Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cứ đi kêu cầu thần các ngươi đã chọn! Để các thần ấy cứu các ngươi trong lúc hoạn nạn!”
  • 新标点和合本 - 你们去哀求所选择的神;你们遭遇急难的时候,让他救你们吧!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们去哀求你们所选择的神明;你们遭遇急难的时候,让它们救你们吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们去哀求你们所选择的神明;你们遭遇急难的时候,让它们救你们吧!”
  • 当代译本 - 你们去呼求自己选择的神明吧!你们有难,让他们救你们吧!”
  • 圣经新译本 - 你们去向你们拣选的神呼求吧!让他们在你们遭遇患难的时候拯救你们吧。”
  • 中文标准译本 - 去向你们所选择的神明哀求吧,在你们遭难时,让他们拯救你们!”
  • 现代标点和合本 - 你们去哀求所选择的神!你们遭遇急难的时候,让他救你们吧!”
  • 和合本(拼音版) - 你们去哀求所选择的神,你们遭遇急难的时候,让他救你们吧!”
  • New International Version - Go and cry out to the gods you have chosen. Let them save you when you are in trouble!”
  • New International Reader's Version - Go and cry out to the gods you have chosen. Let them save you when you get into trouble!”
  • English Standard Version - Go and cry out to the gods whom you have chosen; let them save you in the time of your distress.”
  • New Living Translation - Go and cry out to the gods you have chosen! Let them rescue you in your hour of distress!”
  • Christian Standard Bible - Go and cry out to the gods you have chosen. Let them deliver you whenever you are oppressed.”
  • New American Standard Bible - Go and cry out to the gods which you have chosen; let them save you in the time of your distress.”
  • New King James Version - “Go and cry out to the gods which you have chosen; let them deliver you in your time of distress.”
  • Amplified Bible - Go, cry out to the gods you have chosen; let them rescue you in your time of distress.”
  • American Standard Version - Go and cry unto the gods which ye have chosen; let them save you in the time of your distress.
  • King James Version - Go and cry unto the gods which ye have chosen; let them deliver you in the time of your tribulation.
  • New English Translation - Go and cry for help to the gods you have chosen! Let them deliver you from trouble!”
  • World English Bible - Go and cry to the gods which you have chosen. Let them save you in the time of your distress!”
  • 新標點和合本 - 你們去哀求所選擇的神;你們遭遇急難的時候,讓他救你們吧!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們去哀求你們所選擇的神明;你們遭遇急難的時候,讓它們救你們吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們去哀求你們所選擇的神明;你們遭遇急難的時候,讓它們救你們吧!」
  • 當代譯本 - 你們去呼求自己選擇的神明吧!你們有難,讓他們救你們吧!」
  • 聖經新譯本 - 你們去向你們揀選的神呼求吧!讓他們在你們遭遇患難的時候拯救你們吧。”
  • 呂振中譯本 - 你們去向你們所選擇的神哀呼!讓他在你們遭遇患難時拯救你們吧。』
  • 中文標準譯本 - 去向你們所選擇的神明哀求吧,在你們遭難時,讓他們拯救你們!」
  • 現代標點和合本 - 你們去哀求所選擇的神!你們遭遇急難的時候,讓他救你們吧!」
  • 文理和合譯本 - 爾可往籲所簡之神、爾遭難時、任其拯之、
  • 文理委辦譯本 - 爾所簡之上帝、爾可籲之、使彼拯爾於難。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所選之神、爾往籲之、爾遭難時、使彼救爾、
  • Nueva Versión Internacional - Vayan y clamen a los dioses que han escogido. ¡Que ellos los libren en tiempo de angustia!
  • 현대인의 성경 - 너희는 너희가 택한 신들에게 가서 부르짖어 너희가 고통을 당할 때 너희를 구하게 하라.”
  • Новый Русский Перевод - Идите и взывайте к другим богам, которых вы избрали. Пусть они спасают вас в беде!
  • Восточный перевод - Идите и взывайте к другим богам, которых вы избрали. Пусть они спасают вас в беде!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Идите и взывайте к другим богам, которых вы избрали. Пусть они спасают вас в беде!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Идите и взывайте к другим богам, которых вы избрали. Пусть они спасают вас в беде!
  • La Bible du Semeur 2015 - Allez implorer les dieux que vous vous êtes choisis. Qu’ils vous délivrent maintenant que vous êtes en détresse !
  • リビングバイブル - 行って、新しく選んだ神々にでも助けてもらうがよい。」
  • Nova Versão Internacional - Clamem aos deuses que vocês escolheram. Que eles os livrem na hora do aperto!”
  • Hoffnung für alle - Warum fleht ihr nicht die Götter an, die ihr euch selbst ausgesucht habt? Sollen sie euch doch retten aus eurer Not!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไปเถิด ไปร่ำไห้กับพระทั้งหลายที่เจ้าเลือก ถึงคราวเจ้าลำบากก็ให้พระเหล่านั้นช่วยเจ้าสิ!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไป​ร้อง​เรียก​ถึง​บรรดา​เทพเจ้า​ที่​เจ้า​เลือก ให้​พวก​เขา​ช่วย​เจ้า​ให้​รอด​ใน​ยาม​ทุกข์​เถิด”
交叉引用
  • Y-sai 10:3 - Các ngươi sẽ làm gì trong ngày Ta hình phạt, khi Ta giáng tai họa từ xa? Các ngươi sẽ cầu cứu với ai? Các ngươi sẽ giấu của cải nơi nào?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:26 - Ta định phân tán họ đến các nơi xa, và xóa sạch tàn tích dân này.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:27 - Thế nhưng, Ta nghĩ rằng kẻ thù sẽ hiểu lầm, tự phụ: “Ta đánh Ít-ra-ên tan tành. Chứ Chúa có giúp gì cho họ đâu!”’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:28 - Ít-ra-ên là một dân có óc lại ngu đần, thiếu hiểu biết.
  • Giê-rê-mi 2:28 - Sao không kêu cầu các thần mà các ngươi đã tạo ra? Hãy để các thần ấy ra tay cứu giúp ngươi trong ngày hoạn nạn. Vì ngươi có nhiều thần tượng bằng số các thành trong Giu-đa.
  • 1 Các Vua 18:27 - Đến trưa, Ê-li chế giễu họ: “Chắc các ông phải la lớn hơn. Ba-anh là thần mà! Có lẽ Ba-anh đang suy niệm, hoặc bận việc, hoặc đi đường xa, có khi đang ngủ, các ông phải đánh thức dậy chứ!”
  • 1 Các Vua 18:28 - Họ kêu thật lớn và lấy gươm giáo rạch mình cho đến khi máu đổ ra như họ thường làm.
  • Châm Ngôn 1:25 - Không ai để ý lời ta khuyên răn hay chịu nghe lời ta quở trách.
  • Châm Ngôn 1:26 - Nên khi các người lâm nạn, ta sẽ cười! Và chế giễu khi các người kinh hãi—
  • Châm Ngôn 1:27 - khi kinh hoàng vụt đến tựa phong ba, khi tai ương xâm nhập như bão tố, và nguy nan cùng khổ ngập tràn.
  • 2 Các Vua 3:13 - Ê-li-sê nói với vua Ít-ra-ên: “Vua đến đây làm gì? Sao không đi tìm các tiên tri của cha mẹ vua?” Vua Ít-ra-ên đáp: “Không! Vì Chúa Hằng Hữu có gọi chúng ta đến đây để nạp cho người Mô-áp.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:37 - Ngài phán: ‘Các thần họ đâu rồi? Các vầng đá họ ẩn thân đâu?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:38 - Thần được họ cúng tế rượu, mỡ, bây giờ đã ở đâu? Kêu chúng dậy giúp đỡ ngươi! Và bảo bọc các ngươi đi!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cứ đi kêu cầu thần các ngươi đã chọn! Để các thần ấy cứu các ngươi trong lúc hoạn nạn!”
  • 新标点和合本 - 你们去哀求所选择的神;你们遭遇急难的时候,让他救你们吧!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们去哀求你们所选择的神明;你们遭遇急难的时候,让它们救你们吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们去哀求你们所选择的神明;你们遭遇急难的时候,让它们救你们吧!”
  • 当代译本 - 你们去呼求自己选择的神明吧!你们有难,让他们救你们吧!”
  • 圣经新译本 - 你们去向你们拣选的神呼求吧!让他们在你们遭遇患难的时候拯救你们吧。”
  • 中文标准译本 - 去向你们所选择的神明哀求吧,在你们遭难时,让他们拯救你们!”
  • 现代标点和合本 - 你们去哀求所选择的神!你们遭遇急难的时候,让他救你们吧!”
  • 和合本(拼音版) - 你们去哀求所选择的神,你们遭遇急难的时候,让他救你们吧!”
  • New International Version - Go and cry out to the gods you have chosen. Let them save you when you are in trouble!”
  • New International Reader's Version - Go and cry out to the gods you have chosen. Let them save you when you get into trouble!”
  • English Standard Version - Go and cry out to the gods whom you have chosen; let them save you in the time of your distress.”
  • New Living Translation - Go and cry out to the gods you have chosen! Let them rescue you in your hour of distress!”
  • Christian Standard Bible - Go and cry out to the gods you have chosen. Let them deliver you whenever you are oppressed.”
  • New American Standard Bible - Go and cry out to the gods which you have chosen; let them save you in the time of your distress.”
  • New King James Version - “Go and cry out to the gods which you have chosen; let them deliver you in your time of distress.”
  • Amplified Bible - Go, cry out to the gods you have chosen; let them rescue you in your time of distress.”
  • American Standard Version - Go and cry unto the gods which ye have chosen; let them save you in the time of your distress.
  • King James Version - Go and cry unto the gods which ye have chosen; let them deliver you in the time of your tribulation.
  • New English Translation - Go and cry for help to the gods you have chosen! Let them deliver you from trouble!”
  • World English Bible - Go and cry to the gods which you have chosen. Let them save you in the time of your distress!”
  • 新標點和合本 - 你們去哀求所選擇的神;你們遭遇急難的時候,讓他救你們吧!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們去哀求你們所選擇的神明;你們遭遇急難的時候,讓它們救你們吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們去哀求你們所選擇的神明;你們遭遇急難的時候,讓它們救你們吧!」
  • 當代譯本 - 你們去呼求自己選擇的神明吧!你們有難,讓他們救你們吧!」
  • 聖經新譯本 - 你們去向你們揀選的神呼求吧!讓他們在你們遭遇患難的時候拯救你們吧。”
  • 呂振中譯本 - 你們去向你們所選擇的神哀呼!讓他在你們遭遇患難時拯救你們吧。』
  • 中文標準譯本 - 去向你們所選擇的神明哀求吧,在你們遭難時,讓他們拯救你們!」
  • 現代標點和合本 - 你們去哀求所選擇的神!你們遭遇急難的時候,讓他救你們吧!」
  • 文理和合譯本 - 爾可往籲所簡之神、爾遭難時、任其拯之、
  • 文理委辦譯本 - 爾所簡之上帝、爾可籲之、使彼拯爾於難。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所選之神、爾往籲之、爾遭難時、使彼救爾、
  • Nueva Versión Internacional - Vayan y clamen a los dioses que han escogido. ¡Que ellos los libren en tiempo de angustia!
  • 현대인의 성경 - 너희는 너희가 택한 신들에게 가서 부르짖어 너희가 고통을 당할 때 너희를 구하게 하라.”
  • Новый Русский Перевод - Идите и взывайте к другим богам, которых вы избрали. Пусть они спасают вас в беде!
  • Восточный перевод - Идите и взывайте к другим богам, которых вы избрали. Пусть они спасают вас в беде!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Идите и взывайте к другим богам, которых вы избрали. Пусть они спасают вас в беде!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Идите и взывайте к другим богам, которых вы избрали. Пусть они спасают вас в беде!
  • La Bible du Semeur 2015 - Allez implorer les dieux que vous vous êtes choisis. Qu’ils vous délivrent maintenant que vous êtes en détresse !
  • リビングバイブル - 行って、新しく選んだ神々にでも助けてもらうがよい。」
  • Nova Versão Internacional - Clamem aos deuses que vocês escolheram. Que eles os livrem na hora do aperto!”
  • Hoffnung für alle - Warum fleht ihr nicht die Götter an, die ihr euch selbst ausgesucht habt? Sollen sie euch doch retten aus eurer Not!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไปเถิด ไปร่ำไห้กับพระทั้งหลายที่เจ้าเลือก ถึงคราวเจ้าลำบากก็ให้พระเหล่านั้นช่วยเจ้าสิ!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไป​ร้อง​เรียก​ถึง​บรรดา​เทพเจ้า​ที่​เจ้า​เลือก ให้​พวก​เขา​ช่วย​เจ้า​ให้​รอด​ใน​ยาม​ทุกข์​เถิด”
  • Y-sai 10:3 - Các ngươi sẽ làm gì trong ngày Ta hình phạt, khi Ta giáng tai họa từ xa? Các ngươi sẽ cầu cứu với ai? Các ngươi sẽ giấu của cải nơi nào?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:26 - Ta định phân tán họ đến các nơi xa, và xóa sạch tàn tích dân này.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:27 - Thế nhưng, Ta nghĩ rằng kẻ thù sẽ hiểu lầm, tự phụ: “Ta đánh Ít-ra-ên tan tành. Chứ Chúa có giúp gì cho họ đâu!”’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:28 - Ít-ra-ên là một dân có óc lại ngu đần, thiếu hiểu biết.
  • Giê-rê-mi 2:28 - Sao không kêu cầu các thần mà các ngươi đã tạo ra? Hãy để các thần ấy ra tay cứu giúp ngươi trong ngày hoạn nạn. Vì ngươi có nhiều thần tượng bằng số các thành trong Giu-đa.
  • 1 Các Vua 18:27 - Đến trưa, Ê-li chế giễu họ: “Chắc các ông phải la lớn hơn. Ba-anh là thần mà! Có lẽ Ba-anh đang suy niệm, hoặc bận việc, hoặc đi đường xa, có khi đang ngủ, các ông phải đánh thức dậy chứ!”
  • 1 Các Vua 18:28 - Họ kêu thật lớn và lấy gươm giáo rạch mình cho đến khi máu đổ ra như họ thường làm.
  • Châm Ngôn 1:25 - Không ai để ý lời ta khuyên răn hay chịu nghe lời ta quở trách.
  • Châm Ngôn 1:26 - Nên khi các người lâm nạn, ta sẽ cười! Và chế giễu khi các người kinh hãi—
  • Châm Ngôn 1:27 - khi kinh hoàng vụt đến tựa phong ba, khi tai ương xâm nhập như bão tố, và nguy nan cùng khổ ngập tràn.
  • 2 Các Vua 3:13 - Ê-li-sê nói với vua Ít-ra-ên: “Vua đến đây làm gì? Sao không đi tìm các tiên tri của cha mẹ vua?” Vua Ít-ra-ên đáp: “Không! Vì Chúa Hằng Hữu có gọi chúng ta đến đây để nạp cho người Mô-áp.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:37 - Ngài phán: ‘Các thần họ đâu rồi? Các vầng đá họ ẩn thân đâu?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:38 - Thần được họ cúng tế rượu, mỡ, bây giờ đã ở đâu? Kêu chúng dậy giúp đỡ ngươi! Và bảo bọc các ngươi đi!
圣经
资源
计划
奉献