Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, xin anh chị em đừng nhầm lẫn về điều đó.
  • 新标点和合本 - 我亲爱的弟兄们,不要看错了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我亲爱的弟兄们,不要被欺骗了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我亲爱的弟兄们,不要被欺骗了。
  • 当代译本 - 我亲爱的弟兄姊妹,不要上当受骗。
  • 圣经新译本 - 我亲爱的弟兄们,不要看错了。
  • 中文标准译本 - 我亲爱的弟兄们,你们不要被迷惑了!
  • 现代标点和合本 - 我亲爱的弟兄们,不要看错了。
  • 和合本(拼音版) - 我亲爱的弟兄们,不要看错了。
  • New International Version - Don’t be deceived, my dear brothers and sisters.
  • New International Reader's Version - My dear brothers and sisters, don’t let anyone fool you.
  • English Standard Version - Do not be deceived, my beloved brothers.
  • New Living Translation - So don’t be misled, my dear brothers and sisters.
  • The Message - So, my very dear friends, don’t get thrown off course. Every desirable and beneficial gift comes out of heaven. The gifts are rivers of light cascading down from the Father of Light. There is nothing deceitful in God, nothing two-faced, nothing fickle. He brought us to life using the true Word, showing us off as the crown of all his creatures.
  • Christian Standard Bible - Don’t be deceived, my dear brothers and sisters.
  • New American Standard Bible - Do not be deceived, my beloved brothers and sisters.
  • New King James Version - Do not be deceived, my beloved brethren.
  • Amplified Bible - Do not be misled, my beloved brothers and sisters.
  • American Standard Version - Be not deceived, my beloved brethren.
  • King James Version - Do not err, my beloved brethren.
  • New English Translation - Do not be led astray, my dear brothers and sisters.
  • World English Bible - Don’t be deceived, my beloved brothers.
  • 新標點和合本 - 我親愛的弟兄們,不要看錯了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我親愛的弟兄們,不要被欺騙了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我親愛的弟兄們,不要被欺騙了。
  • 當代譯本 - 我親愛的弟兄姊妹,不要上當受騙。
  • 聖經新譯本 - 我親愛的弟兄們,不要看錯了。
  • 呂振中譯本 - 我親愛的弟兄們,別自己錯誤了。
  • 中文標準譯本 - 我親愛的弟兄們,你們不要被迷惑了!
  • 現代標點和合本 - 我親愛的弟兄們,不要看錯了。
  • 文理和合譯本 - 我所愛之兄弟乎、毋迷誤、
  • 文理委辦譯本 - 凡我良朋、勿為人所惑、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所愛之兄弟、勿差謬、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 故我親愛之兄弟,幸勿自誤。
  • Nueva Versión Internacional - Mis queridos hermanos, no se engañen.
  • 현대인의 성경 - 사랑하는 형제 여러분, 속지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Любимые мои братья, не заблуждайтесь.
  • Восточный перевод - Смотрите, любимые мои братья, не заблуждайтесь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смотрите, любимые мои братья, не заблуждайтесь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смотрите, любимые мои братья, не заблуждайтесь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne vous laissez donc pas égarer sur ce point, mes chers frères et sœurs :
  • リビングバイブル - ですから、だまされてはいけません。
  • Nestle Aland 28 - Μὴ πλανᾶσθε, ἀδελφοί μου ἀγαπητοί.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μὴ πλανᾶσθε, ἀδελφοί μου ἀγαπητοί.
  • Nova Versão Internacional - Meus amados irmãos, não se deixem enganar.
  • Hoffnung für alle - Lasst euch also nichts vormachen, liebe Brüder und Schwestern!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พี่น้องที่รัก อย่าให้ผู้ใดล่อลวงท่านเลย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พี่​น้อง​ที่​รัก​ของ​ข้าพเจ้า​เอ๋ย อย่า​ให้​ผู้​ใด​หลอก​ลวง​ท่าน​เลย
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 13:1 - Hãy yêu thương nhau như anh chị em ruột thịt.
  • 2 Ti-mô-thê 2:18 - Họ xuyên tạc chân lý, phao tin sự sống lại đã qua rồi, làm cho một số người mất đức tin.
  • Phi-líp 4:1 - Thưa các anh chị em yêu quý, là những người tôi yêu mến và mong mỏi gặp mặt, anh chị em chính là niềm vui và vòng hoa chiến thắng của tôi. Anh chị em yêu quý, hãy vững vàng trong Chúa!
  • Mác 12:27 - Ngài là Đức Chúa Trời của người sống, không phải của người chết. Các ông lầm to rồi.”
  • Ma-thi-ơ 22:29 - Chúa Giê-xu đáp: “Các ông lầm lẫn vì không hiểu Thánh Kinh, cũng chẳng hiểu quyền năng Đức Chúa Trời.
  • Mác 12:24 - Chúa Giê-xu đáp: “Các ông lầm lẫn, vì không hiểu Thánh Kinh, cũng chẳng biết quyền năng Đức Chúa Trời.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:9 - Anh chị em không biết người gian ác chẳng được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời sao? Đừng tự lừa dối mình. Những người gian dâm, thờ thần tượng, ngoại tình, tình dục đồng giới,
  • Cô-lô-se 2:4 - Tôi nói rõ điều ấy để anh chị em khỏi bị ai quyến rũ lừa dối bằng những luận chứng có vẻ hợp lý.
  • Ga-la-ti 6:7 - Đừng tự lừa dối, tưởng mình có thể qua mặt Chúa. Hễ gieo gì gặt nấy.
  • Cô-lô-se 2:8 - Hãy thận trọng để khỏi mắc bẫy những người dùng triết lý và mưu mẹo cạn cợt theo thói tục của người đời, theo hệ ý thức của trần gian chứ không theo lời dạy của Chúa Cứu Thế.
  • Gia-cơ 2:5 - Thưa anh chị em, xin nghe tôi nói đây: Đức Chúa Trời đã chọn người nghèo trong thế gian để làm cho họ giàu đức tin. Vương Quốc của Chúa thuộc về họ, vì Đức Chúa Trời đã hứa ban cho người yêu mến Ngài.
  • Phi-líp 2:12 - Vì thế, thưa anh chị em thân yêu, anh chị em luôn luôn vâng lời khi tôi có mặt, nay cần vâng lời hơn khi vắng mặt tôi: Anh chị em hãy tiếp tục hoạt động với tấm lòng kính sợ, run rẩy để hoàn thành sự cứu rỗi mình.
  • Gia-cơ 1:19 - Anh chị em nên ghi nhớ điều này. Phải nghe nhiều, nói ít, và đừng giận dữ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, xin anh chị em đừng nhầm lẫn về điều đó.
  • 新标点和合本 - 我亲爱的弟兄们,不要看错了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我亲爱的弟兄们,不要被欺骗了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我亲爱的弟兄们,不要被欺骗了。
  • 当代译本 - 我亲爱的弟兄姊妹,不要上当受骗。
  • 圣经新译本 - 我亲爱的弟兄们,不要看错了。
  • 中文标准译本 - 我亲爱的弟兄们,你们不要被迷惑了!
  • 现代标点和合本 - 我亲爱的弟兄们,不要看错了。
  • 和合本(拼音版) - 我亲爱的弟兄们,不要看错了。
  • New International Version - Don’t be deceived, my dear brothers and sisters.
  • New International Reader's Version - My dear brothers and sisters, don’t let anyone fool you.
  • English Standard Version - Do not be deceived, my beloved brothers.
  • New Living Translation - So don’t be misled, my dear brothers and sisters.
  • The Message - So, my very dear friends, don’t get thrown off course. Every desirable and beneficial gift comes out of heaven. The gifts are rivers of light cascading down from the Father of Light. There is nothing deceitful in God, nothing two-faced, nothing fickle. He brought us to life using the true Word, showing us off as the crown of all his creatures.
  • Christian Standard Bible - Don’t be deceived, my dear brothers and sisters.
  • New American Standard Bible - Do not be deceived, my beloved brothers and sisters.
  • New King James Version - Do not be deceived, my beloved brethren.
  • Amplified Bible - Do not be misled, my beloved brothers and sisters.
  • American Standard Version - Be not deceived, my beloved brethren.
  • King James Version - Do not err, my beloved brethren.
  • New English Translation - Do not be led astray, my dear brothers and sisters.
  • World English Bible - Don’t be deceived, my beloved brothers.
  • 新標點和合本 - 我親愛的弟兄們,不要看錯了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我親愛的弟兄們,不要被欺騙了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我親愛的弟兄們,不要被欺騙了。
  • 當代譯本 - 我親愛的弟兄姊妹,不要上當受騙。
  • 聖經新譯本 - 我親愛的弟兄們,不要看錯了。
  • 呂振中譯本 - 我親愛的弟兄們,別自己錯誤了。
  • 中文標準譯本 - 我親愛的弟兄們,你們不要被迷惑了!
  • 現代標點和合本 - 我親愛的弟兄們,不要看錯了。
  • 文理和合譯本 - 我所愛之兄弟乎、毋迷誤、
  • 文理委辦譯本 - 凡我良朋、勿為人所惑、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所愛之兄弟、勿差謬、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 故我親愛之兄弟,幸勿自誤。
  • Nueva Versión Internacional - Mis queridos hermanos, no se engañen.
  • 현대인의 성경 - 사랑하는 형제 여러분, 속지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Любимые мои братья, не заблуждайтесь.
  • Восточный перевод - Смотрите, любимые мои братья, не заблуждайтесь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смотрите, любимые мои братья, не заблуждайтесь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смотрите, любимые мои братья, не заблуждайтесь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne vous laissez donc pas égarer sur ce point, mes chers frères et sœurs :
  • リビングバイブル - ですから、だまされてはいけません。
  • Nestle Aland 28 - Μὴ πλανᾶσθε, ἀδελφοί μου ἀγαπητοί.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μὴ πλανᾶσθε, ἀδελφοί μου ἀγαπητοί.
  • Nova Versão Internacional - Meus amados irmãos, não se deixem enganar.
  • Hoffnung für alle - Lasst euch also nichts vormachen, liebe Brüder und Schwestern!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พี่น้องที่รัก อย่าให้ผู้ใดล่อลวงท่านเลย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พี่​น้อง​ที่​รัก​ของ​ข้าพเจ้า​เอ๋ย อย่า​ให้​ผู้​ใด​หลอก​ลวง​ท่าน​เลย
  • Hê-bơ-rơ 13:1 - Hãy yêu thương nhau như anh chị em ruột thịt.
  • 2 Ti-mô-thê 2:18 - Họ xuyên tạc chân lý, phao tin sự sống lại đã qua rồi, làm cho một số người mất đức tin.
  • Phi-líp 4:1 - Thưa các anh chị em yêu quý, là những người tôi yêu mến và mong mỏi gặp mặt, anh chị em chính là niềm vui và vòng hoa chiến thắng của tôi. Anh chị em yêu quý, hãy vững vàng trong Chúa!
  • Mác 12:27 - Ngài là Đức Chúa Trời của người sống, không phải của người chết. Các ông lầm to rồi.”
  • Ma-thi-ơ 22:29 - Chúa Giê-xu đáp: “Các ông lầm lẫn vì không hiểu Thánh Kinh, cũng chẳng hiểu quyền năng Đức Chúa Trời.
  • Mác 12:24 - Chúa Giê-xu đáp: “Các ông lầm lẫn, vì không hiểu Thánh Kinh, cũng chẳng biết quyền năng Đức Chúa Trời.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:9 - Anh chị em không biết người gian ác chẳng được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời sao? Đừng tự lừa dối mình. Những người gian dâm, thờ thần tượng, ngoại tình, tình dục đồng giới,
  • Cô-lô-se 2:4 - Tôi nói rõ điều ấy để anh chị em khỏi bị ai quyến rũ lừa dối bằng những luận chứng có vẻ hợp lý.
  • Ga-la-ti 6:7 - Đừng tự lừa dối, tưởng mình có thể qua mặt Chúa. Hễ gieo gì gặt nấy.
  • Cô-lô-se 2:8 - Hãy thận trọng để khỏi mắc bẫy những người dùng triết lý và mưu mẹo cạn cợt theo thói tục của người đời, theo hệ ý thức của trần gian chứ không theo lời dạy của Chúa Cứu Thế.
  • Gia-cơ 2:5 - Thưa anh chị em, xin nghe tôi nói đây: Đức Chúa Trời đã chọn người nghèo trong thế gian để làm cho họ giàu đức tin. Vương Quốc của Chúa thuộc về họ, vì Đức Chúa Trời đã hứa ban cho người yêu mến Ngài.
  • Phi-líp 2:12 - Vì thế, thưa anh chị em thân yêu, anh chị em luôn luôn vâng lời khi tôi có mặt, nay cần vâng lời hơn khi vắng mặt tôi: Anh chị em hãy tiếp tục hoạt động với tấm lòng kính sợ, run rẩy để hoàn thành sự cứu rỗi mình.
  • Gia-cơ 1:19 - Anh chị em nên ghi nhớ điều này. Phải nghe nhiều, nói ít, và đừng giận dữ.
圣经
资源
计划
奉献