Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mai-ca nói: “Bây giờ Chúa sẽ ban phước lành cho ta, vì ta có một thầy tế lễ người Lê-vi.”
  • 新标点和合本 - 米迦说:“现在我知道耶和华必赐福与我,因我有一个利未人作祭司。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 米迦说:“现在我知道耶和华必恩待我,因为我有利未人作我的祭司。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 米迦说:“现在我知道耶和华必恩待我,因为我有利未人作我的祭司。”
  • 当代译本 - 米迦说:“现在我有一个利未人做我的祭司,我知道耶和华一定会恩待我。”
  • 圣经新译本 - 米迦说:“现在我知道耶和华必善待我,因为有一个利未人作我的祭司。”
  • 中文标准译本 - 米迦说:“现在我知道耶和华要使我蒙福了,因为我有一个利未人作祭司。”
  • 现代标点和合本 - 米迦说:“现在我知道耶和华必赐福于我,因我有一个利未人做祭司。”
  • 和合本(拼音版) - 米迦说:“现在我知道耶和华必赐福与我,因我有一个利未人作祭司。”
  • New International Version - And Micah said, “Now I know that the Lord will be good to me, since this Levite has become my priest.”
  • New International Reader's Version - Micah said, “Now I know that the Lord will be good to me. This Levite has become my priest.”
  • English Standard Version - Then Micah said, “Now I know that the Lord will prosper me, because I have a Levite as priest.”
  • New Living Translation - “I know the Lord will bless me now,” Micah said, “because I have a Levite serving as my priest.”
  • The Message - Micah said, “Now I know that God will make things go well for me—why, I’ve got a Levite for a priest!” * * *
  • Christian Standard Bible - Then Micah said, “Now I know that the Lord will be good to me, because a Levite has become my priest.”
  • New American Standard Bible - Then Micah said, “Now I know that the Lord will prosper me, because I have a Levite as a priest.”
  • New King James Version - Then Micah said, “Now I know that the Lord will be good to me, since I have a Levite as priest!”
  • Amplified Bible - Then Micah said, “Now I know that the Lord will favor me and make me prosper because I have a Levite as my priest.”
  • American Standard Version - Then said Micah, Now know I that Jehovah will do me good, seeing I have a Levite to my priest.
  • King James Version - Then said Micah, Now know I that the Lord will do me good, seeing I have a Levite to my priest.
  • New English Translation - Micah said, “Now I know God will make me rich, because I have this Levite as my priest.”
  • World English Bible - Then Micah said, “Now I know that Yahweh will do good to me, since I have a Levite as my priest.”
  • 新標點和合本 - 米迦說:「現在我知道耶和華必賜福與我,因我有一個利未人作祭司。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 米迦說:「現在我知道耶和華必恩待我,因為我有利未人作我的祭司。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 米迦說:「現在我知道耶和華必恩待我,因為我有利未人作我的祭司。」
  • 當代譯本 - 米迦說:「現在我有一個利未人做我的祭司,我知道耶和華一定會恩待我。」
  • 聖經新譯本 - 米迦說:“現在我知道耶和華必善待我,因為有一個利未人作我的祭司。”
  • 呂振中譯本 - 米迦 說:『現在我知道永恆主必使我得福了,因為我有個「 利未 人」做我的祭司。
  • 中文標準譯本 - 米迦說:「現在我知道耶和華要使我蒙福了,因為我有一個利未人作祭司。」
  • 現代標點和合本 - 米迦說:「現在我知道耶和華必賜福於我,因我有一個利未人做祭司。」
  • 文理和合譯本 - 米迦曰、今有利未人為祭司、我知耶和華必錫嘏於我、
  • 文理委辦譯本 - 曰、茲有利未人為祭司、我知耶和華必祐我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 米迦 曰、今有 利未 人為我作祭司、我知主必賜福於我、
  • Nueva Versión Internacional - Y Micaías dijo: «Ahora sé que el Señor me hará prosperar, porque tengo a un levita como sacerdote».
  • 현대인의 성경 - 그때 미가가 “이제 내가 레위인을 내 제사장으로 세웠으니 여호와께서 나에게 복을 주실 것이다!” 하고 외쳤다.
  • Новый Русский Перевод - Миха сказал: – Теперь я знаю, что Господь благоволит ко мне, раз этот левит стал моим священником.
  • Восточный перевод - Миха сказал: – Теперь я знаю, что Вечный благоволит ко мне, раз этот левит стал моим священнослужителем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Миха сказал: – Теперь я знаю, что Вечный благоволит ко мне, раз этот левит стал моим священнослужителем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Миха сказал: – Теперь я знаю, что Вечный благоволит ко мне, раз этот левит стал моим священнослужителем.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mika dit : Maintenant, je suis certain que l’Eternel me fera du bien, puisque j’ai pu avoir un lévite pour prêtre.
  • リビングバイブル - 「私は今、主からほんとうに祝福していただいた。正真正銘の祭司がいるのだから」と、彼は感激して言いました。
  • Nova Versão Internacional - E Mica disse: “Agora sei que o Senhor me tratará com bondade, pois esse levita se tornou meu sacerdote”.
  • Hoffnung für alle - »Jetzt wird der Herr mir sicher Gutes tun, denn ich habe einen Leviten als Priester!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และมีคาห์กล่าวว่า “บัดนี้ข้าพเจ้ารู้แล้วว่าองค์พระผู้เป็นเจ้าจะทรงดีต่อข้าพเจ้า เพราะว่าชาวเลวีคนนี้มาเป็นปุโรหิตของข้าพเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มีคาห์​พูด​ว่า “บัดนี้​เรา​รู้​ว่า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​ให้​เรา​เจริญ​รุ่ง​เรือง เพราะ​เรา​มี​ชาว​เลวี​เป็น​ปุโรหิต”
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 26:9 - Chính tôi đã từng nghĩ phải chống lại Danh Chúa Giê-xu, người Na-xa-rét bằng mọi cách.
  • Giăng 16:2 - Người ta sẽ khai trừ các con. Sẽ có lúc mọi người nghĩ rằng giết các con là phục vụ Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 15:13 - Chúa Giê-xu đáp: “Cây nào Cha Ta không trồng sẽ bị nhổ đi.
  • Rô-ma 10:2 - Tôi xin xác nhận, tuy họ có nhiệt tâm với Đức Chúa Trời, nhưng nhiệt tâm đó dựa trên hiểu biết sai lầm.
  • Rô-ma 10:3 - Họ không biết rằng đường lối Đức Chúa Trời khiến con người công chính với chính Ngài, lại cố gắng lập con đường riêng để đạt công chính với Đức Chúa Trời bởi cố gắng tuân giữ luật pháp.
  • Ma-thi-ơ 15:9 - Việc họ thờ phượng Ta thật vô ích, thay vì vâng giữ mệnh lệnh Ta, họ đem dạy luật lệ do họ đặt ra.’ ”
  • Y-sai 44:20 - Thật tội nghiệp, kẻ dại dột bị lừa dối ăn tro. Lại tin vào vật không thể giúp được mình Sao không tự hỏi: “Có phải thần tượng ta cầm trong tay là giả dối không?”
  • Châm Ngôn 14:12 - Con đường bạn chọn có vẻ phải, nhưng cuối nẻo đường là hố diệt vong.
  • Y-sai 66:3 - Còn những ai chọn đường riêng mình— vui thích trong tội ác ghê tởm của mình— thì của lễ của chúng sẽ không được chấp nhận. Khi con người dâng tế một con bò, chẳng khác gì giết một người để tế. Khi chúng tế một con chiên, giống như chúng tế một con chó! Khi chúng dâng lễ vật chay, khác nào chúng dâng máu heo. Khi chúng xông trầm hương, cũng như chúng đang dâng cho thần tượng.
  • Y-sai 66:4 - Ta sẽ giáng tai họa kinh khiếp trên chúng, đem đến cho chúng tất cả những gì chúng sợ. Vì khi Ta gọi, chúng không trả lời. Khi Ta phán, chúng không lắng nghe. Chúng tiếp tục làm ác ngay trước mắt Ta, và chọn những việc Ta không bằng lòng.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mai-ca nói: “Bây giờ Chúa sẽ ban phước lành cho ta, vì ta có một thầy tế lễ người Lê-vi.”
  • 新标点和合本 - 米迦说:“现在我知道耶和华必赐福与我,因我有一个利未人作祭司。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 米迦说:“现在我知道耶和华必恩待我,因为我有利未人作我的祭司。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 米迦说:“现在我知道耶和华必恩待我,因为我有利未人作我的祭司。”
  • 当代译本 - 米迦说:“现在我有一个利未人做我的祭司,我知道耶和华一定会恩待我。”
  • 圣经新译本 - 米迦说:“现在我知道耶和华必善待我,因为有一个利未人作我的祭司。”
  • 中文标准译本 - 米迦说:“现在我知道耶和华要使我蒙福了,因为我有一个利未人作祭司。”
  • 现代标点和合本 - 米迦说:“现在我知道耶和华必赐福于我,因我有一个利未人做祭司。”
  • 和合本(拼音版) - 米迦说:“现在我知道耶和华必赐福与我,因我有一个利未人作祭司。”
  • New International Version - And Micah said, “Now I know that the Lord will be good to me, since this Levite has become my priest.”
  • New International Reader's Version - Micah said, “Now I know that the Lord will be good to me. This Levite has become my priest.”
  • English Standard Version - Then Micah said, “Now I know that the Lord will prosper me, because I have a Levite as priest.”
  • New Living Translation - “I know the Lord will bless me now,” Micah said, “because I have a Levite serving as my priest.”
  • The Message - Micah said, “Now I know that God will make things go well for me—why, I’ve got a Levite for a priest!” * * *
  • Christian Standard Bible - Then Micah said, “Now I know that the Lord will be good to me, because a Levite has become my priest.”
  • New American Standard Bible - Then Micah said, “Now I know that the Lord will prosper me, because I have a Levite as a priest.”
  • New King James Version - Then Micah said, “Now I know that the Lord will be good to me, since I have a Levite as priest!”
  • Amplified Bible - Then Micah said, “Now I know that the Lord will favor me and make me prosper because I have a Levite as my priest.”
  • American Standard Version - Then said Micah, Now know I that Jehovah will do me good, seeing I have a Levite to my priest.
  • King James Version - Then said Micah, Now know I that the Lord will do me good, seeing I have a Levite to my priest.
  • New English Translation - Micah said, “Now I know God will make me rich, because I have this Levite as my priest.”
  • World English Bible - Then Micah said, “Now I know that Yahweh will do good to me, since I have a Levite as my priest.”
  • 新標點和合本 - 米迦說:「現在我知道耶和華必賜福與我,因我有一個利未人作祭司。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 米迦說:「現在我知道耶和華必恩待我,因為我有利未人作我的祭司。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 米迦說:「現在我知道耶和華必恩待我,因為我有利未人作我的祭司。」
  • 當代譯本 - 米迦說:「現在我有一個利未人做我的祭司,我知道耶和華一定會恩待我。」
  • 聖經新譯本 - 米迦說:“現在我知道耶和華必善待我,因為有一個利未人作我的祭司。”
  • 呂振中譯本 - 米迦 說:『現在我知道永恆主必使我得福了,因為我有個「 利未 人」做我的祭司。
  • 中文標準譯本 - 米迦說:「現在我知道耶和華要使我蒙福了,因為我有一個利未人作祭司。」
  • 現代標點和合本 - 米迦說:「現在我知道耶和華必賜福於我,因我有一個利未人做祭司。」
  • 文理和合譯本 - 米迦曰、今有利未人為祭司、我知耶和華必錫嘏於我、
  • 文理委辦譯本 - 曰、茲有利未人為祭司、我知耶和華必祐我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 米迦 曰、今有 利未 人為我作祭司、我知主必賜福於我、
  • Nueva Versión Internacional - Y Micaías dijo: «Ahora sé que el Señor me hará prosperar, porque tengo a un levita como sacerdote».
  • 현대인의 성경 - 그때 미가가 “이제 내가 레위인을 내 제사장으로 세웠으니 여호와께서 나에게 복을 주실 것이다!” 하고 외쳤다.
  • Новый Русский Перевод - Миха сказал: – Теперь я знаю, что Господь благоволит ко мне, раз этот левит стал моим священником.
  • Восточный перевод - Миха сказал: – Теперь я знаю, что Вечный благоволит ко мне, раз этот левит стал моим священнослужителем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Миха сказал: – Теперь я знаю, что Вечный благоволит ко мне, раз этот левит стал моим священнослужителем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Миха сказал: – Теперь я знаю, что Вечный благоволит ко мне, раз этот левит стал моим священнослужителем.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mika dit : Maintenant, je suis certain que l’Eternel me fera du bien, puisque j’ai pu avoir un lévite pour prêtre.
  • リビングバイブル - 「私は今、主からほんとうに祝福していただいた。正真正銘の祭司がいるのだから」と、彼は感激して言いました。
  • Nova Versão Internacional - E Mica disse: “Agora sei que o Senhor me tratará com bondade, pois esse levita se tornou meu sacerdote”.
  • Hoffnung für alle - »Jetzt wird der Herr mir sicher Gutes tun, denn ich habe einen Leviten als Priester!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และมีคาห์กล่าวว่า “บัดนี้ข้าพเจ้ารู้แล้วว่าองค์พระผู้เป็นเจ้าจะทรงดีต่อข้าพเจ้า เพราะว่าชาวเลวีคนนี้มาเป็นปุโรหิตของข้าพเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มีคาห์​พูด​ว่า “บัดนี้​เรา​รู้​ว่า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​ให้​เรา​เจริญ​รุ่ง​เรือง เพราะ​เรา​มี​ชาว​เลวี​เป็น​ปุโรหิต”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 26:9 - Chính tôi đã từng nghĩ phải chống lại Danh Chúa Giê-xu, người Na-xa-rét bằng mọi cách.
  • Giăng 16:2 - Người ta sẽ khai trừ các con. Sẽ có lúc mọi người nghĩ rằng giết các con là phục vụ Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 15:13 - Chúa Giê-xu đáp: “Cây nào Cha Ta không trồng sẽ bị nhổ đi.
  • Rô-ma 10:2 - Tôi xin xác nhận, tuy họ có nhiệt tâm với Đức Chúa Trời, nhưng nhiệt tâm đó dựa trên hiểu biết sai lầm.
  • Rô-ma 10:3 - Họ không biết rằng đường lối Đức Chúa Trời khiến con người công chính với chính Ngài, lại cố gắng lập con đường riêng để đạt công chính với Đức Chúa Trời bởi cố gắng tuân giữ luật pháp.
  • Ma-thi-ơ 15:9 - Việc họ thờ phượng Ta thật vô ích, thay vì vâng giữ mệnh lệnh Ta, họ đem dạy luật lệ do họ đặt ra.’ ”
  • Y-sai 44:20 - Thật tội nghiệp, kẻ dại dột bị lừa dối ăn tro. Lại tin vào vật không thể giúp được mình Sao không tự hỏi: “Có phải thần tượng ta cầm trong tay là giả dối không?”
  • Châm Ngôn 14:12 - Con đường bạn chọn có vẻ phải, nhưng cuối nẻo đường là hố diệt vong.
  • Y-sai 66:3 - Còn những ai chọn đường riêng mình— vui thích trong tội ác ghê tởm của mình— thì của lễ của chúng sẽ không được chấp nhận. Khi con người dâng tế một con bò, chẳng khác gì giết một người để tế. Khi chúng tế một con chiên, giống như chúng tế một con chó! Khi chúng dâng lễ vật chay, khác nào chúng dâng máu heo. Khi chúng xông trầm hương, cũng như chúng đang dâng cho thần tượng.
  • Y-sai 66:4 - Ta sẽ giáng tai họa kinh khiếp trên chúng, đem đến cho chúng tất cả những gì chúng sợ. Vì khi Ta gọi, chúng không trả lời. Khi Ta phán, chúng không lắng nghe. Chúng tiếp tục làm ác ngay trước mắt Ta, và chọn những việc Ta không bằng lòng.”
圣经
资源
计划
奉献