Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:36 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Câu: ‘Các người có tìm Ta cũng không gặp,’ và ‘Các người không thể đến nơi Ta ở’ có ẩn ý gì?”
  • 新标点和合本 - 他说:‘你们要找我,却找不着;我所在的地方,你们不能到’,这话是什么意思呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他说‘你们要找我,却找不到;我所在的地方,你们不能去’,这话是什么意思呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他说‘你们要找我,却找不到;我所在的地方,你们不能去’,这话是什么意思呢?”
  • 当代译本 - 祂说我们找不到祂,又不能去祂所在的地方,是什么意思?”
  • 圣经新译本 - 他说‘你们要寻找我,却找不着;我所在的地方,你们是不能去的’这话,是什么意思呢?”
  • 中文标准译本 - 他所说的‘你们将要寻找我,却找不到;我所在的地方,你们不能去’,这话是什么意思呢?”
  • 现代标点和合本 - 他说‘你们要找我,却找不着,我所在的地方你们不能到’,这话是什么意思呢?”
  • 和合本(拼音版) - 他说‘你们要找我,却找不着;我所在的地方,你们不能到’,这话是什么意思呢?”
  • New International Version - What did he mean when he said, ‘You will look for me, but you will not find me,’ and ‘Where I am, you cannot come’?”
  • New International Reader's Version - What did he mean when he said, ‘You will look for me, but you won’t find me’? And what did he mean when he said, ‘You can’t come where I am going’?”
  • English Standard Version - What does he mean by saying, ‘You will seek me and you will not find me,’ and, ‘Where I am you cannot come’?”
  • New Living Translation - What does he mean when he says, ‘You will search for me but not find me,’ and ‘You cannot go where I am going’?”
  • Christian Standard Bible - What is this remark he made: ‘You will look for me, and you will not find me; and where I am, you cannot come’ ?”
  • New American Standard Bible - What is this statement that He said, ‘You will seek Me, and will not find Me; and where I am, you cannot come’?”
  • New King James Version - What is this thing that He said, ‘You will seek Me and not find Me, and where I am you cannot come’?”
  • Amplified Bible - What does this statement of His mean, ‘You will look for Me, and will not [be able to] find Me; and where I am, you cannot come’?”
  • American Standard Version - What is this word that he said, Ye shall seek me, and shall not find me; and where I am, ye cannot come?
  • King James Version - What manner of saying is this that he said, Ye shall seek me, and shall not find me: and where I am, thither ye cannot come?
  • New English Translation - What did he mean by saying, ‘You will look for me but will not find me, and where I am you cannot come’?”
  • World English Bible - What is this word that he said, ‘You will seek me, and won’t find me;’ and ‘Where I am, you can’t come’?”
  • 新標點和合本 - 他說:『你們要找我,卻找不着;我所在的地方,你們不能到』,這話是甚麼意思呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他說『你們要找我,卻找不到;我所在的地方,你們不能去』,這話是甚麼意思呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他說『你們要找我,卻找不到;我所在的地方,你們不能去』,這話是甚麼意思呢?」
  • 當代譯本 - 祂說我們找不到祂,又不能去祂所在的地方,是什麼意思?」
  • 聖經新譯本 - 他說‘你們要尋找我,卻找不著;我所在的地方,你們是不能去的’這話,是甚麼意思呢?”
  • 呂振中譯本 - 他說:「你們要尋求我,必找不着我;我所在的地方你們不能到」:這話是甚麼意思呢?』
  • 中文標準譯本 - 他所說的『你們將要尋找我,卻找不到;我所在的地方,你們不能去』,這話是什麼意思呢?」
  • 現代標點和合本 - 他說『你們要找我,卻找不著,我所在的地方你們不能到』,這話是什麼意思呢?」
  • 文理和合譯本 - 其言尋我不遇、我所在爾弗能至、是何言歟、○
  • 文理委辦譯本 - 所言尋我不遇、我所在不能至、是何言歟、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼云、爾將尋我而不遇、我所在之處、爾不能至、此言何意、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 不然其言「爾將追尋於予、而不獲見予、以予之所在非爾之所能詣」者、果何謂也?』
  • Nueva Versión Internacional - ¿Qué quiso decir con eso de que “me buscarán, pero no me encontrarán”, y “adonde yo esté no podrán ustedes llegar”?»
  • 현대인의 성경 - 우리가 찾아도 만나지 못하고 또 그가 있는 곳에는 우리가 갈 수도 없다니 도대체 그 말이 무슨 뜻일까?”
  • Новый Русский Перевод - Что Он имел в виду, когда говорил: «Вы будете искать Меня, но не найдете» и «Туда, где Я буду, вы прийти не сможете»?
  • Восточный перевод - Что Он имел в виду, когда говорил: «Вы будете искать Меня, но не найдёте» и «Туда, где Я буду, вы прийти не сможете»?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что Он имел в виду, когда говорил: «Вы будете искать Меня, но не найдёте» и «Туда, где Я буду, вы прийти не сможете»?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что Он имел в виду, когда говорил: «Вы будете искать Меня, но не найдёте» и «Туда, где Я буду, вы прийти не сможете»?
  • La Bible du Semeur 2015 - Que peut-il bien vouloir dire quand il déclare : « Vous me chercherez et vous ne me trouverez pas ; et vous ne pouvez pas aller là où je serai » ?
  • リビングバイブル - だが、捜しても見つけ出せないとは、どういうことだろう。『わたしのいる所に来ることができない』というのも、何のことやらまるで見当もつかない。」
  • Nestle Aland 28 - τίς ἐστιν ὁ λόγος οὗτος ὃν εἶπεν· ζητήσετέ με καὶ οὐχ εὑρήσετέ [με], καὶ ὅπου εἰμὶ ἐγὼ ὑμεῖς οὐ δύνασθε ἐλθεῖν;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τίς ἐστιν ὁ λόγος οὗτος ὃν εἶπε, ζητήσετέ με, καὶ οὐχ εὑρήσετέ; καὶ ὅπου εἰμὶ ἐγὼ, ὑμεῖς οὐ δύνασθε ἐλθεῖν?
  • Nova Versão Internacional - O que ele quis dizer quando falou: ‘Vocês procurarão por mim, mas não me encontrarão’ e ‘vocês não podem ir ao lugar onde eu estarei’?”
  • Hoffnung für alle - Was meint er, wenn er sagt: ›Ihr werdet mich suchen und nicht finden‹ und: ›Wo ich dann sein werde, könnt ihr nicht hinkommen‹?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาหมายความว่าอย่างไรเมื่อพูดว่า ‘พวกท่านจะหาเราแต่ไม่พบ’ และ ‘ที่ซึ่งเราอยู่ ท่านไม่สามารถไปได้’?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​หมาย​ความ​ว่า​อย่างไร​ที่​กล่าว​ว่า ‘พวก​ท่าน​จะ​แสวงหา​เรา แต่​จะ​ไม่​พบ และ​ที่​ซึ่ง​เรา​อยู่ พวก​ท่าน​ไม่​อาจ​ไป​ถึง​ได้’”
交叉引用
  • Giăng 3:4 - Ni-cô-đem thắc mắc: “Người đã già làm cách nào tái sinh được? Không lẽ trở vào lòng mẹ để sinh ra lần nữa sao?”
  • Giăng 16:17 - Vài môn đệ hỏi nhau: “Lời Thầy có nghĩa gì khi nói: ‘Chẳng bao lâu nữa các con không thấy Ta, nhưng chỉ một thời gian ngắn các con lại gặp Ta,’ và ‘Ta sắp về với Cha’?
  • Giăng 16:18 - Và ý Thầy nói ‘một thời gian ngắn’ là bao lâu? Chúng ta không hiểu được.”
  • Giăng 6:52 - Người Do Thái cãi nhau: “Làm sao ông này cắt thịt mình cho chúng ta ăn được?”
  • 1 Cô-rinh-tô 2:14 - Người không có thuộc linh không thể nhận lãnh chân lý từ Thánh Linh của Đức Chúa Trời. Đó chỉ coi như chuyện khờ dại và họ không thể hiểu được, vì chỉ những người thuộc linh mới hiểu giá trị của Chúa Thánh Linh.
  • Giăng 12:34 - Đám đông thắc mắc: “Chúng tôi hiểu từ Thánh Kinh cho biết Đấng Mết-si-a sống vĩnh viễn. Sao Thầy nói Con Người sẽ chết. Con Người này là ai?”
  • Giăng 6:41 - Người Do Thái lẩm bẩm trách Chúa vì Ngài nói: “Ta là Bánh từ trời xuống.”
  • Giăng 3:9 - Ni-cô-đem lại hỏi: “Làm sao thực hiện được điều đó?”
  • Giăng 6:60 - Nhiều môn đệ phàn nàn: “Lời dạy này khó quá. Ai có thể chấp nhận được?”
  • Giăng 7:34 - Lúc ấy các người có tìm Ta cũng không gặp. Vì các người không thể đến nơi Ta ở.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Câu: ‘Các người có tìm Ta cũng không gặp,’ và ‘Các người không thể đến nơi Ta ở’ có ẩn ý gì?”
  • 新标点和合本 - 他说:‘你们要找我,却找不着;我所在的地方,你们不能到’,这话是什么意思呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他说‘你们要找我,却找不到;我所在的地方,你们不能去’,这话是什么意思呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他说‘你们要找我,却找不到;我所在的地方,你们不能去’,这话是什么意思呢?”
  • 当代译本 - 祂说我们找不到祂,又不能去祂所在的地方,是什么意思?”
  • 圣经新译本 - 他说‘你们要寻找我,却找不着;我所在的地方,你们是不能去的’这话,是什么意思呢?”
  • 中文标准译本 - 他所说的‘你们将要寻找我,却找不到;我所在的地方,你们不能去’,这话是什么意思呢?”
  • 现代标点和合本 - 他说‘你们要找我,却找不着,我所在的地方你们不能到’,这话是什么意思呢?”
  • 和合本(拼音版) - 他说‘你们要找我,却找不着;我所在的地方,你们不能到’,这话是什么意思呢?”
  • New International Version - What did he mean when he said, ‘You will look for me, but you will not find me,’ and ‘Where I am, you cannot come’?”
  • New International Reader's Version - What did he mean when he said, ‘You will look for me, but you won’t find me’? And what did he mean when he said, ‘You can’t come where I am going’?”
  • English Standard Version - What does he mean by saying, ‘You will seek me and you will not find me,’ and, ‘Where I am you cannot come’?”
  • New Living Translation - What does he mean when he says, ‘You will search for me but not find me,’ and ‘You cannot go where I am going’?”
  • Christian Standard Bible - What is this remark he made: ‘You will look for me, and you will not find me; and where I am, you cannot come’ ?”
  • New American Standard Bible - What is this statement that He said, ‘You will seek Me, and will not find Me; and where I am, you cannot come’?”
  • New King James Version - What is this thing that He said, ‘You will seek Me and not find Me, and where I am you cannot come’?”
  • Amplified Bible - What does this statement of His mean, ‘You will look for Me, and will not [be able to] find Me; and where I am, you cannot come’?”
  • American Standard Version - What is this word that he said, Ye shall seek me, and shall not find me; and where I am, ye cannot come?
  • King James Version - What manner of saying is this that he said, Ye shall seek me, and shall not find me: and where I am, thither ye cannot come?
  • New English Translation - What did he mean by saying, ‘You will look for me but will not find me, and where I am you cannot come’?”
  • World English Bible - What is this word that he said, ‘You will seek me, and won’t find me;’ and ‘Where I am, you can’t come’?”
  • 新標點和合本 - 他說:『你們要找我,卻找不着;我所在的地方,你們不能到』,這話是甚麼意思呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他說『你們要找我,卻找不到;我所在的地方,你們不能去』,這話是甚麼意思呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他說『你們要找我,卻找不到;我所在的地方,你們不能去』,這話是甚麼意思呢?」
  • 當代譯本 - 祂說我們找不到祂,又不能去祂所在的地方,是什麼意思?」
  • 聖經新譯本 - 他說‘你們要尋找我,卻找不著;我所在的地方,你們是不能去的’這話,是甚麼意思呢?”
  • 呂振中譯本 - 他說:「你們要尋求我,必找不着我;我所在的地方你們不能到」:這話是甚麼意思呢?』
  • 中文標準譯本 - 他所說的『你們將要尋找我,卻找不到;我所在的地方,你們不能去』,這話是什麼意思呢?」
  • 現代標點和合本 - 他說『你們要找我,卻找不著,我所在的地方你們不能到』,這話是什麼意思呢?」
  • 文理和合譯本 - 其言尋我不遇、我所在爾弗能至、是何言歟、○
  • 文理委辦譯本 - 所言尋我不遇、我所在不能至、是何言歟、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼云、爾將尋我而不遇、我所在之處、爾不能至、此言何意、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 不然其言「爾將追尋於予、而不獲見予、以予之所在非爾之所能詣」者、果何謂也?』
  • Nueva Versión Internacional - ¿Qué quiso decir con eso de que “me buscarán, pero no me encontrarán”, y “adonde yo esté no podrán ustedes llegar”?»
  • 현대인의 성경 - 우리가 찾아도 만나지 못하고 또 그가 있는 곳에는 우리가 갈 수도 없다니 도대체 그 말이 무슨 뜻일까?”
  • Новый Русский Перевод - Что Он имел в виду, когда говорил: «Вы будете искать Меня, но не найдете» и «Туда, где Я буду, вы прийти не сможете»?
  • Восточный перевод - Что Он имел в виду, когда говорил: «Вы будете искать Меня, но не найдёте» и «Туда, где Я буду, вы прийти не сможете»?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что Он имел в виду, когда говорил: «Вы будете искать Меня, но не найдёте» и «Туда, где Я буду, вы прийти не сможете»?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что Он имел в виду, когда говорил: «Вы будете искать Меня, но не найдёте» и «Туда, где Я буду, вы прийти не сможете»?
  • La Bible du Semeur 2015 - Que peut-il bien vouloir dire quand il déclare : « Vous me chercherez et vous ne me trouverez pas ; et vous ne pouvez pas aller là où je serai » ?
  • リビングバイブル - だが、捜しても見つけ出せないとは、どういうことだろう。『わたしのいる所に来ることができない』というのも、何のことやらまるで見当もつかない。」
  • Nestle Aland 28 - τίς ἐστιν ὁ λόγος οὗτος ὃν εἶπεν· ζητήσετέ με καὶ οὐχ εὑρήσετέ [με], καὶ ὅπου εἰμὶ ἐγὼ ὑμεῖς οὐ δύνασθε ἐλθεῖν;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τίς ἐστιν ὁ λόγος οὗτος ὃν εἶπε, ζητήσετέ με, καὶ οὐχ εὑρήσετέ; καὶ ὅπου εἰμὶ ἐγὼ, ὑμεῖς οὐ δύνασθε ἐλθεῖν?
  • Nova Versão Internacional - O que ele quis dizer quando falou: ‘Vocês procurarão por mim, mas não me encontrarão’ e ‘vocês não podem ir ao lugar onde eu estarei’?”
  • Hoffnung für alle - Was meint er, wenn er sagt: ›Ihr werdet mich suchen und nicht finden‹ und: ›Wo ich dann sein werde, könnt ihr nicht hinkommen‹?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาหมายความว่าอย่างไรเมื่อพูดว่า ‘พวกท่านจะหาเราแต่ไม่พบ’ และ ‘ที่ซึ่งเราอยู่ ท่านไม่สามารถไปได้’?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​หมาย​ความ​ว่า​อย่างไร​ที่​กล่าว​ว่า ‘พวก​ท่าน​จะ​แสวงหา​เรา แต่​จะ​ไม่​พบ และ​ที่​ซึ่ง​เรา​อยู่ พวก​ท่าน​ไม่​อาจ​ไป​ถึง​ได้’”
  • Giăng 3:4 - Ni-cô-đem thắc mắc: “Người đã già làm cách nào tái sinh được? Không lẽ trở vào lòng mẹ để sinh ra lần nữa sao?”
  • Giăng 16:17 - Vài môn đệ hỏi nhau: “Lời Thầy có nghĩa gì khi nói: ‘Chẳng bao lâu nữa các con không thấy Ta, nhưng chỉ một thời gian ngắn các con lại gặp Ta,’ và ‘Ta sắp về với Cha’?
  • Giăng 16:18 - Và ý Thầy nói ‘một thời gian ngắn’ là bao lâu? Chúng ta không hiểu được.”
  • Giăng 6:52 - Người Do Thái cãi nhau: “Làm sao ông này cắt thịt mình cho chúng ta ăn được?”
  • 1 Cô-rinh-tô 2:14 - Người không có thuộc linh không thể nhận lãnh chân lý từ Thánh Linh của Đức Chúa Trời. Đó chỉ coi như chuyện khờ dại và họ không thể hiểu được, vì chỉ những người thuộc linh mới hiểu giá trị của Chúa Thánh Linh.
  • Giăng 12:34 - Đám đông thắc mắc: “Chúng tôi hiểu từ Thánh Kinh cho biết Đấng Mết-si-a sống vĩnh viễn. Sao Thầy nói Con Người sẽ chết. Con Người này là ai?”
  • Giăng 6:41 - Người Do Thái lẩm bẩm trách Chúa vì Ngài nói: “Ta là Bánh từ trời xuống.”
  • Giăng 3:9 - Ni-cô-đem lại hỏi: “Làm sao thực hiện được điều đó?”
  • Giăng 6:60 - Nhiều môn đệ phàn nàn: “Lời dạy này khó quá. Ai có thể chấp nhận được?”
  • Giăng 7:34 - Lúc ấy các người có tìm Ta cũng không gặp. Vì các người không thể đến nơi Ta ở.”
圣经
资源
计划
奉献