Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mũi tên của chúng bén nhọn và cung đều giương ra sẵn sàng; móng ngựa cứng như đá lửa, và bánh xe như gió lốc.
  • 新标点和合本 - 他们的箭快利, 弓也上了弦。 马蹄算如坚石, 车轮好像旋风。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们的箭锐利, 弓也上了弦; 马蹄如坚石, 车轮像旋风。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们的箭锐利, 弓也上了弦; 马蹄如坚石, 车轮像旋风。
  • 当代译本 - 他们的利箭上弦,引弓待发; 他们的马蹄坚如岩石, 车轮快如旋风。
  • 圣经新译本 - 他们的箭锐利,所有的弓都上了弦; 他们的马蹄看来像火石,车辆似旋风。
  • 中文标准译本 - 他们的箭矢锐利,弓已拉开; 他们的马蹄看起来像火石, 车轮如同旋风。
  • 现代标点和合本 - 他们的箭快利, 弓也上了弦; 马蹄算如坚石, 车轮好像旋风。
  • 和合本(拼音版) - 他们的箭快利, 弓也上了弦; 马蹄算如坚石, 车轮好像旋风。
  • New International Version - Their arrows are sharp, all their bows are strung; their horses’ hooves seem like flint, their chariot wheels like a whirlwind.
  • New International Reader's Version - The enemies’ arrows are sharp. All their bows are ready. The hooves of their horses are as hard as rock. Their chariot wheels turn like a twister.
  • English Standard Version - their arrows are sharp, all their bows bent, their horses’ hoofs seem like flint, and their wheels like the whirlwind.
  • New Living Translation - Their arrows will be sharp and their bows ready for battle. Sparks will fly from their horses’ hooves, and the wheels of their chariots will spin like a whirlwind.
  • Christian Standard Bible - Their arrows are sharpened, and all their bows strung. Their horses’ hooves are like flint; their chariot wheels are like a whirlwind.
  • New American Standard Bible - Its arrows are sharp and all its bows are bent; The hoofs of its horses seem like flint, and its chariot wheels like a storm wind.
  • New King James Version - Whose arrows are sharp, And all their bows bent; Their horses’ hooves will seem like flint, And their wheels like a whirlwind.
  • Amplified Bible - Their arrows are sharp and all their bows are strung and bent; Their horses’ hoofs seem like flint and their chariot wheels like a whirlwind.
  • American Standard Version - whose arrows are sharp, and all their bows bent; their horses’ hoofs shall be accounted as flint, and their wheels as a whirlwind:
  • King James Version - Whose arrows are sharp, and all their bows bent, their horses' hoofs shall be counted like flint, and their wheels like a whirlwind:
  • New English Translation - Their arrows are sharpened, and all their bows are prepared. The hooves of their horses are hard as flint, and their chariot wheels are like a windstorm.
  • World English Bible - whose arrows are sharp, and all their bows bent. Their horses’ hoofs will be like flint, and their wheels like a whirlwind.
  • 新標點和合本 - 他們的箭快利, 弓也上了弦。 馬蹄算如堅石, 車輪好像旋風。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們的箭銳利, 弓也上了弦; 馬蹄如堅石, 車輪像旋風。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們的箭銳利, 弓也上了弦; 馬蹄如堅石, 車輪像旋風。
  • 當代譯本 - 他們的利箭上弦,引弓待發; 他們的馬蹄堅如巖石, 車輪快如旋風。
  • 聖經新譯本 - 他們的箭銳利,所有的弓都上了弦; 他們的馬蹄看來像火石,車輛似旋風。
  • 呂振中譯本 - 他 們 的箭快利, 他 們 的弓都上了弦; 他 們 的馬蹄算來像火石, 他 們 的車輪好像旋風。
  • 中文標準譯本 - 他們的箭矢銳利,弓已拉開; 他們的馬蹄看起來像火石, 車輪如同旋風。
  • 現代標點和合本 - 他們的箭快利, 弓也上了弦; 馬蹄算如堅石, 車輪好像旋風。
  • 文理和合譯本 - 其矢既利、其弓悉張、馬蹄如火石、車輪如旋風、
  • 文理委辦譯本 - 礪其鏃、則甚利、引其弓、則已滿、馬蹄堅於火石、車輪疾於颶風、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 箭悉磨礪、弓盡開張、馬蹏堅如火石、車輪疾如旋風、
  • Nueva Versión Internacional - Sus flechas son puntiagudas, tensos todos sus arcos; parecen pedernal los cascos de sus caballos, y torbellino las ruedas de sus carros.
  • 현대인의 성경 - 그들의 화살은 날카롭고 활은 당겨진 채로 있으며 그들의 말굽은 부싯돌처럼 단단하고 그들의 전차 바퀴는 회오리바람 같을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Остры у них стрелы, все луки у них туги. Кремню подобны копыта их коней, урагану подобны колеса их колесниц.
  • Восточный перевод - Остры у них стрелы, все луки у них туги. Кремню подобны копыта их коней, урагану подобны колёса их колесниц.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Остры у них стрелы, все луки у них туги. Кремню подобны копыта их коней, урагану подобны колёса их колесниц.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Остры у них стрелы, все луки у них туги. Кремню подобны копыта их коней, урагану подобны колёса их колесниц.
  • La Bible du Semeur 2015 - Leurs flèches sont aiguës, et tous leurs arcs tendus, les sabots des chevaux ╵sont comme du silex et les roues de leurs chars ╵sont comme un ouragan.
  • リビングバイブル - その矢じりは研ぎすまされ、弓はいっぱいに張られ、 馬のひづめは火花を散らし、 戦車の車輪は風車のように回ります。
  • Nova Versão Internacional - As flechas deles estão afiadas, preparados estão todos os seus arcos; os cascos dos seus cavalos são duros como pedra, as rodas de seus carros são como um furacão.
  • Hoffnung für alle - Ihre Pfeilspitzen sind scharf geschliffen, die Bogen gespannt. Die Hufe ihrer Pferde sind hart wie Stein, und die Räder der Streitwagen drehen sich wie ein Wirbelwind.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกศรของเขาคมกริบ คันธนูของเขาโก่งไว้ กีบม้าของเขาเหมือนหินเหล็กไฟ ล้อรถรบของเขาเหมือนพายุหมุน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลูก​ธนู​ของ​พวก​เขา​คม​กริบ คัน​ธนู​ก็​โก่ง​เตรียม​ไว้ กีบ​ม้า​ของ​พวก​เขา​เหมือน​หิน​เหล็ก​ไฟ และ​ล้อ​รถ​ศึก​ของ​พวก​เขา​ก็​เหมือน​พายุ​หมุน
交叉引用
  • Na-hum 3:2 - Có tiếng roi quất mạnh, tiếng bánh xe vận chuyển ầm ầm! Tiếng ngựa phi và tiếng chiến xa va chạm.
  • Y-sai 21:1 - Đây là lời tiên tri về Ba-by-lôn—hoang mạc bên cạnh biển: Một thảm họa ập đến ngươi từ hoang mạc, như gió lốc quét ngang đất phương nam.
  • Giê-rê-mi 47:3 - Nghe tiếng vó ngựa dồn dập, tiếng bánh xe ầm ầm như chiến xa ào ạt kéo tới. Những người cha kinh hoàng bủn rủn tay chân, không dám ngoảnh mặt lại tìm con cái.
  • Na-hum 2:3 - Thuẫn khiên của lính chiến màu đỏ! Quân phục các binh sĩ cũng đỏ! Trong ngày dàn trận chuẩn bị giáp chiến, kim khí trên chiến xa lòe sáng như chớp, với một rừng gươm giáo vung trên chúng.
  • Na-hum 2:4 - Các chiến xa chạy như bão trong các đường phố, qua lại vùn vụt trên các thông lộ. Mỗi chiếc đều sáng lòe như bó đuốc và chạy nhanh như chớp.
  • Ê-xê-chi-ên 21:9 - “Hỡi con người, hãy truyền sứ điệp của Chúa Hằng Hữu cho dân chúng: Một thanh gươm, một thanh gươm được mài cho bén và đánh bóng.
  • Ê-xê-chi-ên 21:10 - Nó được mài cho cuộc tàn sát khủng khiếp và sáng lòe như ánh chớp! Bây giờ các ngươi còn cười được sao? Những nước mạnh hơn các ngươi đã ngã gục dưới quyền lực nó!
  • Ê-xê-chi-ên 21:11 - Đúng vậy, thanh gươm giờ đây thật sắc bén và bóng loáng; nó đã sẵn sàng cho đao phủ.
  • Mi-ca 4:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy vùng dậy đạp lúa, hỡi Giê-ru-sa-lem! Ta sẽ ban cho ngươi sừng bằng sắt và vó bằng đồng, ngươi sẽ đánh tan nhiều dân tộc. Ngươi sẽ đem chiến lợi phẩm dâng lên Chúa Hằng Hữu, và của cải họ cho Chúa Hằng Hữu của cả hoàn vũ.”
  • Thẩm Phán 5:22 - Bấy giờ, tiếng vó ngựa giẫm đạp mặt đất những chiến mã dũng mãnh của Si-sê-ra phi nước đại.
  • Giê-rê-mi 5:16 - Khí giới của chúng giết hại thật nhiều; chiến sĩ của chúng thật mạnh bạo.
  • Thi Thiên 120:4 - Hẳn là mũi tên nhọn của lính chiến, với những viên than hồng từ lá chổi.
  • Thi Thiên 7:12 - Nếu không hối cải ăn năn, Đức Chúa Trời đành mài kiếm; và Ngài giương cung sẵn sàng.
  • Thi Thiên 7:13 - Bày ra khí giới hủy diệt, lắp tên lửa cháy phừng phừng bắn ra.
  • Thi Thiên 45:5 - Mũi tên vua nhọn bén, hãy xuyên vào tim các vua quân nghịch, các dân tộc nghịch thù hãy ngã rạp dưới chân.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mũi tên của chúng bén nhọn và cung đều giương ra sẵn sàng; móng ngựa cứng như đá lửa, và bánh xe như gió lốc.
  • 新标点和合本 - 他们的箭快利, 弓也上了弦。 马蹄算如坚石, 车轮好像旋风。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们的箭锐利, 弓也上了弦; 马蹄如坚石, 车轮像旋风。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们的箭锐利, 弓也上了弦; 马蹄如坚石, 车轮像旋风。
  • 当代译本 - 他们的利箭上弦,引弓待发; 他们的马蹄坚如岩石, 车轮快如旋风。
  • 圣经新译本 - 他们的箭锐利,所有的弓都上了弦; 他们的马蹄看来像火石,车辆似旋风。
  • 中文标准译本 - 他们的箭矢锐利,弓已拉开; 他们的马蹄看起来像火石, 车轮如同旋风。
  • 现代标点和合本 - 他们的箭快利, 弓也上了弦; 马蹄算如坚石, 车轮好像旋风。
  • 和合本(拼音版) - 他们的箭快利, 弓也上了弦; 马蹄算如坚石, 车轮好像旋风。
  • New International Version - Their arrows are sharp, all their bows are strung; their horses’ hooves seem like flint, their chariot wheels like a whirlwind.
  • New International Reader's Version - The enemies’ arrows are sharp. All their bows are ready. The hooves of their horses are as hard as rock. Their chariot wheels turn like a twister.
  • English Standard Version - their arrows are sharp, all their bows bent, their horses’ hoofs seem like flint, and their wheels like the whirlwind.
  • New Living Translation - Their arrows will be sharp and their bows ready for battle. Sparks will fly from their horses’ hooves, and the wheels of their chariots will spin like a whirlwind.
  • Christian Standard Bible - Their arrows are sharpened, and all their bows strung. Their horses’ hooves are like flint; their chariot wheels are like a whirlwind.
  • New American Standard Bible - Its arrows are sharp and all its bows are bent; The hoofs of its horses seem like flint, and its chariot wheels like a storm wind.
  • New King James Version - Whose arrows are sharp, And all their bows bent; Their horses’ hooves will seem like flint, And their wheels like a whirlwind.
  • Amplified Bible - Their arrows are sharp and all their bows are strung and bent; Their horses’ hoofs seem like flint and their chariot wheels like a whirlwind.
  • American Standard Version - whose arrows are sharp, and all their bows bent; their horses’ hoofs shall be accounted as flint, and their wheels as a whirlwind:
  • King James Version - Whose arrows are sharp, and all their bows bent, their horses' hoofs shall be counted like flint, and their wheels like a whirlwind:
  • New English Translation - Their arrows are sharpened, and all their bows are prepared. The hooves of their horses are hard as flint, and their chariot wheels are like a windstorm.
  • World English Bible - whose arrows are sharp, and all their bows bent. Their horses’ hoofs will be like flint, and their wheels like a whirlwind.
  • 新標點和合本 - 他們的箭快利, 弓也上了弦。 馬蹄算如堅石, 車輪好像旋風。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們的箭銳利, 弓也上了弦; 馬蹄如堅石, 車輪像旋風。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們的箭銳利, 弓也上了弦; 馬蹄如堅石, 車輪像旋風。
  • 當代譯本 - 他們的利箭上弦,引弓待發; 他們的馬蹄堅如巖石, 車輪快如旋風。
  • 聖經新譯本 - 他們的箭銳利,所有的弓都上了弦; 他們的馬蹄看來像火石,車輛似旋風。
  • 呂振中譯本 - 他 們 的箭快利, 他 們 的弓都上了弦; 他 們 的馬蹄算來像火石, 他 們 的車輪好像旋風。
  • 中文標準譯本 - 他們的箭矢銳利,弓已拉開; 他們的馬蹄看起來像火石, 車輪如同旋風。
  • 現代標點和合本 - 他們的箭快利, 弓也上了弦; 馬蹄算如堅石, 車輪好像旋風。
  • 文理和合譯本 - 其矢既利、其弓悉張、馬蹄如火石、車輪如旋風、
  • 文理委辦譯本 - 礪其鏃、則甚利、引其弓、則已滿、馬蹄堅於火石、車輪疾於颶風、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 箭悉磨礪、弓盡開張、馬蹏堅如火石、車輪疾如旋風、
  • Nueva Versión Internacional - Sus flechas son puntiagudas, tensos todos sus arcos; parecen pedernal los cascos de sus caballos, y torbellino las ruedas de sus carros.
  • 현대인의 성경 - 그들의 화살은 날카롭고 활은 당겨진 채로 있으며 그들의 말굽은 부싯돌처럼 단단하고 그들의 전차 바퀴는 회오리바람 같을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Остры у них стрелы, все луки у них туги. Кремню подобны копыта их коней, урагану подобны колеса их колесниц.
  • Восточный перевод - Остры у них стрелы, все луки у них туги. Кремню подобны копыта их коней, урагану подобны колёса их колесниц.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Остры у них стрелы, все луки у них туги. Кремню подобны копыта их коней, урагану подобны колёса их колесниц.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Остры у них стрелы, все луки у них туги. Кремню подобны копыта их коней, урагану подобны колёса их колесниц.
  • La Bible du Semeur 2015 - Leurs flèches sont aiguës, et tous leurs arcs tendus, les sabots des chevaux ╵sont comme du silex et les roues de leurs chars ╵sont comme un ouragan.
  • リビングバイブル - その矢じりは研ぎすまされ、弓はいっぱいに張られ、 馬のひづめは火花を散らし、 戦車の車輪は風車のように回ります。
  • Nova Versão Internacional - As flechas deles estão afiadas, preparados estão todos os seus arcos; os cascos dos seus cavalos são duros como pedra, as rodas de seus carros são como um furacão.
  • Hoffnung für alle - Ihre Pfeilspitzen sind scharf geschliffen, die Bogen gespannt. Die Hufe ihrer Pferde sind hart wie Stein, und die Räder der Streitwagen drehen sich wie ein Wirbelwind.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกศรของเขาคมกริบ คันธนูของเขาโก่งไว้ กีบม้าของเขาเหมือนหินเหล็กไฟ ล้อรถรบของเขาเหมือนพายุหมุน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลูก​ธนู​ของ​พวก​เขา​คม​กริบ คัน​ธนู​ก็​โก่ง​เตรียม​ไว้ กีบ​ม้า​ของ​พวก​เขา​เหมือน​หิน​เหล็ก​ไฟ และ​ล้อ​รถ​ศึก​ของ​พวก​เขา​ก็​เหมือน​พายุ​หมุน
  • Na-hum 3:2 - Có tiếng roi quất mạnh, tiếng bánh xe vận chuyển ầm ầm! Tiếng ngựa phi và tiếng chiến xa va chạm.
  • Y-sai 21:1 - Đây là lời tiên tri về Ba-by-lôn—hoang mạc bên cạnh biển: Một thảm họa ập đến ngươi từ hoang mạc, như gió lốc quét ngang đất phương nam.
  • Giê-rê-mi 47:3 - Nghe tiếng vó ngựa dồn dập, tiếng bánh xe ầm ầm như chiến xa ào ạt kéo tới. Những người cha kinh hoàng bủn rủn tay chân, không dám ngoảnh mặt lại tìm con cái.
  • Na-hum 2:3 - Thuẫn khiên của lính chiến màu đỏ! Quân phục các binh sĩ cũng đỏ! Trong ngày dàn trận chuẩn bị giáp chiến, kim khí trên chiến xa lòe sáng như chớp, với một rừng gươm giáo vung trên chúng.
  • Na-hum 2:4 - Các chiến xa chạy như bão trong các đường phố, qua lại vùn vụt trên các thông lộ. Mỗi chiếc đều sáng lòe như bó đuốc và chạy nhanh như chớp.
  • Ê-xê-chi-ên 21:9 - “Hỡi con người, hãy truyền sứ điệp của Chúa Hằng Hữu cho dân chúng: Một thanh gươm, một thanh gươm được mài cho bén và đánh bóng.
  • Ê-xê-chi-ên 21:10 - Nó được mài cho cuộc tàn sát khủng khiếp và sáng lòe như ánh chớp! Bây giờ các ngươi còn cười được sao? Những nước mạnh hơn các ngươi đã ngã gục dưới quyền lực nó!
  • Ê-xê-chi-ên 21:11 - Đúng vậy, thanh gươm giờ đây thật sắc bén và bóng loáng; nó đã sẵn sàng cho đao phủ.
  • Mi-ca 4:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy vùng dậy đạp lúa, hỡi Giê-ru-sa-lem! Ta sẽ ban cho ngươi sừng bằng sắt và vó bằng đồng, ngươi sẽ đánh tan nhiều dân tộc. Ngươi sẽ đem chiến lợi phẩm dâng lên Chúa Hằng Hữu, và của cải họ cho Chúa Hằng Hữu của cả hoàn vũ.”
  • Thẩm Phán 5:22 - Bấy giờ, tiếng vó ngựa giẫm đạp mặt đất những chiến mã dũng mãnh của Si-sê-ra phi nước đại.
  • Giê-rê-mi 5:16 - Khí giới của chúng giết hại thật nhiều; chiến sĩ của chúng thật mạnh bạo.
  • Thi Thiên 120:4 - Hẳn là mũi tên nhọn của lính chiến, với những viên than hồng từ lá chổi.
  • Thi Thiên 7:12 - Nếu không hối cải ăn năn, Đức Chúa Trời đành mài kiếm; và Ngài giương cung sẵn sàng.
  • Thi Thiên 7:13 - Bày ra khí giới hủy diệt, lắp tên lửa cháy phừng phừng bắn ra.
  • Thi Thiên 45:5 - Mũi tên vua nhọn bén, hãy xuyên vào tim các vua quân nghịch, các dân tộc nghịch thù hãy ngã rạp dưới chân.
圣经
资源
计划
奉献