Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta từ Cha xuống trần gian, nay Ta sắp rời trần gian trở về với Cha.”
  • 新标点和合本 - 我从父出来,到了世界;我又离开世界,往父那里去。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我从父而来,到了世界 ,又离开世界,到父那里去。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我从父而来,到了世界 ,又离开世界,到父那里去。”
  • 当代译本 - 我从父那里来到这个世界,现在我要离开这个世界回到父那里。”
  • 圣经新译本 - 我从父那里来,到了这世界;我又离开这世界,到父那里去。”
  • 中文标准译本 - 我从父而出,来到这世界;又要离开这世界,到父那里去。”
  • 现代标点和合本 - 我从父出来,到了世界;我又离开世界,往父那里去。”
  • 和合本(拼音版) - 我从父出来,到了世界;我又离开世界,往父那里去。”
  • New International Version - I came from the Father and entered the world; now I am leaving the world and going back to the Father.”
  • New International Reader's Version - I came from the Father and entered the world. Now I am leaving the world and going back to the Father.”
  • English Standard Version - I came from the Father and have come into the world, and now I am leaving the world and going to the Father.”
  • New Living Translation - Yes, I came from the Father into the world, and now I will leave the world and return to the Father.”
  • Christian Standard Bible - I came from the Father and have come into the world. Again, I am leaving the world and going to the Father.”
  • New American Standard Bible - I came forth from the Father and have come into the world; again, I am leaving the world and going to the Father.”
  • New King James Version - I came forth from the Father and have come into the world. Again, I leave the world and go to the Father.”
  • Amplified Bible - I came from the Father and have come into the world; again, I am leaving the world and going to the Father.”
  • American Standard Version - I came out from the Father, and am come into the world: again, I leave the world, and go unto the Father.
  • King James Version - I came forth from the Father, and am come into the world: again, I leave the world, and go to the Father.
  • New English Translation - I came from the Father and entered into the world, but in turn, I am leaving the world and going back to the Father.”
  • World English Bible - I came from the Father, and have come into the world. Again, I leave the world, and go to the Father.”
  • 新標點和合本 - 我從父出來,到了世界;我又離開世界,往父那裏去。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我從父而來,到了世界 ,又離開世界,到父那裏去。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我從父而來,到了世界 ,又離開世界,到父那裏去。」
  • 當代譯本 - 我從父那裡來到這個世界,現在我要離開這個世界回到父那裡。」
  • 聖經新譯本 - 我從父那裡來,到了這世界;我又離開這世界,到父那裡去。”
  • 呂振中譯本 - 我由父而出、到世界上來;又要離開世界、往父那裏去。』
  • 中文標準譯本 - 我從父而出,來到這世界;又要離開這世界,到父那裡去。」
  • 現代標點和合本 - 我從父出來,到了世界;我又離開世界,往父那裡去。」
  • 文理和合譯本 - 我出於父而臨世、復離世而歸父、
  • 文理委辦譯本 - 我自父臨世、復離世歸父、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我由父出而臨世、復離世而歸父、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予出於父、而入於世、今則離世而復歸於父。』
  • Nueva Versión Internacional - Salí del Padre y vine al mundo; ahora dejo de nuevo el mundo y vuelvo al Padre».
  • 현대인의 성경 - 나는 아버지에게서 나와 세상에 왔다가 다시 세상을 떠나 아버지에게로 간다.”
  • Новый Русский Перевод - Я пришел в мир от Отца, и сейчас Я покидаю этот мир и ухожу к Отцу.
  • Восточный перевод - Я пришёл в мир от Отца, и сейчас Я покидаю этот мир и возвращаюсь к Отцу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я пришёл в мир от Отца, и сейчас Я покидаю этот мир и возвращаюсь к Отцу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я пришёл в мир от Отца, и сейчас Я покидаю этот мир и возвращаюсь к Отцу.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est vrai : Oui, je suis venu du Père et je suis venu dans le monde. Maintenant, je quitte le monde et je retourne auprès du Père.
  • リビングバイブル - そう、わたしは父のもとからこの世に来ました。そしてまた世を去り、父のもとに帰るのです。」
  • Nestle Aland 28 - ἐξῆλθον παρὰ τοῦ πατρὸς καὶ ἐλήλυθα εἰς τὸν κόσμον· πάλιν ἀφίημι τὸν κόσμον καὶ πορεύομαι πρὸς τὸν πατέρα.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐξῆλθον παρὰ τοῦ Πατρὸς, καὶ ἐλήλυθα εἰς τὸν κόσμον; πάλιν ἀφίημι τὸν κόσμον, καὶ πορεύομαι πρὸς τὸν Πατέρα.
  • Nova Versão Internacional - Eu vim do Pai e entrei no mundo; agora deixo o mundo e volto para o Pai”.
  • Hoffnung für alle - Ja, ich war beim Vater und bin in die Welt gekommen, und jetzt verlasse ich sie wieder, um zum Vater zurückzukehren.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เรามาจากพระบิดาและเข้ามาในโลก บัดนี้เรากำลังจะไปจากโลกและกลับไปหาพระบิดา”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​มา​จาก​พระ​บิดา​และ​เข้า​มา​ใน​โลก และ​บัดนี้​เรา​กำลัง​จะ​จาก​โลก​นี้​ไป​หา​พระ​บิดา”
交叉引用
  • Lu-ca 9:51 - Gần đến ngày về trời, Chúa Giê-xu cương quyết lên Giê-ru-sa-lem.
  • Lu-ca 24:51 - Đang khi ban phước, Chúa lìa họ, lên trời.
  • Giăng 14:28 - Các con ghi nhớ lời Ta đã phán: Ta đi rồi sẽ trở lại với các con. Nếu các con yêu thương Ta, các con vui mừng khi Ta về với Cha, vì Cha cao quý hơn Ta.
  • Giăng 17:11 - Con sắp từ giã thế gian để trở về với Cha, nhưng họ vẫn còn ở lại. Thưa Cha Chí Thánh, xin lấy Danh Cha bảo vệ những người Cha giao cho Con để họ đồng tâm hợp nhất như Cha với Con.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:9 - Dạy bảo các sứ đồ xong, Chúa được tiếp rước lên trời đang khi họ ngắm nhìn Ngài. Một đám mây che khuất Chúa, không ai còn trông thấy nữa.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:10 - Các sứ đồ còn đăm đăm nhìn lên trời, thình lình có hai người đàn ông mặc áo trắng đến gần.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:11 - Họ hỏi: “Này các anh Ga-li-lê, các anh đứng ngóng lên trời làm chi? Chúa Giê-xu vừa được tiếp đón về trời cũng sẽ trở lại y như cách Ngài lên trời!”
  • Giăng 17:13 - Con sắp về với Cha. Nhưng khi còn ở thế gian, Con cho họ biết những điều này để lòng họ được tràn ngập niềm vui của Con.
  • Giăng 16:16 - “Chẳng bao lâu, các con không thấy Ta nữa, nhưng chỉ một thời gian ngắn các con lại gặp Ta.”
  • Giăng 13:1 - Đêm trước lễ Vượt Qua, Chúa Giê-xu biết sắp đến giờ Ngài rời thế gian để về với Cha của Ngài. Chúa yêu thương các môn đệ của mình trong thời gian Ngài thi hành chức vụ trên đất, và Chúa vẫn yêu họ cho đến cuối cùng.
  • Giăng 16:5 - “Bây giờ Ta sắp trở về với Đấng đã sai Ta, nhưng chẳng ai trong các con lưu ý hỏi Ta đi đâu.
  • Giăng 17:5 - Thưa Cha, giờ đây xin Cha làm sáng tỏ vinh quang Con trước mặt Cha, là vinh quang chung của Cha và Con trước khi sáng tạo trời đất.
  • Giăng 8:14 - Chúa Giê-xu đáp: “Dù Ta tự làm chứng, lời chứng ấy vẫn xác thực, vì Ta biết rõ Ta từ đâu đến, và sẽ về đâu, còn các ông chẳng biết gì về Ta cả.
  • Giăng 13:3 - Chúa Giê-xu biết rõ Chúa Cha đã trao mọi quyền hành cho Ngài và Ngài từ Đức Chúa Trời đến, nay sắp trở về với Đức Chúa Trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta từ Cha xuống trần gian, nay Ta sắp rời trần gian trở về với Cha.”
  • 新标点和合本 - 我从父出来,到了世界;我又离开世界,往父那里去。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我从父而来,到了世界 ,又离开世界,到父那里去。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我从父而来,到了世界 ,又离开世界,到父那里去。”
  • 当代译本 - 我从父那里来到这个世界,现在我要离开这个世界回到父那里。”
  • 圣经新译本 - 我从父那里来,到了这世界;我又离开这世界,到父那里去。”
  • 中文标准译本 - 我从父而出,来到这世界;又要离开这世界,到父那里去。”
  • 现代标点和合本 - 我从父出来,到了世界;我又离开世界,往父那里去。”
  • 和合本(拼音版) - 我从父出来,到了世界;我又离开世界,往父那里去。”
  • New International Version - I came from the Father and entered the world; now I am leaving the world and going back to the Father.”
  • New International Reader's Version - I came from the Father and entered the world. Now I am leaving the world and going back to the Father.”
  • English Standard Version - I came from the Father and have come into the world, and now I am leaving the world and going to the Father.”
  • New Living Translation - Yes, I came from the Father into the world, and now I will leave the world and return to the Father.”
  • Christian Standard Bible - I came from the Father and have come into the world. Again, I am leaving the world and going to the Father.”
  • New American Standard Bible - I came forth from the Father and have come into the world; again, I am leaving the world and going to the Father.”
  • New King James Version - I came forth from the Father and have come into the world. Again, I leave the world and go to the Father.”
  • Amplified Bible - I came from the Father and have come into the world; again, I am leaving the world and going to the Father.”
  • American Standard Version - I came out from the Father, and am come into the world: again, I leave the world, and go unto the Father.
  • King James Version - I came forth from the Father, and am come into the world: again, I leave the world, and go to the Father.
  • New English Translation - I came from the Father and entered into the world, but in turn, I am leaving the world and going back to the Father.”
  • World English Bible - I came from the Father, and have come into the world. Again, I leave the world, and go to the Father.”
  • 新標點和合本 - 我從父出來,到了世界;我又離開世界,往父那裏去。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我從父而來,到了世界 ,又離開世界,到父那裏去。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我從父而來,到了世界 ,又離開世界,到父那裏去。」
  • 當代譯本 - 我從父那裡來到這個世界,現在我要離開這個世界回到父那裡。」
  • 聖經新譯本 - 我從父那裡來,到了這世界;我又離開這世界,到父那裡去。”
  • 呂振中譯本 - 我由父而出、到世界上來;又要離開世界、往父那裏去。』
  • 中文標準譯本 - 我從父而出,來到這世界;又要離開這世界,到父那裡去。」
  • 現代標點和合本 - 我從父出來,到了世界;我又離開世界,往父那裡去。」
  • 文理和合譯本 - 我出於父而臨世、復離世而歸父、
  • 文理委辦譯本 - 我自父臨世、復離世歸父、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我由父出而臨世、復離世而歸父、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予出於父、而入於世、今則離世而復歸於父。』
  • Nueva Versión Internacional - Salí del Padre y vine al mundo; ahora dejo de nuevo el mundo y vuelvo al Padre».
  • 현대인의 성경 - 나는 아버지에게서 나와 세상에 왔다가 다시 세상을 떠나 아버지에게로 간다.”
  • Новый Русский Перевод - Я пришел в мир от Отца, и сейчас Я покидаю этот мир и ухожу к Отцу.
  • Восточный перевод - Я пришёл в мир от Отца, и сейчас Я покидаю этот мир и возвращаюсь к Отцу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я пришёл в мир от Отца, и сейчас Я покидаю этот мир и возвращаюсь к Отцу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я пришёл в мир от Отца, и сейчас Я покидаю этот мир и возвращаюсь к Отцу.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est vrai : Oui, je suis venu du Père et je suis venu dans le monde. Maintenant, je quitte le monde et je retourne auprès du Père.
  • リビングバイブル - そう、わたしは父のもとからこの世に来ました。そしてまた世を去り、父のもとに帰るのです。」
  • Nestle Aland 28 - ἐξῆλθον παρὰ τοῦ πατρὸς καὶ ἐλήλυθα εἰς τὸν κόσμον· πάλιν ἀφίημι τὸν κόσμον καὶ πορεύομαι πρὸς τὸν πατέρα.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐξῆλθον παρὰ τοῦ Πατρὸς, καὶ ἐλήλυθα εἰς τὸν κόσμον; πάλιν ἀφίημι τὸν κόσμον, καὶ πορεύομαι πρὸς τὸν Πατέρα.
  • Nova Versão Internacional - Eu vim do Pai e entrei no mundo; agora deixo o mundo e volto para o Pai”.
  • Hoffnung für alle - Ja, ich war beim Vater und bin in die Welt gekommen, und jetzt verlasse ich sie wieder, um zum Vater zurückzukehren.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เรามาจากพระบิดาและเข้ามาในโลก บัดนี้เรากำลังจะไปจากโลกและกลับไปหาพระบิดา”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​มา​จาก​พระ​บิดา​และ​เข้า​มา​ใน​โลก และ​บัดนี้​เรา​กำลัง​จะ​จาก​โลก​นี้​ไป​หา​พระ​บิดา”
  • Lu-ca 9:51 - Gần đến ngày về trời, Chúa Giê-xu cương quyết lên Giê-ru-sa-lem.
  • Lu-ca 24:51 - Đang khi ban phước, Chúa lìa họ, lên trời.
  • Giăng 14:28 - Các con ghi nhớ lời Ta đã phán: Ta đi rồi sẽ trở lại với các con. Nếu các con yêu thương Ta, các con vui mừng khi Ta về với Cha, vì Cha cao quý hơn Ta.
  • Giăng 17:11 - Con sắp từ giã thế gian để trở về với Cha, nhưng họ vẫn còn ở lại. Thưa Cha Chí Thánh, xin lấy Danh Cha bảo vệ những người Cha giao cho Con để họ đồng tâm hợp nhất như Cha với Con.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:9 - Dạy bảo các sứ đồ xong, Chúa được tiếp rước lên trời đang khi họ ngắm nhìn Ngài. Một đám mây che khuất Chúa, không ai còn trông thấy nữa.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:10 - Các sứ đồ còn đăm đăm nhìn lên trời, thình lình có hai người đàn ông mặc áo trắng đến gần.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:11 - Họ hỏi: “Này các anh Ga-li-lê, các anh đứng ngóng lên trời làm chi? Chúa Giê-xu vừa được tiếp đón về trời cũng sẽ trở lại y như cách Ngài lên trời!”
  • Giăng 17:13 - Con sắp về với Cha. Nhưng khi còn ở thế gian, Con cho họ biết những điều này để lòng họ được tràn ngập niềm vui của Con.
  • Giăng 16:16 - “Chẳng bao lâu, các con không thấy Ta nữa, nhưng chỉ một thời gian ngắn các con lại gặp Ta.”
  • Giăng 13:1 - Đêm trước lễ Vượt Qua, Chúa Giê-xu biết sắp đến giờ Ngài rời thế gian để về với Cha của Ngài. Chúa yêu thương các môn đệ của mình trong thời gian Ngài thi hành chức vụ trên đất, và Chúa vẫn yêu họ cho đến cuối cùng.
  • Giăng 16:5 - “Bây giờ Ta sắp trở về với Đấng đã sai Ta, nhưng chẳng ai trong các con lưu ý hỏi Ta đi đâu.
  • Giăng 17:5 - Thưa Cha, giờ đây xin Cha làm sáng tỏ vinh quang Con trước mặt Cha, là vinh quang chung của Cha và Con trước khi sáng tạo trời đất.
  • Giăng 8:14 - Chúa Giê-xu đáp: “Dù Ta tự làm chứng, lời chứng ấy vẫn xác thực, vì Ta biết rõ Ta từ đâu đến, và sẽ về đâu, còn các ông chẳng biết gì về Ta cả.
  • Giăng 13:3 - Chúa Giê-xu biết rõ Chúa Cha đã trao mọi quyền hành cho Ngài và Ngài từ Đức Chúa Trời đến, nay sắp trở về với Đức Chúa Trời.
圣经
资源
计划
奉献