Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là mệnh lệnh Ta: Các con hãy yêu nhau như Ta đã yêu các con.
  • 新标点和合本 - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样;这就是我的命令。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这是我的命令。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这是我的命令。
  • 当代译本 - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这就是我的命令。
  • 圣经新译本 - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这就是我的命令。
  • 中文标准译本 - 这是我的命令:你们要彼此相爱,就像我爱了你们那样。
  • 现代标点和合本 - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这就是我的命令。
  • 和合本(拼音版) - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这就是我的命令。
  • New International Version - My command is this: Love each other as I have loved you.
  • New International Reader's Version - Here is my command. Love one another, just as I have loved you.
  • English Standard Version - “This is my commandment, that you love one another as I have loved you.
  • New Living Translation - This is my commandment: Love each other in the same way I have loved you.
  • Christian Standard Bible - “This is my command: Love one another as I have loved you.
  • New American Standard Bible - “This is My commandment, that you love one another, just as I have loved you.
  • New King James Version - This is My commandment, that you love one another as I have loved you.
  • Amplified Bible - “This is My commandment, that you love and unselfishly seek the best for one another, just as I have loved you.
  • American Standard Version - This is my commandment, that ye love one another, even as I have loved you.
  • King James Version - This is my commandment, That ye love one another, as I have loved you.
  • New English Translation - My commandment is this – to love one another just as I have loved you.
  • World English Bible - “This is my commandment, that you love one another, even as I have loved you.
  • 新標點和合本 - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣;這就是我的命令。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣,這是我的命令。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣,這是我的命令。
  • 當代譯本 - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣,這就是我的命令。
  • 聖經新譯本 - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣,這就是我的命令。
  • 呂振中譯本 - 『你們要彼此相愛,像我愛了你們一樣;這就是我的誡命。
  • 中文標準譯本 - 這是我的命令:你們要彼此相愛,就像我愛了你們那樣。
  • 現代標點和合本 - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣,這就是我的命令。
  • 文理和合譯本 - 爾宜相愛、如我愛爾、此我誡也、
  • 文理委辦譯本 - 爾宜相愛、如我愛爾、此我誡也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當相愛、如我愛爾、此乃我之誡、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾誡非他、但欲爾等以吾之所以愛爾者、彼此相愛而已。
  • Nueva Versión Internacional - Y este es mi mandamiento: que se amen los unos a los otros, como yo los he amado.
  • 현대인의 성경 - 내가 너희를 사랑한 것처럼 너희도 서로 사랑하여라. 이것이 내 계명이다.
  • Новый Русский Перевод - Вот Моя заповедь: любите друг друга, как Я вас полюбил.
  • Восточный перевод - Вот Моё повеление: любите друг друга, как Я вас полюбил.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вот Моё повеление: любите друг друга, как Я вас полюбил.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вот Моё повеление: любите друг друга, как Я вас полюбил.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici quel est mon commandement : aimez-vous les uns les autres comme moi-même je vous ai aimés.
  • リビングバイブル - わたしがあなたがたを愛したように、あなたがたも互いに愛し合いなさい。これがわたしの教えです。
  • Nestle Aland 28 - Αὕτη ἐστὶν ἡ ἐντολὴ ἡ ἐμή, ἵνα ἀγαπᾶτε ἀλλήλους καθὼς ἠγάπησα ὑμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - αὕτη ἐστὶν ἡ ἐντολὴ ἡ ἐμὴ, ἵνα ἀγαπᾶτε ἀλλήλους καθὼς ἠγάπησα ὑμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - O meu mandamento é este: Amem-se uns aos outros como eu os amei.
  • Hoffnung für alle - Und so lautet mein Gebot: Liebt einander, wie ich euch geliebt habe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คำบัญชาของเราก็คือ จงรักซึ่งกันและกันเหมือนที่เราได้รักพวกท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัญญัติ​ของ​เรา​คือ​ให้​พวก​เจ้า​รัก​ซึ่ง​กัน​และ​กัน เหมือน​ที่​เรา​รัก​เจ้า
交叉引用
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:3 - Thưa anh chị em thân mến, chúng tôi luôn luôn cảm tạ Đức Chúa Trời vì anh chị em. Không cảm tạ Chúa sao được khi đức tin anh chị em tăng trưởng vượt bực và anh chị em yêu thương nhau ngày càng tha thiết!
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:9 - Về tình anh em, tôi không cần viết thêm, vì chính anh chị em đã được Đức Chúa Trời dạy bảo.
  • 1 Phi-e-rơ 1:22 - Một khi tin cậy Chúa, tâm hồn anh chị em đã được tẩy sạch những ganh ghét, hận thù rồi đầy tràn tình yêu, nên anh chị em hãy hết lòng yêu thương nhau.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:12 - Cầu xin Chúa cho tình yêu thương của anh chị em luôn tăng trưởng, để anh chị em tha thiết yêu thương nhau và yêu thương mọi người, như chúng tôi yêu thương anh chị em.
  • 1 Phi-e-rơ 3:8 - Tóm lại, tất cả anh chị em hãy sống cho hoà hợp, thông cảm nhau, yêu thương nhau bằng tâm hồn dịu dàng và thái độ khiêm nhường.
  • Ê-phê-sô 5:2 - Phải sống đời yêu thương, như Chúa Cứu Thế đã yêu thương chúng ta, dâng thân Ngài làm sinh tế chuộc tội đẹp lòng Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 4:8 - Nhất là hãy luôn luôn tỏ lòng yêu thương nhau, vì tình yêu khỏa lấp nhiều tội lỗi.
  • 1 Giăng 3:23 - Đức Chúa Trời lệnh chúng ta phải tin Danh Con Ngài là Chúa Cứu Thế Giê-xu và yêu thương lẫn nhau.
  • Rô-ma 12:10 - Hãy yêu thương nhau tha thiết như anh chị em ruột thịt, phải kính trọng nhau.
  • Giăng 13:34 - Ta cho các con một điều răn mới: Các con phải yêu nhau như Ta đã yêu các con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là mệnh lệnh Ta: Các con hãy yêu nhau như Ta đã yêu các con.
  • 新标点和合本 - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样;这就是我的命令。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这是我的命令。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这是我的命令。
  • 当代译本 - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这就是我的命令。
  • 圣经新译本 - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这就是我的命令。
  • 中文标准译本 - 这是我的命令:你们要彼此相爱,就像我爱了你们那样。
  • 现代标点和合本 - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这就是我的命令。
  • 和合本(拼音版) - 你们要彼此相爱,像我爱你们一样,这就是我的命令。
  • New International Version - My command is this: Love each other as I have loved you.
  • New International Reader's Version - Here is my command. Love one another, just as I have loved you.
  • English Standard Version - “This is my commandment, that you love one another as I have loved you.
  • New Living Translation - This is my commandment: Love each other in the same way I have loved you.
  • Christian Standard Bible - “This is my command: Love one another as I have loved you.
  • New American Standard Bible - “This is My commandment, that you love one another, just as I have loved you.
  • New King James Version - This is My commandment, that you love one another as I have loved you.
  • Amplified Bible - “This is My commandment, that you love and unselfishly seek the best for one another, just as I have loved you.
  • American Standard Version - This is my commandment, that ye love one another, even as I have loved you.
  • King James Version - This is my commandment, That ye love one another, as I have loved you.
  • New English Translation - My commandment is this – to love one another just as I have loved you.
  • World English Bible - “This is my commandment, that you love one another, even as I have loved you.
  • 新標點和合本 - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣;這就是我的命令。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣,這是我的命令。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣,這是我的命令。
  • 當代譯本 - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣,這就是我的命令。
  • 聖經新譯本 - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣,這就是我的命令。
  • 呂振中譯本 - 『你們要彼此相愛,像我愛了你們一樣;這就是我的誡命。
  • 中文標準譯本 - 這是我的命令:你們要彼此相愛,就像我愛了你們那樣。
  • 現代標點和合本 - 你們要彼此相愛,像我愛你們一樣,這就是我的命令。
  • 文理和合譯本 - 爾宜相愛、如我愛爾、此我誡也、
  • 文理委辦譯本 - 爾宜相愛、如我愛爾、此我誡也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當相愛、如我愛爾、此乃我之誡、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾誡非他、但欲爾等以吾之所以愛爾者、彼此相愛而已。
  • Nueva Versión Internacional - Y este es mi mandamiento: que se amen los unos a los otros, como yo los he amado.
  • 현대인의 성경 - 내가 너희를 사랑한 것처럼 너희도 서로 사랑하여라. 이것이 내 계명이다.
  • Новый Русский Перевод - Вот Моя заповедь: любите друг друга, как Я вас полюбил.
  • Восточный перевод - Вот Моё повеление: любите друг друга, как Я вас полюбил.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вот Моё повеление: любите друг друга, как Я вас полюбил.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вот Моё повеление: любите друг друга, как Я вас полюбил.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici quel est mon commandement : aimez-vous les uns les autres comme moi-même je vous ai aimés.
  • リビングバイブル - わたしがあなたがたを愛したように、あなたがたも互いに愛し合いなさい。これがわたしの教えです。
  • Nestle Aland 28 - Αὕτη ἐστὶν ἡ ἐντολὴ ἡ ἐμή, ἵνα ἀγαπᾶτε ἀλλήλους καθὼς ἠγάπησα ὑμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - αὕτη ἐστὶν ἡ ἐντολὴ ἡ ἐμὴ, ἵνα ἀγαπᾶτε ἀλλήλους καθὼς ἠγάπησα ὑμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - O meu mandamento é este: Amem-se uns aos outros como eu os amei.
  • Hoffnung für alle - Und so lautet mein Gebot: Liebt einander, wie ich euch geliebt habe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คำบัญชาของเราก็คือ จงรักซึ่งกันและกันเหมือนที่เราได้รักพวกท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัญญัติ​ของ​เรา​คือ​ให้​พวก​เจ้า​รัก​ซึ่ง​กัน​และ​กัน เหมือน​ที่​เรา​รัก​เจ้า
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:3 - Thưa anh chị em thân mến, chúng tôi luôn luôn cảm tạ Đức Chúa Trời vì anh chị em. Không cảm tạ Chúa sao được khi đức tin anh chị em tăng trưởng vượt bực và anh chị em yêu thương nhau ngày càng tha thiết!
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:9 - Về tình anh em, tôi không cần viết thêm, vì chính anh chị em đã được Đức Chúa Trời dạy bảo.
  • 1 Phi-e-rơ 1:22 - Một khi tin cậy Chúa, tâm hồn anh chị em đã được tẩy sạch những ganh ghét, hận thù rồi đầy tràn tình yêu, nên anh chị em hãy hết lòng yêu thương nhau.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:12 - Cầu xin Chúa cho tình yêu thương của anh chị em luôn tăng trưởng, để anh chị em tha thiết yêu thương nhau và yêu thương mọi người, như chúng tôi yêu thương anh chị em.
  • 1 Phi-e-rơ 3:8 - Tóm lại, tất cả anh chị em hãy sống cho hoà hợp, thông cảm nhau, yêu thương nhau bằng tâm hồn dịu dàng và thái độ khiêm nhường.
  • Ê-phê-sô 5:2 - Phải sống đời yêu thương, như Chúa Cứu Thế đã yêu thương chúng ta, dâng thân Ngài làm sinh tế chuộc tội đẹp lòng Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 4:8 - Nhất là hãy luôn luôn tỏ lòng yêu thương nhau, vì tình yêu khỏa lấp nhiều tội lỗi.
  • 1 Giăng 3:23 - Đức Chúa Trời lệnh chúng ta phải tin Danh Con Ngài là Chúa Cứu Thế Giê-xu và yêu thương lẫn nhau.
  • Rô-ma 12:10 - Hãy yêu thương nhau tha thiết như anh chị em ruột thịt, phải kính trọng nhau.
  • Giăng 13:34 - Ta cho các con một điều răn mới: Các con phải yêu nhau như Ta đã yêu các con.
圣经
资源
计划
奉献