Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ni-cô-đem lại hỏi: “Làm sao thực hiện được điều đó?”
  • 新标点和合本 - 尼哥底母问他说:“怎能有这事呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 尼哥德慕问他:“怎么能有这些事呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 尼哥德慕问他:“怎么能有这些事呢?”
  • 当代译本 - 尼哥德慕又问:“这怎么可能呢?”
  • 圣经新译本 - 尼哥德慕说:“怎能有这事呢?”
  • 中文标准译本 - 尼克迪莫又问:“怎么能有这些事呢?”
  • 现代标点和合本 - 尼哥迪慕问他说:“怎能有这事呢?”
  • 和合本(拼音版) - 尼哥底母问他说:“怎能有这事呢?”
  • New International Version - “How can this be?” Nicodemus asked.
  • New International Reader's Version - “How can this be?” Nicodemus asked.
  • English Standard Version - Nicodemus said to him, “How can these things be?”
  • New Living Translation - “How are these things possible?” Nicodemus asked.
  • The Message - Nicodemus asked, “What do you mean by this? How does this happen?”
  • Christian Standard Bible - “How can these things be?” asked Nicodemus.
  • New American Standard Bible - Nicodemus responded and said to Him, “How can these things be?”
  • New King James Version - Nicodemus answered and said to Him, “How can these things be?”
  • Amplified Bible - Nicodemus said to Him, “How can these things be possible?”
  • American Standard Version - Nicodemus answered and said unto him, How can these things be?
  • King James Version - Nicodemus answered and said unto him, How can these things be?
  • New English Translation - Nicodemus replied, “How can these things be?”
  • World English Bible - Nicodemus answered him, “How can these things be?”
  • 新標點和合本 - 尼哥德慕問他說:「怎能有這事呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 尼哥德慕問他:「怎麼能有這些事呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 尼哥德慕問他:「怎麼能有這些事呢?」
  • 當代譯本 - 尼哥德慕又問:「這怎麼可能呢?」
  • 聖經新譯本 - 尼哥德慕說:“怎能有這事呢?”
  • 呂振中譯本 - 尼哥底母 回答他說:『怎能有這些事呢?』
  • 中文標準譯本 - 尼克迪莫又問:「怎麼能有這些事呢?」
  • 現代標點和合本 - 尼哥迪慕問他說:「怎能有這事呢?」
  • 文理和合譯本 - 尼哥底母曰、安有此乎、
  • 文理委辦譯本 - 尼哥底母曰、能如是乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 尼哥底母 曰、焉能有此事乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 尼閣德睦 曰:『安能有是?』
  • Nueva Versión Internacional - Nicodemo replicó: —¿Cómo es posible que esto suceda?
  • 현대인의 성경 - 그때 니고데모가 “어떻게 이런 일이 있을 수 있겠습니까?” 하고 물었다.
  • Новый Русский Перевод - – Как это может быть? – спросил Никодим.
  • Восточный перевод - – Как это может быть? – спросил Никодим.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Как это может быть? – спросил Никодим.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Как это может быть? – спросил Никодим.
  • La Bible du Semeur 2015 - Nicodème reprit : Comment cela peut-il se réaliser ?
  • リビングバイブル - 「それはいったい、どういうことですか?」
  • Nestle Aland 28 - Ἀπεκρίθη Νικόδημος καὶ εἶπεν αὐτῷ· πῶς δύναται ταῦτα γενέσθαι;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀπεκρίθη Νικόδημος καὶ εἶπεν αὐτῷ, πῶς δύναται ταῦτα γενέσθαι?
  • Nova Versão Internacional - Perguntou Nicodemos: “Como pode ser isso?”
  • Hoffnung für alle - Nikodemus ließ nicht locker: »Aber wie soll das nur vor sich gehen?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นิโคเดมัสทูลถามว่า “สิ่งนี้จะเป็นไปได้อย่างไร?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นิโคเดมัส​ถาม​พระ​องค์​ว่า “สิ่ง​เหล่า​นี้​เป็น​ไป​ได้​อย่างไร”
交叉引用
  • Giăng 3:4 - Ni-cô-đem thắc mắc: “Người đã già làm cách nào tái sinh được? Không lẽ trở vào lòng mẹ để sinh ra lần nữa sao?”
  • Châm Ngôn 4:18 - Nhưng đường người công chính càng thêm sáng sủa, rực rỡ như mặt trời lúc giữa trưa.
  • Mác 8:24 - Anh ngước nhìn, đáp: “Thưa có, con thấy người ta chập chờn như cây cối đi qua đi lại.”
  • Mác 8:25 - Chúa Giê-xu lại đặt tay trên mắt anh. Anh khiếm thị chăm chú nhìn, mắt liền được sáng, thấy rõ mọi vật.
  • Y-sai 42:16 - Ta sẽ dẫn người Ít-ra-ên mù lòa đi trên đường mới, dẫn dắt họ đi trên đường mà chúng chưa biết. Ta sẽ biến bóng tối trước mặt họ ra ánh sáng và nơi gồ ghề ra đường bằng phẳng trước mặt họ. Thật vậy, Ta sẽ làm những việc này; Ta sẽ không bỏ rơi chúng.
  • Lu-ca 1:34 - Ma-ri hỏi thiên sứ: “Tôi là trinh nữ, làm sao có con được?”
  • Giăng 6:60 - Nhiều môn đệ phàn nàn: “Lời dạy này khó quá. Ai có thể chấp nhận được?”
  • Giăng 6:52 - Người Do Thái cãi nhau: “Làm sao ông này cắt thịt mình cho chúng ta ăn được?”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ni-cô-đem lại hỏi: “Làm sao thực hiện được điều đó?”
  • 新标点和合本 - 尼哥底母问他说:“怎能有这事呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 尼哥德慕问他:“怎么能有这些事呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 尼哥德慕问他:“怎么能有这些事呢?”
  • 当代译本 - 尼哥德慕又问:“这怎么可能呢?”
  • 圣经新译本 - 尼哥德慕说:“怎能有这事呢?”
  • 中文标准译本 - 尼克迪莫又问:“怎么能有这些事呢?”
  • 现代标点和合本 - 尼哥迪慕问他说:“怎能有这事呢?”
  • 和合本(拼音版) - 尼哥底母问他说:“怎能有这事呢?”
  • New International Version - “How can this be?” Nicodemus asked.
  • New International Reader's Version - “How can this be?” Nicodemus asked.
  • English Standard Version - Nicodemus said to him, “How can these things be?”
  • New Living Translation - “How are these things possible?” Nicodemus asked.
  • The Message - Nicodemus asked, “What do you mean by this? How does this happen?”
  • Christian Standard Bible - “How can these things be?” asked Nicodemus.
  • New American Standard Bible - Nicodemus responded and said to Him, “How can these things be?”
  • New King James Version - Nicodemus answered and said to Him, “How can these things be?”
  • Amplified Bible - Nicodemus said to Him, “How can these things be possible?”
  • American Standard Version - Nicodemus answered and said unto him, How can these things be?
  • King James Version - Nicodemus answered and said unto him, How can these things be?
  • New English Translation - Nicodemus replied, “How can these things be?”
  • World English Bible - Nicodemus answered him, “How can these things be?”
  • 新標點和合本 - 尼哥德慕問他說:「怎能有這事呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 尼哥德慕問他:「怎麼能有這些事呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 尼哥德慕問他:「怎麼能有這些事呢?」
  • 當代譯本 - 尼哥德慕又問:「這怎麼可能呢?」
  • 聖經新譯本 - 尼哥德慕說:“怎能有這事呢?”
  • 呂振中譯本 - 尼哥底母 回答他說:『怎能有這些事呢?』
  • 中文標準譯本 - 尼克迪莫又問:「怎麼能有這些事呢?」
  • 現代標點和合本 - 尼哥迪慕問他說:「怎能有這事呢?」
  • 文理和合譯本 - 尼哥底母曰、安有此乎、
  • 文理委辦譯本 - 尼哥底母曰、能如是乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 尼哥底母 曰、焉能有此事乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 尼閣德睦 曰:『安能有是?』
  • Nueva Versión Internacional - Nicodemo replicó: —¿Cómo es posible que esto suceda?
  • 현대인의 성경 - 그때 니고데모가 “어떻게 이런 일이 있을 수 있겠습니까?” 하고 물었다.
  • Новый Русский Перевод - – Как это может быть? – спросил Никодим.
  • Восточный перевод - – Как это может быть? – спросил Никодим.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Как это может быть? – спросил Никодим.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Как это может быть? – спросил Никодим.
  • La Bible du Semeur 2015 - Nicodème reprit : Comment cela peut-il se réaliser ?
  • リビングバイブル - 「それはいったい、どういうことですか?」
  • Nestle Aland 28 - Ἀπεκρίθη Νικόδημος καὶ εἶπεν αὐτῷ· πῶς δύναται ταῦτα γενέσθαι;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀπεκρίθη Νικόδημος καὶ εἶπεν αὐτῷ, πῶς δύναται ταῦτα γενέσθαι?
  • Nova Versão Internacional - Perguntou Nicodemos: “Como pode ser isso?”
  • Hoffnung für alle - Nikodemus ließ nicht locker: »Aber wie soll das nur vor sich gehen?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นิโคเดมัสทูลถามว่า “สิ่งนี้จะเป็นไปได้อย่างไร?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นิโคเดมัส​ถาม​พระ​องค์​ว่า “สิ่ง​เหล่า​นี้​เป็น​ไป​ได้​อย่างไร”
  • Giăng 3:4 - Ni-cô-đem thắc mắc: “Người đã già làm cách nào tái sinh được? Không lẽ trở vào lòng mẹ để sinh ra lần nữa sao?”
  • Châm Ngôn 4:18 - Nhưng đường người công chính càng thêm sáng sủa, rực rỡ như mặt trời lúc giữa trưa.
  • Mác 8:24 - Anh ngước nhìn, đáp: “Thưa có, con thấy người ta chập chờn như cây cối đi qua đi lại.”
  • Mác 8:25 - Chúa Giê-xu lại đặt tay trên mắt anh. Anh khiếm thị chăm chú nhìn, mắt liền được sáng, thấy rõ mọi vật.
  • Y-sai 42:16 - Ta sẽ dẫn người Ít-ra-ên mù lòa đi trên đường mới, dẫn dắt họ đi trên đường mà chúng chưa biết. Ta sẽ biến bóng tối trước mặt họ ra ánh sáng và nơi gồ ghề ra đường bằng phẳng trước mặt họ. Thật vậy, Ta sẽ làm những việc này; Ta sẽ không bỏ rơi chúng.
  • Lu-ca 1:34 - Ma-ri hỏi thiên sứ: “Tôi là trinh nữ, làm sao có con được?”
  • Giăng 6:60 - Nhiều môn đệ phàn nàn: “Lời dạy này khó quá. Ai có thể chấp nhận được?”
  • Giăng 6:52 - Người Do Thái cãi nhau: “Làm sao ông này cắt thịt mình cho chúng ta ăn được?”
圣经
资源
计划
奉献