Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các em cứ đi dự lễ. Anh chưa đi vì chưa phải lúc.”
  • 新标点和合本 - 你们上去过节吧,我现在不上去过这节,因为我的时候还没有满。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们上去过节吧!我现在不上去过这节 ,因为我的时机还没有成熟。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们上去过节吧!我现在不上去过这节 ,因为我的时机还没有成熟。”
  • 当代译本 - 你们先去过节吧,我现在还不上去,因为我的时候还没有到。”
  • 圣经新译本 - 你们上去过节吧!我现在不上去过这个节,因为我的时机还没有成熟。”
  • 中文标准译本 - 你们上去过节吧,我现在不 上去,因为我的时候还没有到。”
  • 现代标点和合本 - 你们上去过节吧!我现在不上去过这节,因为我的时候还没有满。”
  • 和合本(拼音版) - 你们上去过节吧!我现在不上去过这节,因为我的时候还没有满。”
  • New International Version - You go to the festival. I am not going up to this festival, because my time has not yet fully come.”
  • New International Reader's Version - You go to the feast. I am not going up to this feast. This is because my time has not yet fully come.”
  • English Standard Version - You go up to the feast. I am not going up to this feast, for my time has not yet fully come.”
  • New Living Translation - You go on. I’m not going to this festival, because my time has not yet come.”
  • Christian Standard Bible - Go up to the festival yourselves. I’m not going up to this festival, because my time has not yet fully come.”
  • New American Standard Bible - Go up to the feast yourselves; I am not going up to this feast, because My time has not yet fully arrived.”
  • New King James Version - You go up to this feast. I am not yet going up to this feast, for My time has not yet fully come.”
  • Amplified Bible - Go up to the feast yourselves. I am not going up to this feast because My time has not yet fully come.”
  • American Standard Version - Go ye up unto the feast: I go not up unto this feast; because my time is not yet fulfilled.
  • King James Version - Go ye up unto this feast: I go not up yet unto this feast; for my time is not yet full come.
  • New English Translation - You go up to the feast yourselves. I am not going up to this feast because my time has not yet fully arrived.”
  • World English Bible - You go up to the feast. I am not yet going up to this feast, because my time is not yet fulfilled.”
  • 新標點和合本 - 你們上去過節吧,我現在不上去過這節,因為我的時候還沒有滿。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們上去過節吧!我現在不上去過這節 ,因為我的時機還沒有成熟。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們上去過節吧!我現在不上去過這節 ,因為我的時機還沒有成熟。」
  • 當代譯本 - 你們先去過節吧,我現在還不上去,因為我的時候還沒有到。」
  • 聖經新譯本 - 你們上去過節吧!我現在不上去過這個節,因為我的時機還沒有成熟。”
  • 呂振中譯本 - 你們上去過節;我現在不 上去過這個節,因為我的時候還沒有到。』
  • 中文標準譯本 - 你們上去過節吧,我現在不 上去,因為我的時候還沒有到。」
  • 現代標點和合本 - 你們上去過節吧!我現在不上去過這節,因為我的時候還沒有滿。」
  • 文理和合譯本 - 爾可赴節、我猶不赴焉、以我時未至也、
  • 文理委辦譯本 - 往守節期、爾可、我未可、我時未至也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾往守此節期、我今不往、因我時尚未至也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾曹儘可自行、予則時機未熟、尚不擬赴節。』
  • Nueva Versión Internacional - Suban ustedes a la fiesta. Yo no voy todavía a esta fiesta porque mi tiempo aún no ha llegado.
  • 현대인의 성경 - 너희는 어서 명절을 지키러 올라가거라. 나는 아직 때가 되지 않아서 지금 올라가지는 않겠다.”
  • Новый Русский Перевод - Идите на праздник, Я же пока не пойду, потому что Мое время еще не подошло.
  • Восточный перевод - Идите на праздник, Я же пока не пойду, потому что Моё время ещё не подошло.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Идите на праздник, Я же пока не пойду, потому что Моё время ещё не подошло.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Идите на праздник, Я же пока не пойду, потому что Моё время ещё не подошло.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous donc, allez à la fête ; pour ma part, je n’y vais pas encore car le moment n’est pas encore venu pour moi.
  • リビングバイブル - あなたたちだけで行きなさい。わたしは行く時が来たら行きますから。」
  • Nestle Aland 28 - ὑμεῖς ἀνάβητε εἰς τὴν ἑορτήν· ἐγὼ οὐκ ἀναβαίνω εἰς τὴν ἑορτὴν ταύτην, ὅτι ὁ ἐμὸς καιρὸς οὔπω πεπλήρωται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὑμεῖς ἀνάβητε εἰς τὴν ἑορτήν; ἐγὼ οὔπω ἀναβαίνω εἰς τὴν ἑορτὴν ταύτην, ὅτι ὁ ἐμὸς καιρὸς οὔπω πεπλήρωται.
  • Nova Versão Internacional - Vão vocês à festa; eu ainda não subirei a esta festa, porque para mim ainda não chegou o tempo apropriado”.
  • Hoffnung für alle - Geht ihr nur zum Fest! Ich komme diesmal nicht mit. Denn die Zeit zum Handeln ist für mich noch nicht da.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกท่านไปร่วมเทศกาลเถิดแต่เรายัง ไม่ไป เพราะเวลาที่เหมาะสมสำหรับเรายังมาไม่ถึง”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เจ้า​ไป​ร่วม​ใน​งาน​เทศกาล​กัน​เอง​เถิด เรา​ยัง​ไม่​ไป​ที่​งาน​เทศกาล​นี้ เพราะ​ว่า​ยัง​ไม่​ถึง​กำหนด​เวลา​ของ​เรา”
交叉引用
  • Giăng 11:6 - tuy nhiên, khi nghe tin La-xa-rơ bị bệnh, Chúa không đến ngay, nhưng ở lại thêm hai ngày nơi Ngài đang trọ.
  • Giăng 11:7 - Sau đó, Chúa nói với các môn đệ: “Chúng ta hãy trở về xứ Giu-đê.”
  • 1 Cô-rinh-tô 2:15 - Người có thuộc linh hiểu giá trị mọi điều, nhưng người khác không hiểu họ.
  • 1 Cô-rinh-tô 2:16 - Vì: “Ai biết được tư tưởng Chúa Hằng Hữu? Ai dám khuyên bảo Ngài?” Nhưng chúng ta có thể hiểu những điều này, vì chúng ta có tâm trí của Chúa Cứu Thế.
  • Giăng 8:30 - Nghe Chúa giảng dạy, nhiều người tin Ngài.
  • Giăng 8:20 - Chúa Giê-xu dạy những lời ấy tại kho bạc của Đền Thờ. Nhưng không ai dám bắt Chúa vì giờ Ngài chưa đến.
  • Giăng 7:30 - Các nhà lãnh đạo lại tìm cách bắt Chúa, nhưng không ai tra tay trên Ngài vì giờ Ngài chưa đến.
  • Giăng 7:6 - Chúa Giê-xu đáp: “Chưa đến giờ anh qua đó, còn các em đi lúc nào cũng được.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các em cứ đi dự lễ. Anh chưa đi vì chưa phải lúc.”
  • 新标点和合本 - 你们上去过节吧,我现在不上去过这节,因为我的时候还没有满。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们上去过节吧!我现在不上去过这节 ,因为我的时机还没有成熟。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们上去过节吧!我现在不上去过这节 ,因为我的时机还没有成熟。”
  • 当代译本 - 你们先去过节吧,我现在还不上去,因为我的时候还没有到。”
  • 圣经新译本 - 你们上去过节吧!我现在不上去过这个节,因为我的时机还没有成熟。”
  • 中文标准译本 - 你们上去过节吧,我现在不 上去,因为我的时候还没有到。”
  • 现代标点和合本 - 你们上去过节吧!我现在不上去过这节,因为我的时候还没有满。”
  • 和合本(拼音版) - 你们上去过节吧!我现在不上去过这节,因为我的时候还没有满。”
  • New International Version - You go to the festival. I am not going up to this festival, because my time has not yet fully come.”
  • New International Reader's Version - You go to the feast. I am not going up to this feast. This is because my time has not yet fully come.”
  • English Standard Version - You go up to the feast. I am not going up to this feast, for my time has not yet fully come.”
  • New Living Translation - You go on. I’m not going to this festival, because my time has not yet come.”
  • Christian Standard Bible - Go up to the festival yourselves. I’m not going up to this festival, because my time has not yet fully come.”
  • New American Standard Bible - Go up to the feast yourselves; I am not going up to this feast, because My time has not yet fully arrived.”
  • New King James Version - You go up to this feast. I am not yet going up to this feast, for My time has not yet fully come.”
  • Amplified Bible - Go up to the feast yourselves. I am not going up to this feast because My time has not yet fully come.”
  • American Standard Version - Go ye up unto the feast: I go not up unto this feast; because my time is not yet fulfilled.
  • King James Version - Go ye up unto this feast: I go not up yet unto this feast; for my time is not yet full come.
  • New English Translation - You go up to the feast yourselves. I am not going up to this feast because my time has not yet fully arrived.”
  • World English Bible - You go up to the feast. I am not yet going up to this feast, because my time is not yet fulfilled.”
  • 新標點和合本 - 你們上去過節吧,我現在不上去過這節,因為我的時候還沒有滿。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們上去過節吧!我現在不上去過這節 ,因為我的時機還沒有成熟。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們上去過節吧!我現在不上去過這節 ,因為我的時機還沒有成熟。」
  • 當代譯本 - 你們先去過節吧,我現在還不上去,因為我的時候還沒有到。」
  • 聖經新譯本 - 你們上去過節吧!我現在不上去過這個節,因為我的時機還沒有成熟。”
  • 呂振中譯本 - 你們上去過節;我現在不 上去過這個節,因為我的時候還沒有到。』
  • 中文標準譯本 - 你們上去過節吧,我現在不 上去,因為我的時候還沒有到。」
  • 現代標點和合本 - 你們上去過節吧!我現在不上去過這節,因為我的時候還沒有滿。」
  • 文理和合譯本 - 爾可赴節、我猶不赴焉、以我時未至也、
  • 文理委辦譯本 - 往守節期、爾可、我未可、我時未至也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾往守此節期、我今不往、因我時尚未至也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾曹儘可自行、予則時機未熟、尚不擬赴節。』
  • Nueva Versión Internacional - Suban ustedes a la fiesta. Yo no voy todavía a esta fiesta porque mi tiempo aún no ha llegado.
  • 현대인의 성경 - 너희는 어서 명절을 지키러 올라가거라. 나는 아직 때가 되지 않아서 지금 올라가지는 않겠다.”
  • Новый Русский Перевод - Идите на праздник, Я же пока не пойду, потому что Мое время еще не подошло.
  • Восточный перевод - Идите на праздник, Я же пока не пойду, потому что Моё время ещё не подошло.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Идите на праздник, Я же пока не пойду, потому что Моё время ещё не подошло.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Идите на праздник, Я же пока не пойду, потому что Моё время ещё не подошло.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous donc, allez à la fête ; pour ma part, je n’y vais pas encore car le moment n’est pas encore venu pour moi.
  • リビングバイブル - あなたたちだけで行きなさい。わたしは行く時が来たら行きますから。」
  • Nestle Aland 28 - ὑμεῖς ἀνάβητε εἰς τὴν ἑορτήν· ἐγὼ οὐκ ἀναβαίνω εἰς τὴν ἑορτὴν ταύτην, ὅτι ὁ ἐμὸς καιρὸς οὔπω πεπλήρωται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὑμεῖς ἀνάβητε εἰς τὴν ἑορτήν; ἐγὼ οὔπω ἀναβαίνω εἰς τὴν ἑορτὴν ταύτην, ὅτι ὁ ἐμὸς καιρὸς οὔπω πεπλήρωται.
  • Nova Versão Internacional - Vão vocês à festa; eu ainda não subirei a esta festa, porque para mim ainda não chegou o tempo apropriado”.
  • Hoffnung für alle - Geht ihr nur zum Fest! Ich komme diesmal nicht mit. Denn die Zeit zum Handeln ist für mich noch nicht da.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกท่านไปร่วมเทศกาลเถิดแต่เรายัง ไม่ไป เพราะเวลาที่เหมาะสมสำหรับเรายังมาไม่ถึง”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เจ้า​ไป​ร่วม​ใน​งาน​เทศกาล​กัน​เอง​เถิด เรา​ยัง​ไม่​ไป​ที่​งาน​เทศกาล​นี้ เพราะ​ว่า​ยัง​ไม่​ถึง​กำหนด​เวลา​ของ​เรา”
  • Giăng 11:6 - tuy nhiên, khi nghe tin La-xa-rơ bị bệnh, Chúa không đến ngay, nhưng ở lại thêm hai ngày nơi Ngài đang trọ.
  • Giăng 11:7 - Sau đó, Chúa nói với các môn đệ: “Chúng ta hãy trở về xứ Giu-đê.”
  • 1 Cô-rinh-tô 2:15 - Người có thuộc linh hiểu giá trị mọi điều, nhưng người khác không hiểu họ.
  • 1 Cô-rinh-tô 2:16 - Vì: “Ai biết được tư tưởng Chúa Hằng Hữu? Ai dám khuyên bảo Ngài?” Nhưng chúng ta có thể hiểu những điều này, vì chúng ta có tâm trí của Chúa Cứu Thế.
  • Giăng 8:30 - Nghe Chúa giảng dạy, nhiều người tin Ngài.
  • Giăng 8:20 - Chúa Giê-xu dạy những lời ấy tại kho bạc của Đền Thờ. Nhưng không ai dám bắt Chúa vì giờ Ngài chưa đến.
  • Giăng 7:30 - Các nhà lãnh đạo lại tìm cách bắt Chúa, nhưng không ai tra tay trên Ngài vì giờ Ngài chưa đến.
  • Giăng 7:6 - Chúa Giê-xu đáp: “Chưa đến giờ anh qua đó, còn các em đi lúc nào cũng được.
圣经
资源
计划
奉献