Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
46:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là ai, dâng lên như nước lũ sông Nin, cuồn cuộn trên khắp đất?
  • 新标点和合本 - 像尼罗河涨发, 像江河之水翻腾的是谁呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这是谁,像尼罗河涨溢, 如江河的水翻腾呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 这是谁,像尼罗河涨溢, 如江河的水翻腾呢?
  • 当代译本 - “那如尼罗河涨溢, 如江水奔腾的是谁呢?
  • 圣经新译本 - 那像尼罗河上涨, 像江河的水翻腾的是谁呢?
  • 现代标点和合本 - 像尼罗河涨发, 像江河之水翻腾的,是谁呢?
  • 和合本(拼音版) - 像尼罗河涨发, 像江河之水翻腾的是谁呢?
  • New International Version - “Who is this that rises like the Nile, like rivers of surging waters?
  • New International Reader's Version - “Who is this that rises like the Nile River? Who rises like rivers of rushing waters?
  • English Standard Version - “Who is this, rising like the Nile, like rivers whose waters surge?
  • New Living Translation - “Who is this, rising like the Nile at floodtime, overflowing all the land?
  • The Message - “Who is this like the Nile in flood? like its streams torrential? Why, it’s Egypt like the Nile in flood, like its streams torrential, Saying, ‘I’ll take over the world. I’ll wipe out cities and peoples.’ Run, horses! Roll, chariots! Advance, soldiers from Cush and Put with your shields, Soldiers from Lud, experts with bow and arrow.
  • Christian Standard Bible - Who is this, rising like the Nile, with waters that churn like rivers?
  • New American Standard Bible - Who is this that rises like the Nile, Like the rivers whose waters surge?
  • New King James Version - “Who is this coming up like a flood, Whose waters move like the rivers?
  • Amplified Bible - Who is this that rises up like the Nile [River], Like the rivers [in the delta of Egypt] whose waters surge about?
  • American Standard Version - Who is this that riseth up like the Nile, whose waters toss themselves like the rivers?
  • King James Version - Who is this that cometh up as a flood, whose waters are moved as the rivers?
  • New English Translation - “Who is this that rises like the Nile, like its streams turbulent at flood stage?
  • World English Bible - “Who is this who rises up like the Nile, whose waters toss themselves like the rivers?
  • 新標點和合本 - 像尼羅河漲發, 像江河之水翻騰的是誰呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這是誰,像尼羅河漲溢, 如江河的水翻騰呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這是誰,像尼羅河漲溢, 如江河的水翻騰呢?
  • 當代譯本 - 「那如尼羅河漲溢, 如江水奔騰的是誰呢?
  • 聖經新譯本 - 那像尼羅河上漲, 像江河的水翻騰的是誰呢?
  • 呂振中譯本 - 『這像 尼羅 河漲起、 其水翻騰像江河的、是誰呢?
  • 現代標點和合本 - 像尼羅河漲發, 像江河之水翻騰的,是誰呢?
  • 文理和合譯本 - 彼若尼羅之漲溢、若川流之洶湧者、誰歟、
  • 文理委辦譯本 - 彼之至也、勢若大河、波流洶湧、果為誰與、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 漲溢若 尼羅 、 尼羅即伊及大河之名 其水汎濫若江河、誰歟、
  • Nueva Versión Internacional - »¿Quién es ese que sube como el Nilo, como ríos de aguas agitadas?
  • 현대인의 성경 - 저 나일강의 넘쳐 흐름과 밀어닥치는 강물의 파도와 같은 자 누구인가?
  • Новый Русский Перевод - Кто там вздымается, как Нил, как реки с бурными водами?
  • Восточный перевод - Кто там вздымается, как Нил, как реки с бурными водами?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кто там вздымается, как Нил, как реки с бурными водами?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кто там вздымается, как Нил, как реки с бурными водами?
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui est-ce donc qui monte ╵comme les eaux du Nil, comme des fleuves ╵dont l’eau est bouillonnante ?
  • リビングバイブル - 洪水の時期のナイル川のようにわき上がり、 各地にあふれていくこの強大な軍隊は、 どこの国のものか。
  • Nova Versão Internacional - “Quem é aquele que se levanta como o Nilo, como rios de águas agitadas?
  • Hoffnung für alle - Wer steigt da herauf wie die Fluten des Nils, wie Ströme, die alles überschwemmen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “นี่ใครกันหนอซึ่งพุ่งขึ้นมาเหมือนลำน้ำไนล์ เหมือนแม่น้ำที่เชี่ยวกราก?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นี่​คือ​ใคร​ที่​ลุก​ขึ้น​อย่าง​แม่น้ำ​ไนล์ อย่าง​แม่น้ำ​ที่​เอ่อ​ขึ้น
交叉引用
  • Nhã Ca 8:5 - Ai từ hoang mạc đến tựa mình vào người yêu của nàng? Em đánh thức chàng dưới cây táo, nơi mẹ chàng đã hạ sinh chàng, nơi ấy người sinh chàng trong cơn đau quặn thắt.
  • Đa-ni-ên 9:26 - Sau bốn trăm ba mươi bốn năm đó, Đấng Chịu Xức Dầu sẽ bị sát hại, sẽ không còn gì cả. Một vua sẽ đem quân đánh phá Giê-ru-sa-lem và Đền Thánh, tràn ngập khắp nơi như nước lụt và chiến tranh, tàn phá sẽ tiếp diễn cho đến cuối cùng.
  • A-mốt 8:8 - Đất nước này sẽ run rẩy vì việc làm của các ngươi và mọi người sẽ than khóc. Cả xứ sẽ dâng lên như Sông Nin vào mùa lụt; cuồn cuộn chảy, rồi cùng nhau chìm xuống.”
  • Y-sai 63:1 - Ai đến từ Ê-đôm và từ thành Bốt-ra, mặc y phục rực rỡ màu đỏ thẫm? Ai trong chiếc áo vương bào đang tiến bước cách uy nghiêm, hùng dũng? “Ấy chính Ta, Chúa Hằng Hữu, tuyên báo sự cứu rỗi ngươi! Ấy là Ta, Chúa Hằng Hữu, Đấng có năng quyền để cứu rỗi.”
  • Khải Huyền 12:15 - Con rồng phun nước ra như dòng sông đuổi theo người phụ nữ để cuốn nàng trôi đi.
  • Nhã Ca 3:6 - Bóng ai từ hoang mạc đi lên như cột khói? Ngào ngạt mùi nhũ hương và một dược, cùng mọi thứ hương liệu ấy là ai?
  • Y-sai 8:7 - Vậy nên, Chúa sẽ khiến lũ lụt khủng khiếp từ Sông Ơ-phơ-rát đến trên họ—tức vua A-sy-ri và quân đội của ông. Cơn lũ này sẽ tràn ngập tàn phá tất cả sông, suối và
  • Y-sai 8:8 - khắp lãnh thổ của Giu-đa cho đến khi nước ngập tận cổ. Cánh của nó sẽ dang ra, che kín cả xứ, hỡi Em-ma-nu-ên.
  • Đa-ni-ên 11:22 - Tất cả lực lượng chống đối đều tan rã, kể cả vua của hiệp ước.
  • Giê-rê-mi 47:2 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Kìa nước lụt dâng lên từ phương bắc tràn trên khắp đất. Nó sẽ cuốn trôi đất và mọi vật trong đó, kể cả thành và dân cư. Người ta sẽ kêu gào trong kinh khủng, và mọi người trong xứ sẽ than khóc.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là ai, dâng lên như nước lũ sông Nin, cuồn cuộn trên khắp đất?
  • 新标点和合本 - 像尼罗河涨发, 像江河之水翻腾的是谁呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这是谁,像尼罗河涨溢, 如江河的水翻腾呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 这是谁,像尼罗河涨溢, 如江河的水翻腾呢?
  • 当代译本 - “那如尼罗河涨溢, 如江水奔腾的是谁呢?
  • 圣经新译本 - 那像尼罗河上涨, 像江河的水翻腾的是谁呢?
  • 现代标点和合本 - 像尼罗河涨发, 像江河之水翻腾的,是谁呢?
  • 和合本(拼音版) - 像尼罗河涨发, 像江河之水翻腾的是谁呢?
  • New International Version - “Who is this that rises like the Nile, like rivers of surging waters?
  • New International Reader's Version - “Who is this that rises like the Nile River? Who rises like rivers of rushing waters?
  • English Standard Version - “Who is this, rising like the Nile, like rivers whose waters surge?
  • New Living Translation - “Who is this, rising like the Nile at floodtime, overflowing all the land?
  • The Message - “Who is this like the Nile in flood? like its streams torrential? Why, it’s Egypt like the Nile in flood, like its streams torrential, Saying, ‘I’ll take over the world. I’ll wipe out cities and peoples.’ Run, horses! Roll, chariots! Advance, soldiers from Cush and Put with your shields, Soldiers from Lud, experts with bow and arrow.
  • Christian Standard Bible - Who is this, rising like the Nile, with waters that churn like rivers?
  • New American Standard Bible - Who is this that rises like the Nile, Like the rivers whose waters surge?
  • New King James Version - “Who is this coming up like a flood, Whose waters move like the rivers?
  • Amplified Bible - Who is this that rises up like the Nile [River], Like the rivers [in the delta of Egypt] whose waters surge about?
  • American Standard Version - Who is this that riseth up like the Nile, whose waters toss themselves like the rivers?
  • King James Version - Who is this that cometh up as a flood, whose waters are moved as the rivers?
  • New English Translation - “Who is this that rises like the Nile, like its streams turbulent at flood stage?
  • World English Bible - “Who is this who rises up like the Nile, whose waters toss themselves like the rivers?
  • 新標點和合本 - 像尼羅河漲發, 像江河之水翻騰的是誰呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這是誰,像尼羅河漲溢, 如江河的水翻騰呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這是誰,像尼羅河漲溢, 如江河的水翻騰呢?
  • 當代譯本 - 「那如尼羅河漲溢, 如江水奔騰的是誰呢?
  • 聖經新譯本 - 那像尼羅河上漲, 像江河的水翻騰的是誰呢?
  • 呂振中譯本 - 『這像 尼羅 河漲起、 其水翻騰像江河的、是誰呢?
  • 現代標點和合本 - 像尼羅河漲發, 像江河之水翻騰的,是誰呢?
  • 文理和合譯本 - 彼若尼羅之漲溢、若川流之洶湧者、誰歟、
  • 文理委辦譯本 - 彼之至也、勢若大河、波流洶湧、果為誰與、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 漲溢若 尼羅 、 尼羅即伊及大河之名 其水汎濫若江河、誰歟、
  • Nueva Versión Internacional - »¿Quién es ese que sube como el Nilo, como ríos de aguas agitadas?
  • 현대인의 성경 - 저 나일강의 넘쳐 흐름과 밀어닥치는 강물의 파도와 같은 자 누구인가?
  • Новый Русский Перевод - Кто там вздымается, как Нил, как реки с бурными водами?
  • Восточный перевод - Кто там вздымается, как Нил, как реки с бурными водами?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кто там вздымается, как Нил, как реки с бурными водами?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кто там вздымается, как Нил, как реки с бурными водами?
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui est-ce donc qui monte ╵comme les eaux du Nil, comme des fleuves ╵dont l’eau est bouillonnante ?
  • リビングバイブル - 洪水の時期のナイル川のようにわき上がり、 各地にあふれていくこの強大な軍隊は、 どこの国のものか。
  • Nova Versão Internacional - “Quem é aquele que se levanta como o Nilo, como rios de águas agitadas?
  • Hoffnung für alle - Wer steigt da herauf wie die Fluten des Nils, wie Ströme, die alles überschwemmen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “นี่ใครกันหนอซึ่งพุ่งขึ้นมาเหมือนลำน้ำไนล์ เหมือนแม่น้ำที่เชี่ยวกราก?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นี่​คือ​ใคร​ที่​ลุก​ขึ้น​อย่าง​แม่น้ำ​ไนล์ อย่าง​แม่น้ำ​ที่​เอ่อ​ขึ้น
  • Nhã Ca 8:5 - Ai từ hoang mạc đến tựa mình vào người yêu của nàng? Em đánh thức chàng dưới cây táo, nơi mẹ chàng đã hạ sinh chàng, nơi ấy người sinh chàng trong cơn đau quặn thắt.
  • Đa-ni-ên 9:26 - Sau bốn trăm ba mươi bốn năm đó, Đấng Chịu Xức Dầu sẽ bị sát hại, sẽ không còn gì cả. Một vua sẽ đem quân đánh phá Giê-ru-sa-lem và Đền Thánh, tràn ngập khắp nơi như nước lụt và chiến tranh, tàn phá sẽ tiếp diễn cho đến cuối cùng.
  • A-mốt 8:8 - Đất nước này sẽ run rẩy vì việc làm của các ngươi và mọi người sẽ than khóc. Cả xứ sẽ dâng lên như Sông Nin vào mùa lụt; cuồn cuộn chảy, rồi cùng nhau chìm xuống.”
  • Y-sai 63:1 - Ai đến từ Ê-đôm và từ thành Bốt-ra, mặc y phục rực rỡ màu đỏ thẫm? Ai trong chiếc áo vương bào đang tiến bước cách uy nghiêm, hùng dũng? “Ấy chính Ta, Chúa Hằng Hữu, tuyên báo sự cứu rỗi ngươi! Ấy là Ta, Chúa Hằng Hữu, Đấng có năng quyền để cứu rỗi.”
  • Khải Huyền 12:15 - Con rồng phun nước ra như dòng sông đuổi theo người phụ nữ để cuốn nàng trôi đi.
  • Nhã Ca 3:6 - Bóng ai từ hoang mạc đi lên như cột khói? Ngào ngạt mùi nhũ hương và một dược, cùng mọi thứ hương liệu ấy là ai?
  • Y-sai 8:7 - Vậy nên, Chúa sẽ khiến lũ lụt khủng khiếp từ Sông Ơ-phơ-rát đến trên họ—tức vua A-sy-ri và quân đội của ông. Cơn lũ này sẽ tràn ngập tàn phá tất cả sông, suối và
  • Y-sai 8:8 - khắp lãnh thổ của Giu-đa cho đến khi nước ngập tận cổ. Cánh của nó sẽ dang ra, che kín cả xứ, hỡi Em-ma-nu-ên.
  • Đa-ni-ên 11:22 - Tất cả lực lượng chống đối đều tan rã, kể cả vua của hiệp ước.
  • Giê-rê-mi 47:2 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Kìa nước lụt dâng lên từ phương bắc tràn trên khắp đất. Nó sẽ cuốn trôi đất và mọi vật trong đó, kể cả thành và dân cư. Người ta sẽ kêu gào trong kinh khủng, và mọi người trong xứ sẽ than khóc.
圣经
资源
计划
奉献