Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một hôm, Sam-sôn xuống Thim-na, gặp một cô gái Phi-li-tin.
  • 新标点和合本 - 参孙下到亭拿,在那里看见一个女子,是非利士人的女儿。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 参孙下到亭拿,在亭拿看见一个女子,是非利士人的女儿。
  • 和合本2010(神版-简体) - 参孙下到亭拿,在亭拿看见一个女子,是非利士人的女儿。
  • 当代译本 - 参孙下到亭拿,在那里看中了一个非利士女子。
  • 圣经新译本 - 参孙下到亭拿,在亭拿看见了一个女子,是一个非利士人的女儿。
  • 中文标准译本 - 叁孙下到亭拿,在那里见到一个女子,是非利士人的女儿。
  • 现代标点和合本 - 参孙下到亭拿,在那里看见一个女子,是非利士人的女儿。
  • 和合本(拼音版) - 参孙下到亭拿,在那里看见一个女子,是非利士人的女儿。
  • New International Version - Samson went down to Timnah and saw there a young Philistine woman.
  • New International Reader's Version - Samson went down to Timnah. There he saw a young Philistine woman.
  • English Standard Version - Samson went down to Timnah, and at Timnah he saw one of the daughters of the Philistines.
  • New Living Translation - One day when Samson was in Timnah, one of the Philistine women caught his eye.
  • The Message - Samson went down to Timnah. There in Timnah a woman caught his eye, a Philistine girl. He came back and told his father and mother, “I saw a woman in Timnah, a Philistine girl; get her for me as my wife.”
  • Christian Standard Bible - Samson went down to Timnah and saw a young Philistine woman there.
  • New American Standard Bible - Then Samson went down to Timnah, and he saw a woman in Timnah, one of the daughters of the Philistines.
  • New King James Version - Now Samson went down to Timnah, and saw a woman in Timnah of the daughters of the Philistines.
  • Amplified Bible - Samson went down to Timnah and at Timnah he saw a woman, one of the daughters of the Philistines.
  • American Standard Version - And Samson went down to Timnah, and saw a woman in Timnah of the daughters of the Philistines.
  • King James Version - And Samson went down to Timnah, and saw a woman in Timnah of the daughters of the Philistines.
  • New English Translation - Samson went down to Timnah, where a Philistine girl caught his eye.
  • World English Bible - Samson went down to Timnah, and saw a woman in Timnah of the daughters of the Philistines.
  • 新標點和合本 - 參孫下到亭拿,在那裏看見一個女子,是非利士人的女兒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 參孫下到亭拿,在亭拿看見一個女子,是非利士人的女兒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 參孫下到亭拿,在亭拿看見一個女子,是非利士人的女兒。
  • 當代譯本 - 參孫下到亭拿,在那裡看中了一個非利士女子。
  • 聖經新譯本 - 參孫下到亭拿,在亭拿看見了一個女子,是一個非利士人的女兒。
  • 呂振中譯本 - 參孫 下到 亭拿 ,在 亭拿 看見一個女子、是 非利士 人的女兒。
  • 中文標準譯本 - 參孫下到亭拿,在那裡見到一個女子,是非利士人的女兒。
  • 現代標點和合本 - 參孫下到亭拿,在那裡看見一個女子,是非利士人的女兒。
  • 文理和合譯本 - 參孫下亭拿、見一非利士女、
  • 文理委辦譯本 - 參孫往亭訥、見非利士人之女、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 參孫 下 亭訥 、在彼見一 非利士 女、
  • Nueva Versión Internacional - Sansón descendió a Timnat y vio allí a una joven filistea.
  • 현대인의 성경 - 어느 날 삼손은 딤나로 내려가 거기서 어떤 블레셋 처녀를 보고
  • Новый Русский Перевод - Самсон пошел в Тимну и встретил там молодую филистимлянку.
  • Восточный перевод - Самсон пошёл в Тимну и встретил там молодую филистимлянку.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Самсон пошёл в Тимну и встретил там молодую филистимлянку.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Самсон пошёл в Тимну и встретил там молодую филистимлянку.
  • La Bible du Semeur 2015 - Un jour, Samson se rendit à Timna , il y remarqua une jeune fille philistine.
  • リビングバイブル - ティムナへ行ったある日のこと、サムソンはペリシテ人の娘にひと目ぼれしました。
  • Nova Versão Internacional - Sansão desceu a Timna e viu ali uma mulher do povo filisteu.
  • Hoffnung für alle - Als Simson sich einmal bei den Philistern in Timna aufhielt, sah er dort eine junge Frau, die ihm besonders gefiel.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แซมสันลงไปยังเมืองทิมนาห์ และเห็นสาวชาวฟีลิสเตียคนหนึ่ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แซมสัน​ได้​ลง​ไป​ยัง​เมือง​ทิมนาห์ และ​เขา​เห็น​ผู้​หญิง​ชาว​ฟีลิสเตีย​คน​หนึ่ง
交叉引用
  • 1 Giăng 2:16 - Tất cả những thứ trần tục, những tham dục của thân xác, đam mê của mắt, và kiêu ngạo của đời đều không do Đức Chúa Trời, nhưng ra từ thế gian.
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • Sáng Thế Ký 38:12 - Sau một thời gian, vợ Giu-đa qua đời. Qua kỳ tang chế, Giu-đa rủ Hy-ra đi Thim-na, thăm các nhân công chuyên hớt lông chiên của mình.
  • Sáng Thế Ký 38:13 - Có người nói với Ta-ma: “Kìa, ông gia sắp đến Thim-na để hớt lông chiên.”
  • Sáng Thế Ký 34:1 - Một hôm, cô Đi-na (con gái của Lê-a và Gia-cốp) đi thăm các thiếu nữ trong thành phố.
  • Sáng Thế Ký 34:2 - Hoàng Tử Si-chem, con Vua Hê-mô của người Hê-vi, thấy nàng, liền bắt cóc và cưỡng hiếp.
  • Sáng Thế Ký 6:2 - Các con trai Đức Chúa Trời thấy con gái loài người xinh đẹp, họ liền cưới những người họ ưa thích.
  • Thi Thiên 119:37 - Xin cho mắt đừng chăm những việc vô nghĩa, nhưng con được sống lại theo lời Chúa.
  • Gióp 31:1 - “Tôi đã lập giao ước với mắt tôi, là đừng nhìn các thiếu nữ.
  • Giô-suê 15:10 - Rồi biên giới vòng qua phía tây Ba-la, đến núi Sê-i-rơ, qua Kê-sa-long bên triền phía bắc núi Giê-a-rim, xuống Bết-sê-mết, qua Thim-na,
  • Giô-suê 19:43 - Ê-lôn, Thim-na, Éc-rôn,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một hôm, Sam-sôn xuống Thim-na, gặp một cô gái Phi-li-tin.
  • 新标点和合本 - 参孙下到亭拿,在那里看见一个女子,是非利士人的女儿。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 参孙下到亭拿,在亭拿看见一个女子,是非利士人的女儿。
  • 和合本2010(神版-简体) - 参孙下到亭拿,在亭拿看见一个女子,是非利士人的女儿。
  • 当代译本 - 参孙下到亭拿,在那里看中了一个非利士女子。
  • 圣经新译本 - 参孙下到亭拿,在亭拿看见了一个女子,是一个非利士人的女儿。
  • 中文标准译本 - 叁孙下到亭拿,在那里见到一个女子,是非利士人的女儿。
  • 现代标点和合本 - 参孙下到亭拿,在那里看见一个女子,是非利士人的女儿。
  • 和合本(拼音版) - 参孙下到亭拿,在那里看见一个女子,是非利士人的女儿。
  • New International Version - Samson went down to Timnah and saw there a young Philistine woman.
  • New International Reader's Version - Samson went down to Timnah. There he saw a young Philistine woman.
  • English Standard Version - Samson went down to Timnah, and at Timnah he saw one of the daughters of the Philistines.
  • New Living Translation - One day when Samson was in Timnah, one of the Philistine women caught his eye.
  • The Message - Samson went down to Timnah. There in Timnah a woman caught his eye, a Philistine girl. He came back and told his father and mother, “I saw a woman in Timnah, a Philistine girl; get her for me as my wife.”
  • Christian Standard Bible - Samson went down to Timnah and saw a young Philistine woman there.
  • New American Standard Bible - Then Samson went down to Timnah, and he saw a woman in Timnah, one of the daughters of the Philistines.
  • New King James Version - Now Samson went down to Timnah, and saw a woman in Timnah of the daughters of the Philistines.
  • Amplified Bible - Samson went down to Timnah and at Timnah he saw a woman, one of the daughters of the Philistines.
  • American Standard Version - And Samson went down to Timnah, and saw a woman in Timnah of the daughters of the Philistines.
  • King James Version - And Samson went down to Timnah, and saw a woman in Timnah of the daughters of the Philistines.
  • New English Translation - Samson went down to Timnah, where a Philistine girl caught his eye.
  • World English Bible - Samson went down to Timnah, and saw a woman in Timnah of the daughters of the Philistines.
  • 新標點和合本 - 參孫下到亭拿,在那裏看見一個女子,是非利士人的女兒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 參孫下到亭拿,在亭拿看見一個女子,是非利士人的女兒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 參孫下到亭拿,在亭拿看見一個女子,是非利士人的女兒。
  • 當代譯本 - 參孫下到亭拿,在那裡看中了一個非利士女子。
  • 聖經新譯本 - 參孫下到亭拿,在亭拿看見了一個女子,是一個非利士人的女兒。
  • 呂振中譯本 - 參孫 下到 亭拿 ,在 亭拿 看見一個女子、是 非利士 人的女兒。
  • 中文標準譯本 - 參孫下到亭拿,在那裡見到一個女子,是非利士人的女兒。
  • 現代標點和合本 - 參孫下到亭拿,在那裡看見一個女子,是非利士人的女兒。
  • 文理和合譯本 - 參孫下亭拿、見一非利士女、
  • 文理委辦譯本 - 參孫往亭訥、見非利士人之女、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 參孫 下 亭訥 、在彼見一 非利士 女、
  • Nueva Versión Internacional - Sansón descendió a Timnat y vio allí a una joven filistea.
  • 현대인의 성경 - 어느 날 삼손은 딤나로 내려가 거기서 어떤 블레셋 처녀를 보고
  • Новый Русский Перевод - Самсон пошел в Тимну и встретил там молодую филистимлянку.
  • Восточный перевод - Самсон пошёл в Тимну и встретил там молодую филистимлянку.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Самсон пошёл в Тимну и встретил там молодую филистимлянку.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Самсон пошёл в Тимну и встретил там молодую филистимлянку.
  • La Bible du Semeur 2015 - Un jour, Samson se rendit à Timna , il y remarqua une jeune fille philistine.
  • リビングバイブル - ティムナへ行ったある日のこと、サムソンはペリシテ人の娘にひと目ぼれしました。
  • Nova Versão Internacional - Sansão desceu a Timna e viu ali uma mulher do povo filisteu.
  • Hoffnung für alle - Als Simson sich einmal bei den Philistern in Timna aufhielt, sah er dort eine junge Frau, die ihm besonders gefiel.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แซมสันลงไปยังเมืองทิมนาห์ และเห็นสาวชาวฟีลิสเตียคนหนึ่ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แซมสัน​ได้​ลง​ไป​ยัง​เมือง​ทิมนาห์ และ​เขา​เห็น​ผู้​หญิง​ชาว​ฟีลิสเตีย​คน​หนึ่ง
  • 1 Giăng 2:16 - Tất cả những thứ trần tục, những tham dục của thân xác, đam mê của mắt, và kiêu ngạo của đời đều không do Đức Chúa Trời, nhưng ra từ thế gian.
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • Sáng Thế Ký 38:12 - Sau một thời gian, vợ Giu-đa qua đời. Qua kỳ tang chế, Giu-đa rủ Hy-ra đi Thim-na, thăm các nhân công chuyên hớt lông chiên của mình.
  • Sáng Thế Ký 38:13 - Có người nói với Ta-ma: “Kìa, ông gia sắp đến Thim-na để hớt lông chiên.”
  • Sáng Thế Ký 34:1 - Một hôm, cô Đi-na (con gái của Lê-a và Gia-cốp) đi thăm các thiếu nữ trong thành phố.
  • Sáng Thế Ký 34:2 - Hoàng Tử Si-chem, con Vua Hê-mô của người Hê-vi, thấy nàng, liền bắt cóc và cưỡng hiếp.
  • Sáng Thế Ký 6:2 - Các con trai Đức Chúa Trời thấy con gái loài người xinh đẹp, họ liền cưới những người họ ưa thích.
  • Thi Thiên 119:37 - Xin cho mắt đừng chăm những việc vô nghĩa, nhưng con được sống lại theo lời Chúa.
  • Gióp 31:1 - “Tôi đã lập giao ước với mắt tôi, là đừng nhìn các thiếu nữ.
  • Giô-suê 15:10 - Rồi biên giới vòng qua phía tây Ba-la, đến núi Sê-i-rơ, qua Kê-sa-long bên triền phía bắc núi Giê-a-rim, xuống Bết-sê-mết, qua Thim-na,
  • Giô-suê 19:43 - Ê-lôn, Thim-na, Éc-rôn,
圣经
资源
计划
奉献