逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Ít-ra-ên phải phục dịch Éc-lôn, vua Mô-áp mười tám năm.
- 新标点和合本 - 于是以色列人服侍摩押王伊矶伦十八年。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 于是以色列人服事摩押王伊矶伦十八年。
- 和合本2010(神版-简体) - 于是以色列人服事摩押王伊矶伦十八年。
- 当代译本 - 以色列人受摩押王伊矶伦统治十八年。
- 圣经新译本 - 于是以色列人服事了摩押王伊矶伦十八年。
- 中文标准译本 - 以色列子民服事了摩押王伊矶伦十八年。
- 现代标点和合本 - 于是以色列人服侍摩押王伊矶伦十八年。
- 和合本(拼音版) - 于是以色列人服侍摩押王伊矶伦十八年。
- New International Version - The Israelites were subject to Eglon king of Moab for eighteen years.
- New International Reader's Version - For 18 years the Israelites were under the rule of Eglon, the king of Moab.
- English Standard Version - And the people of Israel served Eglon the king of Moab eighteen years.
- New Living Translation - And the Israelites served Eglon of Moab for eighteen years.
- Christian Standard Bible - The Israelites served King Eglon of Moab eighteen years.
- New American Standard Bible - And the sons of Israel served Eglon the king of Moab for eighteen years.
- New King James Version - So the children of Israel served Eglon king of Moab eighteen years.
- Amplified Bible - And the Israelites served Eglon king of Moab eighteen years.
- American Standard Version - And the children of Israel served Eglon the king of Moab eighteen years.
- King James Version - So the children of Israel served Eglon the king of Moab eighteen years.
- New English Translation - The Israelites were subject to King Eglon of Moab for eighteen years.
- World English Bible - The children of Israel served Eglon the king of Moab eighteen years.
- 新標點和合本 - 於是以色列人服事摩押王伊磯倫十八年。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是以色列人服事摩押王伊磯倫十八年。
- 和合本2010(神版-繁體) - 於是以色列人服事摩押王伊磯倫十八年。
- 當代譯本 - 以色列人受摩押王伊磯倫統治十八年。
- 聖經新譯本 - 於是以色列人服事了摩押王伊磯倫十八年。
- 呂振中譯本 - 於是 以色列 人服事了 摩押 王 伊磯倫 十八年。
- 中文標準譯本 - 以色列子民服事了摩押王伊磯倫十八年。
- 現代標點和合本 - 於是以色列人服侍摩押王伊磯倫十八年。
- 文理和合譯本 - 以色列人事摩押王伊磯倫、十有八年、
- 文理委辦譯本 - 以色列族服事厄倫歷十有八年。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以色列 人事 摩押 王 伊磯倫 歷十八年、
- Nueva Versión Internacional - Los israelitas estuvieron sometidos a Eglón, rey de Moab, durante dieciocho años.
- 현대인의 성경 - 그래서 이스라엘 백성은 18년 동안 에글론왕의 지배를 받았다.
- Новый Русский Перевод - Израильтяне служили Эглону, царю Моава, восемнадцать лет.
- Восточный перевод - Исраильтяне служили Эглону, царю Моава, восемнадцать лет.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Исраильтяне служили Эглону, царю Моава, восемнадцать лет.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исроильтяне служили Эглону, царю Моава, восемнадцать лет.
- La Bible du Semeur 2015 - Pendant dix-huit ans, les Israélites furent assujettis à Eglôn, roi de Moab.
- リビングバイブル - こうしてその後十八年の間、イスラエルの民はエグロン王の圧制に苦しむことになったのでした。
- Nova Versão Internacional - Os israelitas ficaram sob o domínio de Eglom, rei de Moabe, durante dezoito anos.
- Hoffnung für alle - und unterwarf Israel achtzehn Jahre lang.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ชาวอิสราเอลต้องขึ้นกับกษัตริย์เอกโลนแห่งโมอับเป็นเวลาสิบแปดปี
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดังนั้นชาวอิสราเอลจึงอยู่ภายใต้การควบคุมของเอกโลนกษัตริย์แห่งโมอับเป็นเวลา 18 ปี
交叉引用
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:47 - Khi được thịnh vượng, anh em không hết lòng phục vụ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em,
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:48 - cho nên Ngài sẽ bắt anh em phục dịch quân thù trong cảnh đói khát, trần truồng, thiếu thốn đủ mọi phương diện: Ngài tra ách bằng sắt vào cổ anh em cho đến ngày anh em bị tiêu diệt.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:40 - Mặc dù anh em có cây ô-liu khắp nơi trong lãnh thổ mình, anh em không có dầu ô-liu để dùng, vì trái cây đã héo rụng cả.
- Lê-vi Ký 26:23 - Nếu các ngươi vẫn cứ không chịu nghe lời Ta, vẫn trái lời dạy Ta dù bị trừng phạt nặng nề như thế,
- Lê-vi Ký 26:24 - thì Ta sẽ ra tay trừng phạt tội lỗi các ngươi bảy lần nặng hơn nữa.
- Lê-vi Ký 26:25 - Ta sẽ giáng họa gươm đao để báo trả việc bội ước của các ngươi. Khi các ngươi tụ tập vào các thành phố, Ta sẽ làm cho mắc bệnh dịch và rơi vào tay quân thù.