì cơn thịnh nộ Đức Chúa Trời nổi lên, Ngài giết những người mập béo nhất. Ngài triệt hạ các trai tráng Ít-ra-ên.
  • Gióp 17:10 - Tôi mời các bạn lại đây biện luận một lần nữa, vì các bạn đây chẳng ai khôn sáng.
  • Giê-rê-mi 5:28 - Chúng mập mạp và đẫy đà, chẳng có giới hạn nào cho việc gian ác của chúng. Chúng từ chối cung cấp công lý cho cô nhi và phủ nhận công chính của người nghèo.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:15 - Nhưng khi Ít-ra-ên vừa mập béo, liền từ bỏ Đức Chúa Trời, là Đấng Sáng Tạo, coi rẻ Vầng Đá cứu chuộc họ.
  • Thi Thiên 73:7 - Tâm trí đầy mưu sâu kế độc, lòng dạ chai lì phát sinh bao tội ác!
  • Y-sai 6:10 - Hãy làm cho lòng dân này chai lì. Tai chúng nặng và mắt chúng nhắm lại. Và như thế, mắt chúng sẽ không thấy, tai chúng sẽ không nghe, lòng chúng cũng không hiểu được, và không quay về với Ta để được chữa lành.”
  • Thi Thiên 17:10 - Chúng đã đóng chặt lòng chai đá. Miệng nói lời khoác lác kiêu căng!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Che phủ mặt mình bằng lớp mỡ; bọc hông mình với tấm mỡ phồng căng.
  • 新标点和合本 - 是因他的脸蒙上脂油, 腰积成肥肉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又因他的脸蒙上油脂, 腰上积满肥肉。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又因他的脸蒙上油脂, 腰上积满肥肉。
  • 当代译本 - 他满脸肥肉, 腰间堆满脂肪。
  • 圣经新译本 - 因为他以自己的脂肪蒙脸, 腰上积满肥油。
  • 现代标点和合本 - 是因他的脸蒙上脂油, 腰积成肥肉。
  • 和合本(拼音版) - 是因他的脸蒙上脂油, 腰积成肥肉。
  • New International Version - “Though his face is covered with fat and his waist bulges with flesh,
  • New International Reader's Version - “Their faces are very fat. Their stomachs hang out.
  • English Standard Version - because he has covered his face with his fat and gathered fat upon his waist
  • New Living Translation - “These wicked people are heavy and prosperous; their waists bulge with fat.
  • The Message - “Even if they’re the picture of health, trim and fit and youthful, They’ll end up living in a ghost town sleeping in a hovel not fit for a dog, a ramshackle shack. They’ll never get ahead, never amount to much of anything. And then death—don’t think they’ll escape that! They’ll end up shriveled weeds, brought down by a puff of God’s breath. There’s a lesson here: Whoever invests in lies, gets lies for interest, Paid in full before the due date. Some investment! They’ll be like fruit frost-killed before it ripens, like buds sheared off before they bloom. The godless are fruitless—a barren crew; a life built on bribes goes up in smoke. They have sex with sin and give birth to evil. Their lives are wombs for breeding deceit.”
  • Christian Standard Bible - Though his face is covered with fat and his waistline bulges with it,
  • New American Standard Bible - For he has covered his face with his fat, And put fat on his waist.
  • New King James Version - “Though he has covered his face with his fatness, And made his waist heavy with fat,
  • Amplified Bible - For he has covered his face with his fat, Adding layers of fat to his thighs [giving himself up to pleasures],
  • American Standard Version - Because he hath covered his face with his fatness, And gathered fat upon his loins;
  • King James Version - Because he covereth his face with his fatness, and maketh collops of fat on his flanks.
  • New English Translation - Because he covered his face with fat, and made his hips bulge with fat,
  • World English Bible - because he has covered his face with his fatness, and gathered fat on his thighs.
  • 新標點和合本 - 是因他的臉蒙上脂油, 腰積成肥肉。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又因他的臉蒙上油脂, 腰上積滿肥肉。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又因他的臉蒙上油脂, 腰上積滿肥肉。
  • 當代譯本 - 他滿臉肥肉, 腰間堆滿脂肪。
  • 聖經新譯本 - 因為他以自己的脂肪蒙臉, 腰上積滿肥油。
  • 呂振中譯本 - 因為他臉上蒙着脂肪, 腰上積成肥肉。
  • 現代標點和合本 - 是因他的臉蒙上脂油, 腰積成肥肉。
  • 文理和合譯本 - 其面豐腴、其腰肥大、
  • 文理委辦譯本 - 容貌肥壯、軀幹雄偉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 面蒙以脂、腰肥肉垂、
  • Nueva Versión Internacional - »Aunque su rostro esté hinchado de grasa, y le sobre carne en la cintura,
  • 현대인의 성경 - “악인은 비대해지고 부유하며 자기가 정복한 성의 주민들을 죽이고 그 곳에 살지마는
  • Новый Русский Перевод - За то, что заплыло жиром лицо его, жир нарастил он у себя на бедрах,
  • Восточный перевод - За то, что лицо нечестивого жиром заплыло, и жир нарастил он у себя на бёдрах, –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - За то, что лицо нечестивого жиром заплыло, и жир нарастил он у себя на бёдрах, –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - За то, что лицо нечестивого жиром заплыло, и жир нарастил он у себя на бёдрах, –
  • La Bible du Semeur 2015 - Son visage est bouffi de graisse, ses flancs lourds d’embonpoint.
  • リビングバイブル - 罪深い悪者は脂肪太りで金回りがよく、 攻め取った町の住民を殺して、そこに住んでいた。
  • Nova Versão Internacional - “Apesar de ter o rosto coberto de gordura e a cintura estufada de carne,
  • Hoffnung für alle - Ja, er fühlte sich stark, wurde selbstsicher und überheblich,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “แม้ว่าหน้าของเขาอวบด้วยไขมัน และเอวหนาอ้วนพี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​เขา​ปกปิด​หน้า​ตน​เอง​ด้วย​ไขมัน​ของ​เขา และ​สะสม​ไขมัน​ไว้​ที่​บั้น​เอว
  • Thi Thiên 78:31 - thì cơn thịnh nộ Đức Chúa Trời nổi lên, Ngài giết những người mập béo nhất. Ngài triệt hạ các trai tráng Ít-ra-ên.
  • Gióp 17:10 - Tôi mời các bạn lại đây biện luận một lần nữa, vì các bạn đây chẳng ai khôn sáng.
  • Giê-rê-mi 5:28 - Chúng mập mạp và đẫy đà, chẳng có giới hạn nào cho việc gian ác của chúng. Chúng từ chối cung cấp công lý cho cô nhi và phủ nhận công chính của người nghèo.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:15 - Nhưng khi Ít-ra-ên vừa mập béo, liền từ bỏ Đức Chúa Trời, là Đấng Sáng Tạo, coi rẻ Vầng Đá cứu chuộc họ.
  • Thi Thiên 73:7 - Tâm trí đầy mưu sâu kế độc, lòng dạ chai lì phát sinh bao tội ác!
  • Y-sai 6:10 - Hãy làm cho lòng dân này chai lì. Tai chúng nặng và mắt chúng nhắm lại. Và như thế, mắt chúng sẽ không thấy, tai chúng sẽ không nghe, lòng chúng cũng không hiểu được, và không quay về với Ta để được chữa lành.”
  • Thi Thiên 17:10 - Chúng đã đóng chặt lòng chai đá. Miệng nói lời khoác lác kiêu căng!
圣经
资源
计划
奉献