Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, hãy thận trọng về hành động và lời nói của mình. Vì chúng ta sẽ bị xét xử theo luật của Chúa.
  • 新标点和合本 - 你们既然要按使人自由的律法受审判,就该照这律法说话行事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 既然你们要按使人自由的律法受审判,就要照这律法说话行事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 既然你们要按使人自由的律法受审判,就要照这律法说话行事。
  • 当代译本 - 既然你们要按使人自由的律法受审判,就应该按律法行事为人。
  • 圣经新译本 - 你们既然按着使人自由的律法受审判,就应照着这律法说话行事。
  • 中文标准译本 - 既然你们将要照着那使人得自由的律法受审判,就应当照此说话、行事。
  • 现代标点和合本 - 你们既然要按使人自由的律法受审判,就该照这律法说话行事。
  • 和合本(拼音版) - 你们既然要按使人自由的律法受审判,就该照这律法说话行事。
  • New International Version - Speak and act as those who are going to be judged by the law that gives freedom,
  • New International Reader's Version - Speak and act like people who are going to be judged by the law that gives freedom.
  • English Standard Version - So speak and so act as those who are to be judged under the law of liberty.
  • New Living Translation - So whatever you say or whatever you do, remember that you will be judged by the law that sets you free.
  • The Message - Talk and act like a person expecting to be judged by the Rule that sets us free. For if you refuse to act kindly, you can hardly expect to be treated kindly. Kind mercy wins over harsh judgment every time.
  • Christian Standard Bible - Speak and act as those who are to be judged by the law of freedom.
  • New American Standard Bible - So speak, and so act, as those who are to be judged by the law of freedom.
  • New King James Version - So speak and so do as those who will be judged by the law of liberty.
  • Amplified Bible - Speak and act [consistently] as people who are going to be judged by the law of liberty [that moral law that frees obedient Christians from the bondage of sin].
  • American Standard Version - So speak ye, and so do, as men that are to be judged by a law of liberty.
  • King James Version - So speak ye, and so do, as they that shall be judged by the law of liberty.
  • New English Translation - Speak and act as those who will be judged by a law that gives freedom.
  • World English Bible - So speak and so do, as men who are to be judged by a law of freedom.
  • 新標點和合本 - 你們既然要按使人自由的律法受審判,就該照這律法說話行事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 既然你們要按使人自由的律法受審判,就要照這律法說話行事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 既然你們要按使人自由的律法受審判,就要照這律法說話行事。
  • 當代譯本 - 既然你們要按使人自由的律法受審判,就應該按律法行事為人。
  • 聖經新譯本 - 你們既然按著使人自由的律法受審判,就應照著這律法說話行事。
  • 呂振中譯本 - 你們將要怎樣按自由律而受審判,就該怎樣說話,怎樣行事。
  • 中文標準譯本 - 既然你們將要照著那使人得自由的律法受審判,就應當照此說話、行事。
  • 現代標點和合本 - 你們既然要按使人自由的律法受審判,就該照這律法說話行事。
  • 文理和合譯本 - 或言或行、宜如將受鞫於自由之律者、
  • 文理委辦譯本 - 爾必以不強制人之法被鞫、故所言所行、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾或言或行、當念必將按使人自由之律法受審判、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾之言語行動、均須以自由之法為圭臬。
  • Nueva Versión Internacional - Hablen y pórtense como quienes han de ser juzgados por la ley que nos da libertad,
  • 현대인의 성경 - 여러분은 자유를 주는 그리스도의 법에 따라 판단을 받게 된다는 것을 잊지 말고 늘 조심스럽게 말하고 행동하십시오.
  • Новый Русский Перевод - Говорите и поступайте как те, кому предстоит быть судимыми по Закону, несущему свободу.
  • Восточный перевод - Говорите и поступайте как те, кому предстоит быть судимыми по Закону, который дал вам свободу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Говорите и поступайте как те, кому предстоит быть судимыми по Закону, который дал вам свободу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Говорите и поступайте как те, кому предстоит быть судимыми по Закону, который дал вам свободу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Parlez et agissez donc comme des personnes appelées à être jugées par la loi qui donne la liberté.
  • リビングバイブル - あなたがたは、キリストの命令を守る者にふさわしく語り、行動しなさい。
  • Nestle Aland 28 - Οὕτως λαλεῖτε καὶ οὕτως ποιεῖτε ὡς διὰ νόμου ἐλευθερίας μέλλοντες κρίνεσθαι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὕτως λαλεῖτε, καὶ οὕτως ποιεῖτε, ὡς διὰ νόμου ἐλευθερίας μέλλοντες κρίνεσθαι.
  • Nova Versão Internacional - Falem e ajam como quem vai ser julgado pela lei da liberdade;
  • Hoffnung für alle - Maßstab eures Redens und Handelns soll das Gesetz Gottes sein, das euch Freiheit schenkt. Danach werdet ihr einmal gerichtet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงพูดและทำอย่างคนที่จะรับการตัดสินด้วยกฎซึ่งให้เสรีภาพ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​พูด​และ​ประพฤติ​ให้​เหมือน​กับ​คน​ที่​จะ​ถูก​ตัดสิน​โดย​กฎ​บัญญัติ​ที่​นำ​ไป​สู่​อิสรภาพ
交叉引用
  • 2 Phi-e-rơ 1:4 - Cũng với quyền năng ấy, Ngài đã ban cho chúng ta mọi phước lành quý báu kỳ diệu mà Ngài đã hứa, giải thoát chúng ta khỏi mọi dục vọng, băng hoại đang ngự trị khắp nơi, và cho chúng ta được có cùng bản tính với Ngài.
  • 2 Phi-e-rơ 1:5 - Tuy nhiên, muốn được những phước lành đó, không phải chỉ có đức tin là đủ, anh chị em còn phải sống cuộc đời đạo đức. Hơn nữa, anh chị em phải học hỏi để biết rõ Đức Chúa Trời hơn và tìm hiểu Chúa muốn mình làm gì.
  • 2 Phi-e-rơ 1:6 - Lại phải biết tự chủ và kiên tâm sống một cuộc đời tin kính.
  • 2 Phi-e-rơ 1:7 - Nhờ đó, anh chị em biết đối xử với người đồng loại trong tình anh em, và nhất là yêu thương họ cách chân thành.
  • 2 Phi-e-rơ 1:8 - Càng tiến bước theo chiều hướng đó, tâm linh anh chị em ngày càng tăng trưởng và kết quả tốt đẹp cho Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Cô-lô-se 3:17 - Anh chị em nói hay làm gì cũng phải nhân danh Chúa Giê-xu và nhờ Ngài mà cảm tạ Chúa Cha.
  • Phi-líp 4:8 - Sau hết, xin anh chị em nghiền ngẫm những điều chân thật, cao thượng, công bằng, trong sạch, đáng yêu chuộng, và đáng khen ngợi. Hãy suy nghiệm những công việc nhân đức. Hãy tập trung tâm trí vào những điều làm cho anh chị em nức lòng ca tụng Chúa.
  • Gia-cơ 2:8 - Nếu anh chị em giữ luật Thánh Kinh: “Yêu người lân cận như chính mình” thì tốt biết bao!
  • Gia-cơ 1:25 - Nhưng nếu ai chú tâm soi mình trước tấm gương luật pháp toàn hảo của Đức Chúa Trời, là luật pháp đem lại sự tự do, lại ghi nhớ và thực hành, chắc chắn sẽ được phước lành trong mọi việc mình làm.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, hãy thận trọng về hành động và lời nói của mình. Vì chúng ta sẽ bị xét xử theo luật của Chúa.
  • 新标点和合本 - 你们既然要按使人自由的律法受审判,就该照这律法说话行事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 既然你们要按使人自由的律法受审判,就要照这律法说话行事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 既然你们要按使人自由的律法受审判,就要照这律法说话行事。
  • 当代译本 - 既然你们要按使人自由的律法受审判,就应该按律法行事为人。
  • 圣经新译本 - 你们既然按着使人自由的律法受审判,就应照着这律法说话行事。
  • 中文标准译本 - 既然你们将要照着那使人得自由的律法受审判,就应当照此说话、行事。
  • 现代标点和合本 - 你们既然要按使人自由的律法受审判,就该照这律法说话行事。
  • 和合本(拼音版) - 你们既然要按使人自由的律法受审判,就该照这律法说话行事。
  • New International Version - Speak and act as those who are going to be judged by the law that gives freedom,
  • New International Reader's Version - Speak and act like people who are going to be judged by the law that gives freedom.
  • English Standard Version - So speak and so act as those who are to be judged under the law of liberty.
  • New Living Translation - So whatever you say or whatever you do, remember that you will be judged by the law that sets you free.
  • The Message - Talk and act like a person expecting to be judged by the Rule that sets us free. For if you refuse to act kindly, you can hardly expect to be treated kindly. Kind mercy wins over harsh judgment every time.
  • Christian Standard Bible - Speak and act as those who are to be judged by the law of freedom.
  • New American Standard Bible - So speak, and so act, as those who are to be judged by the law of freedom.
  • New King James Version - So speak and so do as those who will be judged by the law of liberty.
  • Amplified Bible - Speak and act [consistently] as people who are going to be judged by the law of liberty [that moral law that frees obedient Christians from the bondage of sin].
  • American Standard Version - So speak ye, and so do, as men that are to be judged by a law of liberty.
  • King James Version - So speak ye, and so do, as they that shall be judged by the law of liberty.
  • New English Translation - Speak and act as those who will be judged by a law that gives freedom.
  • World English Bible - So speak and so do, as men who are to be judged by a law of freedom.
  • 新標點和合本 - 你們既然要按使人自由的律法受審判,就該照這律法說話行事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 既然你們要按使人自由的律法受審判,就要照這律法說話行事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 既然你們要按使人自由的律法受審判,就要照這律法說話行事。
  • 當代譯本 - 既然你們要按使人自由的律法受審判,就應該按律法行事為人。
  • 聖經新譯本 - 你們既然按著使人自由的律法受審判,就應照著這律法說話行事。
  • 呂振中譯本 - 你們將要怎樣按自由律而受審判,就該怎樣說話,怎樣行事。
  • 中文標準譯本 - 既然你們將要照著那使人得自由的律法受審判,就應當照此說話、行事。
  • 現代標點和合本 - 你們既然要按使人自由的律法受審判,就該照這律法說話行事。
  • 文理和合譯本 - 或言或行、宜如將受鞫於自由之律者、
  • 文理委辦譯本 - 爾必以不強制人之法被鞫、故所言所行、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾或言或行、當念必將按使人自由之律法受審判、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾之言語行動、均須以自由之法為圭臬。
  • Nueva Versión Internacional - Hablen y pórtense como quienes han de ser juzgados por la ley que nos da libertad,
  • 현대인의 성경 - 여러분은 자유를 주는 그리스도의 법에 따라 판단을 받게 된다는 것을 잊지 말고 늘 조심스럽게 말하고 행동하십시오.
  • Новый Русский Перевод - Говорите и поступайте как те, кому предстоит быть судимыми по Закону, несущему свободу.
  • Восточный перевод - Говорите и поступайте как те, кому предстоит быть судимыми по Закону, который дал вам свободу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Говорите и поступайте как те, кому предстоит быть судимыми по Закону, который дал вам свободу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Говорите и поступайте как те, кому предстоит быть судимыми по Закону, который дал вам свободу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Parlez et agissez donc comme des personnes appelées à être jugées par la loi qui donne la liberté.
  • リビングバイブル - あなたがたは、キリストの命令を守る者にふさわしく語り、行動しなさい。
  • Nestle Aland 28 - Οὕτως λαλεῖτε καὶ οὕτως ποιεῖτε ὡς διὰ νόμου ἐλευθερίας μέλλοντες κρίνεσθαι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὕτως λαλεῖτε, καὶ οὕτως ποιεῖτε, ὡς διὰ νόμου ἐλευθερίας μέλλοντες κρίνεσθαι.
  • Nova Versão Internacional - Falem e ajam como quem vai ser julgado pela lei da liberdade;
  • Hoffnung für alle - Maßstab eures Redens und Handelns soll das Gesetz Gottes sein, das euch Freiheit schenkt. Danach werdet ihr einmal gerichtet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงพูดและทำอย่างคนที่จะรับการตัดสินด้วยกฎซึ่งให้เสรีภาพ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​พูด​และ​ประพฤติ​ให้​เหมือน​กับ​คน​ที่​จะ​ถูก​ตัดสิน​โดย​กฎ​บัญญัติ​ที่​นำ​ไป​สู่​อิสรภาพ
  • 2 Phi-e-rơ 1:4 - Cũng với quyền năng ấy, Ngài đã ban cho chúng ta mọi phước lành quý báu kỳ diệu mà Ngài đã hứa, giải thoát chúng ta khỏi mọi dục vọng, băng hoại đang ngự trị khắp nơi, và cho chúng ta được có cùng bản tính với Ngài.
  • 2 Phi-e-rơ 1:5 - Tuy nhiên, muốn được những phước lành đó, không phải chỉ có đức tin là đủ, anh chị em còn phải sống cuộc đời đạo đức. Hơn nữa, anh chị em phải học hỏi để biết rõ Đức Chúa Trời hơn và tìm hiểu Chúa muốn mình làm gì.
  • 2 Phi-e-rơ 1:6 - Lại phải biết tự chủ và kiên tâm sống một cuộc đời tin kính.
  • 2 Phi-e-rơ 1:7 - Nhờ đó, anh chị em biết đối xử với người đồng loại trong tình anh em, và nhất là yêu thương họ cách chân thành.
  • 2 Phi-e-rơ 1:8 - Càng tiến bước theo chiều hướng đó, tâm linh anh chị em ngày càng tăng trưởng và kết quả tốt đẹp cho Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Cô-lô-se 3:17 - Anh chị em nói hay làm gì cũng phải nhân danh Chúa Giê-xu và nhờ Ngài mà cảm tạ Chúa Cha.
  • Phi-líp 4:8 - Sau hết, xin anh chị em nghiền ngẫm những điều chân thật, cao thượng, công bằng, trong sạch, đáng yêu chuộng, và đáng khen ngợi. Hãy suy nghiệm những công việc nhân đức. Hãy tập trung tâm trí vào những điều làm cho anh chị em nức lòng ca tụng Chúa.
  • Gia-cơ 2:8 - Nếu anh chị em giữ luật Thánh Kinh: “Yêu người lân cận như chính mình” thì tốt biết bao!
  • Gia-cơ 1:25 - Nhưng nếu ai chú tâm soi mình trước tấm gương luật pháp toàn hảo của Đức Chúa Trời, là luật pháp đem lại sự tự do, lại ghi nhớ và thực hành, chắc chắn sẽ được phước lành trong mọi việc mình làm.
圣经
资源
计划
奉献