Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
48:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Tai họa sắp đổ xuống Mô-áp; tai vạ đến rất nhanh.
  • 新标点和合本 - 摩押的灾殃临近; 他的苦难速速来到。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 摩押的灾殃临近, 灾难速速来到。
  • 和合本2010(神版-简体) - 摩押的灾殃临近, 灾难速速来到。
  • 当代译本 - 摩押快要被毁灭了, 她的灾难就要来临。
  • 圣经新译本 - “摩押的灾难已经临近了, 它的祸患迅速来到。
  • 现代标点和合本 - “摩押的灾殃临近, 她的苦难速速来到。
  • 和合本(拼音版) - 摩押的灾殃临近, 他的苦难速速来到。
  • New International Version - “The fall of Moab is at hand; her calamity will come quickly.
  • New International Reader's Version - “The fall of Moab is near. Its time of trouble will come quickly.
  • English Standard Version - The calamity of Moab is near at hand, and his affliction hastens swiftly.
  • New Living Translation - “Destruction is coming fast for Moab; calamity threatens ominously.
  • Christian Standard Bible - Moab’s calamity is near at hand; his disaster is rushing swiftly.
  • New American Standard Bible - “The disaster of Moab will soon come, And his catastrophe has hurried quickly.
  • New King James Version - “The calamity of Moab is near at hand, And his affliction comes quickly.
  • Amplified Bible - “The destruction of Moab will come soon, And his disaster hurries quickly.
  • American Standard Version - The calamity of Moab is near to come, and his affliction hasteth fast.
  • King James Version - The calamity of Moab is near to come, and his affliction hasteth fast.
  • New English Translation - Moab’s destruction is at hand. Disaster will come on it quickly.
  • World English Bible - “The calamity of Moab is near to come, and his affliction hurries fast.
  • 新標點和合本 - 摩押的災殃臨近; 她的苦難速速來到。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 摩押的災殃臨近, 災難速速來到。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 摩押的災殃臨近, 災難速速來到。
  • 當代譯本 - 摩押快要被毀滅了, 她的災難就要來臨。
  • 聖經新譯本 - “摩押的災難已經臨近了, 它的禍患迅速來到。
  • 呂振中譯本 - 摩押 的災難將近到了, 他的禍患極迅速 就要 來了。
  • 現代標點和合本 - 「摩押的災殃臨近, 她的苦難速速來到。
  • 文理和合譯本 - 摩押之禍伊邇、其難速臨、
  • 文理委辦譯本 - 摩押之禍已在旦夕、其害伊邇。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 摩押 之災伊邇、其禍速臨、
  • Nueva Versión Internacional - La ruina de Moab se acerca; su calamidad es inminente.
  • 현대인의 성경 - 모압의 멸망이 가까웠으므로 그에게 재난이 속히 밀어닥칠 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Падение Моава близко; день его бедствия спешит.
  • Восточный перевод - Падение Моава близко; день его бедствия спешит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Падение Моава близко; день его бедствия спешит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Падение Моава близко; день его бедствия спешит.
  • La Bible du Semeur 2015 - La ruine de Moab ╵est tout près d’arriver, le malheur fond sur lui, ╵précipitant ses pas.
  • リビングバイブル - 大きな災害が足早にモアブに近づいています。
  • Nova Versão Internacional - “A derrota de Moabe está próxima; a sua desgraça vem rapidamente.
  • Hoffnung für alle - »Moabs Untergang steht kurz bevor, das Unheil lässt nicht mehr lange auf sich warten!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “โมอับจวนจะล่มแล้ว ความย่อยยับของมันจะมาถึงอย่างรวดเร็ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ความ​วิบัติ​ของ​โมอับ​ใกล้​เข้า​มา​แล้ว และ​ความ​ทุกข์​ทรมาน​ของ​เขา​จะ​เกิด​ขึ้น​อย่าง​รวดเร็ว
交叉引用
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:35 - Báo ứng là việc của Ta; Ta sẽ làm cho kẻ thù trượt ngã. Vì tai họa ào đến, diệt họ trong nháy mắt.’
  • 2 Phi-e-rơ 2:3 - Các giáo sư giả sẽ bịa đặt nhiều chuyện để trục lợi anh chị em hầu thỏa mãn lòng tham. Nhưng Đức Chúa Trời đã lên án họ từ lâu và họ đang đi đến chỗ bị tiêu diệt.
  • Ê-xê-chi-ên 12:28 - Vì thế, hãy nói với chúng: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Không còn trì hoãn nữa! Ta sẽ thực hiện mọi lời Ta đã phán. Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao, phán vậy!’”
  • Ê-xê-chi-ên 12:23 - Hãy nói với dân chúng: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ phá bỏ câu tục ngữ này, và ngươi sẽ không nhắc đến nó nữa.’ Bây giờ, Ta sẽ ban cho chúng câu tục ngữ mới thế cho câu tục ngữ cũ: ‘Những ngày sắp đến mọi lời tiên tri đều được ứng nghiệm!’
  • Y-sai 16:13 - Những lời này Chúa Hằng Hữu đã phán dạy từ lâu.
  • Y-sai 16:14 - Nhưng lần này, Chúa Hằng Hữu phán: “Trong vòng ba năm, vinh quang của Mô-áp sẽ tiêu tan. Từ một dân tộc hùng cường đông đảo ấy chỉ còn lại vài người sống sót.”
  • Giê-rê-mi 1:12 - Chúa Hằng Hữu phán: “Con thấy rất đúng vì Ta đang tỉnh thức để xem lời Ta tiên đoán thành sự thật!”
  • Y-sai 13:22 - Lang sói sẽ tru trong thành trì, và chó rừng sẽ sủa trong đền đài xa hoa. Những ngày của Ba-by-lôn không còn nhiều; thời kỳ suy vong sẽ sớm đến.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Tai họa sắp đổ xuống Mô-áp; tai vạ đến rất nhanh.
  • 新标点和合本 - 摩押的灾殃临近; 他的苦难速速来到。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 摩押的灾殃临近, 灾难速速来到。
  • 和合本2010(神版-简体) - 摩押的灾殃临近, 灾难速速来到。
  • 当代译本 - 摩押快要被毁灭了, 她的灾难就要来临。
  • 圣经新译本 - “摩押的灾难已经临近了, 它的祸患迅速来到。
  • 现代标点和合本 - “摩押的灾殃临近, 她的苦难速速来到。
  • 和合本(拼音版) - 摩押的灾殃临近, 他的苦难速速来到。
  • New International Version - “The fall of Moab is at hand; her calamity will come quickly.
  • New International Reader's Version - “The fall of Moab is near. Its time of trouble will come quickly.
  • English Standard Version - The calamity of Moab is near at hand, and his affliction hastens swiftly.
  • New Living Translation - “Destruction is coming fast for Moab; calamity threatens ominously.
  • Christian Standard Bible - Moab’s calamity is near at hand; his disaster is rushing swiftly.
  • New American Standard Bible - “The disaster of Moab will soon come, And his catastrophe has hurried quickly.
  • New King James Version - “The calamity of Moab is near at hand, And his affliction comes quickly.
  • Amplified Bible - “The destruction of Moab will come soon, And his disaster hurries quickly.
  • American Standard Version - The calamity of Moab is near to come, and his affliction hasteth fast.
  • King James Version - The calamity of Moab is near to come, and his affliction hasteth fast.
  • New English Translation - Moab’s destruction is at hand. Disaster will come on it quickly.
  • World English Bible - “The calamity of Moab is near to come, and his affliction hurries fast.
  • 新標點和合本 - 摩押的災殃臨近; 她的苦難速速來到。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 摩押的災殃臨近, 災難速速來到。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 摩押的災殃臨近, 災難速速來到。
  • 當代譯本 - 摩押快要被毀滅了, 她的災難就要來臨。
  • 聖經新譯本 - “摩押的災難已經臨近了, 它的禍患迅速來到。
  • 呂振中譯本 - 摩押 的災難將近到了, 他的禍患極迅速 就要 來了。
  • 現代標點和合本 - 「摩押的災殃臨近, 她的苦難速速來到。
  • 文理和合譯本 - 摩押之禍伊邇、其難速臨、
  • 文理委辦譯本 - 摩押之禍已在旦夕、其害伊邇。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 摩押 之災伊邇、其禍速臨、
  • Nueva Versión Internacional - La ruina de Moab se acerca; su calamidad es inminente.
  • 현대인의 성경 - 모압의 멸망이 가까웠으므로 그에게 재난이 속히 밀어닥칠 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Падение Моава близко; день его бедствия спешит.
  • Восточный перевод - Падение Моава близко; день его бедствия спешит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Падение Моава близко; день его бедствия спешит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Падение Моава близко; день его бедствия спешит.
  • La Bible du Semeur 2015 - La ruine de Moab ╵est tout près d’arriver, le malheur fond sur lui, ╵précipitant ses pas.
  • リビングバイブル - 大きな災害が足早にモアブに近づいています。
  • Nova Versão Internacional - “A derrota de Moabe está próxima; a sua desgraça vem rapidamente.
  • Hoffnung für alle - »Moabs Untergang steht kurz bevor, das Unheil lässt nicht mehr lange auf sich warten!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “โมอับจวนจะล่มแล้ว ความย่อยยับของมันจะมาถึงอย่างรวดเร็ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ความ​วิบัติ​ของ​โมอับ​ใกล้​เข้า​มา​แล้ว และ​ความ​ทุกข์​ทรมาน​ของ​เขา​จะ​เกิด​ขึ้น​อย่าง​รวดเร็ว
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:35 - Báo ứng là việc của Ta; Ta sẽ làm cho kẻ thù trượt ngã. Vì tai họa ào đến, diệt họ trong nháy mắt.’
  • 2 Phi-e-rơ 2:3 - Các giáo sư giả sẽ bịa đặt nhiều chuyện để trục lợi anh chị em hầu thỏa mãn lòng tham. Nhưng Đức Chúa Trời đã lên án họ từ lâu và họ đang đi đến chỗ bị tiêu diệt.
  • Ê-xê-chi-ên 12:28 - Vì thế, hãy nói với chúng: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Không còn trì hoãn nữa! Ta sẽ thực hiện mọi lời Ta đã phán. Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao, phán vậy!’”
  • Ê-xê-chi-ên 12:23 - Hãy nói với dân chúng: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ phá bỏ câu tục ngữ này, và ngươi sẽ không nhắc đến nó nữa.’ Bây giờ, Ta sẽ ban cho chúng câu tục ngữ mới thế cho câu tục ngữ cũ: ‘Những ngày sắp đến mọi lời tiên tri đều được ứng nghiệm!’
  • Y-sai 16:13 - Những lời này Chúa Hằng Hữu đã phán dạy từ lâu.
  • Y-sai 16:14 - Nhưng lần này, Chúa Hằng Hữu phán: “Trong vòng ba năm, vinh quang của Mô-áp sẽ tiêu tan. Từ một dân tộc hùng cường đông đảo ấy chỉ còn lại vài người sống sót.”
  • Giê-rê-mi 1:12 - Chúa Hằng Hữu phán: “Con thấy rất đúng vì Ta đang tỉnh thức để xem lời Ta tiên đoán thành sự thật!”
  • Y-sai 13:22 - Lang sói sẽ tru trong thành trì, và chó rừng sẽ sủa trong đền đài xa hoa. Những ngày của Ba-by-lôn không còn nhiều; thời kỳ suy vong sẽ sớm đến.
圣经
资源
计划
奉献