Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy hôm ấy, Chúa Hằng Hữu cho Ít-ra-ên khắc phục Gia-bin, vua Ca-na-an.
  • 新标点和合本 - 这样, 神使迦南王耶宾被以色列人制伏了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那日,上帝在以色列人面前制伏了迦南王耶宾。
  • 和合本2010(神版-简体) - 那日, 神在以色列人面前制伏了迦南王耶宾。
  • 当代译本 - 那天,上帝使以色列人战胜了迦南王耶宾。
  • 圣经新译本 - 这样, 神就在那一天,在以色列人面前,制伏了迦南王耶宾。
  • 中文标准译本 - 这一天,神在以色列子民面前制伏了迦南王耶宾。
  • 现代标点和合本 - 这样,神使迦南王耶宾被以色列人制伏了。
  • 和合本(拼音版) - 这样,上帝使迦南王耶宾被以色列人制伏了。
  • New International Version - On that day God subdued Jabin king of Canaan before the Israelites.
  • New International Reader's Version - On that day God brought Jabin under Israel’s control. He was a king in Canaan.
  • English Standard Version - So on that day God subdued Jabin the king of Canaan before the people of Israel.
  • New Living Translation - So on that day Israel saw God defeat Jabin, the Canaanite king.
  • The Message - On that day God subdued Jabin king of Canaan before the People of Israel. The People of Israel pressed harder and harder on Jabin king of Canaan until there was nothing left of him. * * *
  • Christian Standard Bible - That day God subdued King Jabin of Canaan before the Israelites.
  • New American Standard Bible - So God subdued Jabin the king of Canaan on that day before the sons of Israel.
  • New King James Version - So on that day God subdued Jabin king of Canaan in the presence of the children of Israel.
  • Amplified Bible - So on that day God subdued and humbled Jabin king of Canaan before the sons of Israel.
  • American Standard Version - So God subdued on that day Jabin the king of Canaan before the children of Israel.
  • King James Version - So God subdued on that day Jabin the king of Canaan before the children of Israel.
  • New English Translation - That day God humiliated King Jabin of Canaan before the Israelites.
  • World English Bible - So God subdued Jabin the king of Canaan before the children of Israel on that day.
  • 新標點和合本 - 這樣,神使迦南王耶賓被以色列人制伏了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那日,上帝在以色列人面前制伏了迦南王耶賓。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那日, 神在以色列人面前制伏了迦南王耶賓。
  • 當代譯本 - 那天,上帝使以色列人戰勝了迦南王耶賓。
  • 聖經新譯本 - 這樣, 神就在那一天,在以色列人面前,制伏了迦南王耶賓。
  • 呂振中譯本 - 就在那一天、上帝就在 以色列 人面前把 迦南 王 耶賓 制伏了。
  • 中文標準譯本 - 這一天,神在以色列子民面前制伏了迦南王耶賓。
  • 現代標點和合本 - 這樣,神使迦南王耶賓被以色列人制伏了。
  • 文理和合譯本 - 如是上帝使迦南王耶賓服於以色列人、
  • 文理委辦譯本 - 如是上帝助以色列族、敗迦南王耶賓。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如是其日天主使 迦南 王 耶賓 為 以色列 人所敗、
  • Nueva Versión Internacional - Aquel día Dios humilló en presencia de los israelitas a Jabín, el rey cananeo.
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 하나님은 가나안 왕 야빈을 이스라엘 백성 앞에서 패하게 하셨다.
  • Новый Русский Перевод - В тот день Бог даровал израильтянам победу над ханаанским царем Иавином.
  • Восточный перевод - В тот день Всевышний даровал исраильтянам победу над ханаанским царём Иавином.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В тот день Аллах даровал исраильтянам победу над ханаанским царём Иавином.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В тот день Всевышний даровал исроильтянам победу над ханонским царём Иавином.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est ainsi que ce jour-là Dieu humilia Yabîn, le roi cananéen, devant les Israélites.
  • リビングバイブル - こうして、その日のうちに、主はカナンの王ヤビンの軍勢を打ち破らせたのです。
  • Nova Versão Internacional - Naquele dia, Deus subjugou Jabim, o rei cananeu, perante os israelitas.
  • Hoffnung für alle - An diesem Tag fügte Gott dem Kanaaniterkönig Jabin durch die Israeliten eine beschämende Niederlage zu.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในวันนั้นพระเจ้าทรงทำให้กษัตริย์ยาบินแห่งคานาอันพ่ายแพ้ชาวอิสราเอล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​วัน​นั้น พระ​เจ้า​ทำ​ให้​ยาบิน​กษัตริย์​แห่ง​คานาอัน​พ่าย​แพ้​ต่อ​หน้า​ชาว​อิสราเอล
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 15:28 - Khi vạn vật đã đầu phục Chúa Cứu Thế, đến lượt chính Ngài đầu phục Đức Chúa Trời, và Đức Chúa Trời cầm quyền tuyệt đối.
  • Thi Thiên 81:14 - Ta sẽ nhanh chóng đánh bại quân thù họ! Và Ta sẽ trở tay nghịch cùng kẻ địch!
  • Thi Thiên 18:39 - Chúa trang bị con sức mạnh cho chiến trận, khiến quân thù phục dưới chân con.
  • Hê-bơ-rơ 11:33 - Bởi đức tin, họ đã chinh phục nhiều nước, cầm cân công lý, hưởng được lời hứa, khóa hàm sư tử,
  • Thi Thiên 47:3 - Ngài khắc phục các dân tộc, đặt các quốc gia dưới chân chúng ta.
  • 1 Sử Ký 22:18 - “Đức Chúa Trời Hằng Hữu ở với các ngươi, ban cho các ngươi sự thái bình với các nước lân bang. Tất cả dân tộc trong nước đều suy phục ta, toàn quốc đều phục Chúa Hằng Hữu và dân Ngài.
  • Nê-hê-mi 9:24 - Chúa chinh phục các dân tộc địa phương, kể cả vua và người Ca-na-an, rồi giao nạp các dân tộc này cho họ để họ muốn đối xử thế nào mặc ý.
  • Thi Thiên 18:47 - Ngài là Đấng công minh báo oán cho con. Khiến các dân tộc quy phục con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy hôm ấy, Chúa Hằng Hữu cho Ít-ra-ên khắc phục Gia-bin, vua Ca-na-an.
  • 新标点和合本 - 这样, 神使迦南王耶宾被以色列人制伏了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那日,上帝在以色列人面前制伏了迦南王耶宾。
  • 和合本2010(神版-简体) - 那日, 神在以色列人面前制伏了迦南王耶宾。
  • 当代译本 - 那天,上帝使以色列人战胜了迦南王耶宾。
  • 圣经新译本 - 这样, 神就在那一天,在以色列人面前,制伏了迦南王耶宾。
  • 中文标准译本 - 这一天,神在以色列子民面前制伏了迦南王耶宾。
  • 现代标点和合本 - 这样,神使迦南王耶宾被以色列人制伏了。
  • 和合本(拼音版) - 这样,上帝使迦南王耶宾被以色列人制伏了。
  • New International Version - On that day God subdued Jabin king of Canaan before the Israelites.
  • New International Reader's Version - On that day God brought Jabin under Israel’s control. He was a king in Canaan.
  • English Standard Version - So on that day God subdued Jabin the king of Canaan before the people of Israel.
  • New Living Translation - So on that day Israel saw God defeat Jabin, the Canaanite king.
  • The Message - On that day God subdued Jabin king of Canaan before the People of Israel. The People of Israel pressed harder and harder on Jabin king of Canaan until there was nothing left of him. * * *
  • Christian Standard Bible - That day God subdued King Jabin of Canaan before the Israelites.
  • New American Standard Bible - So God subdued Jabin the king of Canaan on that day before the sons of Israel.
  • New King James Version - So on that day God subdued Jabin king of Canaan in the presence of the children of Israel.
  • Amplified Bible - So on that day God subdued and humbled Jabin king of Canaan before the sons of Israel.
  • American Standard Version - So God subdued on that day Jabin the king of Canaan before the children of Israel.
  • King James Version - So God subdued on that day Jabin the king of Canaan before the children of Israel.
  • New English Translation - That day God humiliated King Jabin of Canaan before the Israelites.
  • World English Bible - So God subdued Jabin the king of Canaan before the children of Israel on that day.
  • 新標點和合本 - 這樣,神使迦南王耶賓被以色列人制伏了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那日,上帝在以色列人面前制伏了迦南王耶賓。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那日, 神在以色列人面前制伏了迦南王耶賓。
  • 當代譯本 - 那天,上帝使以色列人戰勝了迦南王耶賓。
  • 聖經新譯本 - 這樣, 神就在那一天,在以色列人面前,制伏了迦南王耶賓。
  • 呂振中譯本 - 就在那一天、上帝就在 以色列 人面前把 迦南 王 耶賓 制伏了。
  • 中文標準譯本 - 這一天,神在以色列子民面前制伏了迦南王耶賓。
  • 現代標點和合本 - 這樣,神使迦南王耶賓被以色列人制伏了。
  • 文理和合譯本 - 如是上帝使迦南王耶賓服於以色列人、
  • 文理委辦譯本 - 如是上帝助以色列族、敗迦南王耶賓。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如是其日天主使 迦南 王 耶賓 為 以色列 人所敗、
  • Nueva Versión Internacional - Aquel día Dios humilló en presencia de los israelitas a Jabín, el rey cananeo.
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 하나님은 가나안 왕 야빈을 이스라엘 백성 앞에서 패하게 하셨다.
  • Новый Русский Перевод - В тот день Бог даровал израильтянам победу над ханаанским царем Иавином.
  • Восточный перевод - В тот день Всевышний даровал исраильтянам победу над ханаанским царём Иавином.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В тот день Аллах даровал исраильтянам победу над ханаанским царём Иавином.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В тот день Всевышний даровал исроильтянам победу над ханонским царём Иавином.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est ainsi que ce jour-là Dieu humilia Yabîn, le roi cananéen, devant les Israélites.
  • リビングバイブル - こうして、その日のうちに、主はカナンの王ヤビンの軍勢を打ち破らせたのです。
  • Nova Versão Internacional - Naquele dia, Deus subjugou Jabim, o rei cananeu, perante os israelitas.
  • Hoffnung für alle - An diesem Tag fügte Gott dem Kanaaniterkönig Jabin durch die Israeliten eine beschämende Niederlage zu.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในวันนั้นพระเจ้าทรงทำให้กษัตริย์ยาบินแห่งคานาอันพ่ายแพ้ชาวอิสราเอล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​วัน​นั้น พระ​เจ้า​ทำ​ให้​ยาบิน​กษัตริย์​แห่ง​คานาอัน​พ่าย​แพ้​ต่อ​หน้า​ชาว​อิสราเอล
  • 1 Cô-rinh-tô 15:28 - Khi vạn vật đã đầu phục Chúa Cứu Thế, đến lượt chính Ngài đầu phục Đức Chúa Trời, và Đức Chúa Trời cầm quyền tuyệt đối.
  • Thi Thiên 81:14 - Ta sẽ nhanh chóng đánh bại quân thù họ! Và Ta sẽ trở tay nghịch cùng kẻ địch!
  • Thi Thiên 18:39 - Chúa trang bị con sức mạnh cho chiến trận, khiến quân thù phục dưới chân con.
  • Hê-bơ-rơ 11:33 - Bởi đức tin, họ đã chinh phục nhiều nước, cầm cân công lý, hưởng được lời hứa, khóa hàm sư tử,
  • Thi Thiên 47:3 - Ngài khắc phục các dân tộc, đặt các quốc gia dưới chân chúng ta.
  • 1 Sử Ký 22:18 - “Đức Chúa Trời Hằng Hữu ở với các ngươi, ban cho các ngươi sự thái bình với các nước lân bang. Tất cả dân tộc trong nước đều suy phục ta, toàn quốc đều phục Chúa Hằng Hữu và dân Ngài.
  • Nê-hê-mi 9:24 - Chúa chinh phục các dân tộc địa phương, kể cả vua và người Ca-na-an, rồi giao nạp các dân tộc này cho họ để họ muốn đối xử thế nào mặc ý.
  • Thi Thiên 18:47 - Ngài là Đấng công minh báo oán cho con. Khiến các dân tộc quy phục con.
圣经
资源
计划
奉献