Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - (Lúc này Giăng chưa bị giam cầm.)
  • 新标点和合本 - 那时约翰还没有下在监里。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那时约翰还没有下在监里。
  • 和合本2010(神版-简体) - 那时约翰还没有下在监里。
  • 圣经新译本 - 那时约翰还没有入狱。
  • 中文标准译本 - 原来,约翰那时候还没有被投进监狱。
  • 现代标点和合本 - 那时约翰还没有下在监里。
  • 和合本(拼音版) - 那时约翰还没有下在监里。
  • New International Version - (This was before John was put in prison.)
  • New International Reader's Version - This was before John was put in prison.
  • English Standard Version - (for John had not yet been put in prison).
  • New Living Translation - (This was before John was thrown into prison.)
  • Christian Standard Bible - since John had not yet been thrown into prison.
  • New American Standard Bible - for John had not yet been thrown into prison.
  • New King James Version - For John had not yet been thrown into prison.
  • Amplified Bible - for John had not yet been thrown into prison.
  • American Standard Version - For John was not yet cast into prison.
  • King James Version - For John was not yet cast into prison.
  • New English Translation - (For John had not yet been thrown into prison.)
  • World English Bible - for John was not yet thrown into prison.
  • 新標點和合本 - 那時約翰還沒有下在監裏。)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那時約翰還沒有下在監裏。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那時約翰還沒有下在監裏。
  • 聖經新譯本 - 那時約翰還沒有入獄。
  • 呂振中譯本 - 那時 約翰 還沒有下在監裏)。
  • 中文標準譯本 - 原來,約翰那時候還沒有被投進監獄。
  • 現代標點和合本 - 那時約翰還沒有下在監裡。
  • 文理和合譯本 - 蓋約翰尚未下獄也、
  • 文理委辦譯本 - 時、約翰未下獄、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼時 約翰 尚未被囚、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 時 如望 尚未入獄、
  • Nueva Versión Internacional - (Esto sucedió antes de que encarcelaran a Juan).
  • 현대인의 성경 - 이 때는 요한이 아직 감옥에 갇히기 전이었다.
  • Новый Русский Перевод - Это было еще до того, как Иоанна заключили в темницу.
  • Восточный перевод - Это было ещё до того, как Яхию заключили в темницу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Это было ещё до того, как Яхию заключили в темницу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Это было ещё до того, как Яхьё заключили в темницу.
  • La Bible du Semeur 2015 - En effet, à cette époque, Jean n’avait pas encore été jeté en prison.
  • Nestle Aland 28 - οὔπω γὰρ ἦν βεβλημένος εἰς τὴν φυλακὴν ὁ Ἰωάννης.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὔπω γὰρ ἦν βεβλημένος εἰς τὴν φυλακὴν ὁ Ἰωάννης.
  • Nova Versão Internacional - (Isto se deu antes de João ser preso.)
  • Hoffnung für alle - Denn damals war er noch nicht im Gefängnis.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - (นี่เป็นช่วงก่อนที่ยอห์นจะถูกขังคุก)
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า ยอห์น​ยัง​ไม่​ถูก​จำขัง
交叉引用
  • Lu-ca 9:7 - Khi Hê-rốt An-ti-pa, cai trị xứ Giu-đê, nghe phúc trình về các hoạt động của Chúa Giê-xu thì hoang mang lo sợ. Có người nói rằng Giăng Báp-tít đã sống lại từ cõi chết.
  • Lu-ca 9:8 - Người khác cho rằng Chúa Giê-xu là Ê-li hay là một trong các tiên tri ngày xưa sống lại từ cõi chết.
  • Lu-ca 9:9 - Hê-rốt nói: “Ta đã chém đầu Giăng rồi, còn người này là ai mà làm nhiều việc dị thường như thế?” Và vua tìm cách gặp Chúa.
  • Lu-ca 3:19 - Giăng còn công khai chỉ trích Hê-rốt An-ti-pa, vua chư hầu, vì vua cưới em dâu là Hê-rô-đia, vợ của em mình, và làm nhiều việc gian ác.
  • Lu-ca 3:20 - Hê-rốt còn làm thêm một điều ác nữa là bắt Giăng giam vào ngục.
  • Mác 6:17 - Vì trước đó, Hê-rốt đã sai lính bắt Giăng xiềng lại trong ngục về việc Hê-rô-đia. Bà là vợ Phi-líp, em vua, nhưng Hê-rốt lại cưới bà.
  • Ma-thi-ơ 14:3 - Trước đó ít lâu, vua đã bắt Giăng xiềng lại và tống giam theo lời yêu cầu của Hê-rô-đia, vợ Phi-líp, em Hê-rốt,
  • Ma-thi-ơ 4:12 - Được tin Giăng bị tù, Chúa Giê-xu lìa xứ Giu-đê về thành Na-xa-rét xứ Ga-li-lê.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - (Lúc này Giăng chưa bị giam cầm.)
  • 新标点和合本 - 那时约翰还没有下在监里。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那时约翰还没有下在监里。
  • 和合本2010(神版-简体) - 那时约翰还没有下在监里。
  • 圣经新译本 - 那时约翰还没有入狱。
  • 中文标准译本 - 原来,约翰那时候还没有被投进监狱。
  • 现代标点和合本 - 那时约翰还没有下在监里。
  • 和合本(拼音版) - 那时约翰还没有下在监里。
  • New International Version - (This was before John was put in prison.)
  • New International Reader's Version - This was before John was put in prison.
  • English Standard Version - (for John had not yet been put in prison).
  • New Living Translation - (This was before John was thrown into prison.)
  • Christian Standard Bible - since John had not yet been thrown into prison.
  • New American Standard Bible - for John had not yet been thrown into prison.
  • New King James Version - For John had not yet been thrown into prison.
  • Amplified Bible - for John had not yet been thrown into prison.
  • American Standard Version - For John was not yet cast into prison.
  • King James Version - For John was not yet cast into prison.
  • New English Translation - (For John had not yet been thrown into prison.)
  • World English Bible - for John was not yet thrown into prison.
  • 新標點和合本 - 那時約翰還沒有下在監裏。)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那時約翰還沒有下在監裏。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那時約翰還沒有下在監裏。
  • 聖經新譯本 - 那時約翰還沒有入獄。
  • 呂振中譯本 - 那時 約翰 還沒有下在監裏)。
  • 中文標準譯本 - 原來,約翰那時候還沒有被投進監獄。
  • 現代標點和合本 - 那時約翰還沒有下在監裡。
  • 文理和合譯本 - 蓋約翰尚未下獄也、
  • 文理委辦譯本 - 時、約翰未下獄、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼時 約翰 尚未被囚、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 時 如望 尚未入獄、
  • Nueva Versión Internacional - (Esto sucedió antes de que encarcelaran a Juan).
  • 현대인의 성경 - 이 때는 요한이 아직 감옥에 갇히기 전이었다.
  • Новый Русский Перевод - Это было еще до того, как Иоанна заключили в темницу.
  • Восточный перевод - Это было ещё до того, как Яхию заключили в темницу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Это было ещё до того, как Яхию заключили в темницу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Это было ещё до того, как Яхьё заключили в темницу.
  • La Bible du Semeur 2015 - En effet, à cette époque, Jean n’avait pas encore été jeté en prison.
  • Nestle Aland 28 - οὔπω γὰρ ἦν βεβλημένος εἰς τὴν φυλακὴν ὁ Ἰωάννης.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὔπω γὰρ ἦν βεβλημένος εἰς τὴν φυλακὴν ὁ Ἰωάννης.
  • Nova Versão Internacional - (Isto se deu antes de João ser preso.)
  • Hoffnung für alle - Denn damals war er noch nicht im Gefängnis.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - (นี่เป็นช่วงก่อนที่ยอห์นจะถูกขังคุก)
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า ยอห์น​ยัง​ไม่​ถูก​จำขัง
  • Lu-ca 9:7 - Khi Hê-rốt An-ti-pa, cai trị xứ Giu-đê, nghe phúc trình về các hoạt động của Chúa Giê-xu thì hoang mang lo sợ. Có người nói rằng Giăng Báp-tít đã sống lại từ cõi chết.
  • Lu-ca 9:8 - Người khác cho rằng Chúa Giê-xu là Ê-li hay là một trong các tiên tri ngày xưa sống lại từ cõi chết.
  • Lu-ca 9:9 - Hê-rốt nói: “Ta đã chém đầu Giăng rồi, còn người này là ai mà làm nhiều việc dị thường như thế?” Và vua tìm cách gặp Chúa.
  • Lu-ca 3:19 - Giăng còn công khai chỉ trích Hê-rốt An-ti-pa, vua chư hầu, vì vua cưới em dâu là Hê-rô-đia, vợ của em mình, và làm nhiều việc gian ác.
  • Lu-ca 3:20 - Hê-rốt còn làm thêm một điều ác nữa là bắt Giăng giam vào ngục.
  • Mác 6:17 - Vì trước đó, Hê-rốt đã sai lính bắt Giăng xiềng lại trong ngục về việc Hê-rô-đia. Bà là vợ Phi-líp, em vua, nhưng Hê-rốt lại cưới bà.
  • Ma-thi-ơ 14:3 - Trước đó ít lâu, vua đã bắt Giăng xiềng lại và tống giam theo lời yêu cầu của Hê-rô-đia, vợ Phi-líp, em Hê-rốt,
  • Ma-thi-ơ 4:12 - Được tin Giăng bị tù, Chúa Giê-xu lìa xứ Giu-đê về thành Na-xa-rét xứ Ga-li-lê.
圣经
资源
计划
奉献